1. Trong điều trị nhồi máu cơ tim cấp ST chênh lên, phương pháp tái tưới máu cơ tim nào được ưu tiên thực hiện nếu có thể?
A. Thuốc tiêu sợi huyết
B. Can thiệp mạch vành qua da (PCI) thì đầu
C. Phẫu thuật bắc cầu chủ vành
D. Điều trị nội khoa bảo tồn
2. Đau thắt ngực ổn định thường được mô tả là loại đau ngực nào sau đây?
A. Đau nhói, dữ dội, đột ngột
B. Đau thắt nghẹn, đè ép, xuất hiện khi gắng sức
C. Đau âm ỉ, kéo dài liên tục
D. Đau tăng lên khi hít thở sâu
3. Chỉ số huyết áp nào sau đây được coi là tăng huyết áp độ 1 theo phân loại JNC 8?
A. 120/80 mmHg
B. 130/85 mmHg
C. 140/90 mmHg
D. 160/100 mmHg
4. Van tim nào sau đây ngăn dòng máu chảy ngược từ tâm thất trái về tâm nhĩ trái?
A. Van hai lá (van mitral)
B. Van ba lá (van tricuspid)
C. Van động mạch chủ (van aortic)
D. Van động mạch phổi (van pulmonary)
5. Điện tâm đồ (ECG) trong rung nhĩ thường có đặc điểm nào sau đây?
A. Khoảng PR kéo dài
B. Sóng P đều đặn
C. Nhịp tim nhanh và không đều
D. Phức bộ QRS giãn rộng
6. Hội chứng suy tim trái gây ra triệu chứng khó thở chủ yếu do cơ chế sinh lý bệnh nào?
A. Giảm cung lượng tim ngoại biên
B. Tăng áp lực tĩnh mạch phổi và phù phổi
C. Rối loạn chức năng tâm trương thất trái
D. Giảm độ bão hòa oxy máu động mạch
7. Biến chứng nguy hiểm nhất của rung nhĩ là gì?
A. Suy tim
B. Đột quỵ do huyết khối
C. Nhồi máu cơ tim
D. Hạ huyết áp
8. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phù hợp với cơn đau thắt ngực không ổn định?
A. Xảy ra khi gắng sức
B. Xảy ra khi nghỉ ngơi
C. Tần suất và cường độ đau tăng lên
D. Đáp ứng kém với nitroglycerin
9. Thuốc điều trị rối loạn lipid máu nhóm statin có cơ chế tác dụng chính nào?
A. Tăng thải cholesterol qua mật
B. Giảm hấp thu cholesterol ở ruột
C. Ức chế enzyme HMG-CoA reductase
D. Tăng tổng hợp HDL-cholesterol
10. Trong cấp cứu ngừng tuần hoàn, hành động nào sau đây là quan trọng nhất và cần được thực hiện đầu tiên?
A. Đặt đường truyền tĩnh mạch
B. Ép tim ngoài lồng ngực
C. Thở oxy qua mặt nạ
D. Tiêm Adrenaline
11. Trong điện tâm đồ (ECG), phức bộ QRS đại diện cho quá trình khử cực của cấu trúc tim nào?
A. Tâm nhĩ
B. Tâm thất
C. Nút xoang nhĩ
D. Nút nhĩ thất
12. Trong bệnh nhồi máu cơ tim cấp, xét nghiệm men tim thường được sử dụng để chẩn đoán. Men tim nào sau đây có độ đặc hiệu cao nhất cho tổn thương cơ tim?
A. AST (Aspartate transaminase)
B. ALT (Alanine transaminase)
C. CK-MB (Creatine kinase-MB)
D. Troponin T hoặc I
13. Hẹp van động mạch chủ gây ra hậu quả trực tiếp nào lên chức năng tim?
A. Giảm cung lượng tim
B. Tăng áp lực động mạch phổi
C. Giãn tâm nhĩ trái
D. Hở van hai lá
14. Trong bệnh tăng huyết áp, tổn thương cơ quan đích thường gặp nhất là gì?
A. Thận
B. Mắt
C. Não
D. Tim
15. Xét nghiệm BNP (Brain Natriuretic Peptide) hoặc NT-proBNP thường được sử dụng để đánh giá tình trạng bệnh lý tim mạch nào?
A. Nhồi máu cơ tim
B. Suy tim
C. Rối loạn nhịp tim
D. Bệnh van tim
16. Phương pháp điều trị nào sau đây KHÔNG được coi là điều trị triệt căn bệnh tăng huyết áp nguyên phát?
A. Thay đổi lối sống
B. Sử dụng thuốc hạ huyết áp
C. Phẫu thuật cắt bỏ u tủy thượng thận (nếu có)
D. Can thiệp mạch thận (trong hẹp động mạch thận)
17. Trong bệnh viêm nội tâm mạc nhiễm trùng, nguyên nhân gây tổn thương van tim chủ yếu là do:
A. Phản ứng viêm tự miễn
B. Xơ hóa van tim
C. Sự hình thành các sùi nhiễm trùng
D. Rối loạn chức năng nội mô
18. Trong điều trị tăng huyết áp, nhóm thuốc lợi tiểu thiazide có cơ chế tác dụng chính nào?
A. Ức chế hệ renin-angiotensin-aldosterone
B. Giảm sức cản ngoại biên
C. Tăng thải natri và nước qua thận
D. Chẹn kênh canxi
19. Xét nghiệm nào sau đây KHÔNG được sử dụng để chẩn đoán bệnh mạch vành?
A. Điện tâm đồ (ECG)
B. Siêu âm tim Doppler
C. Chụp X-quang tim phổi
D. Chụp mạch vành qua da (Coronary angiography)
20. Nguyên nhân phổ biến nhất gây suy tim phải là gì?
A. Tăng huyết áp
B. Bệnh van tim trái
C. Bệnh phổi mạn tính
D. Bệnh cơ tim giãn nở
21. Loại rối loạn nhịp tim nào sau đây có nguy cơ gây ngừng tim đột ngột cao nhất?
A. Ngoại tâm thu thất
B. Block nhĩ thất độ 1
C. Rung thất
D. Nhịp nhanh xoang
22. Hở van hai lá nặng có thể dẫn đến hậu quả lâu dài nào sau đây?
A. Hẹp van động mạch chủ
B. Suy tim phải
C. Tăng huyết áp hệ thống
D. Bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính
23. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là yếu tố nguy cơ chính gây xơ vữa động mạch?
A. Tăng huyết áp
B. Hút thuốc lá
C. Rối loạn lipid máu
D. Hoạt động thể chất thường xuyên
24. Biện pháp nào sau đây KHÔNG được khuyến cáo trong điều trị suy tim mạn tính?
A. Chế độ ăn giảm muối
B. Hạn chế uống nước quá nhiều
C. Sử dụng thuốc lợi tiểu quai
D. Truyền dịch muối sinh lý
25. Trong bệnh lý ngoại biên, chỉ số ABI (Ankle-Brachial Index) được sử dụng để đánh giá mức độ nào?
A. Mức độ hẹp tắc động mạch chi dưới
B. Mức độ suy tĩnh mạch chi dưới
C. Chức năng bơm máu của tim
D. Mức độ rối loạn nhịp tim
26. Biện pháp nào sau đây là quan trọng nhất trong dự phòng tiên phát bệnh tim mạch?
A. Sử dụng aspirin dự phòng
B. Kiểm soát tốt đường huyết
C. Thay đổi lối sống lành mạnh
D. Khám sức khỏe tim mạch định kỳ
27. Thuốc chẹn beta được sử dụng trong điều trị tăng huyết áp có cơ chế tác dụng chính nào sau đây?
A. Giãn mạch máu ngoại biên
B. Ức chế thụ thể beta adrenergic
C. Tăng cường bài tiết natri và nước
D. Ức chế kênh canxi
28. Thuốc ức chế men chuyển (ACEI) thường được sử dụng trong điều trị tăng huyết áp và suy tim. Cơ chế tác dụng chính của nhóm thuốc này là gì?
A. Giãn mạch máu trực tiếp
B. Ức chế hệ thần kinh giao cảm
C. Giảm sản xuất Angiotensin II
D. Tăng thải muối và nước qua thận
29. Triệu chứng phù ngoại biên trong suy tim thường xuất hiện đầu tiên ở vị trí nào?
A. Mặt
B. Bụng
C. Mắt cá chân và cẳng chân
D. Tay
30. Thuốc chống đông máu warfarin hoạt động bằng cách ức chế yếu tố đông máu phụ thuộc vitamin nào?
A. Vitamin K
B. Vitamin C
C. Vitamin B12
D. Vitamin D