1. Cấu trúc nào bao bọc và bảo vệ cơ vân, đồng thời giúp truyền lực co cơ?
A. Gân
B. Màng xương
C. Mạc cơ
D. Dây chằng
2. Bệnh gout gây ra do sự tích tụ tinh thể chất gì trong khớp?
A. Canxi phosphate
B. Calcium pyrophosphate
C. Urate monosodium
D. Cholesterol
3. Cấu trúc nào của xương chứa tủy xương đỏ, nơi sản xuất tế bào máu?
A. Màng xương
B. Chất xương đặc
C. Chất xương xốp
D. Ống Havers
4. Cấu trúc nào kết nối cơ với xương?
A. Dây chằng
B. Gân
C. Sụn
D. Màng hoạt dịch
5. Chức năng của lớp mỡ dưới da (hypodermis) là gì?
A. Bảo vệ chống tia UV
B. Cảm nhận xúc giác
C. Cách nhiệt và dự trữ năng lượng
D. Sản xuất vitamin D
6. Vùng nào của xương dài là nơi xảy ra sự tăng trưởng chiều dài xương ở trẻ em và thanh thiếu niên?
A. Thân xương
B. Đầu xương
C. Sụn tăng trưởng (đĩa sụn tiếp hợp)
D. Màng xương
7. Đơn vị chức năng cơ bản của cơ vân là gì?
A. Sợi cơ
B. Sarcomere
C. Myofibril
D. Tế bào cơ
8. Tế bào nào chịu trách nhiệm sản xuất sắc tố melanin trong da?
A. Keratinocytes
B. Melanocytes
C. Fibroblasts
D. Langerhans cells
9. Loại khớp nào chỉ cho phép cử động xoay, ví dụ như khớp đốt sống cổ C1-C2?
A. Khớp bản lề
B. Khớp trục
C. Khớp phẳng
D. Khớp yên ngựa
10. Quá trình nào tạo ra vitamin D trong da?
A. Sản xuất melanin
B. Tổng hợp collagen
C. Tiếp xúc với tia cực tím
D. Bài tiết mồ hôi
11. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến màu da?
A. Số lượng tế bào melanocytes
B. Lượng melanin sản xuất
C. Kích thước tế bào melanocytes
D. Độ dày của lớp biểu bì
12. Điều gì xảy ra với cơ vân khi không được sử dụng trong thời gian dài?
A. Phì đại cơ
B. Teo cơ
C. Tăng cường sức mạnh cơ
D. Chuyển hóa thành cơ trơn
13. Chức năng chính của xương dài là gì?
A. Bảo vệ các cơ quan nội tạng
B. Tạo máu
C. Nâng đỡ và vận động
D. Dự trữ khoáng chất
14. Loại cơ nào chịu trách nhiệm cho cử động có ý thức của cơ thể?
A. Cơ trơn
B. Cơ tim
C. Cơ vân
D. Cơ vòng
15. Hiện tượng `chuột rút` cơ xảy ra do điều gì?
A. Cơ bị kéo giãn quá mức
B. Co cơ vân không tự chủ và đau đớn
C. Cơ bị yếu đi do thiếu máu
D. Tổn thương dây chằng
16. Cơ chế co cơ vân dựa trên sự trượt của loại sợi protein nào?
A. Collagen và Elastin
B. Actin và Myosin
C. Keratin và Melanin
D. Troponin và Tropomyosin
17. Loại gãy xương nào mà xương bị gãy thành nhiều mảnh nhỏ?
A. Gãy xương kín
B. Gãy xương hở
C. Gãy xương phức tạp
D. Gãy xương vụn
18. Lớp nào của da chứa các thụ thể cảm giác chịu trách nhiệm cảm nhận đau và nhiệt độ?
A. Lớp biểu bì
B. Lớp hạ bì
C. Lớp mỡ dưới da
D. Lớp cơ
19. Tình trạng viêm của gân được gọi là gì?
A. Viêm khớp
B. Viêm gân
C. Viêm bao hoạt dịch
D. Viêm cơ
20. Loại khớp nào cho phép cử động đa trục, ví dụ như khớp vai?
A. Khớp bản lề
B. Khớp trục
C. Khớp cầu và ổ cối
D. Khớp trượt
21. Trong quá trình liền thương ở da, loại tế bào nào đóng vai trò quan trọng trong việc tái tạo mô liên kết?
A. Keratinocytes
B. Melanocytes
C. Fibroblasts
D. Langerhans cells
22. Chức năng chính của tuyến mồ hôi là gì?
A. Sản xuất bã nhờn
B. Điều hòa nhiệt độ cơ thể
C. Bảo vệ da khỏi vi khuẩn
D. Tạo sắc tố da
23. Cơ chế chính của loãng xương là gì?
A. Viêm khớp mạn tính
B. Suy giảm mật độ xương
C. Thoái hóa sụn khớp
D. Tăng sinh tế bào xương
24. Loại khớp nào không có khoang khớp và các xương được liên kết bởi mô sợi?
A. Khớp hoạt dịch
B. Khớp sụn
C. Khớp sợi
D. Khớp bán động
25. Loại tế bào xương nào chịu trách nhiệm phá hủy xương cũ và tái tạo xương mới?
A. Osteoblasts
B. Osteocytes
C. Osteoclasts
D. Chondrocytes
26. Loại sụn nào được tìm thấy ở khớp gối và có vai trò giảm xóc?
A. Sụn trong
B. Sụn chun
C. Sụn sợi
D. Sụn khớp
27. Cấu trúc nào giúp ổn định khớp và hạn chế cử động quá mức?
A. Gân
B. Dây chằng
C. Sụn khớp
D. Bao hoạt dịch
28. Đâu là chức năng của bao hoạt dịch (bursa) tại khớp?
A. Tăng cường độ vững chắc của khớp
B. Giảm ma sát giữa các cấu trúc chuyển động
C. Nuôi dưỡng sụn khớp
D. Hấp thụ lực tác động lên khớp
29. Rối loạn tự miễn nào gây viêm khớp mạn tính và có thể ảnh hưởng đến da và các cơ quan khác?
A. Viêm xương khớp
B. Viêm khớp dạng thấp
C. Loãng xương
D. Gout
30. Chức năng của móng tay và móng chân là gì?
A. Cảm nhận xúc giác
B. Điều hòa nhiệt độ
C. Bảo vệ đầu ngón tay và ngón chân
D. Bài tiết chất thải