Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Module da – cơ xương khớp – Đề 13

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Module da - cơ xương khớp

Đề 13 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Module da - cơ xương khớp

1. Loại bỏ chất thải và điều hòa thân nhiệt là chức năng của cơ quan nào?

A. Xương
B. Cơ
C. Da
D. Khớp

2. Cơ chế nào sau đây giúp duy trì tư thế đứng thẳng của cơ thể?

A. Co cơ đẳng trương
B. Co cơ đẳng trường
C. Co cơ ly tâm
D. Co cơ hướng tâm

3. Loại cơ nào sau đây là cơ tự chủ (không chịu sự kiểm soát ý thức)?

A. Cơ vân
B. Cơ trơn
C. Cơ tim
D. Cả cơ trơn và cơ tim

4. Đâu là một ví dụ về khớp bản lề?

A. Khớp vai
B. Khớp háng
C. Khớp khuỷu tay
D. Khớp cổ tay

5. Cấu trúc nào sau đây KHÔNG thuộc lớp biểu bì của da?

A. Lớp sừng
B. Lớp hạ bì
C. Lớp hạt
D. Lớp đáy

6. Loại bỏ tế bào chết trên bề mặt da là chức năng của quá trình nào?

A. Sản xuất mồ hôi
B. Tái tạo biểu bì
C. Sản xuất bã nhờn
D. Co mạch máu da

7. Chức năng chính của tế bào melanocyte trong da là gì?

A. Sản xuất collagen
B. Sản xuất keratin
C. Sản xuất melanin
D. Sản xuất elastin

8. Cấu trúc nào sau đây chứa tủy xương đỏ, nơi sản xuất tế bào máu?

A. Màng xương
B. Ống Havers
C. Xương đặc
D. Xương xốp

9. Sự khác biệt chính giữa dây chằng và gân là gì?

A. Dây chằng kết nối cơ với xương, gân kết nối xương với xương
B. Dây chằng kết nối xương với xương, gân kết nối cơ với xương
C. Dây chằng là mô cơ, gân là mô liên kết
D. Dây chằng có nhiều mạch máu hơn gân

10. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến quá trình liền xương?

A. Tuổi tác
B. Dinh dưỡng
C. Mức độ hoạt động thể chất
D. Màu tóc

11. Chức năng chính của sụn khớp là gì?

A. Kết nối xương với cơ
B. Giảm ma sát và hấp thụ sốc trong khớp
C. Cung cấp dinh dưỡng cho xương
D. Tạo ra tế bào máu

12. Đâu là chức năng của đĩa đệm cột sống?

A. Bảo vệ tủy sống
B. Hấp thụ lực sốc và giảm ma sát giữa các đốt sống
C. Cung cấp dinh dưỡng cho đốt sống
D. Giúp cột sống vận động xoay

13. Khớp gối thuộc loại khớp nào?

A. Khớp sợi
B. Khớp sụn
C. Khớp hoạt dịch
D. Khớp bán động

14. Trong quá trình co cơ, ion canxi có vai trò gì?

A. Cung cấp năng lượng cho sự co cơ
B. Liên kết trực tiếp với sợi actin
C. Giải phóng vị trí liên kết myosin trên sợi actin
D. Ổn định màng tế bào cơ

15. Điều gì xảy ra với da khi chúng ta già đi?

A. Tăng sản xuất collagen và elastin
B. Giảm độ đàn hồi và xuất hiện nếp nhăn
C. Tăng số lượng tế bào melanocyte
D. Da trở nên dày hơn và ít nhạy cảm hơn

16. Đâu KHÔNG phải là chức năng của hệ thống cơ xương khớp?

A. Vận động
B. Bảo vệ cơ quan nội tạng
C. Sản xuất hormone insulin
D. Dự trữ khoáng chất

17. Bệnh loãng xương đặc trưng bởi điều gì?

A. Tăng mật độ xương
B. Giảm mật độ xương và tăng nguy cơ gãy xương
C. Viêm khớp
D. Thoái hóa sụn khớp

18. Cơ delta nằm ở vị trí nào trên cơ thể?

A. Cẳng chân
B. Bắp tay trước
C. Vai
D. Ngực

19. Loại mô nào sau đây cấu tạo nên gân?

A. Mô biểu mô
B. Mô liên kết đặc
C. Mô cơ
D. Mô thần kinh

20. Trong trường hợp bỏng độ ba, lớp da nào bị tổn thương?

A. Chỉ lớp biểu bì
B. Biểu bì và một phần lớp hạ bì
C. Toàn bộ lớp biểu bì và hạ bì, có thể tổn thương cả mô dưới da
D. Chỉ lớp hạ bì

21. Loại tế bào nào chịu trách nhiệm chính cho việc hủy xương (phá hủy mô xương cũ)?

A. Tế bào tạo xương (osteoblast)
B. Tế bào hủy xương (osteoclast)
C. Tế bào xương (osteocyte)
D. Tế bào sụn (chondrocyte)

22. Cơ chế chính của sự co cơ vân là gì?

A. Trượt các sợi actin và myosin
B. Thay đổi chiều dài sợi collagen
C. Sự khử cực của màng tế bào cơ
D. Sự di chuyển của ion natri vào tế bào cơ

23. Trong quá trình tạo xương, tế bào tạo xương (osteoblast) thực hiện chức năng chính nào?

A. Phá hủy mô xương cũ
B. Tổng hợp và bài tiết chất nền xương
C. Điều hòa nồng độ canxi trong máu
D. Biệt hóa thành tế bào hủy xương

24. Cơ chế phản xạ căng cơ (stretch reflex) giúp bảo vệ cơ và gân khỏi điều gì?

A. Nhiễm trùng
B. Kéo căng quá mức
C. Thiếu máu cục bộ
D. Tác động của nhiệt độ cao

25. Trong một cơn co cơ đẳng trương, điều gì xảy ra?

A. Chiều dài cơ thay đổi nhưng trương lực cơ không đổi
B. Trương lực cơ thay đổi nhưng chiều dài cơ không đổi
C. Cả chiều dài và trương lực cơ đều thay đổi
D. Cả chiều dài và trương lực cơ đều không đổi

26. Cấu trúc nào sau đây của xương giúp giảm trọng lượng tổng thể của bộ xương mà vẫn duy trì độ chắc khỏe?

A. Màng xương
B. Ống Havers
C. Xương xốp
D. Tủy xương

27. Vitamin nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong quá trình hấp thụ canxi và do đó ảnh hưởng đến sức khỏe xương?

A. Vitamin C
B. Vitamin K
C. Vitamin D
D. Vitamin B12

28. Tình trạng viêm khớp dạng thấp là một bệnh:

A. Do nhiễm trùng
B. Tự miễn dịch
C. Do thoái hóa
D. Do chấn thương

29. Trong hệ thống cơ xương khớp, `sarcomere` là gì?

A. Một loại tế bào xương
B. Đơn vị cấu trúc và chức năng cơ bản của cơ vân
C. Một loại khớp
D. Một loại dây chằng

30. Cấu trúc nào sau đây là nơi gắn kết cơ vào xương?

A. Dây chằng
B. Sụn khớp
C. Gân
D. Bao khớp

1 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Module da - cơ xương khớp

Tags: Bộ đề 13

1. Loại bỏ chất thải và điều hòa thân nhiệt là chức năng của cơ quan nào?

2 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Module da - cơ xương khớp

Tags: Bộ đề 13

2. Cơ chế nào sau đây giúp duy trì tư thế đứng thẳng của cơ thể?

3 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Module da - cơ xương khớp

Tags: Bộ đề 13

3. Loại cơ nào sau đây là cơ tự chủ (không chịu sự kiểm soát ý thức)?

4 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Module da - cơ xương khớp

Tags: Bộ đề 13

4. Đâu là một ví dụ về khớp bản lề?

5 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Module da - cơ xương khớp

Tags: Bộ đề 13

5. Cấu trúc nào sau đây KHÔNG thuộc lớp biểu bì của da?

6 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Module da - cơ xương khớp

Tags: Bộ đề 13

6. Loại bỏ tế bào chết trên bề mặt da là chức năng của quá trình nào?

7 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Module da - cơ xương khớp

Tags: Bộ đề 13

7. Chức năng chính của tế bào melanocyte trong da là gì?

8 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Module da - cơ xương khớp

Tags: Bộ đề 13

8. Cấu trúc nào sau đây chứa tủy xương đỏ, nơi sản xuất tế bào máu?

9 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Module da - cơ xương khớp

Tags: Bộ đề 13

9. Sự khác biệt chính giữa dây chằng và gân là gì?

10 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Module da - cơ xương khớp

Tags: Bộ đề 13

10. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến quá trình liền xương?

11 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Module da - cơ xương khớp

Tags: Bộ đề 13

11. Chức năng chính của sụn khớp là gì?

12 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Module da - cơ xương khớp

Tags: Bộ đề 13

12. Đâu là chức năng của đĩa đệm cột sống?

13 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Module da - cơ xương khớp

Tags: Bộ đề 13

13. Khớp gối thuộc loại khớp nào?

14 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Module da - cơ xương khớp

Tags: Bộ đề 13

14. Trong quá trình co cơ, ion canxi có vai trò gì?

15 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Module da - cơ xương khớp

Tags: Bộ đề 13

15. Điều gì xảy ra với da khi chúng ta già đi?

16 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Module da - cơ xương khớp

Tags: Bộ đề 13

16. Đâu KHÔNG phải là chức năng của hệ thống cơ xương khớp?

17 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Module da - cơ xương khớp

Tags: Bộ đề 13

17. Bệnh loãng xương đặc trưng bởi điều gì?

18 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Module da - cơ xương khớp

Tags: Bộ đề 13

18. Cơ delta nằm ở vị trí nào trên cơ thể?

19 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Module da - cơ xương khớp

Tags: Bộ đề 13

19. Loại mô nào sau đây cấu tạo nên gân?

20 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Module da - cơ xương khớp

Tags: Bộ đề 13

20. Trong trường hợp bỏng độ ba, lớp da nào bị tổn thương?

21 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Module da - cơ xương khớp

Tags: Bộ đề 13

21. Loại tế bào nào chịu trách nhiệm chính cho việc hủy xương (phá hủy mô xương cũ)?

22 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Module da - cơ xương khớp

Tags: Bộ đề 13

22. Cơ chế chính của sự co cơ vân là gì?

23 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Module da - cơ xương khớp

Tags: Bộ đề 13

23. Trong quá trình tạo xương, tế bào tạo xương (osteoblast) thực hiện chức năng chính nào?

24 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Module da - cơ xương khớp

Tags: Bộ đề 13

24. Cơ chế phản xạ căng cơ (stretch reflex) giúp bảo vệ cơ và gân khỏi điều gì?

25 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Module da - cơ xương khớp

Tags: Bộ đề 13

25. Trong một cơn co cơ đẳng trương, điều gì xảy ra?

26 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Module da - cơ xương khớp

Tags: Bộ đề 13

26. Cấu trúc nào sau đây của xương giúp giảm trọng lượng tổng thể của bộ xương mà vẫn duy trì độ chắc khỏe?

27 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Module da - cơ xương khớp

Tags: Bộ đề 13

27. Vitamin nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong quá trình hấp thụ canxi và do đó ảnh hưởng đến sức khỏe xương?

28 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Module da - cơ xương khớp

Tags: Bộ đề 13

28. Tình trạng viêm khớp dạng thấp là một bệnh:

29 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Module da - cơ xương khớp

Tags: Bộ đề 13

29. Trong hệ thống cơ xương khớp, 'sarcomere' là gì?

30 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Module da - cơ xương khớp

Tags: Bộ đề 13

30. Cấu trúc nào sau đây là nơi gắn kết cơ vào xương?