Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Miễn dịch – Nhiễm trùng – Đề 15

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Miễn dịch - Nhiễm trùng

Đề 15 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Miễn dịch - Nhiễm trùng

1. Hiện tượng `miễn dịch quần thể` (herd immunity) có ý nghĩa gì trong phòng ngừa bệnh truyền nhiễm?

A. Chỉ những người đã được tiêm vaccine mới được bảo vệ khỏi bệnh.
B. Khi tỷ lệ dân số có miễn dịch đủ cao, nó sẽ bảo vệ cả những người chưa có miễn dịch (ví dụ, trẻ sơ sinh, người suy giảm miễn dịch).
C. Miễn dịch quần thể chỉ hiệu quả đối với các bệnh không lây truyền từ người sang người.
D. Miễn dịch quần thể chỉ đạt được thông qua việc mắc bệnh tự nhiên, không phải bằng vaccine.

2. Loại xét nghiệm nào thường được sử dụng để xác định sự hiện diện của kháng thể đặc hiệu trong máu, giúp chẩn đoán nhiễm trùng hoặc đánh giá đáp ứng vaccine?

A. Xét nghiệm công thức máu (CBC)
B. Xét nghiệm sinh hóa máu
C. Xét nghiệm huyết thanh học (serology)
D. Xét nghiệm PCR

3. Cơ chế nào sau đây KHÔNG liên quan đến miễn dịch dịch thể?

A. Sản xuất kháng thể
B. Hoạt hóa tế bào lympho T gây độc
C. Trung hòa độc tố
D. Opsonin hóa tác nhân gây bệnh

4. Cơ chế `opsonin hóa` (opsonization) giúp tăng cường quá trình nào của hệ miễn dịch?

A. Hoạt hóa tế bào lympho T gây độc
B. Thực bào
C. Sản xuất kháng thể
D. Phản ứng viêm

5. Điều gì KHÔNG đúng về miễn dịch thụ động?

A. Miễn dịch thụ động được tạo ra khi cơ thể tự sản xuất kháng thể hoặc tế bào miễn dịch.
B. Miễn dịch thụ động có thể được truyền từ mẹ sang con qua nhau thai hoặc sữa mẹ.
C. Miễn dịch thụ động thường có tác dụng bảo vệ ngắn hạn.
D. Ví dụ về miễn dịch thụ động là tiêm huyết thanh kháng độc tố.

6. Hiện tượng `ức chế ngược` (feedback inhibition) trong hệ miễn dịch giúp ngăn chặn điều gì?

A. Sự phát triển của tác nhân gây bệnh
B. Phản ứng miễn dịch quá mức và gây tổn thương mô
C. Sự hình thành trí nhớ miễn dịch
D. Sự hoạt hóa của hệ thống bổ thể

7. Hệ thống bổ thể (complement system) tiêu diệt trực tiếp vi khuẩn chủ yếu thông qua cơ chế nào?

A. Opsonin hóa để tăng cường thực bào
B. Hình thành phức hợp tấn công màng (MAC) gây ly giải tế bào
C. Gây viêm bằng cách thu hút tế bào viêm
D. Trung hòa độc tố vi khuẩn

8. Vaccine sống giảm độc lực khác với vaccine bất hoạt ở điểm chính nào?

A. Vaccine sống giảm độc lực chỉ kích thích miễn dịch dịch thể, còn vaccine bất hoạt kích thích cả miễn dịch dịch thể và tế bào.
B. Vaccine sống giảm độc lực có khả năng tạo ra đáp ứng miễn dịch mạnh mẽ và kéo dài hơn, thường chỉ cần ít liều hơn.
C. Vaccine bất hoạt an toàn hơn vaccine sống giảm độc lực vì không có nguy cơ gây bệnh.
D. Vaccine bất hoạt dễ sản xuất và bảo quản hơn vaccine sống giảm độc lực.

9. Loại tế bào nào KHÔNG thuộc dòng tế bào lympho?

A. Tế bào Lympho T
B. Tế bào Lympho B
C. Tế bào NK (tế bào giết tự nhiên)
D. Tế bào Mast

10. Trong một phản ứng dị ứng tức thì (type I hypersensitivity), chất trung gian hóa học nào chịu trách nhiệm chính gây ra các triệu chứng như co thắt phế quản, tăng tiết dịch nhầy và giãn mạch?

A. Interferon gamma
B. Histamine
C. Interleukin-2
D. Yếu tố hoại tử khối u alpha (TNF-α)

11. Điều gì KHÔNG phải là một chức năng quan trọng của cytokine trong hệ miễn dịch?

A. Điều hòa sự phát triển và biệt hóa của tế bào miễn dịch
B. Trung gian giao tiếp giữa các tế bào miễn dịch
C. Trực tiếp tiêu diệt tác nhân gây bệnh
D. Điều chỉnh cường độ và loại hình đáp ứng miễn dịch

12. Trong ngữ cảnh nhiễm trùng virus, interferon loại I (alpha và beta) có vai trò chính là gì?

A. Kích hoạt tế bào lympho B sản xuất kháng thể
B. Ức chế sự nhân lên của virus trong tế bào bị nhiễm và tế bào lân cận
C. Tăng cường thực bào bởi đại thực bào
D. Hoạt hóa hệ thống bổ thể

13. Đâu là cơ chế chính mà vắc-xin tạo ra khả năng bảo vệ lâu dài chống lại bệnh truyền nhiễm?

A. Tăng cường miễn dịch bẩm sinh tức thì
B. Kích thích sản xuất kháng thể trung hòa và tế bào nhớ miễn dịch
C. Ức chế phản ứng viêm quá mức
D. Tăng cường hoạt động của hệ thống bổ thể

14. Điều gì KHÔNG phải là một trong bốn dấu hiệu kinh điển của viêm?

A. Đau (Dolor)
B. Sốt (Fever)
C. Nóng (Calor)
D. Sưng (Tumor)

15. Trong phản ứng quá mẫn loại II (type II hypersensitivity), tổn thương tế bào xảy ra chủ yếu do cơ chế nào?

A. Kháng thể IgE gắn với tế bào mast và giải phóng histamine.
B. Phức hợp kháng nguyên-kháng thể lắng đọng trong mô.
C. Kháng thể IgG hoặc IgM gắn với kháng nguyên trên bề mặt tế bào, hoạt hóa bổ thể hoặc gây độc tế bào qua trung gian kháng thể (ADCC).
D. Tế bào lympho T hoạt hóa và giải phóng cytokine gây viêm.

16. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố ảnh hưởng đến khả năng gây bệnh (pathogenicity) của vi sinh vật?

A. Độc lực (virulence) của vi sinh vật
B. Số lượng vi sinh vật xâm nhập (inoculum)
C. Tình trạng miễn dịch của vật chủ
D. Màu sắc của vi sinh vật

17. Cơ chế `dung nạp miễn dịch` (immune tolerance) có vai trò quan trọng trong việc ngăn ngừa bệnh gì?

A. Nhiễm trùng cấp tính
B. Bệnh tự miễn
C. Dị ứng
D. Ung thư

18. Hiện tượng `thoát khỏi sự giám sát miễn dịch` (immune escape) của tế bào ung thư liên quan đến cơ chế nào sau đây?

A. Tăng cường biểu hiện MHC lớp I trên bề mặt tế bào
B. Giảm biểu hiện kháng nguyên ung thư
C. Tăng cường hoạt động của tế bào lympho T gây độc
D. Ức chế các điểm kiểm soát miễn dịch (immune checkpoints)

19. Loại tế bào miễn dịch nào có vai trò quan trọng trong việc tiêu diệt tế bào ung thư và tế bào nhiễm virus mà không cần mẫn cảm trước?

A. Tế bào Lympho T gây độc (Tc)
B. Tế bào Lympho B
C. Tế bào NK (tế bào giết tự nhiên)
D. Tế bào Mast

20. Phản ứng viêm cấp tính có lợi cho cơ thể trong giai đoạn đầu của nhiễm trùng, NGOẠI TRỪ:

A. Tăng cường lưu lượng máu đến khu vực bị tổn thương
B. Thu hút các tế bào miễn dịch đến vị trí nhiễm trùng
C. Gây tổn thương mô lan rộng do các enzyme và chất trung gian hóa học
D. Hạn chế sự lây lan của tác nhân gây bệnh

21. Kháng thể trung hòa (neutralizing antibodies) bảo vệ cơ thể chống lại virus bằng cách nào?

A. Hoạt hóa hệ thống bổ thể để ly giải tế bào nhiễm virus.
B. Opsonin hóa virus để tăng cường thực bào.
C. Ngăn chặn virus gắn kết và xâm nhập vào tế bào chủ.
D. Kích hoạt tế bào lympho T gây độc tiêu diệt tế bào nhiễm virus.

22. Cơ chế nào sau đây KHÔNG thuộc miễn dịch bẩm sinh?

A. Da và niêm mạc
B. Phản ứng viêm
C. Sản xuất kháng thể
D. Tế bào thực bào (macrophage, neutrophil)

23. Điều gì KHÔNG phải là mục tiêu chính của việc sử dụng kháng sinh trong điều trị nhiễm trùng?

A. Tiêu diệt hoặc ức chế sự phát triển của vi khuẩn
B. Tăng cường hệ miễn dịch của bệnh nhân
C. Giảm các triệu chứng của nhiễm trùng
D. Ngăn ngừa biến chứng do nhiễm trùng

24. Trong phản ứng thải ghép tạng cấp tính, loại tế bào miễn dịch nào đóng vai trò chính trong việc tấn công và phá hủy tế bào ghép?

A. Tế bào Lympho B
B. Tế bào Lympho T hỗ trợ (Th)
C. Tế bào Lympho T gây độc (Tc)
D. Tế bào NK (tế bào giết tự nhiên)

25. Trong bối cảnh nhiễm trùng HIV, sự suy giảm nghiêm trọng tế bào lympho T hỗ trợ (CD4+) dẫn đến hậu quả chính nào?

A. Tăng cường miễn dịch bẩm sinh
B. Suy giảm miễn dịch mắc phải nghiêm trọng, tăng nguy cơ nhiễm trùng cơ hội và ung thư
C. Phát triển bệnh tự miễn
D. Dị ứng nghiêm trọng

26. Loại tế bào miễn dịch nào trình diện kháng nguyên cho tế bào lympho T hỗ trợ (Th) trong quá trình hoạt hóa miễn dịch đặc hiệu?

A. Tế bào Lympho T gây độc
B. Tế bào Lympho B
C. Tế bào trình diện kháng nguyên (APC) như tế bào đuôi gai, đại thực bào
D. Tế bào Mast

27. Phản ứng quá mẫn muộn (type IV hypersensitivity) được trung gian chủ yếu bởi loại tế bào miễn dịch nào?

A. Kháng thể IgE
B. Tế bào Mast
C. Phức hợp miễn dịch
D. Tế bào Lympho T

28. Trong quá trình thực bào, bước nào sau đây xảy ra ĐẦU TIÊN?

A. Tiêu hóa tác nhân gây bệnh trong phagolysosome
B. Gắn kết của tế bào thực bào với tác nhân gây bệnh
C. Hình thành phagosome
D. Di chuyển của tế bào thực bào đến vị trí nhiễm trùng

29. Loại kháng thể nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc bảo vệ niêm mạc, ví dụ như niêm mạc đường hô hấp và tiêu hóa?

A. IgG
B. IgM
C. IgA
D. IgE

30. Loại tế bào nào đóng vai trò trung tâm trong việc điều phối đáp ứng miễn dịch đặc hiệu, bao gồm cả việc kích hoạt cả tế bào lympho T gây độc và tế bào lympho B?

A. Tế bào NK (tế bào giết tự nhiên)
B. Tế bào Mast
C. Tế bào Lympho T hỗ trợ (T helper)
D. Tế bào Lympho B

1 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Miễn dịch - Nhiễm trùng

Tags: Bộ đề 15

1. Hiện tượng 'miễn dịch quần thể' (herd immunity) có ý nghĩa gì trong phòng ngừa bệnh truyền nhiễm?

2 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Miễn dịch - Nhiễm trùng

Tags: Bộ đề 15

2. Loại xét nghiệm nào thường được sử dụng để xác định sự hiện diện của kháng thể đặc hiệu trong máu, giúp chẩn đoán nhiễm trùng hoặc đánh giá đáp ứng vaccine?

3 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Miễn dịch - Nhiễm trùng

Tags: Bộ đề 15

3. Cơ chế nào sau đây KHÔNG liên quan đến miễn dịch dịch thể?

4 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Miễn dịch - Nhiễm trùng

Tags: Bộ đề 15

4. Cơ chế 'opsonin hóa' (opsonization) giúp tăng cường quá trình nào của hệ miễn dịch?

5 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Miễn dịch - Nhiễm trùng

Tags: Bộ đề 15

5. Điều gì KHÔNG đúng về miễn dịch thụ động?

6 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Miễn dịch - Nhiễm trùng

Tags: Bộ đề 15

6. Hiện tượng 'ức chế ngược' (feedback inhibition) trong hệ miễn dịch giúp ngăn chặn điều gì?

7 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Miễn dịch - Nhiễm trùng

Tags: Bộ đề 15

7. Hệ thống bổ thể (complement system) tiêu diệt trực tiếp vi khuẩn chủ yếu thông qua cơ chế nào?

8 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Miễn dịch - Nhiễm trùng

Tags: Bộ đề 15

8. Vaccine sống giảm độc lực khác với vaccine bất hoạt ở điểm chính nào?

9 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Miễn dịch - Nhiễm trùng

Tags: Bộ đề 15

9. Loại tế bào nào KHÔNG thuộc dòng tế bào lympho?

10 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Miễn dịch - Nhiễm trùng

Tags: Bộ đề 15

10. Trong một phản ứng dị ứng tức thì (type I hypersensitivity), chất trung gian hóa học nào chịu trách nhiệm chính gây ra các triệu chứng như co thắt phế quản, tăng tiết dịch nhầy và giãn mạch?

11 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Miễn dịch - Nhiễm trùng

Tags: Bộ đề 15

11. Điều gì KHÔNG phải là một chức năng quan trọng của cytokine trong hệ miễn dịch?

12 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Miễn dịch - Nhiễm trùng

Tags: Bộ đề 15

12. Trong ngữ cảnh nhiễm trùng virus, interferon loại I (alpha và beta) có vai trò chính là gì?

13 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Miễn dịch - Nhiễm trùng

Tags: Bộ đề 15

13. Đâu là cơ chế chính mà vắc-xin tạo ra khả năng bảo vệ lâu dài chống lại bệnh truyền nhiễm?

14 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Miễn dịch - Nhiễm trùng

Tags: Bộ đề 15

14. Điều gì KHÔNG phải là một trong bốn dấu hiệu kinh điển của viêm?

15 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Miễn dịch - Nhiễm trùng

Tags: Bộ đề 15

15. Trong phản ứng quá mẫn loại II (type II hypersensitivity), tổn thương tế bào xảy ra chủ yếu do cơ chế nào?

16 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Miễn dịch - Nhiễm trùng

Tags: Bộ đề 15

16. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố ảnh hưởng đến khả năng gây bệnh (pathogenicity) của vi sinh vật?

17 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Miễn dịch - Nhiễm trùng

Tags: Bộ đề 15

17. Cơ chế 'dung nạp miễn dịch' (immune tolerance) có vai trò quan trọng trong việc ngăn ngừa bệnh gì?

18 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Miễn dịch - Nhiễm trùng

Tags: Bộ đề 15

18. Hiện tượng 'thoát khỏi sự giám sát miễn dịch' (immune escape) của tế bào ung thư liên quan đến cơ chế nào sau đây?

19 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Miễn dịch - Nhiễm trùng

Tags: Bộ đề 15

19. Loại tế bào miễn dịch nào có vai trò quan trọng trong việc tiêu diệt tế bào ung thư và tế bào nhiễm virus mà không cần mẫn cảm trước?

20 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Miễn dịch - Nhiễm trùng

Tags: Bộ đề 15

20. Phản ứng viêm cấp tính có lợi cho cơ thể trong giai đoạn đầu của nhiễm trùng, NGOẠI TRỪ:

21 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Miễn dịch - Nhiễm trùng

Tags: Bộ đề 15

21. Kháng thể trung hòa (neutralizing antibodies) bảo vệ cơ thể chống lại virus bằng cách nào?

22 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Miễn dịch - Nhiễm trùng

Tags: Bộ đề 15

22. Cơ chế nào sau đây KHÔNG thuộc miễn dịch bẩm sinh?

23 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Miễn dịch - Nhiễm trùng

Tags: Bộ đề 15

23. Điều gì KHÔNG phải là mục tiêu chính của việc sử dụng kháng sinh trong điều trị nhiễm trùng?

24 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Miễn dịch - Nhiễm trùng

Tags: Bộ đề 15

24. Trong phản ứng thải ghép tạng cấp tính, loại tế bào miễn dịch nào đóng vai trò chính trong việc tấn công và phá hủy tế bào ghép?

25 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Miễn dịch - Nhiễm trùng

Tags: Bộ đề 15

25. Trong bối cảnh nhiễm trùng HIV, sự suy giảm nghiêm trọng tế bào lympho T hỗ trợ (CD4+) dẫn đến hậu quả chính nào?

26 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Miễn dịch - Nhiễm trùng

Tags: Bộ đề 15

26. Loại tế bào miễn dịch nào trình diện kháng nguyên cho tế bào lympho T hỗ trợ (Th) trong quá trình hoạt hóa miễn dịch đặc hiệu?

27 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Miễn dịch - Nhiễm trùng

Tags: Bộ đề 15

27. Phản ứng quá mẫn muộn (type IV hypersensitivity) được trung gian chủ yếu bởi loại tế bào miễn dịch nào?

28 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Miễn dịch - Nhiễm trùng

Tags: Bộ đề 15

28. Trong quá trình thực bào, bước nào sau đây xảy ra ĐẦU TIÊN?

29 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Miễn dịch - Nhiễm trùng

Tags: Bộ đề 15

29. Loại kháng thể nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc bảo vệ niêm mạc, ví dụ như niêm mạc đường hô hấp và tiêu hóa?

30 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Miễn dịch - Nhiễm trùng

Tags: Bộ đề 15

30. Loại tế bào nào đóng vai trò trung tâm trong việc điều phối đáp ứng miễn dịch đặc hiệu, bao gồm cả việc kích hoạt cả tế bào lympho T gây độc và tế bào lympho B?