Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Miễn dịch – Đề 6

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Miễn dịch

Đề 6 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Miễn dịch

1. Phân tử MHC lớp I được tìm thấy trên bề mặt của loại tế bào nào?

A. Chỉ tế bào lympho B.
B. Chỉ tế bào lympho T.
C. Tất cả các tế bào có nhân.
D. Chỉ tế bào trình diện kháng nguyên (APC).

2. Miễn dịch dịch thể (humoral immunity) chủ yếu liên quan đến loại phân tử nào?

A. Cytokine
B. Kháng thể
C. Tế bào T gây độc
D. Bổ thể

3. Tế bào trình diện kháng nguyên (APC) đóng vai trò quan trọng trong việc khởi động đáp ứng miễn dịch thu được. Loại tế bào nào sau đây KHÔNG phải là APC chuyên nghiệp?

A. Tế bào tua (dendritic cell)
B. Đại thực bào (macrophage)
C. Tế bào lympho B
D. Tế bào biểu mô

4. Phản ứng quá mẫn loại IV (ví dụ: viêm da tiếp xúc, phản ứng Mantoux) được trung gian bởi loại tế bào miễn dịch nào?

A. Kháng thể IgE.
B. Kháng thể IgG.
C. Tế bào lympho T.
D. Bổ thể.

5. Miễn dịch tự nhiên (bẩm sinh) là tuyến phòng thủ đầu tiên của cơ thể chống lại tác nhân gây bệnh. Cơ chế nào sau đây KHÔNG thuộc miễn dịch tự nhiên?

A. Da và niêm mạc
B. Phản ứng viêm
C. Kháng thể IgG
D. Tế bào thực bào (macrophage, bạch cầu trung tính)

6. Hiện tượng `dung nạp miễn dịch` (immune tolerance) có ý nghĩa gì?

A. Tăng cường đáp ứng miễn dịch với tất cả các kháng nguyên.
B. Hệ miễn dịch không phản ứng với kháng nguyên lạ.
C. Hệ miễn dịch không phản ứng với kháng nguyên của chính cơ thể.
D. Ức chế hoàn toàn hệ miễn dịch.

7. Loại tế bào nào sau đây có vai trò quan trọng trong việc loại bỏ tế bào ung thư và tế bào bị nhiễm virus?

A. Tế bào lympho B
B. Tế bào lympho T hỗ trợ (Th)
C. Tế bào lympho T gây độc (Tc)
D. Tế bào mast

8. Nguyên tắc cơ bản của liệu pháp kháng thể đơn dòng (monoclonal antibody therapy) là gì?

A. Sử dụng kháng thể từ nhiều dòng tế bào B khác nhau để tăng cường đáp ứng miễn dịch.
B. Sử dụng kháng thể được sản xuất từ một dòng tế bào B duy nhất, có tính đặc hiệu cao với một kháng nguyên mục tiêu.
C. Sử dụng kháng thể có nguồn gốc từ nhiều loài khác nhau để chống lại nhiều loại kháng nguyên.
D. Sử dụng kháng thể tổng hợp hoàn toàn trong phòng thí nghiệm, không có nguồn gốc sinh học.

9. Hiện tượng `trí nhớ miễn dịch` là đặc trưng của loại miễn dịch nào?

A. Miễn dịch tự nhiên
B. Miễn dịch thu được (đặc hiệu)
C. Cả miễn dịch tự nhiên và thu được
D. Không loại nào cả

10. Trong ghép tạng, phản ứng thải ghép chủ yếu do loại tế bào miễn dịch nào gây ra?

A. Tế bào lympho B.
B. Tế bào lympho T.
C. Tế bào mast.
D. Tế bào NK.

11. Phản ứng viêm là một phần của miễn dịch tự nhiên. Dấu hiệu nào sau đây KHÔNG phải là dấu hiệu điển hình của phản ứng viêm?

A. Sưng (đỏ)
B. Nóng
C. Đau
D. Hạ thân nhiệt

12. Kháng nguyên là gì?

A. Tế bào miễn dịch chịu trách nhiệm sản xuất kháng thể.
B. Phân tử do cơ thể sản xuất để chống lại tác nhân gây bệnh.
C. Bất kỳ chất nào có khả năng kích thích hệ miễn dịch đáp ứng.
D. Loại protein có trên bề mặt tế bào trình diện kháng nguyên.

13. Cơ quan nào sau đây KHÔNG phải là cơ quan lympho thứ phát, nơi xảy ra sự hoạt hóa tế bào lympho bởi kháng nguyên?

A. Hạch bạch huyết.
B. Lách.
C. Tuyến ức.
D. Mô lympho liên kết niêm mạc (MALT).

14. Trong phản ứng dị ứng loại I (ví dụ: sốc phản vệ), loại kháng thể nào đóng vai trò chính?

A. IgG
B. IgM
C. IgE
D. IgA

15. Loại vaccine nào sử dụng tác nhân gây bệnh đã bị làm yếu (suy yếu độc lực) nhưng vẫn còn sống?

A. Vaccine bất hoạt (killed vaccine).
B. Vaccine giải độc tố (toxoid vaccine).
C. Vaccine tiểu đơn vị (subunit vaccine).
D. Vaccine sống giảm độc lực (live attenuated vaccine).

16. Chức năng chính của hệ thống bổ thể trong miễn dịch là gì?

A. Sản xuất kháng thể.
B. Trình diện kháng nguyên.
C. Gây ly giải tế bào đích, tăng cường viêm và opson hóa.
D. Hoạt hóa tế bào T gây độc.

17. Kháng thể (Immunoglobulin) là protein được sản xuất bởi loại tế bào nào?

A. Tế bào lympho T
B. Tế bào lympho B
C. Tế bào mast
D. Tế bào thực bào

18. Loại kháng thể nào chiếm tỷ lệ cao nhất trong huyết thanh và dịch mô, và có khả năng đi qua nhau thai?

A. IgM
B. IgA
C. IgG
D. IgE

19. Đâu là mục tiêu chính của liệu pháp miễn dịch ung thư (cancer immunotherapy)?

A. Tiêu diệt trực tiếp tế bào ung thư bằng hóa chất.
B. Phẫu thuật loại bỏ khối u ung thư.
C. Tăng cường hệ miễn dịch của bệnh nhân để nhận diện và tiêu diệt tế bào ung thư.
D. Ức chế sự phát triển của mạch máu nuôi khối u.

20. Điều gì sẽ xảy ra nếu một người bị suy giảm chức năng của tế bào T hỗ trợ (Th)?

A. Tăng cường đáp ứng miễn dịch tế bào.
B. Giảm sản xuất kháng thể và suy giảm chức năng tế bào T gây độc.
C. Không ảnh hưởng đáng kể đến hệ miễn dịch.
D. Tăng cường hoạt động của tế bào NK.

21. Loại tế bào nào có nguồn gốc từ tế bào моноцит và đóng vai trò quan trọng trong cả miễn dịch tự nhiên và miễn dịch thu được, bao gồm thực bào, trình diện kháng nguyên và sản xuất cytokine?

A. Bạch cầu trung tính (neutrophil).
B. Tế bào mast.
C. Đại thực bào (macrophage).
D. Tế bào lympho B.

22. Điều gì KHÔNG phải là một vai trò chính của phản ứng viêm?

A. Tiêu diệt trực tiếp tác nhân gây bệnh.
B. Giới hạn sự lây lan của nhiễm trùng.
C. Loại bỏ tế bào chết và mảnh vụn mô.
D. Khởi động đáp ứng miễn dịch thu được.

23. Loại tế bào lympho nào chịu trách nhiệm chính cho đáp ứng miễn dịch tế bào?

A. Tế bào lympho B
B. Tế bào lympho T gây độc (Tc)
C. Tế bào lympho T hỗ trợ (Th)
D. Tế bào NK (tế bào giết tự nhiên)

24. Trong bệnh xơ cứng rải rác (multiple sclerosis), hệ miễn dịch tấn công nhầm vào thành phần nào của hệ thần kinh trung ương?

A. Synapse thần kinh.
B. Myelin (vỏ myelin) của tế bào thần kinh.
C. Thân tế bào thần kinh.
D. Dịch não tủy.

25. Vaccine hoạt động bằng cách nào để bảo vệ cơ thể khỏi bệnh tật?

A. Tiêu diệt trực tiếp tác nhân gây bệnh trong cơ thể.
B. Cung cấp kháng thể thụ động để chống lại tác nhân gây bệnh.
C. Kích thích hệ miễn dịch tạo ra trí nhớ miễn dịch, chuẩn bị cho lần nhiễm trùng sau.
D. Ngăn chặn sự xâm nhập của tác nhân gây bệnh vào cơ thể.

26. Tế bào NK (tế bào giết tự nhiên) khác biệt so với tế bào T gây độc (Tc) ở điểm nào?

A. Tế bào NK là tế bào lympho B, còn tế bào Tc là tế bào lympho T.
B. Tế bào NK thuộc miễn dịch tự nhiên, còn tế bào Tc thuộc miễn dịch thu được.
C. Tế bào NK chỉ tiêu diệt tế bào ung thư, còn tế bào Tc chỉ tiêu diệt tế bào nhiễm virus.
D. Tế bào NK trình diện kháng nguyên, còn tế bào Tc thì không.

27. Cytokine là các protein tín hiệu quan trọng trong hệ miễn dịch. Chức năng chính của cytokine là gì?

A. Trực tiếp tiêu diệt tác nhân gây bệnh.
B. Trung hòa độc tố của vi khuẩn.
C. Điều hòa và phối hợp các hoạt động của tế bào miễn dịch.
D. Trình diện kháng nguyên cho tế bào T.

28. Loại kháng thể nào được tìm thấy chủ yếu trong dịch tiết (như sữa mẹ, nước bọt, nước mắt, dịch nhầy đường hô hấp và tiêu hóa) và đóng vai trò quan trọng trong miễn dịch niêm mạc?

A. IgG
B. IgM
C. IgA
D. IgE

29. Hiện tượng `opson hóa` có vai trò gì trong miễn dịch?

A. Trung hòa độc tố vi khuẩn.
B. Gây ly giải tế bào nhiễm virus.
C. Tăng cường khả năng thực bào của tế bào thực bào.
D. Hoạt hóa tế bào lympho B sản xuất kháng thể.

30. Bệnh tự miễn xảy ra khi hệ miễn dịch tấn công nhầm vào thành phần nào của cơ thể?

A. Tác nhân gây bệnh xâm nhập.
B. Kháng nguyên lạ từ bên ngoài.
C. Kháng nguyên của chính cơ thể (kháng nguyên bản thân).
D. Tế bào ung thư.

1 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Miễn dịch

Tags: Bộ đề 7

1. Phân tử MHC lớp I được tìm thấy trên bề mặt của loại tế bào nào?

2 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Miễn dịch

Tags: Bộ đề 7

2. Miễn dịch dịch thể (humoral immunity) chủ yếu liên quan đến loại phân tử nào?

3 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Miễn dịch

Tags: Bộ đề 7

3. Tế bào trình diện kháng nguyên (APC) đóng vai trò quan trọng trong việc khởi động đáp ứng miễn dịch thu được. Loại tế bào nào sau đây KHÔNG phải là APC chuyên nghiệp?

4 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Miễn dịch

Tags: Bộ đề 7

4. Phản ứng quá mẫn loại IV (ví dụ: viêm da tiếp xúc, phản ứng Mantoux) được trung gian bởi loại tế bào miễn dịch nào?

5 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Miễn dịch

Tags: Bộ đề 7

5. Miễn dịch tự nhiên (bẩm sinh) là tuyến phòng thủ đầu tiên của cơ thể chống lại tác nhân gây bệnh. Cơ chế nào sau đây KHÔNG thuộc miễn dịch tự nhiên?

6 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Miễn dịch

Tags: Bộ đề 7

6. Hiện tượng 'dung nạp miễn dịch' (immune tolerance) có ý nghĩa gì?

7 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Miễn dịch

Tags: Bộ đề 7

7. Loại tế bào nào sau đây có vai trò quan trọng trong việc loại bỏ tế bào ung thư và tế bào bị nhiễm virus?

8 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Miễn dịch

Tags: Bộ đề 7

8. Nguyên tắc cơ bản của liệu pháp kháng thể đơn dòng (monoclonal antibody therapy) là gì?

9 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Miễn dịch

Tags: Bộ đề 7

9. Hiện tượng 'trí nhớ miễn dịch' là đặc trưng của loại miễn dịch nào?

10 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Miễn dịch

Tags: Bộ đề 7

10. Trong ghép tạng, phản ứng thải ghép chủ yếu do loại tế bào miễn dịch nào gây ra?

11 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Miễn dịch

Tags: Bộ đề 7

11. Phản ứng viêm là một phần của miễn dịch tự nhiên. Dấu hiệu nào sau đây KHÔNG phải là dấu hiệu điển hình của phản ứng viêm?

12 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Miễn dịch

Tags: Bộ đề 7

12. Kháng nguyên là gì?

13 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Miễn dịch

Tags: Bộ đề 7

13. Cơ quan nào sau đây KHÔNG phải là cơ quan lympho thứ phát, nơi xảy ra sự hoạt hóa tế bào lympho bởi kháng nguyên?

14 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Miễn dịch

Tags: Bộ đề 7

14. Trong phản ứng dị ứng loại I (ví dụ: sốc phản vệ), loại kháng thể nào đóng vai trò chính?

15 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Miễn dịch

Tags: Bộ đề 7

15. Loại vaccine nào sử dụng tác nhân gây bệnh đã bị làm yếu (suy yếu độc lực) nhưng vẫn còn sống?

16 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Miễn dịch

Tags: Bộ đề 7

16. Chức năng chính của hệ thống bổ thể trong miễn dịch là gì?

17 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Miễn dịch

Tags: Bộ đề 7

17. Kháng thể (Immunoglobulin) là protein được sản xuất bởi loại tế bào nào?

18 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Miễn dịch

Tags: Bộ đề 7

18. Loại kháng thể nào chiếm tỷ lệ cao nhất trong huyết thanh và dịch mô, và có khả năng đi qua nhau thai?

19 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Miễn dịch

Tags: Bộ đề 7

19. Đâu là mục tiêu chính của liệu pháp miễn dịch ung thư (cancer immunotherapy)?

20 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Miễn dịch

Tags: Bộ đề 7

20. Điều gì sẽ xảy ra nếu một người bị suy giảm chức năng của tế bào T hỗ trợ (Th)?

21 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Miễn dịch

Tags: Bộ đề 7

21. Loại tế bào nào có nguồn gốc từ tế bào моноцит và đóng vai trò quan trọng trong cả miễn dịch tự nhiên và miễn dịch thu được, bao gồm thực bào, trình diện kháng nguyên và sản xuất cytokine?

22 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Miễn dịch

Tags: Bộ đề 7

22. Điều gì KHÔNG phải là một vai trò chính của phản ứng viêm?

23 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Miễn dịch

Tags: Bộ đề 7

23. Loại tế bào lympho nào chịu trách nhiệm chính cho đáp ứng miễn dịch tế bào?

24 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Miễn dịch

Tags: Bộ đề 7

24. Trong bệnh xơ cứng rải rác (multiple sclerosis), hệ miễn dịch tấn công nhầm vào thành phần nào của hệ thần kinh trung ương?

25 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Miễn dịch

Tags: Bộ đề 7

25. Vaccine hoạt động bằng cách nào để bảo vệ cơ thể khỏi bệnh tật?

26 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Miễn dịch

Tags: Bộ đề 7

26. Tế bào NK (tế bào giết tự nhiên) khác biệt so với tế bào T gây độc (Tc) ở điểm nào?

27 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Miễn dịch

Tags: Bộ đề 7

27. Cytokine là các protein tín hiệu quan trọng trong hệ miễn dịch. Chức năng chính của cytokine là gì?

28 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Miễn dịch

Tags: Bộ đề 7

28. Loại kháng thể nào được tìm thấy chủ yếu trong dịch tiết (như sữa mẹ, nước bọt, nước mắt, dịch nhầy đường hô hấp và tiêu hóa) và đóng vai trò quan trọng trong miễn dịch niêm mạc?

29 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Miễn dịch

Tags: Bộ đề 7

29. Hiện tượng 'opson hóa' có vai trò gì trong miễn dịch?

30 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Miễn dịch

Tags: Bộ đề 7

30. Bệnh tự miễn xảy ra khi hệ miễn dịch tấn công nhầm vào thành phần nào của cơ thể?