Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Miễn dịch – Đề 13

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Miễn dịch

Đề 13 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Miễn dịch

1. Trong phản ứng quá mẫn loại II (type II hypersensitivity), còn gọi là quá mẫn qua trung gian kháng thể độc tế bào, cơ chế gây tổn thương tế bào chính là gì?

A. Hoạt hóa tế bào Mast và giải phóng histamine.
B. Hình thành phức hợp miễn dịch lắng đọng trong mô.
C. Kháng thể gắn vào kháng nguyên trên bề mặt tế bào, hoạt hóa bổ thể hoặc gây độc tế bào qua trung gian kháng thể (ADCC).
D. Tế bào T Th1 hoạt hóa đại thực bào gây viêm.

2. Vai trò chính của bạch cầu trung tính (neutrophils) trong hệ miễn dịch bẩm sinh là gì?

A. Sản xuất kháng thể IgE.
B. Trình diện kháng nguyên cho tế bào T.
C. Thực bào và tiêu diệt mầm bệnh, đặc biệt là vi khuẩn và nấm, đồng thời tham gia vào phản ứng viêm.
D. Tiêu diệt tế bào nhiễm virus và tế bào ung thư.

3. Loại tế bào nào đóng vai trò trung tâm trong việc khởi động và điều phối các phản ứng miễn dịch thu được, bao gồm cả miễn dịch tế bào và miễn dịch dịch thể?

A. Tế bào Mast
B. Tế bào Lympho T hỗ trợ (Helper T cells)
C. Tế bào Lympho B
D. Tế bào NK (tế bào giết tự nhiên)

4. Trong phản ứng miễn dịch dịch thể, tế bào Lympho B cần sự hỗ trợ của tế bào nào để hoạt hóa và biệt hóa hiệu quả, đặc biệt đối với các kháng nguyên phụ thuộc tuyến ức (T-dependent antigens)?

A. Tế bào Lympho T gây độc tế bào (Cytotoxic T cells)
B. Tế bào Lympho T hỗ trợ (Helper T cells)
C. Tế bào NK (tế bào giết tự nhiên)
D. Tế bào Mast

5. Phản ứng dị ứng là một phản ứng thái quá của hệ miễn dịch đối với các chất vô hại (dị nguyên). Loại kháng thể nào đóng vai trò chính trong phản ứng dị ứng tức thì (type I hypersensitivity)?

A. IgG
B. IgM
C. IgA
D. IgE

6. Cơ chế `dung nạp miễn dịch` (immune tolerance) rất quan trọng để ngăn hệ miễn dịch tấn công các tế bào của chính cơ thể. Điều gì xảy ra khi cơ chế dung nạp miễn dịch bị phá vỡ?

A. Cơ thể tăng cường khả năng chống lại nhiễm trùng.
B. Xuất hiện các bệnh tự miễn (autoimmune diseases).
C. Phản ứng dị ứng trở nên nghiêm trọng hơn.
D. Khả năng loại bỏ tế bào ung thư được cải thiện.

7. Trong ghép tạng, phản ứng thải ghép xảy ra khi hệ miễn dịch của người nhận tấn công tạng ghép. Loại tế bào miễn dịch nào đóng vai trò chính trong phản ứng thải ghép cấp tính?

A. Tế bào Lympho B
B. Tế bào Lympho T hỗ trợ (Helper T cells)
C. Tế bào Lympho T gây độc tế bào (Cytotoxic T cells)
D. Tế bào NK (tế bào giết tự nhiên)

8. Hệ thống bổ thể (complement system) là một phần của hệ miễn dịch bẩm sinh, bao gồm một loạt các protein huyết tương hoạt động theo chuỗi phản ứng. Chức năng chính của hệ thống bổ thể là gì?

A. Sản xuất kháng thể.
B. Hoạt hóa tế bào Lympho T.
C. Tăng cường phản ứng viêm, opson hóa mầm bệnh và ly giải trực tiếp mầm bệnh.
D. Ức chế phản ứng miễn dịch quá mức.

9. Trong phản ứng quá mẫn muộn (type IV hypersensitivity), còn gọi là quá mẫn qua trung gian tế bào, loại tế bào miễn dịch nào đóng vai trò chính trong việc gây tổn thương mô?

A. Tế bào Lympho B
B. Tế bào Lympho T hỗ trợ Th1 (Helper T cells type 1)
C. Tế bào Mast
D. Bạch cầu trung tính (Neutrophils)

10. Kháng thể (antibody) là protein đặc biệt do tế bào miễn dịch sản xuất để nhận diện và vô hiệu hóa kháng nguyên. Loại tế bào nào chịu trách nhiệm chính trong việc sản xuất kháng thể với số lượng lớn?

A. Tế bào Lympho T gây độc tế bào (Cytotoxic T cells)
B. Tế bào Lympho B (B lymphocytes)
C. Tế bào Mast
D. Đại thực bào (Macrophages)

11. Loại tế bào miễn dịch nào thuộc hệ miễn dịch bẩm sinh, có khả năng tiêu diệt tế bào đích (tế bào nhiễm virus, tế bào ung thư) mà không cần mẫn cảm trước, thông qua cơ chế `giết tự nhiên`?

A. Tế bào Lympho B
B. Tế bào Lympho T gây độc tế bào (Cytotoxic T cells)
C. Tế bào NK (tế bào giết tự nhiên)
D. Đại thực bào (Macrophages)

12. Sự khác biệt chính giữa miễn dịch chủ động (active immunity) và miễn dịch thụ động (passive immunity) là gì?

A. Miễn dịch chủ động chỉ chống lại vi khuẩn, miễn dịch thụ động chỉ chống lại virus.
B. Miễn dịch chủ động tạo ra trí nhớ miễn dịch, miễn dịch thụ động thì không.
C. Miễn dịch chủ động chỉ kéo dài trong thời gian ngắn, miễn dịch thụ động kéo dài suốt đời.
D. Miễn dịch chủ động là bẩm sinh, miễn dịch thụ động là thu được.

13. Hiện tượng `opson hóa` (opsonization) là một cơ chế quan trọng giúp tăng cường khả năng thực bào của các tế bào miễn dịch. Opson hóa là quá trình:

A. Ly giải trực tiếp mầm bệnh bằng protein bổ thể.
B. Bao phủ mầm bệnh bằng các phân tử opsonin (như kháng thể hoặc protein bổ thể) để tăng cường khả năng nhận diện và thực bào của tế bào thực bào.
C. Ngăn chặn mầm bệnh xâm nhập vào tế bào.
D. Trung hòa độc tố của mầm bệnh.

14. Loại tế bào miễn dịch nào đóng vai trò quan trọng trong việc tiêu diệt các tế bào bị nhiễm virus và tế bào ung thư bằng cách gây độc trực tiếp?

A. Tế bào Lympho B
B. Tế bào Lympho T hỗ trợ (Helper T cells)
C. Tế bào Lympho T gây độc tế bào (Cytotoxic T cells)
D. Tế bào Mast

15. Trong phản ứng miễn dịch thứ phát (secondary immune response) so với phản ứng miễn dịch sơ cấp (primary immune response) khi cùng tiếp xúc với một kháng nguyên, điều gì là đúng?

A. Phản ứng thứ phát xảy ra chậm hơn và yếu hơn phản ứng sơ cấp.
B. Phản ứng thứ phát xảy ra nhanh hơn, mạnh hơn và hiệu quả hơn phản ứng sơ cấp.
C. Phản ứng thứ phát chỉ có ở miễn dịch bẩm sinh, phản ứng sơ cấp chỉ có ở miễn dịch thu được.
D. Cả phản ứng sơ cấp và thứ phát đều có cường độ và thời gian tương tự nhau.

16. Sự suy giảm chức năng của tuyến ức (thymus) có ảnh hưởng lớn đến hệ miễn dịch, đặc biệt là miễn dịch tế bào. Tại sao tuyến ức lại quan trọng đối với miễn dịch tế bào?

A. Tuyến ức là nơi sản xuất tế bào Lympho B.
B. Tuyến ức là nơi trưởng thành và chọn lọc tế bào Lympho T.
C. Tuyến ức sản xuất kháng thể IgM.
D. Tuyến ức hoạt hóa hệ thống bổ thể.

17. Trong phản ứng miễn dịch tế bào, tế bào nào đóng vai trò quan trọng trong việc hoạt hóa đại thực bào để tăng cường khả năng tiêu diệt mầm bệnh nội bào (ví dụ: vi khuẩn lao, virus)?

A. Tế bào Lympho B
B. Tế bào Lympho T hỗ trợ Th1 (Helper T cells type 1)
C. Tế bào Lympho T gây độc tế bào (Cytotoxic T cells)
D. Tế bào NK (tế bào giết tự nhiên)

18. Phản ứng quá mẫn loại III (type III hypersensitivity), còn gọi là quá mẫn qua trung gian phức hợp miễn dịch, gây tổn thương mô do cơ chế nào?

A. Tế bào Mast giải phóng chất trung gian hóa học.
B. Phức hợp kháng nguyên-kháng thể hình thành trong tuần hoàn và lắng đọng trong mô, hoạt hóa bổ thể và gây viêm.
C. Tế bào T gây độc tế bào trực tiếp phá hủy tế bào.
D. Kháng thể IgE gắn vào tế bào Mast.

19. Thuốc ức chế miễn dịch (immunosuppressants) được sử dụng trong điều trị các bệnh tự miễn và ngăn ngừa thải ghép tạng. Cơ chế chung của thuốc ức chế miễn dịch là gì?

A. Tăng cường hoạt động của hệ miễn dịch bẩm sinh.
B. Ức chế hoạt động của hệ miễn dịch thu được hoặc một phần của nó.
C. Tiêu diệt trực tiếp mầm bệnh gây bệnh tự miễn.
D. Thay thế các tế bào miễn dịch bị tổn thương.

20. Miễn dịch bẩm sinh, còn được gọi là miễn dịch tự nhiên, là tuyến phòng thủ đầu tiên của cơ thể chống lại mầm bệnh. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG thuộc về miễn dịch bẩm sinh?

A. Phản ứng nhanh chóng và tức thì khi có mầm bệnh xâm nhập.
B. Có tính đặc hiệu cao, nhận biết và tấn công chọn lọc từng loại mầm bệnh cụ thể.
C. Bao gồm các hàng rào vật lý, hóa học và tế bào.
D. Không tạo ra trí nhớ miễn dịch, phản ứng với lần nhiễm trùng thứ hai tương tự lần đầu.

21. Vaccine hoạt động bằng cách kích thích hệ thống miễn dịch tạo ra trí nhớ miễn dịch. Cơ chế chính xác của vaccine là gì?

A. Cung cấp trực tiếp kháng thể chống lại mầm bệnh.
B. Giới thiệu kháng nguyên đã chết hoặc suy yếu của mầm bệnh để kích hoạt phản ứng miễn dịch ban đầu mà không gây bệnh.
C. Tăng cường hoạt động của các tế bào miễn dịch bẩm sinh.
D. Ức chế sự phát triển của mầm bệnh trong cơ thể.

22. Sự khác biệt chính giữa thụ thể kháng nguyên của tế bào Lympho B (BCR) và thụ thể kháng nguyên của tế bào Lympho T (TCR) là gì?

A. BCR nhận diện kháng nguyên peptide, TCR nhận diện kháng nguyên carbohydrate.
B. BCR nhận diện kháng nguyên hòa tan, TCR nhận diện kháng nguyên đã được xử lý và trình diện bởi MHC.
C. BCR chỉ có ở tế bào Lympho B, TCR chỉ có ở tế bào Lympho T.
D. BCR tạo ra kháng thể, TCR không tạo ra kháng thể.

23. HIV (virus gây suy giảm miễn dịch ở người) tấn công và phá hủy loại tế bào miễn dịch nào, dẫn đến suy giảm chức năng hệ miễn dịch và gây ra AIDS?

A. Tế bào Lympho B
B. Tế bào Lympho T hỗ trợ (Helper T cells)
C. Tế bào Lympho T gây độc tế bào (Cytotoxic T cells)
D. Đại thực bào (Macrophages)

24. Xét nghiệm ELISA (Enzyme-Linked Immunosorbent Assay) là một kỹ thuật phổ biến trong miễn dịch học. Ứng dụng chính của xét nghiệm ELISA là gì?

A. Phân tích cấu trúc gen của tế bào miễn dịch.
B. Định lượng nồng độ kháng thể hoặc kháng nguyên trong mẫu sinh học.
C. Đếm số lượng tế bào miễn dịch trong máu.
D. Phân loại các loại tế bào miễn dịch khác nhau.

25. Cytokine là các protein tín hiệu quan trọng trong hệ miễn dịch, điều phối giao tiếp giữa các tế bào miễn dịch và các tế bào khác. Ví dụ nào sau đây KHÔNG phải là vai trò chính của cytokine?

A. Kích thích tăng sinh và biệt hóa tế bào miễn dịch.
B. Điều chỉnh cường độ và loại hình phản ứng miễn dịch.
C. Trực tiếp tiêu diệt mầm bệnh.
D. Gây viêm và sốt trong phản ứng viêm.

26. Miễn dịch niêm mạc (mucosal immunity) là một phần quan trọng của hệ miễn dịch, bảo vệ các bề mặt niêm mạc như đường tiêu hóa, hô hấp, sinh dục. Loại kháng thể nào được sản xuất với số lượng lớn nhất ở niêm mạc và đóng vai trò chính trong miễn dịch niêm mạc?

A. IgG
B. IgM
C. IgA
D. IgE

27. Hiện tượng `miễn dịch cộng đồng` (herd immunity) xảy ra khi tỷ lệ lớn dân số được miễn dịch với một bệnh truyền nhiễm. Lợi ích chính của miễn dịch cộng đồng là gì?

A. Bảo vệ tuyệt đối cho tất cả mọi người trong cộng đồng khỏi bệnh.
B. Giảm thiểu nguy cơ lây nhiễm bệnh cho cả những người chưa được tiêm chủng hoặc không có miễn dịch.
C. Loại bỏ hoàn toàn mầm bệnh khỏi cộng đồng.
D. Tăng cường hệ miễn dịch bẩm sinh của toàn bộ dân số.

28. Tế bào trình diện kháng nguyên chuyên nghiệp (APCs) đóng vai trò quan trọng trong việc khởi động phản ứng miễn dịch thu được. Loại tế bào nào sau đây KHÔNG phải là tế bào trình diện kháng nguyên chuyên nghiệp?

A. Đại thực bào (Macrophages)
B. Tế bào đuôi gai (Dendritic cells)
C. Tế bào Lympho B
D. Tế bào biểu mô (Epithelial cells)

29. Phản ứng viêm là một phần quan trọng của hệ miễn dịch bẩm sinh. Tuy nhiên, viêm mãn tính có thể gây hại. Điều gì KHÔNG phải là dấu hiệu điển hình của phản ứng viêm cấp tính?

A. Sưng (腫 - Swelling)
B. Đau (痛 - Pain)
C. Nóng (熱 - Heat)
D. Giảm chức năng cơ quan kéo dài (長期的な臓器機能低下 - Long-term organ dysfunction)

30. Hiện tượng `thoát khỏi đáp ứng miễn dịch` (immune escape) là một cơ chế quan trọng giúp mầm bệnh tồn tại và gây bệnh trong cơ thể. Cơ chế nào sau đây KHÔNG phải là một ví dụ về thoát khỏi đáp ứng miễn dịch của mầm bệnh?

A. Đột biến kháng nguyên bề mặt để tránh nhận diện bởi kháng thể.
B. Ức chế hoặc làm giảm biểu hiện MHC lớp I để tránh bị tiêu diệt bởi tế bào T gây độc tế bào.
C. Tăng cường biểu hiện kháng nguyên bề mặt để kích thích phản ứng miễn dịch mạnh mẽ hơn.
D. Ức chế hoạt động của hệ thống bổ thể.

1 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Miễn dịch

Tags: Bộ đề 13

1. Trong phản ứng quá mẫn loại II (type II hypersensitivity), còn gọi là quá mẫn qua trung gian kháng thể độc tế bào, cơ chế gây tổn thương tế bào chính là gì?

2 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Miễn dịch

Tags: Bộ đề 13

2. Vai trò chính của bạch cầu trung tính (neutrophils) trong hệ miễn dịch bẩm sinh là gì?

3 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Miễn dịch

Tags: Bộ đề 13

3. Loại tế bào nào đóng vai trò trung tâm trong việc khởi động và điều phối các phản ứng miễn dịch thu được, bao gồm cả miễn dịch tế bào và miễn dịch dịch thể?

4 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Miễn dịch

Tags: Bộ đề 13

4. Trong phản ứng miễn dịch dịch thể, tế bào Lympho B cần sự hỗ trợ của tế bào nào để hoạt hóa và biệt hóa hiệu quả, đặc biệt đối với các kháng nguyên phụ thuộc tuyến ức (T-dependent antigens)?

5 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Miễn dịch

Tags: Bộ đề 13

5. Phản ứng dị ứng là một phản ứng thái quá của hệ miễn dịch đối với các chất vô hại (dị nguyên). Loại kháng thể nào đóng vai trò chính trong phản ứng dị ứng tức thì (type I hypersensitivity)?

6 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Miễn dịch

Tags: Bộ đề 13

6. Cơ chế 'dung nạp miễn dịch' (immune tolerance) rất quan trọng để ngăn hệ miễn dịch tấn công các tế bào của chính cơ thể. Điều gì xảy ra khi cơ chế dung nạp miễn dịch bị phá vỡ?

7 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Miễn dịch

Tags: Bộ đề 13

7. Trong ghép tạng, phản ứng thải ghép xảy ra khi hệ miễn dịch của người nhận tấn công tạng ghép. Loại tế bào miễn dịch nào đóng vai trò chính trong phản ứng thải ghép cấp tính?

8 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Miễn dịch

Tags: Bộ đề 13

8. Hệ thống bổ thể (complement system) là một phần của hệ miễn dịch bẩm sinh, bao gồm một loạt các protein huyết tương hoạt động theo chuỗi phản ứng. Chức năng chính của hệ thống bổ thể là gì?

9 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Miễn dịch

Tags: Bộ đề 13

9. Trong phản ứng quá mẫn muộn (type IV hypersensitivity), còn gọi là quá mẫn qua trung gian tế bào, loại tế bào miễn dịch nào đóng vai trò chính trong việc gây tổn thương mô?

10 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Miễn dịch

Tags: Bộ đề 13

10. Kháng thể (antibody) là protein đặc biệt do tế bào miễn dịch sản xuất để nhận diện và vô hiệu hóa kháng nguyên. Loại tế bào nào chịu trách nhiệm chính trong việc sản xuất kháng thể với số lượng lớn?

11 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Miễn dịch

Tags: Bộ đề 13

11. Loại tế bào miễn dịch nào thuộc hệ miễn dịch bẩm sinh, có khả năng tiêu diệt tế bào đích (tế bào nhiễm virus, tế bào ung thư) mà không cần mẫn cảm trước, thông qua cơ chế 'giết tự nhiên'?

12 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Miễn dịch

Tags: Bộ đề 13

12. Sự khác biệt chính giữa miễn dịch chủ động (active immunity) và miễn dịch thụ động (passive immunity) là gì?

13 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Miễn dịch

Tags: Bộ đề 13

13. Hiện tượng 'opson hóa' (opsonization) là một cơ chế quan trọng giúp tăng cường khả năng thực bào của các tế bào miễn dịch. Opson hóa là quá trình:

14 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Miễn dịch

Tags: Bộ đề 13

14. Loại tế bào miễn dịch nào đóng vai trò quan trọng trong việc tiêu diệt các tế bào bị nhiễm virus và tế bào ung thư bằng cách gây độc trực tiếp?

15 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Miễn dịch

Tags: Bộ đề 13

15. Trong phản ứng miễn dịch thứ phát (secondary immune response) so với phản ứng miễn dịch sơ cấp (primary immune response) khi cùng tiếp xúc với một kháng nguyên, điều gì là đúng?

16 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Miễn dịch

Tags: Bộ đề 13

16. Sự suy giảm chức năng của tuyến ức (thymus) có ảnh hưởng lớn đến hệ miễn dịch, đặc biệt là miễn dịch tế bào. Tại sao tuyến ức lại quan trọng đối với miễn dịch tế bào?

17 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Miễn dịch

Tags: Bộ đề 13

17. Trong phản ứng miễn dịch tế bào, tế bào nào đóng vai trò quan trọng trong việc hoạt hóa đại thực bào để tăng cường khả năng tiêu diệt mầm bệnh nội bào (ví dụ: vi khuẩn lao, virus)?

18 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Miễn dịch

Tags: Bộ đề 13

18. Phản ứng quá mẫn loại III (type III hypersensitivity), còn gọi là quá mẫn qua trung gian phức hợp miễn dịch, gây tổn thương mô do cơ chế nào?

19 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Miễn dịch

Tags: Bộ đề 13

19. Thuốc ức chế miễn dịch (immunosuppressants) được sử dụng trong điều trị các bệnh tự miễn và ngăn ngừa thải ghép tạng. Cơ chế chung của thuốc ức chế miễn dịch là gì?

20 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Miễn dịch

Tags: Bộ đề 13

20. Miễn dịch bẩm sinh, còn được gọi là miễn dịch tự nhiên, là tuyến phòng thủ đầu tiên của cơ thể chống lại mầm bệnh. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG thuộc về miễn dịch bẩm sinh?

21 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Miễn dịch

Tags: Bộ đề 13

21. Vaccine hoạt động bằng cách kích thích hệ thống miễn dịch tạo ra trí nhớ miễn dịch. Cơ chế chính xác của vaccine là gì?

22 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Miễn dịch

Tags: Bộ đề 13

22. Sự khác biệt chính giữa thụ thể kháng nguyên của tế bào Lympho B (BCR) và thụ thể kháng nguyên của tế bào Lympho T (TCR) là gì?

23 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Miễn dịch

Tags: Bộ đề 13

23. HIV (virus gây suy giảm miễn dịch ở người) tấn công và phá hủy loại tế bào miễn dịch nào, dẫn đến suy giảm chức năng hệ miễn dịch và gây ra AIDS?

24 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Miễn dịch

Tags: Bộ đề 13

24. Xét nghiệm ELISA (Enzyme-Linked Immunosorbent Assay) là một kỹ thuật phổ biến trong miễn dịch học. Ứng dụng chính của xét nghiệm ELISA là gì?

25 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Miễn dịch

Tags: Bộ đề 13

25. Cytokine là các protein tín hiệu quan trọng trong hệ miễn dịch, điều phối giao tiếp giữa các tế bào miễn dịch và các tế bào khác. Ví dụ nào sau đây KHÔNG phải là vai trò chính của cytokine?

26 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Miễn dịch

Tags: Bộ đề 13

26. Miễn dịch niêm mạc (mucosal immunity) là một phần quan trọng của hệ miễn dịch, bảo vệ các bề mặt niêm mạc như đường tiêu hóa, hô hấp, sinh dục. Loại kháng thể nào được sản xuất với số lượng lớn nhất ở niêm mạc và đóng vai trò chính trong miễn dịch niêm mạc?

27 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Miễn dịch

Tags: Bộ đề 13

27. Hiện tượng 'miễn dịch cộng đồng' (herd immunity) xảy ra khi tỷ lệ lớn dân số được miễn dịch với một bệnh truyền nhiễm. Lợi ích chính của miễn dịch cộng đồng là gì?

28 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Miễn dịch

Tags: Bộ đề 13

28. Tế bào trình diện kháng nguyên chuyên nghiệp (APCs) đóng vai trò quan trọng trong việc khởi động phản ứng miễn dịch thu được. Loại tế bào nào sau đây KHÔNG phải là tế bào trình diện kháng nguyên chuyên nghiệp?

29 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Miễn dịch

Tags: Bộ đề 13

29. Phản ứng viêm là một phần quan trọng của hệ miễn dịch bẩm sinh. Tuy nhiên, viêm mãn tính có thể gây hại. Điều gì KHÔNG phải là dấu hiệu điển hình của phản ứng viêm cấp tính?

30 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Miễn dịch

Tags: Bộ đề 13

30. Hiện tượng 'thoát khỏi đáp ứng miễn dịch' (immune escape) là một cơ chế quan trọng giúp mầm bệnh tồn tại và gây bệnh trong cơ thể. Cơ chế nào sau đây KHÔNG phải là một ví dụ về thoát khỏi đáp ứng miễn dịch của mầm bệnh?