1. Công cụ nào của Google cho phép bạn nghiên cứu từ khóa, lập kế hoạch từ khóa và phân tích độ cạnh tranh của từ khóa?
A. Google Analytics.
B. Google Search Console.
C. Google Keyword Planner.
D. Google Trends.
2. Tỷ lệ `Open Rate` (Tỷ lệ mở email) trong Email Marketing đo lường điều gì?
A. Tỷ lệ người nhận nhấp vào liên kết trong email.
B. Tỷ lệ email được gửi thành công đến hộp thư đến.
C. Tỷ lệ người nhận mở email trong tổng số email đã gửi.
D. Tỷ lệ người nhận hủy đăng ký nhận email.
3. Trong SEO, `Long-tail keywords` (Từ khóa đuôi dài) có đặc điểm gì?
A. Là các từ khóa ngắn, có tính cạnh tranh cao và lượng tìm kiếm lớn.
B. Là các cụm từ khóa dài, cụ thể, ít cạnh tranh hơn và thường có tỷ lệ chuyển đổi cao hơn.
C. Là các từ khóa chung chung, không liên quan đến sản phẩm hoặc dịch vụ cụ thể.
D. Là các từ khóa được sử dụng trong quảng cáo trả phí (PPC) mà không dùng trong SEO.
4. Lỗi `404 Not Found` trên website ảnh hưởng đến SEO như thế nào?
A. Không ảnh hưởng đến SEO, chỉ là lỗi nhỏ không đáng kể.
B. Ảnh hưởng tích cực đến SEO vì báo hiệu website đang được cập nhật.
C. Ảnh hưởng tiêu cực đến SEO vì gây trải nghiệm người dùng kém và có thể làm giảm thứ hạng.
D. Chỉ ảnh hưởng đến SEO nếu số lượng lỗi 404 quá nhiều.
5. Trong Email Marketing, `Double Opt-in` (Xác nhận kép) là gì và tại sao nó quan trọng?
A. Là việc gửi email xác nhận đơn hàng hai lần để đảm bảo tính chính xác.
B. Là quy trình đăng ký nhận email trong đó người dùng phải xác nhận địa chỉ email của mình bằng cách nhấp vào một liên kết trong email xác nhận.
C. Là việc gửi email quảng cáo hai lần một ngày để tăng tần suất tiếp cận khách hàng.
D. Là việc yêu cầu người dùng nhập thông tin cá nhân hai lần để đảm bảo tính bảo mật.
6. Trong Email Marketing, `Personalization` (Cá nhân hóa) email có nghĩa là gì?
A. Thiết kế email với giao diện đẹp mắt và chuyên nghiệp.
B. Gửi email cho từng người nhận một cách thủ công.
C. Tùy chỉnh nội dung email (ví dụ: tên người nhận, sản phẩm gợi ý) dựa trên thông tin và hành vi của từng người nhận.
D. Sử dụng email cá nhân thay vì email doanh nghiệp để gửi email marketing.
7. `Schema Markup` (Đánh dấu cấu trúc dữ liệu) trong SEO giúp ích gì?
A. Tăng tốc độ tải trang của website.
B. Cải thiện trải nghiệm người dùng trên website.
C. Giúp công cụ tìm kiếm hiểu rõ hơn về nội dung website và hiển thị kết quả tìm kiếm phong phú (rich snippets).
D. Tăng số lượng backlinks chất lượng cho website.
8. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là yếu tố SEO On-Page?
A. Tối ưu hóa thẻ tiêu đề (Title tags) và mô tả meta (Meta descriptions).
B. Xây dựng liên kết chất lượng từ các website khác (backlinks).
C. Tối ưu hóa nội dung bài viết và sử dụng từ khóa mục tiêu.
D. Cải thiện tốc độ tải trang của website.
9. Trong Email Marketing, A/B testing (Thử nghiệm A/B) được sử dụng để làm gì?
A. Kiểm tra xem email có bị gửi vào hộp thư spam hay không.
B. So sánh hiệu quả của hai phiên bản email khác nhau (ví dụ: tiêu đề, nội dung, nút kêu gọi hành động) để xác định phiên bản nào hoạt động tốt hơn.
C. Đo lường tỷ lệ chuyển đổi từ email marketing.
D. Phân tích đối tượng khách hàng tiềm năng cho chiến dịch email marketing.
10. Website `mobile-friendly` (thân thiện với thiết bị di động) quan trọng như thế nào đối với SEO?
A. Không quan trọng, vì Google ưu tiên phiên bản desktop của website.
B. Chỉ quan trọng đối với trải nghiệm người dùng, không ảnh hưởng đến thứ hạng SEO.
C. Rất quan trọng, vì Google sử dụng `mobile-first indexing` và ưu tiên các website thân thiện với di động.
D. Chỉ quan trọng đối với quảng cáo trên di động, không liên quan đến SEO tự nhiên.
11. Sự khác biệt cơ bản giữa SEO (Search Engine Optimization) và SEM (Search Engine Marketing) là gì?
A. SEO là quảng cáo trả phí trên công cụ tìm kiếm, SEM là tối ưu hóa website để đạt thứ hạng tự nhiên.
B. SEO tập trung vào kết quả tìm kiếm tự nhiên, SEM bao gồm cả SEO và quảng cáo trả phí.
C. SEM chỉ áp dụng cho Google, SEO áp dụng cho tất cả các công cụ tìm kiếm.
D. SEO là chiến lược ngắn hạn, SEM là chiến lược dài hạn.
12. Trong quảng cáo tìm kiếm trả phí (PPC), `Quality Score` (Điểm chất lượng) ảnh hưởng đến điều gì?
A. Chỉ ảnh hưởng đến vị trí quảng cáo hiển thị.
B. Chỉ ảnh hưởng đến chi phí mỗi nhấp chuột (CPC).
C. Ảnh hưởng đến cả vị trí quảng cáo và chi phí mỗi nhấp chuột (CPC).
D. Không ảnh hưởng đến vị trí quảng cáo hoặc chi phí, chỉ là chỉ số tham khảo.
13. Loại email marketing nào thường được gửi tự động để phản hồi một hành động cụ thể của người dùng trên website (ví dụ: đăng ký tài khoản, bỏ sản phẩm vào giỏ hàng)?
A. Email bản tin (Newsletter).
B. Email quảng cáo sản phẩm mới.
C. Email giao dịch (Transactional email) hoặc Email kích hoạt (Triggered email).
D. Email khảo sát khách hàng.
14. Công cụ nào của Google cho phép bạn theo dõi và phân tích hiệu suất website, lưu lượng truy cập và hành vi người dùng?
A. Google Search Console.
B. Google Ads.
C. Google Analytics.
D. Google Tag Manager.
15. Trong Email Marketing, `Call-to-Action` (Kêu gọi hành động - CTA) có vai trò gì?
A. Để cung cấp thông tin liên hệ của doanh nghiệp.
B. Để thu thập phản hồi từ người nhận email.
C. Để hướng dẫn người nhận thực hiện hành động mong muốn (ví dụ: `Mua ngay`, `Tìm hiểu thêm`, `Đăng ký`).
D. Để tăng tính thẩm mỹ cho email.
16. Ưu điểm chính của việc sử dụng `Email Automation` (Tự động hóa Email Marketing) là gì?
A. Giảm chi phí thiết kế email.
B. Tiết kiệm thời gian và công sức, tăng hiệu quả chiến dịch bằng cách gửi email đúng thời điểm, đúng đối tượng dựa trên hành vi người dùng.
C. Đảm bảo email luôn được gửi đến hộp thư chính.
D. Tăng số lượng email gửi đi mỗi ngày.
17. Điều gì KHÔNG nên làm trong Email Marketing để tuân thủ luật CAN-SPAM (ở Mỹ) và các quy định tương tự khác?
A. Cung cấp địa chỉ doanh nghiệp hợp lệ trong email.
B. Bao gồm nút `Hủy đăng ký` (Unsubscribe) dễ thấy trong email.
C. Sử dụng tiêu đề email gây hiểu lầm hoặc không liên quan đến nội dung.
D. Xử lý yêu cầu hủy đăng ký nhanh chóng.
18. Chiến lược `Remarketing` (Tiếp thị lại) trong Marketing tìm kiếm và Email Marketing hoạt động như thế nào?
A. Gửi email hàng loạt đến danh sách khách hàng tiềm năng chưa từng tương tác.
B. Hiển thị quảng cáo hoặc gửi email đến những người đã từng truy cập website hoặc tương tác với thương hiệu của bạn trước đó.
C. Tối ưu hóa website để thu hút người dùng mới.
D. Chỉ tập trung vào quảng cáo trên mạng xã hội, không liên quan đến tìm kiếm hoặc email.
19. CTR (Click-Through Rate) trong Marketing tìm kiếm và Email Marketing được tính như thế nào?
A. Tổng số lượt hiển thị chia cho tổng số lượt nhấp chuột.
B. Tổng số lượt nhấp chuột chia cho tổng số lượt hiển thị.
C. Tổng số chuyển đổi chia cho tổng số lượt nhấp chuột.
D. Tổng chi phí quảng cáo chia cho tổng số lượt nhấp chuột.
20. Liên kết `nofollow` (nofollow link) khác với liên kết `dofollow` (dofollow link) như thế nào trong SEO?
A. Liên kết nofollow giúp tăng PageRank, liên kết dofollow thì không.
B. Liên kết dofollow truyền `link juice` (giá trị liên kết) đến website được liên kết, liên kết nofollow thì không.
C. Liên kết nofollow được công cụ tìm kiếm ưu tiên hơn liên kết dofollow.
D. Không có sự khác biệt về mặt SEO giữa liên kết nofollow và dofollow.
21. Mục tiêu chính của Marketing tìm kiếm (Search Marketing) là gì?
A. Tăng cường nhận diện thương hiệu trên mạng xã hội.
B. Cải thiện thứ hạng website trên các trang kết quả tìm kiếm và thu hút lưu lượng truy cập mục tiêu.
C. Xây dựng mối quan hệ trực tiếp với khách hàng thông qua email cá nhân hóa.
D. Giảm chi phí quảng cáo trực tuyến.
22. Để tối ưu hóa tốc độ tải trang web cho SEO, bạn nên thực hiện hành động nào sau đây?
A. Tăng số lượng quảng cáo hiển thị trên trang.
B. Sử dụng hosting giá rẻ để tiết kiệm chi phí.
C. Tối ưu hóa hình ảnh (nén dung lượng, chọn định dạng phù hợp) và bật bộ nhớ đệm (caching).
D. Thêm nhiều nội dung văn bản vào trang web.
23. Phân khúc danh sách email (Email list segmentation) mang lại lợi ích gì chính trong Email Marketing?
A. Giảm chi phí gửi email hàng loạt.
B. Tăng tỷ lệ mở và tỷ lệ nhấp chuột bằng cách gửi nội dung phù hợp hơn đến từng nhóm đối tượng.
C. Đảm bảo tuân thủ các quy định về bảo mật thông tin cá nhân (GDPR, CAN-SPAM).
D. Đơn giản hóa quy trình quản lý danh sách email.
24. Mục đích chính của `Landing Page` (Trang đích) trong Marketing tìm kiếm và Email Marketing là gì?
A. Để cung cấp thông tin chung về doanh nghiệp và sản phẩm.
B. Để điều hướng người dùng đến trang chủ website.
C. Để tập trung vào một mục tiêu chuyển đổi cụ thể (ví dụ: thu thập thông tin liên hệ, bán sản phẩm) và tối ưu hóa tỷ lệ chuyển đổi.
D. Để cải thiện thứ hạng website trên công cụ tìm kiếm.
25. Phương pháp nào sau đây giúp cải thiện `Email Deliverability` (Khả năng gửi email đến hộp thư đến) tốt nhất?
A. Gửi email vào thời điểm người dùng trực tuyến nhiều nhất.
B. Sử dụng nhiều hình ảnh và ít chữ trong email.
C. Xây dựng danh sách email chất lượng, sử dụng Double Opt-in và tuân thủ các quy định về spam.
D. Gửi email với tần suất cao để tăng khả năng tiếp cận.
26. Mục đích của việc sử dụng `từ khóa phủ định` (negative keywords) trong chiến dịch quảng cáo tìm kiếm là gì?
A. Tăng phạm vi hiển thị quảng cáo đến nhiều đối tượng hơn.
B. Giảm chi phí quảng cáo bằng cách loại trừ các truy vấn tìm kiếm không liên quan.
C. Cải thiện Quality Score bằng cách tăng mức độ liên quan của từ khóa.
D. Cả 2 và 3.
27. KPI (Key Performance Indicator - Chỉ số hiệu suất chính) nào sau đây KHÔNG thường được sử dụng để đo lường hiệu quả của chiến dịch Email Marketing?
A. Tỷ lệ thoát trang (Bounce Rate).
B. Tỷ lệ mở email (Open Rate).
C. Tỷ lệ nhấp chuột (Click-Through Rate).
D. Tỷ lệ chuyển đổi (Conversion Rate).
28. Loại từ khóa đối sánh (keyword match type) nào trong Google Ads cho phép quảng cáo hiển thị khi người dùng tìm kiếm cụm từ khóa chính xác hoặc các biến thể rất gần?
A. Đối sánh rộng (Broad match).
B. Đối sánh cụm từ (Phrase match).
C. Đối sánh chính xác (Exact match).
D. Đối sánh phủ định (Negative match).
29. Khi đánh giá hiệu quả của chiến dịch Email Marketing, chỉ số `Conversion Rate` (Tỷ lệ chuyển đổi) đo lường điều gì?
A. Tỷ lệ người nhận mở email và nhấp vào liên kết.
B. Tỷ lệ người nhận thực hiện hành động mục tiêu (ví dụ: mua hàng, đăng ký) sau khi nhấp vào liên kết trong email.
C. Tỷ lệ email bị trả lại (bounce) do địa chỉ không hợp lệ.
D. Tỷ lệ người nhận hủy đăng ký nhận email.
30. Yếu tố nào sau đây có ảnh hưởng LỚN NHẤT đến khả năng email marketing của bạn bị đưa vào hộp thư Spam?
A. Sử dụng quá nhiều hình ảnh trong email.
B. Gửi email đến danh sách mua hoặc thuê.
C. Sử dụng từ ngữ `spam` trong tiêu đề email.
D. Thiếu nút `Hủy đăng ký` (Unsubscribe) trong email.