Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing tìm kiếm và Email Marketing – Đề 15

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing tìm kiếm và Email Marketing

Đề 15 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Marketing tìm kiếm và Email Marketing

1. Thử nghiệm A/B (A/B testing) được ứng dụng trong Email Marketing để làm gì?

A. Kiểm tra tốc độ tải trang email.
B. So sánh hiệu quả của hai phiên bản email khác nhau (ví dụ: tiêu đề, nội dung, nút kêu gọi hành động) để xác định phiên bản nào hoạt động tốt hơn.
C. Kiểm tra email có bị đánh dấu spam không.
D. Tối ưu hóa danh sách email.

2. Yếu tố `từ khóa` (keyword) đóng vai trò gì trong Marketing Tìm kiếm?

A. Từ khóa chỉ quan trọng trong Email Marketing để cá nhân hóa nội dung.
B. Từ khóa là yếu tố chính để người dùng tìm thấy website của bạn trên công cụ tìm kiếm và để nhắm mục tiêu quảng cáo.
C. Từ khóa chỉ được sử dụng để đo lường hiệu quả chiến dịch marketing.
D. Từ khóa không liên quan đến Marketing Tìm kiếm.

3. Đâu là hành động KHÔNG nên làm trong Email Marketing để tránh bị coi là spam?

A. Gửi email định kỳ cho danh sách người đăng ký.
B. Cung cấp tùy chọn hủy đăng ký dễ dàng trong mỗi email.
C. Sử dụng tiêu đề email gây hiểu lầm hoặc lừa dối.
D. Cá nhân hóa nội dung email và gửi đúng đối tượng.

4. Long-tail keywords (từ khóa đuôi dài) có đặc điểm gì?

A. Là những từ khóa ngắn gọn, phổ biến và có tính cạnh tranh cao.
B. Là những cụm từ khóa dài, cụ thể, ít cạnh tranh hơn và thường có tỷ lệ chuyển đổi cao hơn.
C. Là những từ khóa chỉ liên quan đến sản phẩm cao cấp.
D. Là những từ khóa không hiệu quả trong SEO.

5. SEM (Marketing trên công cụ tìm kiếm) bao gồm những hoạt động nào?

A. Chỉ SEO (Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm).
B. Chỉ Email Marketing.
C. Kết hợp cả SEO (Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm) và Quảng cáo Trả phí (Paid Search Advertising).
D. Chỉ Marketing trên mạng xã hội.

6. Trong Email Marketing, `transactional emails` (email giao dịch) thường được sử dụng cho mục đích gì?

A. Gửi email quảng cáo sản phẩm mới.
B. Gửi email xác nhận đơn hàng, thông báo vận chuyển, khôi phục mật khẩu và các thông tin quan trọng liên quan đến giao dịch.
C. Gửi bản tin email hàng tuần.
D. Gửi email khảo sát khách hàng.

7. Phân khúc danh sách email (Email list segmentation) mang lại lợi ích gì?

A. Giảm chi phí gửi email.
B. Tăng tỷ lệ email gửi thành công.
C. Cá nhân hóa nội dung email, tăng mức độ liên quan và hiệu quả chiến dịch.
D. Đảm bảo email không bị rơi vào hộp thư spam.

8. Tỷ lệ mở email (Open Rate) là gì trong Email Marketing?

A. Tỷ lệ phần trăm email bị trả lại (bounce rate).
B. Tỷ lệ phần trăm email được gửi thành công.
C. Tỷ lệ phần trăm người nhận mở email so với tổng số email được gửi đi thành công.
D. Tỷ lệ phần trăm người nhận nhấp vào liên kết trong email.

9. CTR (Click-Through Rate) trong Email Marketing thể hiện điều gì?

A. Tỷ lệ email bị đánh dấu là spam.
B. Tỷ lệ người nhận nhấp vào liên kết trong email so với số email đã mở.
C. Tỷ lệ email không gửi được.
D. Tỷ lệ người nhận hủy đăng ký nhận email.

10. Giả sử một doanh nghiệp muốn tăng nhận diện thương hiệu và thu hút lưu lượng truy cập chất lượng đến website. Chiến lược Marketing Tìm kiếm nào sẽ phù hợp nhất trong giai đoạn đầu?

A. Chỉ tập trung vào Email Marketing.
B. Tập trung vào SEO để cải thiện thứ hạng tự nhiên và xây dựng nội dung giá trị, kết hợp với quảng cáo thương hiệu (brand awareness campaign) trên công cụ tìm kiếm.
C. Chỉ chạy quảng cáo trả phí (SEM) với ngân sách lớn.
D. Mua danh sách email và gửi email hàng loạt.

11. Hình thức quảng cáo `Trả tiền cho mỗi nhấp chuột` (PPC) hoạt động như thế nào?

A. Nhà quảng cáo trả tiền dựa trên số lần quảng cáo được hiển thị.
B. Nhà quảng cáo trả tiền mỗi khi người dùng nhấp vào quảng cáo của họ.
C. Nhà quảng cáo trả tiền dựa trên số lượng email được gửi đi.
D. Nhà quảng cáo trả tiền theo số lượt thích (like) trên mạng xã hội.

12. CAN-SPAM Act là gì và liên quan đến lĩnh vực nào?

A. Luật về bảo vệ dữ liệu cá nhân trên mạng xã hội.
B. Luật chống thư rác (spam) thương mại tại Hoa Kỳ, áp dụng cho Email Marketing.
C. Luật về bản quyền nội dung trực tuyến.
D. Luật về quảng cáo trên truyền hình và radio.

13. Email marketing tự động hóa (Marketing Automation) giúp doanh nghiệp như thế nào?

A. Giảm số lượng email cần gửi.
B. Tự động gửi email theo lịch trình hoặc dựa trên hành vi của người dùng, tối ưu hóa quy trình và tiết kiệm thời gian.
C. Đảm bảo email luôn được gửi vào hộp thư chính (inbox) của người nhận.
D. Tăng số lượng người đăng ký nhận email.

14. Sơ đồ website (Sitemap) XML có vai trò gì trong SEO kỹ thuật?

A. Sitemap XML giúp website hiển thị đẹp hơn trên trình duyệt.
B. Sitemap XML là danh sách các trang quan trọng trên website, giúp công cụ tìm kiếm dễ dàng thu thập thông tin và lập chỉ mục website.
C. Sitemap XML giúp tăng tốc độ tải trang website.
D. Sitemap XML chỉ cần thiết cho website thương mại điện tử.

15. Đâu là lợi ích chính của việc sử dụng Email Marketing?

A. Tiếp cận khách hàng nhanh chóng với chi phí thấp, xây dựng mối quan hệ và tăng tỷ lệ chuyển đổi.
B. Tăng lượng truy cập website từ các công cụ tìm kiếm.
C. Cải thiện thứ hạng website trên trang kết quả tìm kiếm.
D. Tạo viral marketing trên mạng xã hội.

16. Khi đo lường hiệu quả của chiến dịch Marketing Tìm kiếm, chỉ số `Conversion Rate` (tỷ lệ chuyển đổi) thể hiện điều gì?

A. Tỷ lệ người dùng nhấp vào quảng cáo (CTR).
B. Tỷ lệ người dùng rời khỏi website (Bounce Rate).
C. Tỷ lệ khách truy cập website hoàn thành mục tiêu mong muốn (ví dụ: mua hàng, đăng ký, điền form) so với tổng số khách truy cập.
D. Tỷ lệ hiển thị quảng cáo trên trang kết quả tìm kiếm.

17. Trong SEO kỹ thuật (Technical SEO), yếu tố nào sau đây quan trọng?

A. Số lượng từ khóa trong nội dung.
B. Tốc độ tải trang website, khả năng tương thích trên thiết bị di động, và cấu trúc website dễ thu thập thông tin.
C. Màu sắc chủ đạo của website.
D. Số lượng bài viết blog trên website.

18. Thẻ `meta description` có tác dụng gì trong SEO?

A. Meta description hiển thị nội dung chính của trang web trên website.
B. Meta description là đoạn mô tả ngắn gọn về nội dung trang web, hiển thị dưới tiêu đề trang trong kết quả tìm kiếm, thu hút người dùng nhấp chuột.
C. Meta description giúp tăng tốc độ tải trang.
D. Meta description chỉ có tác dụng với công cụ tìm kiếm khác ngoài Google.

19. Công cụ `Google Search Console` được sử dụng để làm gì trong SEO?

A. Chạy quảng cáo trả phí trên Google.
B. Phân tích hiệu quả chiến dịch Email Marketing.
C. Theo dõi hiệu suất website trên Google Search, phát hiện lỗi và tối ưu hóa SEO.
D. Quản lý tài khoản mạng xã hội.

20. Điểm khác biệt chính giữa SEO On-page và SEO Off-page là gì?

A. SEO On-page tập trung vào tốc độ website, SEO Off-page tập trung vào nội dung.
B. SEO On-page là tối ưu hóa bên trong website, SEO Off-page là các hoạt động bên ngoài website.
C. SEO On-page chỉ dành cho trang chủ, SEO Off-page cho các trang con.
D. SEO On-page là tối ưu hóa cho thiết bị di động, SEO Off-page cho máy tính để bàn.

21. GDPR (Quy định chung về bảo vệ dữ liệu) ảnh hưởng đến Email Marketing như thế nào?

A. GDPR không ảnh hưởng đến Email Marketing.
B. GDPR yêu cầu sự đồng ý rõ ràng của người dùng trước khi thu thập và sử dụng dữ liệu cá nhân cho mục đích Email Marketing.
C. GDPR chỉ áp dụng cho các doanh nghiệp ở Châu Âu.
D. GDPR chỉ áp dụng cho Marketing Tìm kiếm, không áp dụng cho Email Marketing.

22. Mục đích của việc `nuôi dưỡng khách hàng tiềm năng` (lead nurturing) trong Email Marketing là gì?

A. Gửi email quảng cáo hàng loạt để tăng doanh số ngay lập tức.
B. Xây dựng mối quan hệ với khách hàng tiềm năng qua chuỗi email giá trị, cung cấp thông tin hữu ích và dẫn dắt họ qua hành trình mua hàng.
C. Xóa bỏ những khách hàng tiềm năng không có khả năng mua hàng.
D. Giảm chi phí Email Marketing.

23. Mô hình `phễu marketing` (marketing funnel) giúp ích gì cho việc tích hợp Marketing Tìm kiếm và Email Marketing?

A. Phễu marketing chỉ áp dụng cho Marketing Tìm kiếm, không liên quan đến Email Marketing.
B. Phễu marketing giúp hình dung hành trình khách hàng, từ đó sử dụng Marketing Tìm kiếm để thu hút ở giai đoạn đầu phễu và Email Marketing để nuôi dưỡng và chuyển đổi ở giai đoạn sau.
C. Phễu marketing giúp tự động hóa hoàn toàn quy trình marketing.
D. Phễu marketing chỉ giúp đo lường hiệu quả Email Marketing.

24. Chỉ số `Bounce Rate` (tỷ lệ thoát) trong Marketing Tìm kiếm (website) là gì?

A. Tỷ lệ người dùng nhấp vào quảng cáo.
B. Tỷ lệ người dùng rời khỏi website ngay sau khi truy cập chỉ một trang duy nhất.
C. Tỷ lệ email không gửi được.
D. Tỷ lệ chuyển đổi mục tiêu trên website.

25. Mục tiêu chính của Marketing Tìm kiếm (Search Marketing) là gì?

A. Tăng cường sự hiện diện thương hiệu trên mạng xã hội.
B. Tối ưu hóa tỷ lệ chuyển đổi trên trang web.
C. Nâng cao thứ hạng website trên các trang kết quả tìm kiếm (SERPs) và thu hút lưu lượng truy cập mục tiêu.
D. Xây dựng mối quan hệ khách hàng thân thiết qua email.

26. Rich snippets (đoạn mã nổi bật) là gì và lợi ích của chúng trong SEO?

A. Rich snippets là quảng cáo trả phí hiển thị ở đầu trang kết quả tìm kiếm.
B. Rich snippets là thông tin bổ sung (ví dụ: đánh giá sao, giá, thông tin sản phẩm) hiển thị cùng với kết quả tìm kiếm thông thường, giúp tăng khả năng hiển thị và CTR.
C. Rich snippets là các liên kết nội bộ trong website.
D. Rich snippets là các từ khóa được in đậm trong nội dung website.

27. SEO (Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm) tập trung vào yếu tố nào?

A. Trả tiền để hiển thị quảng cáo trên trang kết quả tìm kiếm.
B. Tối ưu hóa website để đạt được thứ hạng tự nhiên cao hơn trên trang kết quả tìm kiếm.
C. Gửi email hàng loạt đến danh sách khách hàng tiềm năng.
D. Quản lý các chiến dịch quảng cáo trên mạng xã hội.

28. Mobile-first indexing (ưu tiên lập chỉ mục trên thiết bị di động) nghĩa là gì?

A. Google chỉ lập chỉ mục website hiển thị tốt trên thiết bị di động.
B. Google ưu tiên sử dụng phiên bản di động của website để lập chỉ mục và xếp hạng.
C. Website phải có ứng dụng di động để được lập chỉ mục.
D. Website chỉ cần tối ưu hóa cho thiết bị di động, không cần phiên bản desktop.

29. Landing page (trang đích) có vai trò gì trong chiến dịch Marketing Tìm kiếm và Email Marketing?

A. Landing page là trang chủ của website.
B. Landing page là trang web được thiết kế đặc biệt để thu hút khách truy cập từ quảng cáo tìm kiếm hoặc email, nhằm đạt được mục tiêu chuyển đổi cụ thể (ví dụ: đăng ký, mua hàng).
C. Landing page là trang hiển thị kết quả tìm kiếm trên Google.
D. Landing page là trang giới thiệu về công ty.

30. Backlink (liên kết ngược) có vai trò như thế nào trong SEO Off-page?

A. Backlink không quan trọng trong SEO.
B. Backlink giúp tăng tốc độ tải trang website.
C. Backlink từ các website uy tín giúp tăng độ tin cậy và thứ hạng website trên công cụ tìm kiếm.
D. Backlink chỉ có tác dụng trong quảng cáo trả phí.

1 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing tìm kiếm và Email Marketing

Tags: Bộ đề 15

1. Thử nghiệm A/B (A/B testing) được ứng dụng trong Email Marketing để làm gì?

2 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing tìm kiếm và Email Marketing

Tags: Bộ đề 15

2. Yếu tố 'từ khóa' (keyword) đóng vai trò gì trong Marketing Tìm kiếm?

3 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing tìm kiếm và Email Marketing

Tags: Bộ đề 15

3. Đâu là hành động KHÔNG nên làm trong Email Marketing để tránh bị coi là spam?

4 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing tìm kiếm và Email Marketing

Tags: Bộ đề 15

4. Long-tail keywords (từ khóa đuôi dài) có đặc điểm gì?

5 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing tìm kiếm và Email Marketing

Tags: Bộ đề 15

5. SEM (Marketing trên công cụ tìm kiếm) bao gồm những hoạt động nào?

6 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing tìm kiếm và Email Marketing

Tags: Bộ đề 15

6. Trong Email Marketing, 'transactional emails' (email giao dịch) thường được sử dụng cho mục đích gì?

7 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing tìm kiếm và Email Marketing

Tags: Bộ đề 15

7. Phân khúc danh sách email (Email list segmentation) mang lại lợi ích gì?

8 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing tìm kiếm và Email Marketing

Tags: Bộ đề 15

8. Tỷ lệ mở email (Open Rate) là gì trong Email Marketing?

9 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing tìm kiếm và Email Marketing

Tags: Bộ đề 15

9. CTR (Click-Through Rate) trong Email Marketing thể hiện điều gì?

10 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing tìm kiếm và Email Marketing

Tags: Bộ đề 15

10. Giả sử một doanh nghiệp muốn tăng nhận diện thương hiệu và thu hút lưu lượng truy cập chất lượng đến website. Chiến lược Marketing Tìm kiếm nào sẽ phù hợp nhất trong giai đoạn đầu?

11 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing tìm kiếm và Email Marketing

Tags: Bộ đề 15

11. Hình thức quảng cáo 'Trả tiền cho mỗi nhấp chuột' (PPC) hoạt động như thế nào?

12 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing tìm kiếm và Email Marketing

Tags: Bộ đề 15

12. CAN-SPAM Act là gì và liên quan đến lĩnh vực nào?

13 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing tìm kiếm và Email Marketing

Tags: Bộ đề 15

13. Email marketing tự động hóa (Marketing Automation) giúp doanh nghiệp như thế nào?

14 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing tìm kiếm và Email Marketing

Tags: Bộ đề 15

14. Sơ đồ website (Sitemap) XML có vai trò gì trong SEO kỹ thuật?

15 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing tìm kiếm và Email Marketing

Tags: Bộ đề 15

15. Đâu là lợi ích chính của việc sử dụng Email Marketing?

16 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing tìm kiếm và Email Marketing

Tags: Bộ đề 15

16. Khi đo lường hiệu quả của chiến dịch Marketing Tìm kiếm, chỉ số 'Conversion Rate' (tỷ lệ chuyển đổi) thể hiện điều gì?

17 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing tìm kiếm và Email Marketing

Tags: Bộ đề 15

17. Trong SEO kỹ thuật (Technical SEO), yếu tố nào sau đây quan trọng?

18 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing tìm kiếm và Email Marketing

Tags: Bộ đề 15

18. Thẻ 'meta description' có tác dụng gì trong SEO?

19 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing tìm kiếm và Email Marketing

Tags: Bộ đề 15

19. Công cụ 'Google Search Console' được sử dụng để làm gì trong SEO?

20 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing tìm kiếm và Email Marketing

Tags: Bộ đề 15

20. Điểm khác biệt chính giữa SEO On-page và SEO Off-page là gì?

21 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing tìm kiếm và Email Marketing

Tags: Bộ đề 15

21. GDPR (Quy định chung về bảo vệ dữ liệu) ảnh hưởng đến Email Marketing như thế nào?

22 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing tìm kiếm và Email Marketing

Tags: Bộ đề 15

22. Mục đích của việc 'nuôi dưỡng khách hàng tiềm năng' (lead nurturing) trong Email Marketing là gì?

23 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing tìm kiếm và Email Marketing

Tags: Bộ đề 15

23. Mô hình 'phễu marketing' (marketing funnel) giúp ích gì cho việc tích hợp Marketing Tìm kiếm và Email Marketing?

24 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing tìm kiếm và Email Marketing

Tags: Bộ đề 15

24. Chỉ số 'Bounce Rate' (tỷ lệ thoát) trong Marketing Tìm kiếm (website) là gì?

25 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing tìm kiếm và Email Marketing

Tags: Bộ đề 15

25. Mục tiêu chính của Marketing Tìm kiếm (Search Marketing) là gì?

26 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing tìm kiếm và Email Marketing

Tags: Bộ đề 15

26. Rich snippets (đoạn mã nổi bật) là gì và lợi ích của chúng trong SEO?

27 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing tìm kiếm và Email Marketing

Tags: Bộ đề 15

27. SEO (Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm) tập trung vào yếu tố nào?

28 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing tìm kiếm và Email Marketing

Tags: Bộ đề 15

28. Mobile-first indexing (ưu tiên lập chỉ mục trên thiết bị di động) nghĩa là gì?

29 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing tìm kiếm và Email Marketing

Tags: Bộ đề 15

29. Landing page (trang đích) có vai trò gì trong chiến dịch Marketing Tìm kiếm và Email Marketing?

30 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing tìm kiếm và Email Marketing

Tags: Bộ đề 15

30. Backlink (liên kết ngược) có vai trò như thế nào trong SEO Off-page?