Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing tìm kiếm và Email Marketing – Đề 1

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing tìm kiếm và Email Marketing

Đề 1 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Marketing tìm kiếm và Email Marketing

1. Giả sử bạn là một chuyên gia Marketing, được giao nhiệm vụ tăng nhận diện thương hiệu cho một sản phẩm mới ra mắt. Chiến lược Marketing tìm kiếm và Email Marketing nào bạn sẽ ưu tiên thực hiện trước và tại sao?

A. Chỉ tập trung vào SEO để xây dựng nền tảng lâu dài.
B. Chỉ sử dụng PPC để có kết quả nhanh chóng.
C. Kết hợp PPC để nhanh chóng tiếp cận đối tượng mục tiêu và Email Marketing để nuôi dưỡng mối quan hệ và thông báo về sản phẩm mới cho những người quan tâm.
D. Chỉ sử dụng Email Marketing vì chi phí thấp.

2. Điều gì KHÔNG nên làm trong Email Marketing để tránh bị coi là spam?

A. Sử dụng tiêu đề email hấp dẫn và gây tò mò.
B. Cá nhân hóa nội dung email theo từng người nhận.
C. Mua danh sách email từ bên thứ ba và gửi email hàng loạt.
D. Cung cấp tùy chọn hủy đăng ký (unsubscribe) dễ dàng.

3. CTA (Call-to-Action) trong Email Marketing là gì?

A. Chủ đề chính của email.
B. Lời kêu gọi hành động, hướng dẫn người nhận thực hiện một hành động cụ thể (ví dụ: `Mua ngay`, `Tìm hiểu thêm`).
C. Phần chữ ký cuối email.
D. Tiêu đề email.

4. Trong ngữ cảnh SEO, `Mobile-First Indexing` nghĩa là gì?

A. Google ưu tiên lập chỉ mục các trang web dành cho máy tính để bàn trước.
B. Google chỉ lập chỉ mục các trang web có phiên bản di động.
C. Google sử dụng phiên bản di động của trang web để lập chỉ mục và xếp hạng.
D. Google bỏ qua phiên bản di động và chỉ lập chỉ mục phiên bản máy tính để bàn.

5. Chỉ số `Bounce Rate` trong Email Marketing là gì và Bounce Rate cao thường báo hiệu điều gì?

A. Tỷ lệ email được mở; Bounce Rate cao báo hiệu nội dung email không hấp dẫn.
B. Tỷ lệ email không được gửi thành công; Bounce Rate cao báo hiệu danh sách email có nhiều địa chỉ không hợp lệ hoặc không còn tồn tại.
C. Tỷ lệ người dùng hủy đăng ký; Bounce Rate cao báo hiệu email bị gửi quá thường xuyên.
D. Tỷ lệ nhấp chuột vào liên kết; Bounce Rate cao báo hiệu CTA không hiệu quả.

6. Mô hình `Permission Marketing` trong Email Marketing nhấn mạnh điều gì?

A. Gửi email hàng loạt mà không cần sự đồng ý của người nhận.
B. Tập trung vào việc thu thập càng nhiều địa chỉ email càng tốt.
C. Xây dựng mối quan hệ dựa trên sự cho phép và tôn trọng sự lựa chọn của người nhận, chỉ gửi email cho những người đã đồng ý nhận.
D. Sử dụng các kỹ thuật `gây sốc` để thu hút sự chú ý trong email.

7. On-page SEO là gì?

A. Các hoạt động SEO được thực hiện bên ngoài website.
B. Các hoạt động SEO tập trung vào việc xây dựng liên kết (backlinks).
C. Các hoạt động SEO được thực hiện trực tiếp trên website để tối ưu hóa nội dung và cấu trúc.
D. Các hoạt động SEO liên quan đến quảng cáo trả phí.

8. Backlinks chất lượng có vai trò như thế nào trong SEO?

A. Không quan trọng, vì chất lượng nội dung mới là yếu tố quyết định.
B. Chỉ quan trọng đối với website mới, không cần thiết cho website lâu đời.
C. Tăng độ tin cậy và uy tín của website trong mắt công cụ tìm kiếm, cải thiện thứ hạng.
D. Chủ yếu giúp tăng lượng truy cập trực tiếp, ít ảnh hưởng đến thứ hạng.

9. Trong Email Marketing, `Double Opt-in` là gì và lợi ích của nó là gì?

A. Gửi email hai lần một ngày để tăng tần suất tiếp cận.
B. Yêu cầu người dùng xác nhận đăng ký email qua một liên kết trong email xác nhận sau khi đăng ký ban đầu.
C. Gửi hai email marketing khác nhau trong cùng một chiến dịch.
D. Chia danh sách email thành hai nhóm để thử nghiệm A/B testing.

10. Email Marketing là gì?

A. Hình thức gửi thư trực tiếp qua bưu điện.
B. Sử dụng email để gửi thông điệp tiếp thị đến danh sách người nhận.
C. Quảng cáo trên các trang web email.
D. Hình thức chat trực tuyến với khách hàng.

11. Off-page SEO là gì?

A. Các hoạt động SEO được thực hiện trực tiếp trên website.
B. Các hoạt động SEO tập trung vào tối ưu hóa tốc độ tải trang.
C. Các hoạt động SEO được thực hiện bên ngoài website, chủ yếu là xây dựng liên kết (backlinks).
D. Các hoạt động SEO liên quan đến phân tích từ khóa.

12. A/B testing trong Email Marketing được sử dụng để làm gì?

A. Kiểm tra xem email có bị gửi vào hộp thư spam không.
B. So sánh hiệu quả của hai phiên bản email khác nhau (ví dụ: tiêu đề, nội dung, CTA) để xác định phiên bản nào hoạt động tốt hơn.
C. Tự động gửi email theo lịch trình định sẵn.
D. Phân tích tỷ lệ mở email và CTR.

13. Từ khóa (Keywords) đóng vai trò như thế nào trong Marketing tìm kiếm?

A. Không quan trọng, vì công cụ tìm kiếm tự động hiểu nội dung.
B. Chỉ quan trọng trong quảng cáo PPC, không liên quan đến SEO.
C. Là cầu nối giữa người dùng và nội dung, giúp công cụ tìm kiếm hiểu và xếp hạng trang web.
D. Chỉ dùng để theo dõi hiệu quả chiến dịch, không ảnh hưởng đến thứ hạng.

14. Công cụ `Google Search Console` được sử dụng chủ yếu cho mục đích gì trong Marketing tìm kiếm?

A. Quản lý chiến dịch quảng cáo PPC trên Google Ads.
B. Phân tích hiệu quả chiến dịch Email Marketing.
C. Theo dõi hiệu suất website trên Google Search, phát hiện lỗi, tối ưu hóa SEO và gửi sơ đồ trang web.
D. Quản lý tài khoản mạng xã hội.

15. Danh sách email (Email List) chất lượng có vai trò như thế nào trong Email Marketing?

A. Không quan trọng, vì có thể mua danh sách email hàng loạt.
B. Chỉ quan trọng đối với chiến dịch quảng bá sản phẩm mới.
C. Đảm bảo tỷ lệ mở email và CTR cao, tiếp cận đúng đối tượng mục tiêu.
D. Chủ yếu giúp giảm chi phí gửi email.

16. Khi thực hiện SEO cho website thương mại điện tử, yếu tố nào sau đây KHÔNG quan trọng bằng so với website cung cấp dịch vụ thông tin?

A. Tối ưu hóa tốc độ tải trang.
B. Xây dựng nội dung blog chất lượng cao.
C. Tối ưu hóa từ khóa sản phẩm và danh mục sản phẩm.
D. Tối ưu hóa trải nghiệm người dùng trên thiết bị di động.

17. PPC (Pay-Per-Click) là hình thức quảng cáo như thế nào?

A. Trả tiền dựa trên số lần hiển thị quảng cáo.
B. Trả tiền cho mỗi lượt nhấp chuột vào quảng cáo.
C. Trả tiền theo phần trăm doanh thu từ quảng cáo.
D. Trả tiền cố định hàng tháng để quảng cáo xuất hiện.

18. Tỷ lệ nhấp chuột (Click-Through Rate - CTR) trong Email Marketing là gì?

A. Tỷ lệ email bị đánh dấu là spam.
B. Tỷ lệ người nhận nhấp vào liên kết trong email so với tổng số email đã mở.
C. Tỷ lệ email được chuyển tiếp cho người khác.
D. Tỷ lệ người nhận hủy đăng ký nhận email.

19. Ưu điểm chính của Email Marketing là gì?

A. Tiếp cận đối tượng rộng lớn một cách nhanh chóng và miễn phí.
B. Chi phí thấp, khả năng cá nhân hóa cao và đo lường hiệu quả dễ dàng.
C. Tăng độ nhận diện thương hiệu trên mạng xã hội.
D. Tạo ra lưu lượng truy cập tự nhiên từ công cụ tìm kiếm.

20. Mục tiêu chính của việc `tối ưu hóa cho thiết bị di động` trong Marketing tìm kiếm và Email Marketing là gì?

A. Giảm chi phí quảng cáo.
B. Tăng tốc độ tải trang trên máy tính để bàn.
C. Cải thiện trải nghiệm người dùng trên điện thoại thông minh và máy tính bảng, vì ngày càng có nhiều người dùng sử dụng thiết bị di động để tìm kiếm và đọc email.
D. Tăng thứ hạng website trên công cụ tìm kiếm cho phiên bản máy tính để bàn.

21. Email `spam` là gì?

A. Email được gửi đi với số lượng lớn.
B. Email chứa nhiều hình ảnh và video.
C. Email không mong muốn, thường được gửi hàng loạt và không có sự đồng ý của người nhận.
D. Email được gửi từ các địa chỉ email không rõ ràng.

22. Một doanh nghiệp nhận thấy tỷ lệ thoát trang (Bounce Rate) trên website của họ tăng cao sau khi triển khai một chiến dịch SEO. Nguyên nhân có thể là gì và giải pháp khắc phục?

A. Do website chưa được tối ưu hóa cho thiết bị di động; Giải pháp: Tối ưu hóa website responsive.
B. Do nội dung trang đích không phù hợp với từ khóa tìm kiếm và mong đợi của người dùng; Giải pháp: Cải thiện nội dung trang đích, đảm bảo liên quan và đáp ứng nhu cầu tìm kiếm.
C. Do website có quá nhiều quảng cáo; Giải pháp: Giảm số lượng quảng cáo.
D. Tất cả các đáp án trên đều có thể là nguyên nhân và giải pháp.

23. SEO (Search Engine Optimization) là gì?

A. Chiến lược trả tiền để xuất hiện trên trang kết quả tìm kiếm.
B. Quá trình tối ưu hóa trang web để đạt thứ hạng cao hơn một cách tự nhiên (không trả phí) trên công cụ tìm kiếm.
C. Phần mềm quản lý quan hệ khách hàng trực tuyến.
D. Một hình thức quảng cáo hiển thị trực tuyến.

24. Phân khúc danh sách email (Email List Segmentation) là gì và tại sao nó quan trọng?

A. Chia danh sách email thành các nhóm ngẫu nhiên để kiểm tra A/B testing.
B. Chia danh sách email thành các nhóm nhỏ hơn dựa trên các tiêu chí nhất định (ví dụ: nhân khẩu học, hành vi, sở thích) để gửi thông điệp phù hợp và cá nhân hóa.
C. Xóa bỏ các email không hoạt động khỏi danh sách.
D. Tăng số lượng email trong danh sách bằng cách mua danh sách mới.

25. SEM (Search Engine Marketing) bao gồm những hoạt động chính nào?

A. Chỉ bao gồm SEO và Marketing nội dung.
B. Chỉ bao gồm quảng cáo trả tiền trên công cụ tìm kiếm (PPC).
C. Kết hợp cả SEO và quảng cáo trả tiền trên công cụ tìm kiếm (PPC).
D. Chỉ bao gồm Email Marketing và Social Media Marketing.

26. Marketing tìm kiếm (Search Marketing) là gì?

A. Một hình thức quảng cáo truyền thống trên báo in và tạp chí.
B. Quá trình tối ưu hóa trang web và nội dung trực tuyến để tăng khả năng hiển thị trên các công cụ tìm kiếm.
C. Một loại hình tiếp thị trực tiếp qua thư tín.
D. Chiến lược tiếp thị chỉ tập trung vào mạng xã hội.

27. Phân biệt sự khác biệt cơ bản giữa `Transactional Emails` và `Marketing Emails`.

A. Transactional Emails được gửi hàng loạt, Marketing Emails được gửi cá nhân hóa.
B. Transactional Emails tập trung vào quảng bá sản phẩm, Marketing Emails tập trung vào thông báo giao dịch.
C. Transactional Emails được kích hoạt bởi hành động của người dùng (ví dụ: xác nhận đơn hàng, đặt lại mật khẩu), Marketing Emails được gửi cho mục đích quảng bá, xây dựng mối quan hệ.
D. Transactional Emails chỉ chứa văn bản, Marketing Emails chứa hình ảnh và video.

28. Tỷ lệ mở email (Open Rate) là gì?

A. Tỷ lệ email bị trả lại (bounce).
B. Tỷ lệ người nhận nhấp vào liên kết trong email.
C. Tỷ lệ email được gửi thành công.
D. Tỷ lệ người nhận mở email so với tổng số email được gửi.

29. Nhược điểm chính của SEO so với PPC là gì?

A. Chi phí khởi đầu cao hơn.
B. Khó khăn trong việc đo lường hiệu quả.
C. Thời gian để thấy kết quả lâu hơn.
D. Ít linh hoạt trong việc điều chỉnh chiến dịch.

30. Ưu điểm chính của SEO so với PPC là gì?

A. Kết quả nhanh chóng và tức thì.
B. Khả năng kiểm soát vị trí hiển thị cao hơn.
C. Lưu lượng truy cập bền vững và chi phí dài hạn thấp hơn.
D. Dễ dàng đo lường và tối ưu hóa hiệu quả.

1 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing tìm kiếm và Email Marketing

Tags: Bộ đề 1

1. Giả sử bạn là một chuyên gia Marketing, được giao nhiệm vụ tăng nhận diện thương hiệu cho một sản phẩm mới ra mắt. Chiến lược Marketing tìm kiếm và Email Marketing nào bạn sẽ ưu tiên thực hiện trước và tại sao?

2 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing tìm kiếm và Email Marketing

Tags: Bộ đề 1

2. Điều gì KHÔNG nên làm trong Email Marketing để tránh bị coi là spam?

3 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing tìm kiếm và Email Marketing

Tags: Bộ đề 1

3. CTA (Call-to-Action) trong Email Marketing là gì?

4 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing tìm kiếm và Email Marketing

Tags: Bộ đề 1

4. Trong ngữ cảnh SEO, 'Mobile-First Indexing' nghĩa là gì?

5 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing tìm kiếm và Email Marketing

Tags: Bộ đề 1

5. Chỉ số 'Bounce Rate' trong Email Marketing là gì và Bounce Rate cao thường báo hiệu điều gì?

6 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing tìm kiếm và Email Marketing

Tags: Bộ đề 1

6. Mô hình 'Permission Marketing' trong Email Marketing nhấn mạnh điều gì?

7 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing tìm kiếm và Email Marketing

Tags: Bộ đề 1

7. On-page SEO là gì?

8 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing tìm kiếm và Email Marketing

Tags: Bộ đề 1

8. Backlinks chất lượng có vai trò như thế nào trong SEO?

9 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing tìm kiếm và Email Marketing

Tags: Bộ đề 1

9. Trong Email Marketing, 'Double Opt-in' là gì và lợi ích của nó là gì?

10 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing tìm kiếm và Email Marketing

Tags: Bộ đề 1

10. Email Marketing là gì?

11 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing tìm kiếm và Email Marketing

Tags: Bộ đề 1

11. Off-page SEO là gì?

12 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing tìm kiếm và Email Marketing

Tags: Bộ đề 1

12. A/B testing trong Email Marketing được sử dụng để làm gì?

13 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing tìm kiếm và Email Marketing

Tags: Bộ đề 1

13. Từ khóa (Keywords) đóng vai trò như thế nào trong Marketing tìm kiếm?

14 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing tìm kiếm và Email Marketing

Tags: Bộ đề 1

14. Công cụ 'Google Search Console' được sử dụng chủ yếu cho mục đích gì trong Marketing tìm kiếm?

15 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing tìm kiếm và Email Marketing

Tags: Bộ đề 1

15. Danh sách email (Email List) chất lượng có vai trò như thế nào trong Email Marketing?

16 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing tìm kiếm và Email Marketing

Tags: Bộ đề 1

16. Khi thực hiện SEO cho website thương mại điện tử, yếu tố nào sau đây KHÔNG quan trọng bằng so với website cung cấp dịch vụ thông tin?

17 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing tìm kiếm và Email Marketing

Tags: Bộ đề 1

17. PPC (Pay-Per-Click) là hình thức quảng cáo như thế nào?

18 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing tìm kiếm và Email Marketing

Tags: Bộ đề 1

18. Tỷ lệ nhấp chuột (Click-Through Rate - CTR) trong Email Marketing là gì?

19 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing tìm kiếm và Email Marketing

Tags: Bộ đề 1

19. Ưu điểm chính của Email Marketing là gì?

20 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing tìm kiếm và Email Marketing

Tags: Bộ đề 1

20. Mục tiêu chính của việc 'tối ưu hóa cho thiết bị di động' trong Marketing tìm kiếm và Email Marketing là gì?

21 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing tìm kiếm và Email Marketing

Tags: Bộ đề 1

21. Email 'spam' là gì?

22 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing tìm kiếm và Email Marketing

Tags: Bộ đề 1

22. Một doanh nghiệp nhận thấy tỷ lệ thoát trang (Bounce Rate) trên website của họ tăng cao sau khi triển khai một chiến dịch SEO. Nguyên nhân có thể là gì và giải pháp khắc phục?

23 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing tìm kiếm và Email Marketing

Tags: Bộ đề 1

23. SEO (Search Engine Optimization) là gì?

24 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing tìm kiếm và Email Marketing

Tags: Bộ đề 1

24. Phân khúc danh sách email (Email List Segmentation) là gì và tại sao nó quan trọng?

25 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing tìm kiếm và Email Marketing

Tags: Bộ đề 1

25. SEM (Search Engine Marketing) bao gồm những hoạt động chính nào?

26 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing tìm kiếm và Email Marketing

Tags: Bộ đề 1

26. Marketing tìm kiếm (Search Marketing) là gì?

27 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing tìm kiếm và Email Marketing

Tags: Bộ đề 1

27. Phân biệt sự khác biệt cơ bản giữa 'Transactional Emails' và 'Marketing Emails'.

28 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing tìm kiếm và Email Marketing

Tags: Bộ đề 1

28. Tỷ lệ mở email (Open Rate) là gì?

29 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing tìm kiếm và Email Marketing

Tags: Bộ đề 1

29. Nhược điểm chính của SEO so với PPC là gì?

30 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing tìm kiếm và Email Marketing

Tags: Bộ đề 1

30. Ưu điểm chính của SEO so với PPC là gì?