Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing quốc tế – Đề 9

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing quốc tế

Đề 9 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Marketing quốc tế

1. Lý do chính khiến doanh nghiệp lựa chọn `liên doanh` (joint venture) làm phương thức thâm nhập thị trường quốc tế là gì?

A. Muốn kiểm soát hoàn toàn hoạt động kinh doanh ở thị trường nước ngoài.
B. Chia sẻ rủi ro, chi phí đầu tư, và tận dụng kiến thức, kinh nghiệm, mạng lưới của đối tác địa phương.
C. Tránh phải thích nghi sản phẩm với thị trường địa phương.
D. Giảm thiểu sự phụ thuộc vào đối tác nước ngoài.

2. Khái niệm `ethnocentrism` trong marketing quốc tế đề cập đến điều gì?

A. Xu hướng đánh giá văn hóa nước ngoài dựa trên tiêu chuẩn văn hóa của quốc gia mình, thường dẫn đến việc coi văn hóa của mình là ưu việt hơn.
B. Sự tôn trọng và đánh giá cao các nền văn hóa khác nhau trên thế giới.
C. Chiến lược marketing tập trung vào các nhóm dân tộc thiểu số.
D. Nghiên cứu về nguồn gốc và sự phát triển của các nền văn hóa.

3. Lý do chính khiến các công ty đa quốc gia (MNCs) thường sử dụng chiến lược `đa nội địa` (multidomestic strategy) là gì?

A. Tận dụng lợi thế kinh tế theo quy mô toàn cầu.
B. Đáp ứng sự khác biệt đáng kể về nhu cầu và sở thích của người tiêu dùng giữa các quốc gia.
C. Giảm thiểu rủi ro chính trị và kinh tế toàn cầu.
D. Đơn giản hóa quản lý chuỗi cung ứng toàn cầu.

4. Chiến lược `chuẩn hóa` trong marketing quốc tế nghĩa là gì?

A. Điều chỉnh sản phẩm và thông điệp marketing cho phù hợp với từng thị trường địa phương.
B. Sử dụng cùng một sản phẩm và thông điệp marketing trên tất cả các thị trường quốc tế.
C. Tập trung vào các thị trường có văn hóa tương đồng với thị trường nội địa.
D. Phân phối sản phẩm thông qua các kênh trực tuyến toàn cầu.

5. Trong marketing quốc tế, `nghiên cứu marketing thứ cấp` (secondary market research) thường được thực hiện trước `nghiên cứu marketing sơ cấp` (primary market research) vì lý do gì?

A. Nghiên cứu thứ cấp luôn cho kết quả chính xác hơn nghiên cứu sơ cấp.
B. Nghiên cứu thứ cấp thường nhanh chóng và tiết kiệm chi phí hơn, giúp xác định rõ vấn đề và phạm vi cần nghiên cứu sơ cấp.
C. Nghiên cứu sơ cấp chỉ phù hợp với thị trường nội địa.
D. Nghiên cứu thứ cấp cung cấp dữ liệu độc quyền, không có sẵn từ nguồn khác.

6. Trong marketing quốc tế, `định vị thương hiệu toàn cầu` (global brand positioning) nhằm mục đích gì?

A. Tạo ra một hình ảnh thương hiệu khác biệt và hấp dẫn trong tâm trí người tiêu dùng trên toàn thế giới.
B. Tập trung vào việc định vị thương hiệu ở thị trường nội địa trước khi mở rộng ra quốc tế.
C. Điều chỉnh định vị thương hiệu cho phù hợp với từng thị trường địa phương.
D. Giảm thiểu chi phí marketing bằng cách sử dụng một thông điệp định vị duy nhất.

7. Rào cản thương mại phi thuế quan nào sau đây có thể hạn chế sự xâm nhập thị trường quốc tế của sản phẩm?

A. Thuế nhập khẩu.
B. Hạn ngạch nhập khẩu.
C. Tiêu chuẩn kỹ thuật và quy định về sản phẩm khác nhau giữa các quốc gia.
D. Thuế giá trị gia tăng (VAT).

8. Trong marketing quốc tế, `kênh phân phối dài` thường được sử dụng khi nào?

A. Khi sản phẩm có giá trị cao và cần dịch vụ hỗ trợ kỹ thuật phức tạp.
B. Khi thị trường mục tiêu phân tán về địa lý và có nhiều tầng lớp trung gian.
C. Khi doanh nghiệp muốn kiểm soát chặt chẽ kênh phân phối.
D. Khi sản phẩm là hàng tiêu dùng nhanh (FMCG) và cần phân phối rộng khắp.

9. Lựa chọn phương thức thâm nhập thị trường quốc tế nào có mức độ kiểm soát cao nhất nhưng cũng rủi ro nhất?

A. Xuất khẩu gián tiếp.
B. Cấp phép.
C. Liên doanh.
D. Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI).

10. Yếu tố `chính trị và pháp luật` trong môi trường marketing quốc tế có thể ảnh hưởng đến quyết định marketing của doanh nghiệp thông qua điều gì?

A. Sự thay đổi về thời tiết và khí hậu.
B. Chính sách thương mại, luật pháp về quảng cáo, bảo vệ người tiêu dùng, sở hữu trí tuệ, ổn định chính trị, và các yếu tố khác liên quan đến môi trường chính trị và pháp lý của quốc gia.
C. Sự thay đổi trong xu hướng thời trang.
D. Sự phát triển của công nghệ thông tin.

11. Vấn đề đạo đức nào sau đây thường gặp trong marketing quốc tế liên quan đến quảng cáo?

A. Sử dụng hình ảnh thương hiệu không nhất quán trên các thị trường.
B. Quảng cáo sai sự thật, gây hiểu lầm hoặc lợi dụng sự thiếu hiểu biết của người tiêu dùng ở các thị trường kém phát triển.
C. Lựa chọn kênh phân phối không phù hợp.
D. Đặt giá sản phẩm quá cao so với đối thủ cạnh tranh.

12. Điều gì thể hiện sự khác biệt chính giữa `marketing xuất khẩu` và `marketing quốc tế`?

A. Marketing xuất khẩu chỉ liên quan đến bán hàng ra nước ngoài, trong khi marketing quốc tế bao gồm toàn bộ hoạt động marketing ở thị trường nước ngoài.
B. Marketing xuất khẩu tập trung vào thị trường nội địa, còn marketing quốc tế bỏ qua thị trường nội địa.
C. Marketing xuất khẩu sử dụng chiến lược chuẩn hóa, marketing quốc tế sử dụng chiến lược thích nghi.
D. Không có sự khác biệt đáng kể giữa hai khái niệm này.

13. Công cụ xúc tiến hỗn hợp (promotion mix) nào thường gặp khó khăn nhất khi triển khai trên quy mô quốc tế do sự khác biệt văn hóa và pháp lý?

A. Quảng cáo (Advertising).
B. Quan hệ công chúng (Public Relations).
C. Khuyến mãi (Sales Promotion).
D. Bán hàng cá nhân (Personal Selling).

14. Trong marketing quốc tế, khái niệm `vòng đời sản phẩm quốc tế` (international product life cycle - IPLC) mô tả điều gì?

A. Thời gian sản phẩm được bày bán trên kệ siêu thị.
B. Quá trình sản phẩm được giới thiệu, phát triển, trưởng thành và suy thoái trên thị trường quốc tế, thường trải qua các giai đoạn sản xuất và tiêu thụ dịch chuyển giữa các quốc gia.
C. Số lượng sản phẩm bán ra trên toàn cầu trong một năm.
D. Chi phí sản xuất sản phẩm qua các giai đoạn khác nhau.

15. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất khi phân tích môi trường marketing quốc tế?

A. Chiến lược giá của đối thủ cạnh tranh trong nước.
B. Sự khác biệt về văn hóa, chính trị, kinh tế và pháp luật giữa các quốc gia.
C. Ngân sách marketing hàng năm của công ty.
D. Số lượng nhân viên phòng marketing.

16. Thách thức lớn nhất khi thực hiện `nghiên cứu marketing sơ cấp` (primary market research) ở thị trường quốc tế là gì?

A. Chi phí thấp và dễ dàng thu thập dữ liệu.
B. Khó khăn về ngôn ngữ, văn hóa, và sự khác biệt trong phương pháp nghiên cứu giữa các quốc gia, ảnh hưởng đến chất lượng và độ tin cậy của dữ liệu.
C. Dữ liệu luôn có sẵn và cập nhật.
D. Không cần thiết phải có kiến thức về thị trường địa phương.

17. Khía cạnh pháp lý nào sau đây quan trọng nhất cần xem xét khi thực hiện marketing quốc tế?

A. Quy định về giờ làm việc của nhân viên.
B. Luật pháp về quảng cáo, bảo vệ người tiêu dùng, sở hữu trí tuệ, và các quy định liên quan đến hoạt động kinh doanh quốc tế ở từng thị trường.
C. Quy định về trang phục công sở.
D. Luật về giao thông đường bộ.

18. Ưu điểm chính của chiến lược `thích nghi` (adaptation) trong marketing quốc tế là gì?

A. Tiết kiệm chi phí do sản xuất và marketing hàng loạt.
B. Đáp ứng tốt hơn nhu cầu và sở thích đa dạng của người tiêu dùng địa phương.
C. Dễ dàng quản lý và kiểm soát chiến dịch marketing toàn cầu.
D. Tăng cường nhận diện thương hiệu toàn cầu một cách đồng nhất.

19. Trong marketing quốc tế, `tỷ giá hối đoái` ảnh hưởng trực tiếp đến yếu tố nào trong marketing mix?

A. Sản phẩm (Product).
B. Giá cả (Price).
C. Phân phối (Place).
D. Xúc tiến (Promotion).

20. Trong marketing quốc tế, `chiến lược giá hớt váng` (price skimming strategy) thường phù hợp với loại sản phẩm nào?

A. Sản phẩm hàng hóa thông thường, cạnh tranh cao về giá.
B. Sản phẩm mới, độc đáo, có lợi thế cạnh tranh rõ rệt và ít đối thủ cạnh tranh trực tiếp.
C. Sản phẩm dịch vụ có tính cá nhân hóa cao.
D. Sản phẩm có nhu cầu ổn định và ít biến động theo thời gian.

21. Trong marketing quốc tế, `đồng thương hiệu toàn cầu` (global co-branding) có lợi ích chính nào?

A. Giảm chi phí marketing bằng cách loại bỏ quảng cáo.
B. Tăng cường uy tín thương hiệu, mở rộng phạm vi tiếp cận thị trường và tận dụng sức mạnh của cả hai thương hiệu hợp tác.
C. Giảm giá thành sản phẩm.
D. Đơn giản hóa quy trình sản xuất.

22. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một trong `4 chữ P` của marketing mix quốc tế mở rộng (The Expanded International Marketing Mix)?

A. Con người (People).
B. Quy trình (Process).
C. Chương trình (Program).
D. Bằng chứng hữu hình (Physical Evidence).

23. Rào cản văn hóa nào sau đây có thể ảnh hưởng đến chiến dịch quảng cáo quốc tế?

A. Sự khác biệt về tỷ giá hối đoái.
B. Sự khác biệt về ngôn ngữ, giá trị, tín ngưỡng và phong tục tập quán.
C. Hạn chế về thuế quan và phi thuế quan.
D. Quy định về sở hữu trí tuệ.

24. Trong marketing quốc tế, `phân phối vật chất` (physical distribution) bao gồm hoạt động nào?

A. Nghiên cứu thị trường và phân khúc khách hàng.
B. Quảng cáo và xúc tiến bán hàng.
C. Vận chuyển, lưu kho, quản lý hàng tồn kho và các hoạt động liên quan đến việc đưa sản phẩm từ nơi sản xuất đến tay người tiêu dùng cuối cùng ở các thị trường quốc tế.
D. Xây dựng mối quan hệ với khách hàng và quản lý kênh phân phối.

25. Trong marketing quốc tế, `phân khúc thị trường xuyên quốc gia` (cross-national market segmentation) dựa trên tiêu chí nào?

A. Địa lý quốc gia.
B. Văn hóa quốc gia.
C. Sự tương đồng về nhu cầu, sở thích và hành vi của người tiêu dùng ở nhiều quốc gia khác nhau.
D. Thu nhập bình quân đầu người của mỗi quốc gia.

26. Mục tiêu chính của marketing quốc tế là gì?

A. Tối đa hóa lợi nhuận trên thị trường nội địa.
B. Mở rộng thị phần và lợi nhuận sang thị trường nước ngoài.
C. Giảm thiểu rủi ro kinh doanh bằng cách tập trung vào thị trường quen thuộc.
D. Tăng cường sự hiện diện thương hiệu trên mạng xã hội.

27. Chiến lược `glocalization` trong marketing quốc tế là sự kết hợp giữa yếu tố nào?

A. Chuẩn hóa (standardization) và đa dạng hóa (diversification).
B. Chuẩn hóa (standardization) và thích nghi (adaptation).
C. Tập trung (concentration) và phân tán (distribution).
D. Xâm nhập (penetration) và phát triển (development).

28. Trong marketing quốc tế, `thương hiệu quốc gia` (national brand) khác biệt với `thương hiệu toàn cầu` (global brand) chủ yếu ở điểm nào?

A. Thương hiệu quốc gia có chất lượng tốt hơn thương hiệu toàn cầu.
B. Thương hiệu quốc gia chủ yếu được bán ở thị trường nội địa, trong khi thương hiệu toàn cầu được bán rộng rãi trên nhiều quốc gia.
C. Thương hiệu quốc gia sử dụng chiến lược chuẩn hóa, thương hiệu toàn cầu sử dụng chiến lược thích nghi.
D. Thương hiệu quốc gia thường có giá cao hơn thương hiệu toàn cầu.

29. Trong marketing quốc tế, `nguyên tắc xuất xứ` (country of origin effect) ảnh hưởng đến nhận thức của người tiêu dùng về sản phẩm như thế nào?

A. Không có ảnh hưởng đáng kể.
B. Người tiêu dùng thường đánh giá sản phẩm dựa trên quốc gia sản xuất, có thể tích cực hoặc tiêu cực tùy thuộc vào uy tín của quốc gia đó.
C. Chỉ ảnh hưởng đến sản phẩm xa xỉ, không ảnh hưởng đến sản phẩm thông thường.
D. Chỉ ảnh hưởng đến quyết định mua hàng của doanh nghiệp, không ảnh hưởng đến người tiêu dùng cá nhân.

30. Trong bối cảnh marketing số quốc tế, SEO (Search Engine Optimization) đa ngôn ngữ quan trọng vì điều gì?

A. Tăng tốc độ tải trang web trên toàn cầu.
B. Cải thiện thứ hạng website trên các công cụ tìm kiếm bằng nhiều ngôn ngữ khác nhau, tiếp cận đối tượng mục tiêu đa dạng về ngôn ngữ.
C. Giảm chi phí quảng cáo trực tuyến.
D. Bảo vệ website khỏi các cuộc tấn công mạng.

1 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing quốc tế

Tags: Bộ đề 9

1. Lý do chính khiến doanh nghiệp lựa chọn 'liên doanh' (joint venture) làm phương thức thâm nhập thị trường quốc tế là gì?

2 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing quốc tế

Tags: Bộ đề 9

2. Khái niệm 'ethnocentrism' trong marketing quốc tế đề cập đến điều gì?

3 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing quốc tế

Tags: Bộ đề 9

3. Lý do chính khiến các công ty đa quốc gia (MNCs) thường sử dụng chiến lược 'đa nội địa' (multidomestic strategy) là gì?

4 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing quốc tế

Tags: Bộ đề 9

4. Chiến lược 'chuẩn hóa' trong marketing quốc tế nghĩa là gì?

5 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing quốc tế

Tags: Bộ đề 9

5. Trong marketing quốc tế, 'nghiên cứu marketing thứ cấp' (secondary market research) thường được thực hiện trước 'nghiên cứu marketing sơ cấp' (primary market research) vì lý do gì?

6 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing quốc tế

Tags: Bộ đề 9

6. Trong marketing quốc tế, 'định vị thương hiệu toàn cầu' (global brand positioning) nhằm mục đích gì?

7 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing quốc tế

Tags: Bộ đề 9

7. Rào cản thương mại phi thuế quan nào sau đây có thể hạn chế sự xâm nhập thị trường quốc tế của sản phẩm?

8 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing quốc tế

Tags: Bộ đề 9

8. Trong marketing quốc tế, 'kênh phân phối dài' thường được sử dụng khi nào?

9 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing quốc tế

Tags: Bộ đề 9

9. Lựa chọn phương thức thâm nhập thị trường quốc tế nào có mức độ kiểm soát cao nhất nhưng cũng rủi ro nhất?

10 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing quốc tế

Tags: Bộ đề 9

10. Yếu tố 'chính trị và pháp luật' trong môi trường marketing quốc tế có thể ảnh hưởng đến quyết định marketing của doanh nghiệp thông qua điều gì?

11 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing quốc tế

Tags: Bộ đề 9

11. Vấn đề đạo đức nào sau đây thường gặp trong marketing quốc tế liên quan đến quảng cáo?

12 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing quốc tế

Tags: Bộ đề 9

12. Điều gì thể hiện sự khác biệt chính giữa 'marketing xuất khẩu' và 'marketing quốc tế'?

13 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing quốc tế

Tags: Bộ đề 9

13. Công cụ xúc tiến hỗn hợp (promotion mix) nào thường gặp khó khăn nhất khi triển khai trên quy mô quốc tế do sự khác biệt văn hóa và pháp lý?

14 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing quốc tế

Tags: Bộ đề 9

14. Trong marketing quốc tế, khái niệm 'vòng đời sản phẩm quốc tế' (international product life cycle - IPLC) mô tả điều gì?

15 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing quốc tế

Tags: Bộ đề 9

15. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất khi phân tích môi trường marketing quốc tế?

16 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing quốc tế

Tags: Bộ đề 9

16. Thách thức lớn nhất khi thực hiện 'nghiên cứu marketing sơ cấp' (primary market research) ở thị trường quốc tế là gì?

17 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing quốc tế

Tags: Bộ đề 9

17. Khía cạnh pháp lý nào sau đây quan trọng nhất cần xem xét khi thực hiện marketing quốc tế?

18 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing quốc tế

Tags: Bộ đề 9

18. Ưu điểm chính của chiến lược 'thích nghi' (adaptation) trong marketing quốc tế là gì?

19 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing quốc tế

Tags: Bộ đề 9

19. Trong marketing quốc tế, 'tỷ giá hối đoái' ảnh hưởng trực tiếp đến yếu tố nào trong marketing mix?

20 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing quốc tế

Tags: Bộ đề 9

20. Trong marketing quốc tế, 'chiến lược giá hớt váng' (price skimming strategy) thường phù hợp với loại sản phẩm nào?

21 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing quốc tế

Tags: Bộ đề 9

21. Trong marketing quốc tế, 'đồng thương hiệu toàn cầu' (global co-branding) có lợi ích chính nào?

22 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing quốc tế

Tags: Bộ đề 9

22. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một trong '4 chữ P' của marketing mix quốc tế mở rộng (The Expanded International Marketing Mix)?

23 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing quốc tế

Tags: Bộ đề 9

23. Rào cản văn hóa nào sau đây có thể ảnh hưởng đến chiến dịch quảng cáo quốc tế?

24 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing quốc tế

Tags: Bộ đề 9

24. Trong marketing quốc tế, 'phân phối vật chất' (physical distribution) bao gồm hoạt động nào?

25 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing quốc tế

Tags: Bộ đề 9

25. Trong marketing quốc tế, 'phân khúc thị trường xuyên quốc gia' (cross-national market segmentation) dựa trên tiêu chí nào?

26 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing quốc tế

Tags: Bộ đề 9

26. Mục tiêu chính của marketing quốc tế là gì?

27 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing quốc tế

Tags: Bộ đề 9

27. Chiến lược 'glocalization' trong marketing quốc tế là sự kết hợp giữa yếu tố nào?

28 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing quốc tế

Tags: Bộ đề 9

28. Trong marketing quốc tế, 'thương hiệu quốc gia' (national brand) khác biệt với 'thương hiệu toàn cầu' (global brand) chủ yếu ở điểm nào?

29 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing quốc tế

Tags: Bộ đề 9

29. Trong marketing quốc tế, 'nguyên tắc xuất xứ' (country of origin effect) ảnh hưởng đến nhận thức của người tiêu dùng về sản phẩm như thế nào?

30 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing quốc tế

Tags: Bộ đề 9

30. Trong bối cảnh marketing số quốc tế, SEO (Search Engine Optimization) đa ngôn ngữ quan trọng vì điều gì?