Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing quốc tế – Đề 5

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing quốc tế

Đề 5 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Marketing quốc tế

1. Lợi thế cạnh tranh nào sau đây KHÔNG phải là một nguồn gốc tiềm năng của lợi thế cạnh tranh quốc gia theo lý thuyết `Kim cương quốc gia` của Michael Porter?

A. Điều kiện yếu tố sản xuất.
B. Điều kiện nhu cầu trong nước.
C. Ngành công nghiệp hỗ trợ liên quan và bổ trợ.
D. Chính sách thương mại bảo hộ.

2. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một trong bốn yếu tố chính của Marketing quốc tế?

A. Sản phẩm
B. Giá cả
C. Phân phối
D. Chính trị

3. Trong marketing quốc tế, `phân khúc thị trường xuyên quốc gia` (cross-national market segmentation) dựa trên yếu tố nào?

A. Địa lý quốc gia.
B. Ranh giới chính trị.
C. Đặc điểm tương đồng của người tiêu dùng ở nhiều quốc gia khác nhau.
D. Sự khác biệt về ngôn ngữ giữa các quốc gia.

4. Hình thức truyền thông marketing quốc tế nào tập trung vào việc xây dựng mối quan hệ tốt đẹp với chính phủ, giới truyền thông và công chúng ở thị trường nước ngoài?

A. Quảng cáo quốc tế.
B. Khuyến mại bán hàng quốc tế.
C. Quan hệ công chúng quốc tế.
D. Marketing trực tiếp quốc tế.

5. Thử thách nào sau đây KHÔNG phải là một thách thức phổ biến khi quản lý đội ngũ marketing đa văn hóa?

A. Rào cản ngôn ngữ và giao tiếp.
B. Sự khác biệt về phong cách làm việc và văn hóa doanh nghiệp.
C. Thiếu hụt nguồn nhân lực marketing có kỹ năng quốc tế.
D. Đồng nhất về quan điểm và ý tưởng sáng tạo.

6. Hình thức tổ chức marketing quốc tế nào cho phép công ty kiểm soát chặt chẽ nhất các hoạt động marketing ở nước ngoài?

A. Bộ phận xuất khẩu.
B. Công ty con quốc tế.
C. Giám đốc sản phẩm toàn cầu.
D. Ma trận tổ chức toàn cầu.

7. Trong marketing quốc tế, `marketing xanh` (green marketing) ngày càng trở nên quan trọng do xu hướng nào?

A. Toàn cầu hóa kinh tế.
B. Gia tăng nhận thức về môi trường và phát triển bền vững của người tiêu dùng trên toàn cầu.
C. Cạnh tranh quốc tế ngày càng gay gắt.
D. Sự phát triển của công nghệ kỹ thuật số.

8. Trong marketing quốc tế, `lỗi dịch thuật ngược` (back translation error) có thể dẫn đến vấn đề gì?

A. Chi phí dịch thuật tăng cao.
B. Thông điệp marketing bị hiểu sai hoặc mất ý nghĩa khi dịch sang ngôn ngữ khác và dịch ngược lại.
C. Chậm trễ trong việc triển khai chiến dịch marketing quốc tế.
D. Mất kiểm soát chất lượng dịch thuật.

9. Lựa chọn nào sau đây KHÔNG phải là một thách thức đặc thù trong marketing dịch vụ quốc tế?

A. Tính vô hình của dịch vụ.
B. Tính không đồng nhất của dịch vụ.
C. Tính dễ hư hỏng của dịch vụ.
D. Tính hữu hình của dịch vụ.

10. Kênh phân phối quốc tế nào thường dài nhất và phức tạp nhất?

A. Phân phối trực tiếp từ nhà sản xuất đến người tiêu dùng.
B. Sử dụng nhà phân phối độc quyền ở mỗi quốc gia.
C. Sử dụng nhiều trung gian phân phối khác nhau (nhà nhập khẩu, nhà bán buôn, nhà bán lẻ).
D. Bán hàng trực tuyến thông qua website toàn cầu.

11. Khi một công ty điều chỉnh giá sản phẩm của mình ở các thị trường khác nhau để phản ánh chi phí vận chuyển, thuế quan và các yếu tố địa phương, đó là chiến lược giá nào?

A. Giá tiêu chuẩn toàn cầu.
B. Giá kép (dual pricing).
C. Giá thị trường khác biệt (differential pricing).
D. Giá hớt váng sữa (skimming pricing).

12. Khái niệm `Ethnocentrism` trong marketing quốc tế đề cập đến điều gì?

A. Sự tôn trọng văn hóa của các quốc gia khác.
B. Xu hướng đánh giá thị trường nước ngoài dựa trên các giá trị và chuẩn mực của thị trường nội địa.
C. Chiến lược marketing tập trung vào các nhóm dân tộc thiểu số.
D. Sự đa dạng văn hóa trong đội ngũ marketing quốc tế.

13. Trong marketing quốc tế, `đạo đức marketing` (marketing ethics) đặc biệt quan trọng vì điều gì?

A. Luật pháp quốc tế về marketing rất nghiêm ngặt.
B. Các công ty đa quốc gia thường có nguồn lực lớn hơn các công ty địa phương.
C. Sự khác biệt về giá trị văn hóa và chuẩn mực đạo đức giữa các quốc gia.
D. Người tiêu dùng quốc tế thường có kiến thức về marketing tốt hơn.

14. Yếu tố môi trường chính trị - pháp luật nào sau đây có thể ảnh hưởng tiêu cực nhất đến hoạt động marketing quốc tế của một công ty?

A. Ổn định chính trị.
B. Hệ thống pháp luật minh bạch.
C. Chính sách bảo hộ thương mại.
D. Quan hệ ngoại giao tốt đẹp.

15. Trong quản lý kênh phân phối quốc tế, `chính sách phân phối chọn lọc` (selective distribution) thường được áp dụng cho loại sản phẩm nào?

A. Sản phẩm tiêu dùng thông thường (FMCG).
B. Sản phẩm xa xỉ và cao cấp.
C. Sản phẩm công nghiệp.
D. Sản phẩm dịch vụ.

16. Phương pháp định giá quốc tế nào dựa trên việc xác định giá sản phẩm dựa trên chi phí cộng thêm một tỷ lệ lợi nhuận mong muốn, sau đó điều chỉnh theo các yếu tố thị trường địa phương?

A. Định giá chi phí cộng thêm (cost-plus pricing).
B. Định giá cạnh tranh (competitive pricing).
C. Định giá theo giá trị cảm nhận (value-based pricing).
D. Định giá động (dynamic pricing).

17. Khái niệm `Glocalization` trong marketing quốc tế là sự kết hợp giữa chiến lược nào?

A. Tiêu chuẩn hóa và khác biệt hóa sản phẩm.
B. Toàn cầu hóa và địa phương hóa.
C. Tập trung hóa và phân tán hóa hoạt động marketing.
D. Chi phí thấp và chất lượng cao.

18. Trong bối cảnh marketing kỹ thuật số quốc tế, thách thức lớn nhất đối với việc xây dựng chiến dịch quảng cáo trực tuyến toàn cầu là gì?

A. Sự khác biệt về công nghệ internet giữa các quốc gia.
B. Sự khác biệt về ngôn ngữ và văn hóa trong nội dung quảng cáo.
C. Chi phí quảng cáo trực tuyến tăng cao.
D. Khả năng tiếp cận internet hạn chế ở một số quốc gia.

19. Chiến lược marketing quốc tế nào phù hợp nhất khi thị trường mục tiêu có nhu cầu và sở thích rất khác biệt so với thị trường nội địa?

A. Chiến lược tiêu chuẩn hóa.
B. Chiến lược thích ứng.
C. Chiến lược tập trung.
D. Chiến lược đa dạng hóa.

20. Công cụ xúc tiến hỗn hợp (promotion mix) nào thường được coi là hiệu quả nhất trong việc xây dựng nhận thức thương hiệu và tạo dựng hình ảnh lâu dài trên thị trường quốc tế?

A. Quảng cáo.
B. Khuyến mại bán hàng.
C. Quan hệ công chúng.
D. Bán hàng cá nhân.

21. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một động lực thúc đẩy doanh nghiệp quốc tế hóa hoạt động marketing?

A. Thị trường nội địa bão hòa.
B. Chi phí sản xuất thấp hơn ở nước ngoài.
C. Rào cản thương mại cao.
D. Cơ hội tăng trưởng doanh thu và lợi nhuận ở thị trường quốc tế.

22. Hình thức thâm nhập thị trường quốc tế nào có mức độ kiểm soát và rủi ro cao nhất?

A. Xuất khẩu gián tiếp.
B. Cấp phép.
C. Liên doanh.
D. Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI).

23. Trong marketing quốc tế, `nguy cơ tỷ giá hối đoái` (exchange rate risk) liên quan đến điều gì?

A. Rủi ro khi thanh toán quốc tế bằng ngoại tệ.
B. Sự biến động bất lợi của tỷ giá hối đoái làm giảm giá trị lợi nhuận khi quy đổi về đồng tiền trong nước.
C. Chi phí chuyển đổi ngoại tệ khi thực hiện giao dịch quốc tế.
D. Rủi ro khi đầu tư vào thị trường chứng khoán nước ngoài.

24. Chiến lược `tiêu chuẩn hóa` trong marketing quốc tế đề cập đến điều gì?

A. Điều chỉnh sản phẩm và thông điệp marketing cho từng thị trường địa phương.
B. Sử dụng cùng một sản phẩm và thông điệp marketing trên tất cả các thị trường quốc tế.
C. Tập trung vào việc giảm chi phí sản xuất và phân phối trên toàn cầu.
D. Phân khúc thị trường quốc tế dựa trên sự khác biệt về văn hóa.

25. Trong nghiên cứu thị trường quốc tế, `vấn đề tương đương đo lường` (measurement equivalence issue) đề cập đến điều gì?

A. Khó khăn trong việc so sánh dữ liệu nghiên cứu thu thập từ các quốc gia khác nhau do sự khác biệt về văn hóa và ngôn ngữ.
B. Chi phí nghiên cứu thị trường ở các quốc gia khác nhau là không tương đương.
C. Sự khác biệt về chất lượng dữ liệu nghiên cứu giữa các quốc gia.
D. Khó khăn trong việc tìm kiếm đối tượng nghiên cứu tương đương ở các quốc gia khác nhau.

26. Rào cản văn hóa nào sau đây có thể gây trở ngại lớn nhất cho một chiến dịch quảng cáo toàn cầu?

A. Sự khác biệt về ngôn ngữ.
B. Sự khác biệt về múi giờ.
C. Sự khác biệt về luật pháp.
D. Sự khác biệt về cơ sở hạ tầng.

27. Phương pháp nghiên cứu thị trường quốc tế nào thường tốn kém và phức tạp nhất?

A. Nghiên cứu thứ cấp (sử dụng dữ liệu có sẵn).
B. Khảo sát trực tuyến.
C. Phỏng vấn chuyên sâu.
D. Nghiên cứu thực địa (thực hiện khảo sát và thu thập dữ liệu gốc ở thị trường mục tiêu).

28. Trong bối cảnh marketing quốc tế, `định vị thương hiệu toàn cầu` (global brand positioning) nhằm mục đích gì?

A. Tạo ra một hình ảnh thương hiệu khác biệt cho từng thị trường địa phương.
B. Xây dựng một hình ảnh thương hiệu nhất quán trên toàn cầu, vượt qua các rào cản văn hóa.
C. Tập trung vào việc định vị thương hiệu dựa trên giá thấp để cạnh tranh quốc tế.
D. Sử dụng các kênh truyền thông địa phương để định vị thương hiệu.

29. Trong bối cảnh thương mại điện tử quốc tế (international e-commerce), yếu tố nào sau đây quan trọng nhất để xây dựng lòng tin của người tiêu dùng ở thị trường nước ngoài?

A. Giá cả cạnh tranh.
B. Giao diện website đa ngôn ngữ.
C. Chính sách bảo mật thông tin và thanh toán an toàn.
D. Hoạt động quảng cáo rầm rộ trên mạng xã hội.

30. Khái niệm `khoảng cách văn hóa` (cultural distance) đo lường điều gì?

A. Sự khác biệt về địa lý giữa các quốc gia.
B. Mức độ khác biệt về giá trị văn hóa, niềm tin và phong tục giữa hai quốc gia.
C. Số lượng ngôn ngữ được sử dụng trong một quốc gia.
D. Tốc độ tăng trưởng kinh tế của một quốc gia so với quốc gia khác.

1 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing quốc tế

Tags: Bộ đề 5

1. Lợi thế cạnh tranh nào sau đây KHÔNG phải là một nguồn gốc tiềm năng của lợi thế cạnh tranh quốc gia theo lý thuyết 'Kim cương quốc gia' của Michael Porter?

2 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing quốc tế

Tags: Bộ đề 5

2. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một trong bốn yếu tố chính của Marketing quốc tế?

3 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing quốc tế

Tags: Bộ đề 5

3. Trong marketing quốc tế, 'phân khúc thị trường xuyên quốc gia' (cross-national market segmentation) dựa trên yếu tố nào?

4 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing quốc tế

Tags: Bộ đề 5

4. Hình thức truyền thông marketing quốc tế nào tập trung vào việc xây dựng mối quan hệ tốt đẹp với chính phủ, giới truyền thông và công chúng ở thị trường nước ngoài?

5 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing quốc tế

Tags: Bộ đề 5

5. Thử thách nào sau đây KHÔNG phải là một thách thức phổ biến khi quản lý đội ngũ marketing đa văn hóa?

6 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing quốc tế

Tags: Bộ đề 5

6. Hình thức tổ chức marketing quốc tế nào cho phép công ty kiểm soát chặt chẽ nhất các hoạt động marketing ở nước ngoài?

7 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing quốc tế

Tags: Bộ đề 5

7. Trong marketing quốc tế, 'marketing xanh' (green marketing) ngày càng trở nên quan trọng do xu hướng nào?

8 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing quốc tế

Tags: Bộ đề 5

8. Trong marketing quốc tế, 'lỗi dịch thuật ngược' (back translation error) có thể dẫn đến vấn đề gì?

9 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing quốc tế

Tags: Bộ đề 5

9. Lựa chọn nào sau đây KHÔNG phải là một thách thức đặc thù trong marketing dịch vụ quốc tế?

10 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing quốc tế

Tags: Bộ đề 5

10. Kênh phân phối quốc tế nào thường dài nhất và phức tạp nhất?

11 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing quốc tế

Tags: Bộ đề 5

11. Khi một công ty điều chỉnh giá sản phẩm của mình ở các thị trường khác nhau để phản ánh chi phí vận chuyển, thuế quan và các yếu tố địa phương, đó là chiến lược giá nào?

12 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing quốc tế

Tags: Bộ đề 5

12. Khái niệm 'Ethnocentrism' trong marketing quốc tế đề cập đến điều gì?

13 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing quốc tế

Tags: Bộ đề 5

13. Trong marketing quốc tế, 'đạo đức marketing' (marketing ethics) đặc biệt quan trọng vì điều gì?

14 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing quốc tế

Tags: Bộ đề 5

14. Yếu tố môi trường chính trị - pháp luật nào sau đây có thể ảnh hưởng tiêu cực nhất đến hoạt động marketing quốc tế của một công ty?

15 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing quốc tế

Tags: Bộ đề 5

15. Trong quản lý kênh phân phối quốc tế, 'chính sách phân phối chọn lọc' (selective distribution) thường được áp dụng cho loại sản phẩm nào?

16 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing quốc tế

Tags: Bộ đề 5

16. Phương pháp định giá quốc tế nào dựa trên việc xác định giá sản phẩm dựa trên chi phí cộng thêm một tỷ lệ lợi nhuận mong muốn, sau đó điều chỉnh theo các yếu tố thị trường địa phương?

17 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing quốc tế

Tags: Bộ đề 5

17. Khái niệm 'Glocalization' trong marketing quốc tế là sự kết hợp giữa chiến lược nào?

18 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing quốc tế

Tags: Bộ đề 5

18. Trong bối cảnh marketing kỹ thuật số quốc tế, thách thức lớn nhất đối với việc xây dựng chiến dịch quảng cáo trực tuyến toàn cầu là gì?

19 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing quốc tế

Tags: Bộ đề 5

19. Chiến lược marketing quốc tế nào phù hợp nhất khi thị trường mục tiêu có nhu cầu và sở thích rất khác biệt so với thị trường nội địa?

20 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing quốc tế

Tags: Bộ đề 5

20. Công cụ xúc tiến hỗn hợp (promotion mix) nào thường được coi là hiệu quả nhất trong việc xây dựng nhận thức thương hiệu và tạo dựng hình ảnh lâu dài trên thị trường quốc tế?

21 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing quốc tế

Tags: Bộ đề 5

21. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một động lực thúc đẩy doanh nghiệp quốc tế hóa hoạt động marketing?

22 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing quốc tế

Tags: Bộ đề 5

22. Hình thức thâm nhập thị trường quốc tế nào có mức độ kiểm soát và rủi ro cao nhất?

23 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing quốc tế

Tags: Bộ đề 5

23. Trong marketing quốc tế, 'nguy cơ tỷ giá hối đoái' (exchange rate risk) liên quan đến điều gì?

24 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing quốc tế

Tags: Bộ đề 5

24. Chiến lược 'tiêu chuẩn hóa' trong marketing quốc tế đề cập đến điều gì?

25 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing quốc tế

Tags: Bộ đề 5

25. Trong nghiên cứu thị trường quốc tế, 'vấn đề tương đương đo lường' (measurement equivalence issue) đề cập đến điều gì?

26 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing quốc tế

Tags: Bộ đề 5

26. Rào cản văn hóa nào sau đây có thể gây trở ngại lớn nhất cho một chiến dịch quảng cáo toàn cầu?

27 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing quốc tế

Tags: Bộ đề 5

27. Phương pháp nghiên cứu thị trường quốc tế nào thường tốn kém và phức tạp nhất?

28 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing quốc tế

Tags: Bộ đề 5

28. Trong bối cảnh marketing quốc tế, 'định vị thương hiệu toàn cầu' (global brand positioning) nhằm mục đích gì?

29 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing quốc tế

Tags: Bộ đề 5

29. Trong bối cảnh thương mại điện tử quốc tế (international e-commerce), yếu tố nào sau đây quan trọng nhất để xây dựng lòng tin của người tiêu dùng ở thị trường nước ngoài?

30 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing quốc tế

Tags: Bộ đề 5

30. Khái niệm 'khoảng cách văn hóa' (cultural distance) đo lường điều gì?