Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing quốc tế – Đề 4

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing quốc tế

Đề 4 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Marketing quốc tế

1. Trong truyền thông marketing quốc tế, `PR (Quan hệ công chúng)` có vai trò gì?

A. Tạo ra doanh số bán hàng trực tiếp thông qua quảng cáo.
B. Xây dựng và duy trì hình ảnh tích cực của doanh nghiệp và thương hiệu.
C. Thực hiện các chương trình khuyến mãi ngắn hạn để kích cầu.
D. Nghiên cứu thị trường và phân tích đối thủ cạnh tranh.

2. Kênh phân phối quốc tế `gián tiếp` thường được sử dụng khi nào?

A. Doanh nghiệp muốn kiểm soát chặt chẽ kênh phân phối.
B. Doanh nghiệp có đủ nguồn lực và kinh nghiệm để tự xây dựng kênh phân phối.
C. Doanh nghiệp mới tham gia thị trường quốc tế và muốn giảm rủi ro.
D. Sản phẩm cần được bảo quản và vận chuyển đặc biệt.

3. Trong bối cảnh marketing quốc tế, `thương hiệu toàn cầu` (global brand) mang lại lợi ích gì cho doanh nghiệp?

A. Tăng chi phí marketing do phải điều chỉnh thông điệp cho từng thị trường.
B. Giảm sự nhận biết và tin tưởng của người tiêu dùng ở các thị trường mới.
C. Tạo lợi thế cạnh tranh, tăng nhận diện thương hiệu và hiệu quả marketing.
D. Hạn chế khả năng mở rộng sang các thị trường mới do tính tiêu chuẩn hóa.

4. Thách thức đạo đức nào thường gặp trong marketing quốc tế liên quan đến `tiêu chuẩn kép` (double standards)?

A. Việc sử dụng hình ảnh không phù hợp với văn hóa địa phương.
B. Áp dụng tiêu chuẩn chất lượng sản phẩm khác nhau giữa thị trường phát triển và đang phát triển.
C. Không tuân thủ luật pháp và quy định của nước sở tại.
D. Sử dụng thông tin sai lệch hoặc gây hiểu lầm trong quảng cáo.

5. Chiến lược `định giá thâm nhập` (penetration pricing) thường được sử dụng khi doanh nghiệp muốn...

A. Tối đa hóa lợi nhuận trong thời gian ngắn.
B. Nhanh chóng giành thị phần lớn ở thị trường mới.
C. Định vị sản phẩm là cao cấp và độc đáo.
D. Thu hút khách hàng nhạy cảm về giá ở thị trường đã bão hòa.

6. Phương thức thâm nhập thị trường quốc tế nào có mức độ kiểm soát và rủi ro cao nhất?

A. Xuất khẩu gián tiếp.
B. Cấp phép (Licensing).
C. Liên doanh (Joint venture).
D. Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI).

7. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về `marketing mix quốc tế` (International Marketing Mix)?

A. Sản phẩm (Product).
B. Giá cả (Price).
C. Phân phối (Place).
D. Nghiên cứu thị trường (Market Research).

8. Rào cản văn hóa nào sau đây có thể ảnh hưởng đến chiến dịch quảng cáo quốc tế?

A. Sự khác biệt về múi giờ.
B. Sự khác biệt về đơn vị tiền tệ.
C. Sự khác biệt về ngôn ngữ, giá trị và phong tục tập quán.
D. Sự khác biệt về hệ thống pháp luật.

9. Chiến lược `đa nội địa` (multidomestic strategy) trong marketing quốc tế nhấn mạnh điều gì?

A. Tiêu chuẩn hóa sản phẩm và thông điệp marketing trên toàn cầu.
B. Thích nghi hóa cao độ sản phẩm và marketing cho từng thị trường địa phương.
C. Tập trung vào lợi thế chi phí thấp để cạnh tranh về giá.
D. Xây dựng thương hiệu toàn cầu mạnh mẽ.

10. Trong marketing quốc tế, `đạo luật chống độc quyền` (antitrust laws) nhằm mục đích gì?

A. Bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ của doanh nghiệp.
B. Khuyến khích các doanh nghiệp hợp tác để tăng cường sức mạnh cạnh tranh.
C. Ngăn chặn các hành vi độc quyền và cạnh tranh không lành mạnh trên thị trường.
D. Hỗ trợ doanh nghiệp nhỏ và vừa phát triển thị trường quốc tế.

11. Khi lựa chọn chiến lược giá quốc tế, `giá hớt váng` (skimming pricing) thường được áp dụng cho loại sản phẩm nào?

A. Sản phẩm tiêu dùng hàng ngày có tính cạnh tranh cao.
B. Sản phẩm mới, độc đáo, có ít đối thủ cạnh tranh.
C. Sản phẩm có chi phí sản xuất thấp và hướng đến thị trường đại chúng.
D. Sản phẩm có vòng đời ngắn và cần nhanh chóng thu hồi vốn.

12. Điều gì là thách thức lớn nhất khi thực hiện chiến lược giá quốc tế?

A. Sự khác biệt về múi giờ giữa các quốc gia.
B. Sự biến động tỷ giá hối đoái và chi phí vận chuyển.
C. Sự khác biệt về ngôn ngữ quảng cáo.
D. Sự khác biệt về phong tục tập quán tiêu dùng.

13. Rủi ro `tỷ giá hối đoái` (exchange rate risk) ảnh hưởng đến hoạt động marketing quốc tế như thế nào?

A. Gây khó khăn trong việc quản lý chuỗi cung ứng toàn cầu.
B. Ảnh hưởng đến lợi nhuận khi doanh thu và chi phí bằng các đồng tiền khác nhau.
C. Tăng chi phí nghiên cứu thị trường quốc tế.
D. Làm giảm hiệu quả của các chiến dịch quảng cáo đa ngôn ngữ.

14. Trong marketing quốc tế, `nghiên cứu thị trường sơ cấp` (primary market research) bao gồm những hoạt động nào?

A. Phân tích dữ liệu đã có sẵn từ các báo cáo nghiên cứu thị trường.
B. Thu thập dữ liệu mới trực tiếp từ thị trường mục tiêu.
C. Sử dụng dữ liệu từ các cơ quan chính phủ và tổ chức quốc tế.
D. Tham khảo thông tin từ các đối thủ cạnh tranh.

15. Trong marketing quốc tế, `chính sách bảo hộ thương mại` (trade protectionism) của một quốc gia có thể gây ra thách thức gì cho doanh nghiệp nước ngoài?

A. Giảm chi phí vận chuyển và logistics.
B. Tạo điều kiện thuận lợi cho xuất khẩu.
C. Tăng thuế quan và hạn ngạch nhập khẩu, gây khó khăn cho việc tiếp cận thị trường.
D. Thúc đẩy cạnh tranh bình đẳng giữa doanh nghiệp trong và ngoài nước.

16. Kênh phân phối quốc tế `trực tiếp` (direct distribution) có ưu điểm chính nào?

A. Giảm chi phí phân phối do không cần trung gian.
B. Doanh nghiệp kiểm soát tốt hơn toàn bộ quá trình phân phối và dịch vụ khách hàng.
C. Thâm nhập thị trường nhanh chóng và dễ dàng hơn.
D. Tận dụng được mạng lưới và kinh nghiệm của các trung gian phân phối địa phương.

17. Chiến lược `thích nghi hóa` (adaptation) sản phẩm trong marketing quốc tế nhằm mục đích gì?

A. Giảm chi phí sản xuất và marketing bằng cách tiêu chuẩn hóa sản phẩm.
B. Đáp ứng nhu cầu và sở thích khác biệt của người tiêu dùng ở các thị trường khác nhau.
C. Tạo ra một hình ảnh thương hiệu toàn cầu nhất quán.
D. Tập trung vào thị trường mục tiêu có quy mô lớn nhất.

18. Khi thâm nhập thị trường quốc tế, doanh nghiệp cần cân nhắc `khoảng cách văn hóa` (cultural distance). Khoảng cách văn hóa càng lớn thì...

A. Chiến lược tiêu chuẩn hóa càng hiệu quả.
B. Chi phí marketing càng giảm.
C. Nhu cầu thích nghi hóa marketing càng cao và phức tạp.
D. Rủi ro thất bại thị trường càng thấp.

19. Lỗi phổ biến trong marketing quốc tế là `ethnocentrism`. Ethnocentrism là gì?

A. Xu hướng xem văn hóa của quốc gia mình là trung tâm và vượt trội hơn các nền văn hóa khác.
B. Chiến lược tập trung vào thị trường ngách toàn cầu.
C. Sự đa dạng văn hóa trong đội ngũ nhân viên marketing.
D. Nghiên cứu kỹ lưỡng về văn hóa của thị trường mục tiêu.

20. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là động lực chính thúc đẩy doanh nghiệp mở rộng hoạt động sang thị trường quốc tế?

A. Thị trường trong nước bão hòa hoặc suy giảm.
B. Tận dụng lợi thế chi phí sản xuất thấp ở nước ngoài.
C. Muốn giới hạn sự tăng trưởng của doanh nghiệp ở thị trường nội địa.
D. Tìm kiếm cơ hội tăng trưởng doanh thu và lợi nhuận.

21. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc sử dụng internet và truyền thông kỹ thuật số trong marketing quốc tế?

A. Tiếp cận thị trường toàn cầu với chi phí thấp hơn.
B. Tăng cường tương tác và cá nhân hóa trải nghiệm khách hàng.
C. Đảm bảo sự tin tưởng tuyệt đối của khách hàng vào thông tin trực tuyến.
D. Thu thập và phân tích dữ liệu khách hàng hiệu quả hơn.

22. Chiến lược `tiêu chuẩn hóa` trong marketing quốc tế tập trung vào điều gì?

A. Điều chỉnh sản phẩm và thông điệp marketing cho từng thị trường địa phương.
B. Sử dụng cùng một sản phẩm và thông điệp marketing trên tất cả các thị trường quốc tế.
C. Tập trung vào nghiên cứu thị trường kỹ lưỡng trước khi đưa ra quyết định marketing.
D. Phân khúc thị trường quốc tế dựa trên sự khác biệt văn hóa.

23. Khái niệm `định vị thương hiệu toàn cầu` (global brand positioning) nhằm mục đích gì?

A. Tạo ra một hình ảnh thương hiệu khác biệt cho từng thị trường quốc gia.
B. Xây dựng một hình ảnh thương hiệu nhất quán và dễ nhận biết trên toàn cầu.
C. Tập trung vào việc giảm chi phí marketing bằng cách tiêu chuẩn hóa thông điệp.
D. Tăng cường sự khác biệt hóa sản phẩm giữa các thị trường.

24. Trong xúc tiến quốc tế, `quảng cáo toàn cầu` (global advertising) có thể hiệu quả khi nào?

A. Khi sản phẩm và thông điệp quảng cáo cần được điều chỉnh mạnh mẽ cho từng thị trường.
B. Khi có sự khác biệt lớn về văn hóa và giá trị giữa các thị trường.
C. Khi sản phẩm có tính phổ quát, đáp ứng nhu cầu chung của nhiều nền văn hóa.
D. Khi doanh nghiệp muốn tập trung vào thị trường địa phương cụ thể.

25. Trong marketing quốc tế, `phân khúc thị trường xuyên quốc gia` (cross-national segmentation) có nghĩa là gì?

A. Phân chia thị trường dựa trên biên giới quốc gia.
B. Phân chia thị trường dựa trên các nhóm người tiêu dùng có đặc điểm tương đồng ở nhiều quốc gia khác nhau.
C. Tập trung vào một quốc gia duy nhất làm thị trường mục tiêu.
D. Phân chia thị trường dựa trên ngôn ngữ và tôn giáo.

26. Yếu tố kinh tế vĩ mô nào sau đây có ảnh hưởng TRỰC TIẾP nhất đến sức mua của người tiêu dùng ở một thị trường quốc tế?

A. Hệ thống chính trị của quốc gia.
B. Tỷ lệ lạm phát và thu nhập bình quân đầu người.
C. Phong tục tập quán tiêu dùng.
D. Cơ sở hạ tầng giao thông vận tải.

27. Phương pháp nghiên cứu thị trường quốc tế nào phù hợp để tìm hiểu sâu về hành vi và động cơ của người tiêu dùng ở một thị trường cụ thể?

A. Khảo sát trực tuyến quy mô lớn.
B. Phân tích dữ liệu thứ cấp từ báo cáo ngành.
C. Phỏng vấn nhóm tập trung (Focus group) hoặc phỏng vấn sâu.
D. Thống kê dân số và kinh tế vĩ mô của quốc gia.

28. Yếu tố `công nghệ` trong môi trường marketing quốc tế có vai trò như thế nào?

A. Hạn chế sự phát triển của thương mại điện tử quốc tế.
B. Giảm tính cạnh tranh giữa các doanh nghiệp.
C. Tạo ra cơ hội mới cho truyền thông, phân phối, và nghiên cứu thị trường quốc tế.
D. Làm gia tăng chi phí marketing do phải đầu tư vào công nghệ mới.

29. Yếu tố `chính trị và pháp luật` trong môi trường marketing quốc tế bao gồm những khía cạnh nào?

A. Văn hóa, tôn giáo, và ngôn ngữ của quốc gia.
B. Tỷ lệ lạm phát, lãi suất, và GDP của quốc gia.
C. Hệ thống chính trị, luật pháp, quy định thương mại, và ổn định chính trị.
D. Cơ sở hạ tầng giao thông, viễn thông, và năng lượng.

30. Phân khúc thị trường quốc tế theo tiêu chí `địa lý` có nghĩa là gì?

A. Phân chia thị trường dựa trên đặc điểm nhân khẩu học như tuổi, giới tính, thu nhập.
B. Phân chia thị trường dựa trên vị trí địa lý như quốc gia, khu vực, thành phố.
C. Phân chia thị trường dựa trên hành vi tiêu dùng và lối sống.
D. Phân chia thị trường dựa trên lợi ích mà khách hàng tìm kiếm ở sản phẩm.

1 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing quốc tế

Tags: Bộ đề 4

1. Trong truyền thông marketing quốc tế, 'PR (Quan hệ công chúng)' có vai trò gì?

2 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing quốc tế

Tags: Bộ đề 4

2. Kênh phân phối quốc tế 'gián tiếp' thường được sử dụng khi nào?

3 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing quốc tế

Tags: Bộ đề 4

3. Trong bối cảnh marketing quốc tế, 'thương hiệu toàn cầu' (global brand) mang lại lợi ích gì cho doanh nghiệp?

4 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing quốc tế

Tags: Bộ đề 4

4. Thách thức đạo đức nào thường gặp trong marketing quốc tế liên quan đến 'tiêu chuẩn kép' (double standards)?

5 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing quốc tế

Tags: Bộ đề 4

5. Chiến lược 'định giá thâm nhập' (penetration pricing) thường được sử dụng khi doanh nghiệp muốn...

6 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing quốc tế

Tags: Bộ đề 4

6. Phương thức thâm nhập thị trường quốc tế nào có mức độ kiểm soát và rủi ro cao nhất?

7 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing quốc tế

Tags: Bộ đề 4

7. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về 'marketing mix quốc tế' (International Marketing Mix)?

8 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing quốc tế

Tags: Bộ đề 4

8. Rào cản văn hóa nào sau đây có thể ảnh hưởng đến chiến dịch quảng cáo quốc tế?

9 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing quốc tế

Tags: Bộ đề 4

9. Chiến lược 'đa nội địa' (multidomestic strategy) trong marketing quốc tế nhấn mạnh điều gì?

10 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing quốc tế

Tags: Bộ đề 4

10. Trong marketing quốc tế, 'đạo luật chống độc quyền' (antitrust laws) nhằm mục đích gì?

11 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing quốc tế

Tags: Bộ đề 4

11. Khi lựa chọn chiến lược giá quốc tế, 'giá hớt váng' (skimming pricing) thường được áp dụng cho loại sản phẩm nào?

12 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing quốc tế

Tags: Bộ đề 4

12. Điều gì là thách thức lớn nhất khi thực hiện chiến lược giá quốc tế?

13 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing quốc tế

Tags: Bộ đề 4

13. Rủi ro 'tỷ giá hối đoái' (exchange rate risk) ảnh hưởng đến hoạt động marketing quốc tế như thế nào?

14 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing quốc tế

Tags: Bộ đề 4

14. Trong marketing quốc tế, 'nghiên cứu thị trường sơ cấp' (primary market research) bao gồm những hoạt động nào?

15 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing quốc tế

Tags: Bộ đề 4

15. Trong marketing quốc tế, 'chính sách bảo hộ thương mại' (trade protectionism) của một quốc gia có thể gây ra thách thức gì cho doanh nghiệp nước ngoài?

16 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing quốc tế

Tags: Bộ đề 4

16. Kênh phân phối quốc tế 'trực tiếp' (direct distribution) có ưu điểm chính nào?

17 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing quốc tế

Tags: Bộ đề 4

17. Chiến lược 'thích nghi hóa' (adaptation) sản phẩm trong marketing quốc tế nhằm mục đích gì?

18 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing quốc tế

Tags: Bộ đề 4

18. Khi thâm nhập thị trường quốc tế, doanh nghiệp cần cân nhắc 'khoảng cách văn hóa' (cultural distance). Khoảng cách văn hóa càng lớn thì...

19 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing quốc tế

Tags: Bộ đề 4

19. Lỗi phổ biến trong marketing quốc tế là 'ethnocentrism'. Ethnocentrism là gì?

20 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing quốc tế

Tags: Bộ đề 4

20. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là động lực chính thúc đẩy doanh nghiệp mở rộng hoạt động sang thị trường quốc tế?

21 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing quốc tế

Tags: Bộ đề 4

21. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc sử dụng internet và truyền thông kỹ thuật số trong marketing quốc tế?

22 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing quốc tế

Tags: Bộ đề 4

22. Chiến lược 'tiêu chuẩn hóa' trong marketing quốc tế tập trung vào điều gì?

23 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing quốc tế

Tags: Bộ đề 4

23. Khái niệm 'định vị thương hiệu toàn cầu' (global brand positioning) nhằm mục đích gì?

24 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing quốc tế

Tags: Bộ đề 4

24. Trong xúc tiến quốc tế, 'quảng cáo toàn cầu' (global advertising) có thể hiệu quả khi nào?

25 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing quốc tế

Tags: Bộ đề 4

25. Trong marketing quốc tế, 'phân khúc thị trường xuyên quốc gia' (cross-national segmentation) có nghĩa là gì?

26 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing quốc tế

Tags: Bộ đề 4

26. Yếu tố kinh tế vĩ mô nào sau đây có ảnh hưởng TRỰC TIẾP nhất đến sức mua của người tiêu dùng ở một thị trường quốc tế?

27 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing quốc tế

Tags: Bộ đề 4

27. Phương pháp nghiên cứu thị trường quốc tế nào phù hợp để tìm hiểu sâu về hành vi và động cơ của người tiêu dùng ở một thị trường cụ thể?

28 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing quốc tế

Tags: Bộ đề 4

28. Yếu tố 'công nghệ' trong môi trường marketing quốc tế có vai trò như thế nào?

29 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing quốc tế

Tags: Bộ đề 4

29. Yếu tố 'chính trị và pháp luật' trong môi trường marketing quốc tế bao gồm những khía cạnh nào?

30 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing quốc tế

Tags: Bộ đề 4

30. Phân khúc thị trường quốc tế theo tiêu chí 'địa lý' có nghĩa là gì?