1. Trong marketing quốc tế, `phân khúc thị trường xuyên quốc gia` (cross-national market segmentation) dựa trên:
A. Vị trí địa lý của khách hàng.
B. Quốc tịch của khách hàng.
C. Các yếu tố chung về nhu cầu, hành vi, và đặc điểm của khách hàng, bất kể quốc gia.
D. Sự khác biệt về văn hóa giữa các quốc gia.
2. Marketing quốc tế được định nghĩa tốt nhất là:
A. Việc bán sản phẩm ở nước ngoài.
B. Ứng dụng các nguyên tắc marketing cho nhiều hơn một quốc gia.
C. Marketing các sản phẩm nhập khẩu.
D. Marketing với người tiêu dùng là người nước ngoài.
3. Khái niệm `khoảng cách văn hóa` (cultural distance) đề cập đến:
A. Khoảng cách địa lý giữa các quốc gia.
B. Mức độ khác biệt về văn hóa giữa hai quốc gia.
C. Rào cản ngôn ngữ.
D. Sự khác biệt về kinh tế giữa các quốc gia.
4. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là động lực chính thúc đẩy các công ty tham gia vào marketing quốc tế?
A. Thị trường trong nước bão hòa.
B. Tiềm năng tăng trưởng lợi nhuận ở thị trường nước ngoài.
C. Giảm thiểu rủi ro kinh doanh bằng cách đa dạng hóa thị trường.
D. Sự ưa thích của nhà quản lý đối với việc đi du lịch nước ngoài.
5. Chiến lược `chuẩn hóa` trong marketing quốc tế tập trung vào điều gì?
A. Điều chỉnh sản phẩm và thông điệp marketing cho phù hợp với từng thị trường địa phương.
B. Sử dụng cùng một sản phẩm và thông điệp marketing trên tất cả các thị trường quốc tế.
C. Tập trung vào các thị trường có văn hóa tương đồng.
D. Chỉ bán các sản phẩm có nhu cầu toàn cầu.
6. Mục tiêu chính của `marketing quốc tế bền vững` là gì?
A. Tối đa hóa lợi nhuận trong ngắn hạn.
B. Đáp ứng nhu cầu hiện tại mà không làm tổn hại đến khả năng đáp ứng nhu cầu của thế hệ tương lai.
C. Tập trung vào các thị trường phát triển.
D. Sử dụng tài nguyên thiên nhiên không giới hạn.
7. Yếu tố đạo đức nào cần được xem xét trong quảng cáo quốc tế?
A. Sự trung thực và minh bạch trong thông điệp.
B. Tránh sử dụng hình ảnh và ngôn ngữ gây xúc phạm văn hóa.
C. Tuân thủ luật pháp và quy định quảng cáo của từng quốc gia.
D. Tất cả các đáp án trên.
8. Khi nghiên cứu thị trường quốc tế, phương pháp `phỏng vấn nhóm tập trung` (focus group interview) giúp thu thập thông tin gì?
A. Dữ liệu định lượng về quy mô thị trường.
B. Ý kiến, thái độ, và cảm xúc của người tiêu dùng về sản phẩm hoặc dịch vụ.
C. Thống kê nhân khẩu học của thị trường.
D. Thông tin về đối thủ cạnh tranh.
9. Điều gì là lợi ích chính của việc sử dụng mạng xã hội trong marketing quốc tế?
A. Tiếp cận lượng lớn khách hàng tiềm năng trên toàn cầu với chi phí thấp.
B. Tương tác trực tiếp và xây dựng mối quan hệ với khách hàng.
C. Thu thập thông tin phản hồi và nghiên cứu thị trường nhanh chóng.
D. Tất cả các đáp án trên.
10. Trong thương mại điện tử quốc tế, `bản địa hóa website` (website localization) bao gồm:
A. Chỉ dịch thuật nội dung website sang ngôn ngữ địa phương.
B. Điều chỉnh website về ngôn ngữ, văn hóa, tiền tệ, và các yếu tố khác phù hợp với thị trường mục tiêu.
C. Sử dụng cùng một website cho tất cả các thị trường.
D. Tập trung vào thiết kế website đẹp mắt.
11. Trong marketing quốc tế, `định vị thương hiệu toàn cầu` nhằm mục đích:
A. Tạo ra một hình ảnh thương hiệu khác biệt cho từng thị trường.
B. Xây dựng một hình ảnh thương hiệu nhất quán trên toàn thế giới.
C. Tập trung vào thị trường nội địa trước khi mở rộng ra quốc tế.
D. Chỉ định vị thương hiệu ở các thị trường phát triển.
12. Trong marketing quốc tế, `giá chuyển giao nội bộ` (transfer pricing) đề cập đến:
A. Giá bán sản phẩm cho người tiêu dùng cuối cùng ở nước ngoài.
B. Giá bán sản phẩm giữa các đơn vị khác nhau trong cùng một công ty đa quốc gia.
C. Giá nhập khẩu sản phẩm từ nước ngoài.
D. Giá xuất khẩu sản phẩm ra nước ngoài.
13. Rủi ro chính trị trong marketing quốc tế bao gồm:
A. Thay đổi luật pháp và quy định.
B. Bất ổn chính trị và xung đột.
C. Quốc hữu hóa tài sản.
D. Tất cả các đáp án trên.
14. Marketing xanh (green marketing) quốc tế tập trung vào:
A. Bán các sản phẩm màu xanh lá cây.
B. Marketing các sản phẩm thân thiện với môi trường trên thị trường toàn cầu.
C. Tổ chức các sự kiện marketing ngoài trời.
D. Giảm chi phí marketing.
15. Điều gì là thách thức chính của chiến lược `thích ứng` trong marketing quốc tế?
A. Khó khăn trong việc duy trì hình ảnh thương hiệu toàn cầu.
B. Chi phí cao và phức tạp trong việc điều chỉnh marketing-mix cho từng thị trường.
C. Không thể tận dụng lợi thế kinh tế nhờ quy mô.
D. Tất cả các đáp án trên.
16. Phân tích PESTEL là công cụ được sử dụng để đánh giá yếu tố nào trong marketing quốc tế?
A. Môi trường vi mô.
B. Môi trường vĩ mô.
C. Năng lực nội tại của doanh nghiệp.
D. Hành vi người tiêu dùng.
17. Lựa chọn kênh phân phối quốc tế cần cân nhắc yếu tố nào sau đây?
A. Đặc điểm thị trường mục tiêu.
B. Tính chất sản phẩm.
C. Chi phí và hiệu quả.
D. Tất cả các đáp án trên.
18. Website đa ngôn ngữ là một phần quan trọng của chiến lược marketing quốc tế trực tuyến vì:
A. Giúp tiếp cận khách hàng tiềm năng ở nhiều quốc gia khác nhau.
B. Tăng cường trải nghiệm người dùng bằng ngôn ngữ mẹ đẻ.
C. Cải thiện thứ hạng SEO trên các công cụ tìm kiếm địa phương.
D. Tất cả các đáp án trên.
19. Văn hóa ảnh hưởng đến marketing quốc tế chủ yếu qua khía cạnh nào sau đây?
A. Sở thích sản phẩm và dịch vụ.
B. Phong cách giao tiếp và quảng cáo.
C. Thói quen mua sắm và tiêu dùng.
D. Tất cả các đáp án trên.
20. Marketing du kích (guerrilla marketing) quốc tế thường phù hợp với doanh nghiệp nào?
A. Doanh nghiệp lớn với ngân sách marketing khổng lồ.
B. Doanh nghiệp nhỏ và vừa với ngân sách marketing hạn chế.
C. Doanh nghiệp nhà nước.
D. Doanh nghiệp độc quyền.
21. Chiến lược giá `hớt váng` (skimming pricing) trong marketing quốc tế thường được áp dụng cho sản phẩm nào?
A. Sản phẩm thiết yếu hàng ngày.
B. Sản phẩm mới, độc đáo, hoặc công nghệ cao.
C. Sản phẩm có độ co giãn cầu cao.
D. Sản phẩm giá rẻ.
22. Trong marketing quốc tế, `nhượng quyền thương mại` (franchising) là hình thức xâm nhập thị trường nào?
A. Xuất khẩu.
B. Đầu tư trực tiếp.
C. Hợp đồng.
D. Liên doanh.
23. Trong nghiên cứu marketing quốc tế, `dữ liệu thứ cấp` (secondary data) bao gồm:
A. Dữ liệu được thu thập trực tiếp từ khách hàng mục tiêu.
B. Dữ liệu đã được thu thập và công bố bởi bên thứ ba.
C. Dữ liệu chỉ có sẵn ở thị trường nội địa.
D. Dữ liệu liên quan đến đối thủ cạnh tranh.
24. Trong marketing quốc tế, `thương hiệu quốc gia` (country of origin branding) có thể ảnh hưởng đến:
A. Nhận thức về chất lượng sản phẩm.
B. Giá trị cảm xúc của thương hiệu.
C. Quyết định mua hàng của người tiêu dùng.
D. Tất cả các đáp án trên.
25. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc xây dựng mối quan hệ tốt với chính phủ nước ngoài trong marketing quốc tế?
A. Giảm thiểu rủi ro chính trị.
B. Tiếp cận thông tin thị trường và cơ hội kinh doanh.
C. Nhận ưu đãi và hỗ trợ từ chính phủ.
D. Tăng chi phí marketing.
26. Yếu tố `luật pháp và quy định` trong môi trường PESTEL ảnh hưởng đến marketing quốc tế như thế nào?
A. Quy định về quảng cáo và khuyến mãi.
B. Luật bảo vệ người tiêu dùng.
C. Chính sách thương mại và thuế quan.
D. Tất cả các đáp án trên.
27. Chiến lược `kéo` (pull strategy) trong xúc tiến quốc tế tập trung vào:
A. Thuyết phục nhà phân phối nhập hàng.
B. Tạo nhu cầu từ người tiêu dùng cuối cùng.
C. Tặng chiết khấu cho kênh phân phối.
D. Quảng cáo trên các phương tiện truyền thông thương mại.
28. Lỗi phổ biến trong marketing quốc tế là `chủ nghĩa dân tộc vị chủng` (ethnocentrism), nghĩa là:
A. Ưu tiên văn hóa và giá trị của quốc gia khác.
B. Đánh giá thị trường nước ngoài dựa trên tiêu chuẩn và giá trị của thị trường nội địa.
C. Chỉ tập trung vào thị trường nội địa.
D. Sử dụng ngôn ngữ bản địa trong quảng cáo.
29. Phương pháp nào sau đây KHÔNG phải là một phương thức xâm nhập thị trường quốc tế?
A. Xuất khẩu gián tiếp.
B. Liên doanh.
C. Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI).
D. Marketing nội địa.
30. Rào cản ngôn ngữ trong marketing quốc tế có thể dẫn đến:
A. Hiểu lầm thông điệp marketing.
B. Mất lòng tin của khách hàng.
C. Thiệt hại về doanh số.
D. Tất cả các đáp án trên.