Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing ngân hàng – Đề 2

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing ngân hàng

Đề 2 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Marketing ngân hàng

1. Content Marketing trong ngân hàng nên tập trung vào loại nội dung nào?

A. Chỉ tập trung quảng cáo trực tiếp về sản phẩm và dịch vụ ngân hàng.
B. Nội dung mang tính giải trí cao, ít liên quan đến tài chính.
C. Nội dung giáo dục, cung cấp kiến thức và giá trị về tài chính, ngân hàng cho khách hàng.
D. Nội dung mang tính chất `viral` và gây sốc để thu hút sự chú ý.

2. Trong bối cảnh cạnh tranh gay gắt, ngân hàng nên tập trung vào chiến lược marketing nào để giữ chân khách hàng hiện tại?

A. Tăng cường quảng cáo đại chúng để thu hút khách hàng mới.
B. Cải thiện chất lượng dịch vụ khách hàng và xây dựng chương trình khách hàng thân thiết.
C. Giảm lãi suất và phí dịch vụ để cạnh tranh về giá.
D. Mở rộng mạng lưới chi nhánh và ATM.

3. Trong bối cảnh số hóa, yếu tố nào ngày càng trở nên quan trọng trong marketing ngân hàng?

A. Quảng cáo trên báo in và tạp chí.
B. Tổ chức sự kiện offline quy mô lớn.
C. Cá nhân hóa trải nghiệm khách hàng trên nền tảng số.
D. Phát tờ rơi và quảng cáo tại điểm giao dịch.

4. Rủi ro lớn nhất khi ngân hàng sử dụng Influencer Marketing là gì?

A. Chi phí thuê Influencer quá cao.
B. Khó đo lường hiệu quả chiến dịch.
C. Uy tín của Influencer có thể ảnh hưởng tiêu cực đến hình ảnh ngân hàng nếu có sự cố.
D. Khách hàng không tin tưởng vào thông điệp quảng cáo từ Influencer.

5. Quảng cáo so sánh trực tiếp (Comparative Advertising) giữa các ngân hàng có được khuyến khích sử dụng không?

A. Rất khuyến khích để làm nổi bật ưu điểm cạnh tranh.
B. Không khuyến khích và thường bị hạn chế bởi luật pháp và quy định.
C. Chỉ khuyến khích trong giai đoạn ra mắt sản phẩm mới.
D. Tùy thuộc vào chính sách marketing của từng ngân hàng.

6. CRM (Customer Relationship Management) trong ngân hàng chủ yếu tập trung vào điều gì?

A. Tối ưu hóa quy trình làm việc nội bộ của ngân hàng.
B. Quản lý rủi ro tín dụng và giảm nợ xấu.
C. Xây dựng và duy trì mối quan hệ khách hàng, tăng cường sự hài lòng và trung thành.
D. Phát triển sản phẩm và dịch vụ ngân hàng mới.

7. Sai lầm thường gặp trong marketing ngân hàng là gì?

A. Quá tập trung vào xây dựng thương hiệu.
B. Bỏ qua tầm quan trọng của marketing trực tuyến.
C. Thiếu sự cá nhân hóa trong giao tiếp với khách hàng.
D. Đầu tư quá nhiều vào nghiên cứu thị trường.

8. Trong marketing ngân hàng, `Khảo sát mức độ hài lòng của khách hàng` (Customer Satisfaction Survey) được sử dụng để làm gì?

A. Đánh giá hiệu quả hoạt động của nhân viên ngân hàng.
B. Xác định các vấn đề và điểm cần cải thiện trong dịch vụ và sản phẩm của ngân hàng.
C. Dự báo xu hướng thị trường và nhu cầu của khách hàng trong tương lai.
D. So sánh chất lượng dịch vụ của ngân hàng với đối thủ cạnh tranh.

9. Trong marketing ngân hàng, `Định vị thương hiệu` (Brand Positioning) có vai trò quan trọng nhất là gì?

A. Tăng cường nhận diện thương hiệu của ngân hàng trong cộng đồng.
B. Tạo sự khác biệt rõ ràng cho ngân hàng so với các đối thủ cạnh tranh trong tâm trí khách hàng.
C. Tối ưu hóa chi phí quảng cáo và truyền thông cho ngân hàng.
D. Thu hút nhân tài và nâng cao tinh thần làm việc của nhân viên ngân hàng.

10. Trong ngân hàng, `Marketing trải nghiệm` (Experiential Marketing) có thể được thể hiện qua hình thức nào?

A. Chỉ quảng cáo trên truyền hình và báo chí.
B. Tổ chức các sự kiện tương tác, trải nghiệm sản phẩm/dịch vụ trực tiếp cho khách hàng.
C. Giảm giá và khuyến mãi thường xuyên.
D. Tăng cường số lượng nhân viên tư vấn tại chi nhánh.

11. KPI (Key Performance Indicator) nào sau đây thường được sử dụng để đo lường hiệu quả của chiến dịch marketing ngân hàng trực tuyến?

A. Tổng số lượng nhân viên mới tuyển dụng.
B. Tỷ lệ tăng trưởng dư nợ tín dụng.
C. Tỷ lệ chuyển đổi (Conversion Rate) từ quảng cáo trực tuyến sang khách hàng thực tế.
D. Mức độ hài lòng của nhân viên ngân hàng.

12. Trong marketing ngân hàng, `Đạo đức nghề nghiệp` (Professional Ethics) có vai trò như thế nào?

A. Không quan trọng, vì mục tiêu chính là lợi nhuận.
B. Rất quan trọng, vì xây dựng niềm tin và uy tín là nền tảng của mối quan hệ lâu dài với khách hàng.
C. Chỉ quan trọng đối với nhân viên giao dịch trực tiếp với khách hàng.
D. Chủ yếu quan trọng trong các ngân hàng nhà nước, không quan trọng với ngân hàng tư nhân.

13. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về Marketing Mix 7Ps mở rộng trong lĩnh vực ngân hàng?

A. Product (Sản phẩm)
B. Price (Giá cả)
C. Process (Quy trình)
D. Politics (Chính trị)

14. Marketing ngân hàng được định nghĩa chính xác nhất là gì?

A. Quá trình bán các sản phẩm tài chính và dịch vụ ngân hàng cho khách hàng.
B. Quá trình xây dựng và duy trì mối quan hệ có lợi giữa ngân hàng và khách hàng thông qua việc đáp ứng nhu cầu tài chính của họ.
C. Quá trình quảng bá hình ảnh ngân hàng trên các phương tiện truyền thông đại chúng.
D. Quá trình nghiên cứu thị trường và đối thủ cạnh tranh trong ngành ngân hàng.

15. Yếu tố `Địa điểm` (Place) trong Marketing Mix 7Ps của ngân hàng KHÔNG chỉ bao gồm:

A. Mạng lưới chi nhánh và ATM.
B. Kênh ngân hàng trực tuyến (Internet Banking, Mobile Banking).
C. Chính sách giá và phí dịch vụ.
D. Điểm giao dịch POS và các kênh phân phối khác.

16. Trong chiến lược giá của ngân hàng, `Giá trị cảm nhận` (Perceived Value) của khách hàng có vai trò như thế nào?

A. Không quan trọng, vì giá ngân hàng thường được quy định bởi nhà nước.
B. Rất quan trọng, vì giá cần phản ánh giá trị mà khách hàng nhận được từ sản phẩm/dịch vụ.
C. Chỉ quan trọng đối với các sản phẩm dịch vụ cao cấp, không quan trọng với dịch vụ cơ bản.
D. Chủ yếu quan trọng trong việc so sánh giá với đối thủ cạnh tranh, không liên quan đến khách hàng.

17. Chiến lược marketing `Tập trung vào sản phẩm` (Product-Oriented Marketing) trong ngân hàng có nhược điểm chính là gì?

A. Khó khăn trong việc xây dựng thương hiệu mạnh.
B. Dễ bỏ qua nhu cầu và mong muốn thực tế của khách hàng.
C. Chi phí marketing quá cao.
D. Khó đo lường hiệu quả chiến dịch.

18. Trong marketing ngân hàng, `Physical Evidence` (Cơ sở vật chất hữu hình) bao gồm yếu tố nào?

A. Chính sách lãi suất và phí dịch vụ.
B. Quy trình và thủ tục giao dịch ngân hàng.
C. Thiết kế chi nhánh, giao diện website/ứng dụng, tài liệu in ấn của ngân hàng.
D. Mối quan hệ giữa nhân viên và khách hàng.

19. Marketing truyền miệng (Word-of-Mouth Marketing) có vai trò như thế nào trong ngân hàng?

A. Không quan trọng vì khách hàng thường dựa vào quảng cáo chính thống.
B. Rất quan trọng vì sự giới thiệu và đánh giá từ người thân, bạn bè có độ tin cậy cao.
C. Chỉ quan trọng đối với các sản phẩm dịch vụ mới ra mắt.
D. Chủ yếu quan trọng trong việc xử lý khủng hoảng truyền thông.

20. Trong tình huống ngân hàng gặp khủng hoảng truyền thông, marketing đóng vai trò chính là gì?

A. Tạm dừng mọi hoạt động marketing để tránh gây thêm chú ý.
B. Tăng cường quảng cáo để đánh lạc hướng dư luận.
C. Truyền thông minh bạch, trung thực để giải quyết khủng hoảng và khôi phục niềm tin.
D. Đổ lỗi cho đối thủ cạnh tranh để giảm trách nhiệm.

21. Social Media Marketing mang lại lợi ích nào KHÔNG ĐÚNG cho ngân hàng?

A. Tăng cường tương tác và giao tiếp hai chiều với khách hàng.
B. Nâng cao nhận diện thương hiệu và mở rộng phạm vi tiếp cận.
C. Giảm thiểu hoàn toàn rủi ro về bảo mật thông tin khách hàng.
D. Thu thập phản hồi và ý kiến khách hàng nhanh chóng.

22. Kênh truyền thông nào sau đây thường được ngân hàng sử dụng NHẤT để tiếp cận khách hàng cá nhân?

A. Quảng cáo trên tạp chí chuyên ngành tài chính.
B. Marketing trực tiếp qua email và tin nhắn SMS.
C. Tổ chức hội thảo chuyên sâu về kinh tế vĩ mô.
D. Quảng cáo trên các kênh truyền hình quốc gia vào khung giờ vàng.

23. Trong marketing ngân hàng, `Phân khúc thị trường` (Market Segmentation) giúp ngân hàng điều gì?

A. Giảm chi phí hoạt động của ngân hàng.
B. Tăng cường khả năng cạnh tranh với các ngân hàng khác.
C. Xác định rõ nhu cầu và đặc điểm của từng nhóm khách hàng khác nhau để đưa ra các chiến lược marketing phù hợp.
D. Đơn giản hóa quy trình quản lý khách hàng.

24. Công cụ `Email Marketing` vẫn còn hiệu quả trong marketing ngân hàng hiện nay vì sao?

A. Email là kênh truyền thông duy nhất mà ngân hàng có thể sử dụng.
B. Email cho phép ngân hàng tiếp cận khách hàng một cách trực tiếp, cá nhân hóa và chi phí thấp.
C. Email marketing không cần tuân thủ các quy định về bảo mật thông tin khách hàng.
D. Khách hàng ngày nay chỉ sử dụng email để giao tiếp với ngân hàng.

25. Yếu tố `Quy trình` (Process) trong Marketing Mix 7Ps của ngân hàng tập trung vào điều gì?

A. Giá cả và chính sách chiết khấu.
B. Cách thức ngân hàng cung cấp dịch vụ, từ giao dịch đến hỗ trợ khách hàng.
C. Chất lượng sản phẩm và dịch vụ ngân hàng.
D. Hoạt động quảng cáo và khuyến mãi.

26. Xu hướng marketing ngân hàng trong tương lai gần có thể bao gồm điều gì?

A. Quay trở lại tập trung vào quảng cáo truyền thống trên báo in và TV.
B. Tăng cường sử dụng trí tuệ nhân tạo (AI) và tự động hóa trong marketing.
C. Giảm thiểu sự tương tác trực tiếp với khách hàng.
D. Hạn chế sử dụng mạng xã hội vì lo ngại về bảo mật.

27. Chiến lược `Marketing dựa trên dữ liệu` (Data-Driven Marketing) giúp ngân hàng điều gì?

A. Giảm sự phụ thuộc vào quảng cáo truyền thống.
B. Cá nhân hóa trải nghiệm khách hàng và tối ưu hóa hiệu quả chiến dịch marketing dựa trên phân tích dữ liệu.
C. Tăng cường bảo mật thông tin khách hàng.
D. Đơn giản hóa quy trình phê duyệt tín dụng.

28. Điều gì KHÔNG phải là mục tiêu chính của marketing ngân hàng?

A. Thu hút và giữ chân khách hàng.
B. Tăng trưởng lợi nhuận và doanh thu.
C. Tối đa hóa số lượng chi nhánh và phòng giao dịch.
D. Xây dựng và củng cố thương hiệu ngân hàng.

29. Marketing nội bộ (Internal Marketing) trong ngân hàng hướng tới đối tượng chính nào?

A. Khách hàng hiện tại của ngân hàng.
B. Nhân viên và cán bộ của ngân hàng.
C. Cổ đông và nhà đầu tư của ngân hàng.
D. Cộng đồng và xã hội nói chung.

30. Yếu tố `Con người` (People) trong Marketing Mix 7Ps của ngân hàng đề cập đến điều gì?

A. Số lượng chi nhánh và điểm giao dịch của ngân hàng.
B. Chất lượng dịch vụ và kỹ năng của nhân viên ngân hàng.
C. Phân khúc khách hàng mục tiêu của ngân hàng.
D. Mối quan hệ giữa ngân hàng với các đối tác bên ngoài.

1 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing ngân hàng

Tags: Bộ đề 2

1. Content Marketing trong ngân hàng nên tập trung vào loại nội dung nào?

2 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing ngân hàng

Tags: Bộ đề 2

2. Trong bối cảnh cạnh tranh gay gắt, ngân hàng nên tập trung vào chiến lược marketing nào để giữ chân khách hàng hiện tại?

3 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing ngân hàng

Tags: Bộ đề 2

3. Trong bối cảnh số hóa, yếu tố nào ngày càng trở nên quan trọng trong marketing ngân hàng?

4 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing ngân hàng

Tags: Bộ đề 2

4. Rủi ro lớn nhất khi ngân hàng sử dụng Influencer Marketing là gì?

5 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing ngân hàng

Tags: Bộ đề 2

5. Quảng cáo so sánh trực tiếp (Comparative Advertising) giữa các ngân hàng có được khuyến khích sử dụng không?

6 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing ngân hàng

Tags: Bộ đề 2

6. CRM (Customer Relationship Management) trong ngân hàng chủ yếu tập trung vào điều gì?

7 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing ngân hàng

Tags: Bộ đề 2

7. Sai lầm thường gặp trong marketing ngân hàng là gì?

8 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing ngân hàng

Tags: Bộ đề 2

8. Trong marketing ngân hàng, 'Khảo sát mức độ hài lòng của khách hàng' (Customer Satisfaction Survey) được sử dụng để làm gì?

9 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing ngân hàng

Tags: Bộ đề 2

9. Trong marketing ngân hàng, 'Định vị thương hiệu' (Brand Positioning) có vai trò quan trọng nhất là gì?

10 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing ngân hàng

Tags: Bộ đề 2

10. Trong ngân hàng, 'Marketing trải nghiệm' (Experiential Marketing) có thể được thể hiện qua hình thức nào?

11 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing ngân hàng

Tags: Bộ đề 2

11. KPI (Key Performance Indicator) nào sau đây thường được sử dụng để đo lường hiệu quả của chiến dịch marketing ngân hàng trực tuyến?

12 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing ngân hàng

Tags: Bộ đề 2

12. Trong marketing ngân hàng, 'Đạo đức nghề nghiệp' (Professional Ethics) có vai trò như thế nào?

13 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing ngân hàng

Tags: Bộ đề 2

13. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về Marketing Mix 7Ps mở rộng trong lĩnh vực ngân hàng?

14 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing ngân hàng

Tags: Bộ đề 2

14. Marketing ngân hàng được định nghĩa chính xác nhất là gì?

15 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing ngân hàng

Tags: Bộ đề 2

15. Yếu tố 'Địa điểm' (Place) trong Marketing Mix 7Ps của ngân hàng KHÔNG chỉ bao gồm:

16 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing ngân hàng

Tags: Bộ đề 2

16. Trong chiến lược giá của ngân hàng, 'Giá trị cảm nhận' (Perceived Value) của khách hàng có vai trò như thế nào?

17 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing ngân hàng

Tags: Bộ đề 2

17. Chiến lược marketing 'Tập trung vào sản phẩm' (Product-Oriented Marketing) trong ngân hàng có nhược điểm chính là gì?

18 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing ngân hàng

Tags: Bộ đề 2

18. Trong marketing ngân hàng, 'Physical Evidence' (Cơ sở vật chất hữu hình) bao gồm yếu tố nào?

19 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing ngân hàng

Tags: Bộ đề 2

19. Marketing truyền miệng (Word-of-Mouth Marketing) có vai trò như thế nào trong ngân hàng?

20 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing ngân hàng

Tags: Bộ đề 2

20. Trong tình huống ngân hàng gặp khủng hoảng truyền thông, marketing đóng vai trò chính là gì?

21 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing ngân hàng

Tags: Bộ đề 2

21. Social Media Marketing mang lại lợi ích nào KHÔNG ĐÚNG cho ngân hàng?

22 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing ngân hàng

Tags: Bộ đề 2

22. Kênh truyền thông nào sau đây thường được ngân hàng sử dụng NHẤT để tiếp cận khách hàng cá nhân?

23 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing ngân hàng

Tags: Bộ đề 2

23. Trong marketing ngân hàng, 'Phân khúc thị trường' (Market Segmentation) giúp ngân hàng điều gì?

24 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing ngân hàng

Tags: Bộ đề 2

24. Công cụ 'Email Marketing' vẫn còn hiệu quả trong marketing ngân hàng hiện nay vì sao?

25 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing ngân hàng

Tags: Bộ đề 2

25. Yếu tố 'Quy trình' (Process) trong Marketing Mix 7Ps của ngân hàng tập trung vào điều gì?

26 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing ngân hàng

Tags: Bộ đề 2

26. Xu hướng marketing ngân hàng trong tương lai gần có thể bao gồm điều gì?

27 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing ngân hàng

Tags: Bộ đề 2

27. Chiến lược 'Marketing dựa trên dữ liệu' (Data-Driven Marketing) giúp ngân hàng điều gì?

28 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing ngân hàng

Tags: Bộ đề 2

28. Điều gì KHÔNG phải là mục tiêu chính của marketing ngân hàng?

29 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing ngân hàng

Tags: Bộ đề 2

29. Marketing nội bộ (Internal Marketing) trong ngân hàng hướng tới đối tượng chính nào?

30 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing ngân hàng

Tags: Bộ đề 2

30. Yếu tố 'Con người' (People) trong Marketing Mix 7Ps của ngân hàng đề cập đến điều gì?