Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing ngân hàng – Đề 14

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing ngân hàng

Đề 14 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Marketing ngân hàng

1. CRM (Customer Relationship Management) trong ngân hàng giúp:

A. Giảm tương tác với khách hàng
B. Quản lý và cải thiện mối quan hệ với khách hàng, tăng cường sự hài lòng và trung thành
C. Tăng chi phí marketing không kiểm soát
D. Chỉ tập trung vào thu hút khách hàng mới, bỏ qua khách hàng hiện tại

2. Xu hướng marketing ngân hàng hiện đại tập trung vào:

A. Marketing đại trà, quảng cáo trên TV và báo giấy
B. Cá nhân hóa trải nghiệm khách hàng, marketing đa kênh, và ứng dụng công nghệ
C. Giảm thiểu tương tác với khách hàng trực tuyến
D. Chỉ tập trung vào sản phẩm, bỏ qua trải nghiệm khách hàng

3. Xúc tiến hỗn hợp (Promotion mix) trong marketing ngân hàng KHÔNG bao gồm công cụ nào sau đây?

A. Quảng cáo
B. Quan hệ công chúng (PR)
C. Nghiên cứu và phát triển sản phẩm (R&D)
D. Khuyến mãi

4. Đối thủ cạnh tranh trong marketing ngân hàng có thể là:

A. Chỉ có các ngân hàng khác
B. Ngân hàng khác, tổ chức tài chính phi ngân hàng, công ty fintech
C. Chỉ có các công ty fintech
D. Không có đối thủ cạnh tranh trong lĩnh vực ngân hàng

5. Chiến lược sản phẩm trong marketing ngân hàng bao gồm quyết định về:

A. Địa điểm đặt chi nhánh ngân hàng
B. Lãi suất cho vay và tiền gửi
C. Danh mục các sản phẩm và dịch vụ ngân hàng cung cấp
D. Các kênh truyền thông quảng cáo ngân hàng

6. Marketing quan hệ khách hàng (Relationship marketing) trong ngân hàng nhằm mục đích:

A. Chỉ tập trung vào thu hút khách hàng mới
B. Xây dựng và duy trì mối quan hệ lâu dài, bền vững với khách hàng hiện tại
C. Giảm thiểu chi phí marketing bằng cách bỏ qua khách hàng hiện tại
D. Chỉ tương tác với khách hàng khi họ có vấn đề hoặc khiếu nại

7. Kênh phân phối trực tiếp trong ngân hàng là gì?

A. Sử dụng đại lý bảo hiểm để bán sản phẩm ngân hàng
B. Bán sản phẩm ngân hàng thông qua các chi nhánh và phòng giao dịch của chính ngân hàng
C. Hợp tác với các công ty tài chính khác
D. Bán sản phẩm ngân hàng qua các sàn thương mại điện tử

8. Phân khúc thị trường trong marketing ngân hàng giúp ngân hàng điều gì?

A. Giảm chi phí marketing bằng cách tiếp cận đại trà
B. Tăng cường khả năng tiếp cận và đáp ứng nhu cầu đa dạng của khách hàng mục tiêu
C. Làm phức tạp hóa quy trình quản lý khách hàng
D. Hạn chế sự sáng tạo trong sản phẩm và dịch vụ ngân hàng

9. Mạng xã hội (Social media) được sử dụng trong marketing ngân hàng để:

A. Chỉ đăng tải thông tin về lãi suất và phí dịch vụ
B. Tương tác với khách hàng, xây dựng cộng đồng, và quảng bá thương hiệu
C. Thay thế hoàn toàn các kênh marketing truyền thống
D. Chỉ sử dụng để giải quyết khiếu nại của khách hàng

10. Marketing nội dung (Content marketing) trong ngân hàng tập trung vào:

A. Quảng cáo sản phẩm ngân hàng một cách trực tiếp và mạnh mẽ
B. Tạo ra và phân phối nội dung giá trị, liên quan và nhất quán để thu hút và giữ chân khách hàng
C. Giảm thiểu tối đa việc tạo ra nội dung
D. Chỉ sử dụng nội dung có tính giải trí cao, không liên quan đến ngân hàng

11. Luật pháp và quy định liên quan đến marketing ngân hàng thường tập trung vào:

A. Hạn chế sự sáng tạo trong quảng cáo ngân hàng
B. Bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng, đảm bảo tính minh bạch và trung thực trong thông tin quảng cáo
C. Khuyến khích ngân hàng quảng cáo rầm rộ để tăng trưởng tín dụng
D. Cho phép ngân hàng tự do quảng cáo bất kỳ thông tin nào

12. Marketing nội bộ (Internal marketing) trong ngân hàng hướng tới đối tượng nào?

A. Khách hàng bên ngoài ngân hàng
B. Nhân viên ngân hàng
C. Đối thủ cạnh tranh
D. Cổ đông ngân hàng

13. Đạo đức trong marketing ngân hàng có nghĩa là:

A. Chỉ tập trung vào lợi nhuận, bất chấp thủ đoạn
B. Trung thực, minh bạch, tôn trọng khách hàng và tuân thủ pháp luật trong mọi hoạt động marketing
C. Che giấu thông tin quan trọng về sản phẩm để bán được nhiều hơn
D. Sử dụng quảng cáo gây hiểu lầm để thu hút khách hàng

14. Quy trình marketing ngân hàng thường bắt đầu bằng giai đoạn nào?

A. Triển khai chiến dịch quảng cáo
B. Nghiên cứu thị trường và phân tích tình hình
C. Đánh giá hiệu quả chiến dịch
D. Xây dựng kế hoạch truyền thông

15. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc sử dụng dữ liệu lớn (Big Data) trong marketing ngân hàng?

A. Cá nhân hóa trải nghiệm khách hàng
B. Cải thiện khả năng dự đoán và phân tích rủi ro
C. Giảm sự phụ thuộc vào công nghệ
D. Tối ưu hóa chiến dịch marketing và tăng ROI

16. Ngân sách marketing ngân hàng thường được xác định dựa trên:

A. Ngẫu nhiên, không có cơ sở rõ ràng
B. Mục tiêu marketing, chiến lược kinh doanh, và nguồn lực tài chính của ngân hàng
C. Ngân sách của đối thủ cạnh tranh
D. Ước tính chủ quan của người quản lý marketing

17. Marketing dịch vụ ngân hàng khác biệt so với marketing sản phẩm hữu hình chủ yếu ở điểm nào?

A. Dịch vụ ngân hàng dễ dàng đo lường chất lượng hơn sản phẩm hữu hình
B. Dịch vụ ngân hàng có tính vô hình, không thể tách rời, dễ biến đổi và dễ hư hỏng
C. Marketing dịch vụ ngân hàng không cần quan tâm đến yếu tố con người
D. Giá cả dịch vụ ngân hàng luôn cố định và dễ so sánh

18. Điều gì KHÔNG phải là mục tiêu của chiến lược giá trong marketing ngân hàng?

A. Tối đa hóa lợi nhuận
B. Tăng trưởng thị phần
C. Tạo sự khác biệt hóa sản phẩm
D. Giảm thiểu chi phí vận hành

19. Định vị thương hiệu trong marketing ngân hàng nhằm mục đích gì?

A. Làm cho ngân hàng trở nên giống với các đối thủ cạnh tranh
B. Tạo ra một hình ảnh độc đáo và khác biệt cho ngân hàng trong tâm trí khách hàng
C. Giảm bớt sự chú ý của khách hàng đến thương hiệu ngân hàng
D. Tăng chi phí quảng cáo một cách không cần thiết

20. Marketing kỹ thuật số (Digital marketing) có vai trò gì trong ngân hàng hiện đại?

A. Giới hạn khả năng tiếp cận khách hàng tiềm năng
B. Tăng chi phí marketing và giảm hiệu quả
C. Mở rộng phạm vi tiếp cận, tương tác với khách hàng hiệu quả hơn và đo lường được
D. Làm giảm tính cá nhân hóa trong dịch vụ ngân hàng

21. Email marketing trong ngân hàng nên được sử dụng như thế nào để đạt hiệu quả?

A. Gửi email hàng loạt, không phân biệt đối tượng khách hàng
B. Cá nhân hóa nội dung email, gửi đúng đối tượng, đúng thời điểm
C. Chỉ gửi email quảng cáo sản phẩm mới
D. Gửi email liên tục, hàng ngày để nhắc nhở khách hàng về ngân hàng

22. Mục tiêu chính của marketing ngân hàng là gì?

A. Tối đa hóa lợi nhuận ngắn hạn bằng mọi giá
B. Xây dựng và duy trì mối quan hệ lâu dài, bền vững với khách hàng
C. Vượt qua mọi đối thủ cạnh tranh bằng cách giảm giá sản phẩm
D. Giảm thiểu chi phí hoạt động của ngân hàng

23. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về marketing mix 7Ps trong ngân hàng?

A. Product (Sản phẩm)
B. Price (Giá)
C. Politics (Chính trị)
D. People (Con người)

24. Đo lường hiệu quả marketing ngân hàng quan trọng vì:

A. Không quan trọng, chỉ cần thực hiện marketing là đủ
B. Giúp đánh giá hiệu quả của các chiến dịch, tối ưu hóa ngân sách và chiến lược marketing
C. Làm mất thời gian và nguồn lực của ngân hàng
D. Chỉ cần đo lường doanh thu, không cần đo lường marketing

25. Trong marketing ngân hàng, `Physical Evidence` (Yếu tố hữu hình) trong 7Ps đề cập đến:

A. Chất lượng sản phẩm và dịch vụ ngân hàng
B. Bằng chứng hữu hình về dịch vụ, như cơ sở vật chất, trang thiết bị, tài liệu marketing
C. Giá cả và chính sách giá của ngân hàng
D. Quy trình cung cấp dịch vụ ngân hàng

26. Trong bối cảnh cạnh tranh gia tăng, yếu tố nào ngày càng trở nên quan trọng trong marketing ngân hàng để thu hút và giữ chân khách hàng?

A. Chỉ tập trung vào giảm lãi suất cho vay
B. Trải nghiệm khách hàng vượt trội và khác biệt hóa
C. Giảm thiểu chi phí marketing và quảng cáo
D. Sản phẩm và dịch vụ ngân hàng càng phức tạp càng tốt

27. SEO (Search Engine Optimization) và SEM (Search Engine Marketing) giúp ngân hàng điều gì?

A. Giảm thiểu sự hiện diện trực tuyến của ngân hàng
B. Tăng khả năng hiển thị của ngân hàng trên các công cụ tìm kiếm, thu hút khách hàng tiềm năng
C. Chỉ tập trung vào quảng cáo trả phí, bỏ qua SEO
D. Làm cho website ngân hàng trở nên khó tìm kiếm hơn

28. Nghiên cứu thị trường trong marketing ngân hàng thường KHÔNG bao gồm hoạt động nào sau đây?

A. Thu thập thông tin về đối thủ cạnh tranh
B. Đánh giá mức độ hài lòng của nhân viên ngân hàng
C. Phân tích xu hướng thị trường và nhu cầu khách hàng
D. Đo lường hiệu quả của các chiến dịch marketing hiện tại

29. Kênh truyền thông marketing ngân hàng truyền thống bao gồm:

A. Mạng xã hội, email marketing, website
B. TV, radio, báo chí, tạp chí, biển quảng cáo ngoài trời
C. Ứng dụng di động, chatbot, livestream
D. Công cụ tìm kiếm, quảng cáo trực tuyến

30. Chỉ số NPS (Net Promoter Score) thường được sử dụng trong marketing ngân hàng để đo lường:

A. Thị phần của ngân hàng
B. Mức độ hài lòng của nhân viên
C. Mức độ trung thành và sẵn lòng giới thiệu ngân hàng của khách hàng
D. Lợi nhuận ròng của ngân hàng

1 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing ngân hàng

Tags: Bộ đề 14

1. CRM (Customer Relationship Management) trong ngân hàng giúp:

2 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing ngân hàng

Tags: Bộ đề 14

2. Xu hướng marketing ngân hàng hiện đại tập trung vào:

3 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing ngân hàng

Tags: Bộ đề 14

3. Xúc tiến hỗn hợp (Promotion mix) trong marketing ngân hàng KHÔNG bao gồm công cụ nào sau đây?

4 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing ngân hàng

Tags: Bộ đề 14

4. Đối thủ cạnh tranh trong marketing ngân hàng có thể là:

5 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing ngân hàng

Tags: Bộ đề 14

5. Chiến lược sản phẩm trong marketing ngân hàng bao gồm quyết định về:

6 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing ngân hàng

Tags: Bộ đề 14

6. Marketing quan hệ khách hàng (Relationship marketing) trong ngân hàng nhằm mục đích:

7 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing ngân hàng

Tags: Bộ đề 14

7. Kênh phân phối trực tiếp trong ngân hàng là gì?

8 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing ngân hàng

Tags: Bộ đề 14

8. Phân khúc thị trường trong marketing ngân hàng giúp ngân hàng điều gì?

9 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing ngân hàng

Tags: Bộ đề 14

9. Mạng xã hội (Social media) được sử dụng trong marketing ngân hàng để:

10 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing ngân hàng

Tags: Bộ đề 14

10. Marketing nội dung (Content marketing) trong ngân hàng tập trung vào:

11 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing ngân hàng

Tags: Bộ đề 14

11. Luật pháp và quy định liên quan đến marketing ngân hàng thường tập trung vào:

12 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing ngân hàng

Tags: Bộ đề 14

12. Marketing nội bộ (Internal marketing) trong ngân hàng hướng tới đối tượng nào?

13 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing ngân hàng

Tags: Bộ đề 14

13. Đạo đức trong marketing ngân hàng có nghĩa là:

14 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing ngân hàng

Tags: Bộ đề 14

14. Quy trình marketing ngân hàng thường bắt đầu bằng giai đoạn nào?

15 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing ngân hàng

Tags: Bộ đề 14

15. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc sử dụng dữ liệu lớn (Big Data) trong marketing ngân hàng?

16 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing ngân hàng

Tags: Bộ đề 14

16. Ngân sách marketing ngân hàng thường được xác định dựa trên:

17 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing ngân hàng

Tags: Bộ đề 14

17. Marketing dịch vụ ngân hàng khác biệt so với marketing sản phẩm hữu hình chủ yếu ở điểm nào?

18 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing ngân hàng

Tags: Bộ đề 14

18. Điều gì KHÔNG phải là mục tiêu của chiến lược giá trong marketing ngân hàng?

19 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing ngân hàng

Tags: Bộ đề 14

19. Định vị thương hiệu trong marketing ngân hàng nhằm mục đích gì?

20 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing ngân hàng

Tags: Bộ đề 14

20. Marketing kỹ thuật số (Digital marketing) có vai trò gì trong ngân hàng hiện đại?

21 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing ngân hàng

Tags: Bộ đề 14

21. Email marketing trong ngân hàng nên được sử dụng như thế nào để đạt hiệu quả?

22 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing ngân hàng

Tags: Bộ đề 14

22. Mục tiêu chính của marketing ngân hàng là gì?

23 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing ngân hàng

Tags: Bộ đề 14

23. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về marketing mix 7Ps trong ngân hàng?

24 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing ngân hàng

Tags: Bộ đề 14

24. Đo lường hiệu quả marketing ngân hàng quan trọng vì:

25 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing ngân hàng

Tags: Bộ đề 14

25. Trong marketing ngân hàng, 'Physical Evidence' (Yếu tố hữu hình) trong 7Ps đề cập đến:

26 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing ngân hàng

Tags: Bộ đề 14

26. Trong bối cảnh cạnh tranh gia tăng, yếu tố nào ngày càng trở nên quan trọng trong marketing ngân hàng để thu hút và giữ chân khách hàng?

27 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing ngân hàng

Tags: Bộ đề 14

27. SEO (Search Engine Optimization) và SEM (Search Engine Marketing) giúp ngân hàng điều gì?

28 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing ngân hàng

Tags: Bộ đề 14

28. Nghiên cứu thị trường trong marketing ngân hàng thường KHÔNG bao gồm hoạt động nào sau đây?

29 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing ngân hàng

Tags: Bộ đề 14

29. Kênh truyền thông marketing ngân hàng truyền thống bao gồm:

30 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing ngân hàng

Tags: Bộ đề 14

30. Chỉ số NPS (Net Promoter Score) thường được sử dụng trong marketing ngân hàng để đo lường: