Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing ngân hàng – Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing ngân hàng

Đề 10 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Marketing ngân hàng

1. Trong marketing ngân hàng, CRM (Quản lý quan hệ khách hàng) giúp ngân hàng đạt được lợi ích gì?

A. Giảm chi phí đầu tư vào công nghệ thông tin.
B. Cá nhân hóa trải nghiệm khách hàng, tăng cường lòng trung thành và hiệu quả marketing.
C. Đơn giản hóa quy trình kiểm toán nội bộ.
D. Tăng cường bảo mật thông tin khách hàng.

2. Marketing truyền miệng (Word-of-mouth marketing) có vai trò như thế nào đối với ngân hàng?

A. Không quan trọng vì khách hàng thường dựa vào quảng cáo chính thức.
B. Rất quan trọng vì sự giới thiệu, đánh giá từ người thân, bạn bè có độ tin cậy cao và ảnh hưởng lớn đến quyết định của khách hàng.
C. Chỉ quan trọng đối với các sản phẩm dịch vụ mới.
D. Chỉ quan trọng đối với khách hàng cá nhân, không quan trọng với khách hàng doanh nghiệp.

3. Marketing xanh (Green Marketing) có ý nghĩa như thế nào đối với ngân hàng hiện nay?

A. Không có ý nghĩa vì ngân hàng là ngành dịch vụ tài chính, không liên quan đến môi trường.
B. Ngày càng quan trọng để thể hiện trách nhiệm xã hội, thu hút khách hàng quan tâm đến yếu tố bền vững và bảo vệ môi trường.
C. Chỉ là xu hướng nhất thời, không có giá trị thực tế.
D. Chỉ áp dụng cho các ngân hàng ở các nước phát triển.

4. Trong marketing ngân hàng, `định vị thương hiệu` (Brand positioning) nhằm mục đích gì?

A. Tạo ra tên thương hiệu dễ nhớ.
B. Xác định và xây dựng một vị trí độc đáo, khác biệt và có giá trị cho thương hiệu ngân hàng trong tâm trí khách hàng mục tiêu.
C. Tăng ngân sách marketing.
D. Mở rộng mạng lưới chi nhánh.

5. Chiến lược marketing `đẩy` (Push Marketing) trong ngân hàng thường sử dụng kênh nào sau đây?

A. Marketing nội dung trên blog và mạng xã hội.
B. Quảng cáo trên truyền hình và báo chí.
C. SEO (Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm).
D. Marketing truyền miệng.

6. Kênh truyền thông trả phí (Paid media) nào sau đây thường được ngân hàng sử dụng trong marketing số?

A. Trang web chính thức của ngân hàng.
B. Quảng cáo hiển thị trên Google và mạng xã hội (ví dụ: Facebook Ads).
C. Hồ sơ mạng xã hội của ngân hàng.
D. Email marketing gửi đến khách hàng hiện tại.

7. Xu hướng cá nhân hóa (Personalization) trong marketing ngân hàng hiện nay thể hiện ở điều gì?

A. Sản phẩm dịch vụ được thiết kế giống nhau cho tất cả khách hàng.
B. Thông điệp marketing và trải nghiệm dịch vụ được điều chỉnh phù hợp với nhu cầu và đặc điểm riêng của từng khách hàng.
C. Ngân hàng chỉ tập trung vào một phân khúc khách hàng duy nhất.
D. Chiến lược marketing được quyết định bởi một nhóm nhỏ lãnh đạo.

8. Yếu tố `bằng chứng hữu hình` (Physical evidence) trong marketing mix 7P của ngân hàng bao gồm những gì?

A. Chỉ bao gồm các chi nhánh và ATM.
B. Bao gồm chi nhánh, ATM, website, ứng dụng di động, tài liệu marketing, giao diện trực tuyến và mọi yếu tố vật lý hoặc trực tuyến mà khách hàng tiếp xúc.
C. Chỉ bao gồm logo và màu sắc thương hiệu.
D. Chỉ bao gồm các sản phẩm tài chính hữu hình (ví dụ: thẻ tín dụng).

9. Ngân hàng sử dụng công cụ marketing nào sau đây để đo lường sự hài lòng của khách hàng?

A. Phân tích SWOT.
B. Khảo sát khách hàng (Customer surveys) và thu thập phản hồi.
C. Phân tích đối thủ cạnh tranh.
D. Phân tích báo cáo tài chính.

10. Phương pháp marketing trực tiếp (Direct Marketing) nào sau đây thường được ngân hàng sử dụng?

A. Quảng cáo trên truyền hình quốc gia.
B. Gửi email marketing cá nhân hóa đến từng khách hàng.
C. Tổ chức sự kiện tài trợ lớn.
D. Xây dựng bảng quảng cáo ngoài trời.

11. Marketing du kích (Guerrilla Marketing) có phù hợp để áp dụng trong marketing ngân hàng không?

A. Rất phù hợp và nên được áp dụng rộng rãi.
B. Có thể phù hợp trong một số trường hợp nhất định, nhưng cần cẩn trọng để đảm bảo hình ảnh chuyên nghiệp và uy tín của ngân hàng.
C. Không phù hợp vì ngân hàng là ngành tài chính, cần sự trang trọng và tin cậy.
D. Chỉ phù hợp với các ngân hàng mới thành lập, chưa có thương hiệu.

12. Rủi ro đạo đức (Ethical risks) nào sau đây có thể phát sinh trong marketing ngân hàng?

A. Rủi ro về công nghệ thông tin.
B. Quảng cáo sai lệch hoặc che giấu thông tin quan trọng về sản phẩm dịch vụ.
C. Rủi ro về lãi suất biến động.
D. Rủi ro về tỷ giá hối đoái.

13. Phân tích SWOT được sử dụng trong marketing ngân hàng để làm gì?

A. Chỉ để đánh giá hiệu quả các chiến dịch quảng cáo.
B. Đánh giá điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức của ngân hàng trong môi trường cạnh tranh, từ đó xây dựng chiến lược marketing phù hợp.
C. Đánh giá mức độ hài lòng của khách hàng.
D. Dự báo tình hình kinh tế vĩ mô.

14. Chiến lược marketing `kéo` (Pull Marketing) trong ngân hàng tập trung vào điều gì?

A. Đẩy mạnh quảng cáo và khuyến mãi để `ép` khách hàng mua sản phẩm.
B. Thu hút khách hàng chủ động tìm đến ngân hàng thông qua nội dung giá trị và trải nghiệm tốt.
C. Tập trung vào bán hàng trực tiếp tại chi nhánh.
D. Giảm giá sản phẩm dịch vụ để cạnh tranh.

15. Trong marketing ngân hàng, `giá` (Price) không chỉ là lãi suất và phí dịch vụ mà còn bao gồm yếu tố nào sau đây?

A. Địa điểm chi nhánh.
B. Thời gian và sự tiện lợi cho khách hàng.
C. Chất lượng sản phẩm dịch vụ.
D. Chiến lược truyền thông.

16. Mạng xã hội được sử dụng trong marketing ngân hàng chủ yếu để làm gì?

A. Chỉ để quảng cáo sản phẩm và dịch vụ một cách trực tiếp.
B. Tăng cường tương tác, giao tiếp hai chiều với khách hàng và xây dựng cộng đồng.
C. Thay thế hoàn toàn website chính thức của ngân hàng.
D. Chỉ để đăng tải thông tin về lãi suất và tỷ giá.

17. Kênh phân phối nào sau đây ngày càng trở nên quan trọng trong marketing ngân hàng hiện đại?

A. Chi nhánh ngân hàng truyền thống.
B. Điểm giao dịch tự động ATM.
C. Nền tảng trực tuyến và di động.
D. Trung tâm dịch vụ khách hàng qua điện thoại.

18. Trong marketing ngân hàng, `quy trình` (Process) trong marketing mix 7P đề cập đến điều gì?

A. Quy trình tuyển dụng nhân viên marketing.
B. Quy trình cung cấp dịch vụ và tương tác với khách hàng, đảm bảo sự nhất quán, hiệu quả và trải nghiệm tốt.
C. Quy trình phê duyệt tín dụng.
D. Quy trình quản lý rủi ro.

19. Trong marketing ngân hàng, `vị trí` (Place) trong marketing mix 7P không chỉ là địa điểm chi nhánh mà còn bao gồm yếu tố nào?

A. Giá cả dịch vụ.
B. Kênh phân phối trực tuyến và di động.
C. Chất lượng nhân viên.
D. Chiến lược quảng cáo.

20. Trong marketing ngân hàng, `sản phẩm` không chỉ bao gồm các dịch vụ tài chính hữu hình mà còn cả yếu tố nào sau đây?

A. Lãi suất cạnh tranh.
B. Công nghệ hiện đại.
C. Trải nghiệm khách hàng.
D. Chiến lược truyền thông mạnh mẽ.

21. Trong bối cảnh cạnh tranh gia tăng, ngân hàng cần tập trung vào yếu tố marketing nào để tạo sự khác biệt?

A. Giá cả dịch vụ thấp nhất.
B. Mạng lưới chi nhánh rộng khắp nhất.
C. Trải nghiệm khách hàng vượt trội và cá nhân hóa.
D. Chiến dịch quảng cáo rầm rộ nhất.

22. Hoạt động `quan hệ công chúng` (PR) trong marketing ngân hàng thường hướng đến mục tiêu chính nào?

A. Tăng doanh số bán sản phẩm dịch vụ ngân hàng trực tiếp.
B. Xây dựng và củng cố hình ảnh, uy tín của ngân hàng trong cộng đồng.
C. Giảm thiểu chi phí quảng cáo trên các phương tiện truyền thông.
D. Thu hút nhân tài về làm việc cho ngân hàng.

23. Marketing nội dung (Content Marketing) được sử dụng trong ngân hàng nhằm mục đích gì?

A. Chỉ để quảng bá trực tiếp các sản phẩm và dịch vụ ngân hàng.
B. Cung cấp thông tin giá trị, hữu ích và xây dựng lòng tin với khách hàng tiềm năng và hiện tại.
C. Thay thế hoàn toàn các hình thức marketing truyền thống.
D. Giảm thiểu sự tương tác trực tiếp giữa ngân hàng và khách hàng.

24. SEO (Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm) quan trọng như thế nào đối với marketing ngân hàng trực tuyến?

A. Không quan trọng vì khách hàng thường đến ngân hàng trực tiếp.
B. Rất quan trọng để tăng khả năng hiển thị của ngân hàng trên kết quả tìm kiếm trực tuyến, thu hút khách hàng tiềm năng.
C. Chỉ quan trọng đối với các ngân hàng mới thành lập.
D. Chỉ quan trọng đối với các sản phẩm và dịch vụ trực tuyến.

25. Phân khúc thị trường trong marketing ngân hàng giúp ngân hàng đạt được điều gì?

A. Giảm chi phí marketing bằng cách tiếp cận đại trà.
B. Tăng cường khả năng cạnh tranh bằng cách đáp ứng nhu cầu đa dạng của từng nhóm khách hàng mục tiêu.
C. Đơn giản hóa quy trình quản lý khách hàng.
D. Tối đa hóa số lượng khách hàng tiềm năng tiếp cận.

26. Ngân hàng sử dụng hình thức khuyến mãi nào sau đây để thu hút khách hàng gửi tiết kiệm?

A. Tặng quà hiện vật giá trị lớn (ví dụ: ô tô, xe máy).
B. Tăng lãi suất tiền gửi trong thời gian khuyến mãi.
C. Giảm phí dịch vụ giao dịch.
D. Tổ chức sự kiện âm nhạc lớn.

27. Trong marketing ngân hàng, `giá trị trọn đời của khách hàng` (Customer Lifetime Value - CLTV) được sử dụng để làm gì?

A. Chỉ để đánh giá hiệu quả của nhân viên bán hàng.
B. Ước tính tổng lợi nhuận mà một khách hàng có thể mang lại cho ngân hàng trong suốt mối quan hệ, từ đó đưa ra quyết định đầu tư marketing và chăm sóc khách hàng phù hợp.
C. Xác định lãi suất cho vay.
D. Tính toán chi phí hoạt động của ngân hàng.

28. Yếu tố `con người` (People) trong marketing mix 7P của ngành dịch vụ ngân hàng đề cập đến điều gì?

A. Số lượng nhân viên ngân hàng.
B. Chất lượng dịch vụ và thái độ của nhân viên ngân hàng.
C. Mức lương thưởng của nhân viên ngân hàng.
D. Độ tuổi trung bình của nhân viên ngân hàng.

29. Mục tiêu chính của marketing ngân hàng là gì?

A. Tối đa hóa lợi nhuận ngắn hạn bằng mọi giá.
B. Xây dựng và duy trì mối quan hệ lâu dài, bền vững với khách hàng.
C. Vượt mặt các đối thủ cạnh tranh về số lượng sản phẩm và dịch vụ.
D. Giảm thiểu chi phí hoạt động của ngân hàng.

30. KPI (Chỉ số hiệu suất chính) nào sau đây thường được sử dụng để đo lường hiệu quả marketing ngân hàng số?

A. Tổng số lượng nhân viên marketing.
B. Tỷ lệ chuyển đổi (Conversion Rate) từ khách hàng tiềm năng trực tuyến thành khách hàng thực tế.
C. Số lượng chi nhánh ngân hàng mới mở.
D. Mức độ hài lòng của nhân viên marketing.

1 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing ngân hàng

Tags: Bộ đề 10

1. Trong marketing ngân hàng, CRM (Quản lý quan hệ khách hàng) giúp ngân hàng đạt được lợi ích gì?

2 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing ngân hàng

Tags: Bộ đề 10

2. Marketing truyền miệng (Word-of-mouth marketing) có vai trò như thế nào đối với ngân hàng?

3 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing ngân hàng

Tags: Bộ đề 10

3. Marketing xanh (Green Marketing) có ý nghĩa như thế nào đối với ngân hàng hiện nay?

4 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing ngân hàng

Tags: Bộ đề 10

4. Trong marketing ngân hàng, 'định vị thương hiệu' (Brand positioning) nhằm mục đích gì?

5 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing ngân hàng

Tags: Bộ đề 10

5. Chiến lược marketing 'đẩy' (Push Marketing) trong ngân hàng thường sử dụng kênh nào sau đây?

6 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing ngân hàng

Tags: Bộ đề 10

6. Kênh truyền thông trả phí (Paid media) nào sau đây thường được ngân hàng sử dụng trong marketing số?

7 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing ngân hàng

Tags: Bộ đề 10

7. Xu hướng cá nhân hóa (Personalization) trong marketing ngân hàng hiện nay thể hiện ở điều gì?

8 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing ngân hàng

Tags: Bộ đề 10

8. Yếu tố 'bằng chứng hữu hình' (Physical evidence) trong marketing mix 7P của ngân hàng bao gồm những gì?

9 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing ngân hàng

Tags: Bộ đề 10

9. Ngân hàng sử dụng công cụ marketing nào sau đây để đo lường sự hài lòng của khách hàng?

10 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing ngân hàng

Tags: Bộ đề 10

10. Phương pháp marketing trực tiếp (Direct Marketing) nào sau đây thường được ngân hàng sử dụng?

11 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing ngân hàng

Tags: Bộ đề 10

11. Marketing du kích (Guerrilla Marketing) có phù hợp để áp dụng trong marketing ngân hàng không?

12 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing ngân hàng

Tags: Bộ đề 10

12. Rủi ro đạo đức (Ethical risks) nào sau đây có thể phát sinh trong marketing ngân hàng?

13 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing ngân hàng

Tags: Bộ đề 10

13. Phân tích SWOT được sử dụng trong marketing ngân hàng để làm gì?

14 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing ngân hàng

Tags: Bộ đề 10

14. Chiến lược marketing 'kéo' (Pull Marketing) trong ngân hàng tập trung vào điều gì?

15 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing ngân hàng

Tags: Bộ đề 10

15. Trong marketing ngân hàng, 'giá' (Price) không chỉ là lãi suất và phí dịch vụ mà còn bao gồm yếu tố nào sau đây?

16 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing ngân hàng

Tags: Bộ đề 10

16. Mạng xã hội được sử dụng trong marketing ngân hàng chủ yếu để làm gì?

17 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing ngân hàng

Tags: Bộ đề 10

17. Kênh phân phối nào sau đây ngày càng trở nên quan trọng trong marketing ngân hàng hiện đại?

18 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing ngân hàng

Tags: Bộ đề 10

18. Trong marketing ngân hàng, 'quy trình' (Process) trong marketing mix 7P đề cập đến điều gì?

19 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing ngân hàng

Tags: Bộ đề 10

19. Trong marketing ngân hàng, 'vị trí' (Place) trong marketing mix 7P không chỉ là địa điểm chi nhánh mà còn bao gồm yếu tố nào?

20 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing ngân hàng

Tags: Bộ đề 10

20. Trong marketing ngân hàng, 'sản phẩm' không chỉ bao gồm các dịch vụ tài chính hữu hình mà còn cả yếu tố nào sau đây?

21 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing ngân hàng

Tags: Bộ đề 10

21. Trong bối cảnh cạnh tranh gia tăng, ngân hàng cần tập trung vào yếu tố marketing nào để tạo sự khác biệt?

22 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing ngân hàng

Tags: Bộ đề 10

22. Hoạt động 'quan hệ công chúng' (PR) trong marketing ngân hàng thường hướng đến mục tiêu chính nào?

23 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing ngân hàng

Tags: Bộ đề 10

23. Marketing nội dung (Content Marketing) được sử dụng trong ngân hàng nhằm mục đích gì?

24 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing ngân hàng

Tags: Bộ đề 10

24. SEO (Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm) quan trọng như thế nào đối với marketing ngân hàng trực tuyến?

25 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing ngân hàng

Tags: Bộ đề 10

25. Phân khúc thị trường trong marketing ngân hàng giúp ngân hàng đạt được điều gì?

26 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing ngân hàng

Tags: Bộ đề 10

26. Ngân hàng sử dụng hình thức khuyến mãi nào sau đây để thu hút khách hàng gửi tiết kiệm?

27 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing ngân hàng

Tags: Bộ đề 10

27. Trong marketing ngân hàng, 'giá trị trọn đời của khách hàng' (Customer Lifetime Value - CLTV) được sử dụng để làm gì?

28 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing ngân hàng

Tags: Bộ đề 10

28. Yếu tố 'con người' (People) trong marketing mix 7P của ngành dịch vụ ngân hàng đề cập đến điều gì?

29 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing ngân hàng

Tags: Bộ đề 10

29. Mục tiêu chính của marketing ngân hàng là gì?

30 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing ngân hàng

Tags: Bộ đề 10

30. KPI (Chỉ số hiệu suất chính) nào sau đây thường được sử dụng để đo lường hiệu quả marketing ngân hàng số?