1. Phân khúc thị trường du lịch dựa trên `lợi ích tìm kiếm` tập trung vào điều gì?
A. Độ tuổi và thu nhập của khách hàng.
B. Phong cách sống và sở thích cá nhân.
C. Mục đích và động cơ đi du lịch của khách hàng.
D. Vị trí địa lý của khách hàng.
2. Đâu là một thách thức lớn đối với marketing du lịch trong thời đại công nghệ số?
A. Thiếu công cụ marketing trực tuyến.
B. Thông tin lan truyền nhanh chóng và khó kiểm soát, bao gồm cả thông tin tiêu cực.
C. Khách hàng ít sử dụng internet.
D. Chi phí marketing số quá thấp.
3. Email marketing vẫn được sử dụng trong du lịch hiện đại vì lý do nào?
A. Vì email đã lỗi thời và không hiệu quả.
B. Vì email là kênh giao tiếp trực tiếp và cá nhân hóa với khách hàng.
C. Vì chi phí email marketing rất cao.
D. Vì email chỉ dành cho khách hàng lớn tuổi.
4. Nội dung `storytelling` trong marketing du lịch có vai trò gì?
A. Cung cấp thông tin chi tiết về giá cả và dịch vụ.
B. Kể những câu chuyện hấp dẫn, khơi gợi cảm xúc và kết nối với khách hàng.
C. Tập trung vào số liệu thống kê và dữ liệu khách quan.
D. So sánh giá cả với đối thủ cạnh tranh.
5. Chiến lược định vị thương hiệu du lịch (brand positioning) nhằm mục đích gì?
A. Giảm giá dịch vụ để cạnh tranh.
B. Tạo ra một hình ảnh độc đáo và khác biệt cho thương hiệu du lịch trong tâm trí khách hàng.
C. Sao chép chiến lược của đối thủ cạnh tranh.
D. Tăng chi phí marketing.
6. Kênh truyền thông mạng xã hội nào thường được ưu tiên sử dụng trong marketing du lịch?
A. LinkedIn.
B. Twitter (X).
C. Instagram và Facebook.
D. Reddit.
7. KPIs (Key Performance Indicators) trong marketing du lịch được sử dụng để làm gì?
A. Đo lường mức độ hài lòng của nhân viên marketing.
B. Đánh giá hiệu quả của các chiến dịch marketing và đo lường tiến độ đạt được mục tiêu.
C. Xác định ngân sách marketing hàng năm.
D. Lựa chọn kênh phân phối dịch vụ du lịch.
8. Marketing du lịch bền vững chú trọng đến yếu tố nào sau đây?
A. Tối đa hóa lợi nhuận trong ngắn hạn.
B. Bảo vệ môi trường và văn hóa địa phương.
C. Tăng cường khai thác tài nguyên du lịch.
D. Giảm thiểu chi phí đầu tư vào cơ sở hạ tầng du lịch.
9. Influencer marketing trong du lịch dựa trên nguyên tắc nào?
A. Tự quảng cáo trực tiếp sản phẩm/dịch vụ.
B. Sử dụng người nổi tiếng hoặc có ảnh hưởng để quảng bá du lịch.
C. Tập trung vào quảng cáo trả phí trên các kênh truyền thông.
D. Che giấu thông tin về sản phẩm/dịch vụ.
10. Marketing du lịch tập trung vào việc đáp ứng nhu cầu và mong muốn của đối tượng khách hàng nào?
A. Chỉ khách du lịch quốc tế.
B. Chỉ khách du lịch nội địa.
C. Cả khách du lịch quốc tế và nội địa.
D. Chỉ các doanh nghiệp du lịch.
11. Trong marketing du lịch, `cá nhân hóa trải nghiệm khách hàng` (customer experience personalization) mang lại lợi ích gì?
A. Tăng chi phí marketing.
B. Giảm chất lượng dịch vụ.
C. Tăng sự hài lòng, trung thành và khả năng quay lại của khách hàng.
D. Làm cho dịch vụ trở nên phức tạp hơn.
12. Chương trình `du lịch trải nghiệm` (experiential tourism) nhấn mạnh vào yếu tố nào trong marketing du lịch?
A. Giá cả dịch vụ phải cạnh tranh nhất.
B. Cung cấp các hoạt động tương tác và trải nghiệm độc đáo, đáng nhớ cho khách hàng.
C. Quảng cáo rầm rộ trên các phương tiện truyền thông đại chúng.
D. Giảm thiểu tối đa chi phí vận hành tour du lịch.
13. Trong marketing du lịch số, SEO (Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm) giúp ích gì?
A. Tăng cường tương tác trên mạng xã hội.
B. Nâng cao thứ hạng website du lịch trên các trang kết quả tìm kiếm.
C. Giảm chi phí quảng cáo trực tuyến.
D. Tạo nội dung hấp dẫn cho video du lịch.
14. Marketing du lịch cộng đồng (community-based tourism marketing) có đặc điểm nổi bật nào?
A. Chỉ tập trung vào khách du lịch quốc tế.
B. Doanh nghiệp du lịch tự quản lý và vận hành toàn bộ hoạt động.
C. Sự tham gia tích cực của cộng đồng địa phương trong việc phát triển và quảng bá du lịch.
D. Lợi nhuận du lịch chỉ thuộc về doanh nghiệp.
15. Đâu là mục tiêu chính của marketing du lịch điểm đến?
A. Tăng cường nhận diện thương hiệu cho doanh nghiệp du lịch cụ thể.
B. Thu hút và tăng lượng khách du lịch đến một khu vực địa lý nhất định.
C. Giảm thiểu chi phí marketing cho ngành du lịch.
D. Đào tạo nhân viên marketing du lịch.
16. Trong khủng hoảng truyền thông du lịch, phản ứng nhanh chóng và minh bạch có vai trò như thế nào?
A. Không quan trọng, vì khủng hoảng sẽ tự qua đi.
B. Giúp làm giảm thiểu thiệt hại về uy tín và niềm tin của khách hàng.
C. Làm cho tình hình trở nên tồi tệ hơn.
D. Chỉ cần im lặng và chờ đợi.
17. Công cụ Google Analytics giúp ích gì cho marketing website du lịch?
A. Tạo video quảng cáo du lịch.
B. Phân tích hành vi người dùng trên website, đo lường hiệu quả marketing và tối ưu hóa website.
C. Quản lý chiến dịch quảng cáo trên mạng xã hội.
D. Tự động gửi email marketing.
18. Đâu là ví dụ về `marketing nội dung` (content marketing) trong du lịch?
A. Quảng cáo banner trên website du lịch khác.
B. Bài viết blog về `10 điểm đến lãng mạn cho cặp đôi`.
C. Email quảng cáo giảm giá dịch vụ khách sạn.
D. Thông báo đẩy (push notification) về ưu đãi tour du lịch.
19. Công cụ marketing du lịch truyền thống nào vẫn còn hiệu quả trong bối cảnh hiện đại?
A. Quảng cáo trên báo in và tạp chí du lịch.
B. Tờ rơi và poster quảng cáo tại các điểm du lịch.
C. Quan hệ công chúng và sự kiện du lịch.
D. Tất cả các phương án trên.
20. Chiến lược `marketing du kích` (Guerrilla marketing) trong du lịch thường tập trung vào điều gì?
A. Sử dụng ngân sách lớn cho quảng cáo trên truyền hình.
B. Tạo ra các hoạt động marketing độc đáo, bất ngờ và chi phí thấp.
C. Tập trung vào phân khúc khách hàng cao cấp.
D. Sử dụng các kênh marketing truyền thống như báo chí và radio.
21. Marketing du lịch vào dịp lễ hội và sự kiện có mục tiêu chính là gì?
A. Giảm giá dịch vụ du lịch.
B. Tăng cường lượng khách du lịch trong thời gian cao điểm và tạo ra trải nghiệm đặc biệt liên quan đến lễ hội/sự kiện.
C. Chỉ quảng bá cho khách du lịch địa phương.
D. Tổ chức các sự kiện nội bộ cho nhân viên du lịch.
22. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một phần của `Marketing Mix` trong du lịch?
A. Sản phẩm (Product) - Dịch vụ và trải nghiệm du lịch.
B. Giá cả (Price) - Chính sách giá linh hoạt.
C. Con người (People) - Nhân viên phục vụ khách hàng.
D. Địa điểm (Place) - Vị trí văn phòng công ty du lịch.
23. Website du lịch cần được tối ưu hóa cho thiết bị di động (mobile-friendly) vì lý do chính nào?
A. Để giảm chi phí thiết kế website.
B. Để tuân thủ xu hướng thiết kế web hiện đại.
C. Vì phần lớn khách hàng du lịch tìm kiếm thông tin và đặt dịch vụ trên thiết bị di động.
D. Để tăng tốc độ tải trang trên máy tính.
24. Vai trò của `đánh giá và nhận xét của khách hàng` (customer reviews) trong marketing du lịch là gì?
A. Không quan trọng, vì khách hàng thường không tin vào đánh giá trực tuyến.
B. Tăng cường độ tin cậy và uy tín của thương hiệu, ảnh hưởng đến quyết định đặt dịch vụ của khách hàng khác.
C. Chỉ có lợi cho các doanh nghiệp du lịch lớn.
D. Chỉ dùng để thu thập phản hồi nội bộ, không công khai.
25. Phân tích SWOT trong marketing du lịch giúp doanh nghiệp xác định điều gì?
A. Chỉ điểm mạnh và điểm yếu của đối thủ cạnh tranh.
B. Chỉ cơ hội và thách thức từ môi trường bên ngoài.
C. Điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức của chính doanh nghiệp.
D. Chỉ ngân sách marketing cần thiết.
26. Remarketing (tiếp thị lại) trong quảng cáo trực tuyến du lịch nhắm đến đối tượng khách hàng nào?
A. Khách hàng chưa từng biết đến thương hiệu du lịch.
B. Khách hàng đã tương tác với website hoặc quảng cáo du lịch nhưng chưa đặt dịch vụ.
C. Khách hàng đã đặt dịch vụ và hoàn thành chuyến đi.
D. Tất cả các đối tượng khách hàng.
27. Trong bối cảnh cạnh tranh gay gắt, yếu tố nào giúp doanh nghiệp du lịch tạo sự khác biệt trong marketing?
A. Giảm giá dịch vụ liên tục.
B. Tập trung vào chất lượng dịch vụ, trải nghiệm độc đáo và câu chuyện thương hiệu hấp dẫn.
C. Sao chép chiến lược marketing của đối thủ.
D. Tăng cường quảng cáo trên các kênh truyền thông truyền thống.
28. Chỉ số NPS (Net Promoter Score) được sử dụng để đo lường điều gì trong marketing du lịch?
A. Mức độ nhận diện thương hiệu.
B. Sự hài lòng và lòng trung thành của khách hàng.
C. Hiệu quả của chiến dịch quảng cáo.
D. Tỷ lệ chuyển đổi khách hàng tiềm năng thành khách hàng thực tế.
29. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc sử dụng video marketing trong du lịch?
A. Tăng cường mức độ tương tác và chia sẻ trên mạng xã hội.
B. Cải thiện thứ hạng SEO trên công cụ tìm kiếm.
C. Giảm chi phí sản xuất nội dung marketing.
D. Truyền tải thông điệp một cách trực quan và sinh động.
30. Trong marketing du lịch, `trải nghiệm khách hàng` (customer experience) bao gồm những yếu tố nào?
A. Chỉ chất lượng dịch vụ tại điểm đến.
B. Chỉ giá cả dịch vụ du lịch.
C. Toàn bộ quá trình tương tác của khách hàng với thương hiệu, từ trước, trong và sau chuyến đi.
D. Chỉ quảng cáo và truyền thông về du lịch.