Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing du lịch – Đề 8

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing du lịch

Đề 8 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Marketing du lịch

1. Đâu là thách thức lớn nhất của marketing du lịch trong thời đại công nghệ số?

A. Chi phí marketing trực tuyến quá cao.
B. Khó khăn trong việc tiếp cận khách hàng quốc tế.
C. Cạnh tranh gay gắt và sự thay đổi nhanh chóng của xu hướng thị trường.
D. Khách hàng ngày càng ít sử dụng internet.

2. CRM (Customer Relationship Management) trong du lịch có vai trò chính là gì?

A. Quản lý đội ngũ nhân viên marketing.
B. Quản lý mối quan hệ với khách hàng để tăng sự hài lòng và lòng trung thành.
C. Quản lý các kênh phân phối sản phẩm du lịch.
D. Quản lý chi phí marketing.

3. Phân tích SWOT trong marketing du lịch giúp doanh nghiệp xác định điều gì?

A. Chi phí marketing hiệu quả nhất.
B. Điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức của doanh nghiệp/điểm đến.
C. Đối thủ cạnh tranh chính trên thị trường.
D. Xu hướng du lịch mới nhất.

4. Sai lầm phổ biến trong marketing du lịch là gì?

A. Tập trung quá nhiều vào quảng cáo trực tuyến.
B. Không nghiên cứu kỹ lưỡng thị trường mục tiêu.
C. Đầu tư quá nhiều vào marketing nội dung.
D. Sử dụng quá nhiều kênh marketing truyền thống.

5. Kênh phân phối trực tiếp trong du lịch là gì?

A. Bán sản phẩm du lịch thông qua đại lý du lịch.
B. Bán sản phẩm du lịch trực tiếp từ doanh nghiệp du lịch đến khách hàng.
C. Bán sản phẩm du lịch thông qua các trang web đặt phòng trực tuyến (OTA).
D. Bán sản phẩm du lịch thông qua các công ty lữ hành.

6. Để đo lường `mức độ nhận diện thương hiệu` (brand awareness) điểm đến du lịch, KPI nào sau đây phù hợp nhất?

A. Doanh thu du lịch.
B. Số lượng đặt phòng.
C. Số lượt tìm kiếm tên điểm đến trên Google.
D. Mức độ hài lòng của khách du lịch.

7. Yếu tố `con người` (People) trong Marketing Mix 7Ps của du lịch đề cập đến điều gì?

A. Khách du lịch.
B. Nhân viên của doanh nghiệp du lịch và cách họ tương tác với khách hàng.
C. Cộng đồng địa phương tại điểm đến du lịch.
D. Các đối tác kinh doanh trong ngành du lịch.

8. Trong bối cảnh khủng hoảng du lịch (ví dụ: dịch bệnh), chiến lược marketing nào sau đây là phù hợp nhất?

A. Tăng cường quảng bá các chương trình khuyến mãi lớn.
B. Tập trung vào xây dựng niềm tin và đảm bảo an toàn cho khách hàng.
C. Mở rộng sang các thị trường du lịch quốc tế mới.
D. Giảm thiểu chi phí marketing để tiết kiệm ngân sách.

9. Nội dung nào sau đây KHÔNG phải là mục tiêu chính của marketing nội dung (content marketing) trong du lịch?

A. Thu hút và giữ chân khách hàng mục tiêu.
B. Xây dựng uy tín và chuyên môn trong ngành du lịch.
C. Tăng doanh số bán hàng trực tiếp ngay lập tức.
D. Cung cấp giá trị và thông tin hữu ích cho khách hàng.

10. Marketing truyền miệng (word-of-mouth marketing) có vai trò như thế nào trong du lịch?

A. Ít quan trọng hơn so với các hình thức marketing khác.
B. Là hình thức marketing tốn kém nhất.
C. Rất quan trọng và có ảnh hưởng lớn đến quyết định của khách du lịch.
D. Chỉ hiệu quả với các sản phẩm du lịch giá rẻ.

11. Marketing du lịch bền vững (sustainable tourism marketing) có mục tiêu chính nào?

A. Tăng trưởng nhanh chóng lượng khách du lịch.
B. Tối đa hóa lợi nhuận trong ngắn hạn.
C. Cân bằng giữa lợi ích kinh tế, môi trường và xã hội từ du lịch.
D. Chỉ tập trung vào bảo vệ môi trường tự nhiên.

12. Trong marketing du lịch, `định vị` (positioning) sản phẩm/dịch vụ có nghĩa là gì?

A. Xác định giá bán phù hợp cho sản phẩm/dịch vụ.
B. Xác định kênh phân phối sản phẩm/dịch vụ.
C. Tạo ra một hình ảnh độc đáo và khác biệt cho sản phẩm/dịch vụ trong tâm trí khách hàng mục tiêu.
D. Xác định đối tượng khách hàng mục tiêu.

13. Phân khúc thị trường du lịch dựa trên `động cơ du lịch` thuộc loại phân khúc nào?

A. Phân khúc địa lý
B. Phân khúc nhân khẩu học
C. Phân khúc hành vi
D. Phân khúc tâm lý

14. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về Marketing Mix 7Ps trong du lịch?

A. Product (Sản phẩm)
B. Price (Giá cả)
C. Politics (Chính trị)
D. Promotion (Xúc tiến)

15. Chiến lược giá `hớt váng` (skimming pricing) trong du lịch thường được áp dụng khi nào?

A. Khi tung ra một sản phẩm du lịch hoàn toàn mới và độc đáo.
B. Khi thị trường du lịch có tính cạnh tranh cao về giá.
C. Khi muốn thu hút phân khúc khách hàng nhạy cảm về giá.
D. Khi muốn tăng nhanh thị phần.

16. Trong chiến lược marketing du lịch quốc tế, yếu tố văn hóa có vai trò như thế nào?

A. Không quan trọng bằng yếu tố giá cả.
B. Chỉ quan trọng đối với du lịch văn hóa.
C. Rất quan trọng và cần được xem xét kỹ lưỡng để tránh gây phản cảm hoặc hiểu lầm.
D. Chỉ cần quan tâm đến văn hóa của điểm đến, không cần quan tâm đến văn hóa của thị trường mục tiêu.

17. Hoạt động `quan hệ công chúng` (PR) trong marketing du lịch KHÔNG hướng đến mục tiêu nào sau đây?

A. Xây dựng hình ảnh tích cực và uy tín cho doanh nghiệp/điểm đến.
B. Quản lý khủng hoảng truyền thông.
C. Tăng doanh số bán hàng trực tiếp.
D. Tạo dựng mối quan hệ tốt với giới truyền thông.

18. Công cụ nào sau đây KHÔNG phải là công cụ marketing du lịch trên mạng xã hội?

A. Facebook Ads.
B. Instagram.
C. Email Newsletter.
D. TikTok.

19. Marketing du lịch được định nghĩa chính xác nhất là gì?

A. Quá trình bán sản phẩm du lịch cho khách hàng.
B. Quá trình quản lý và quảng bá điểm đến du lịch.
C. Quá trình lập kế hoạch và thực hiện các hoạt động nhằm đáp ứng nhu cầu và mong muốn của khách du lịch, đồng thời đạt được mục tiêu của tổ chức du lịch.
D. Quá trình nghiên cứu thị trường du lịch để xác định xu hướng.

20. KPI (Key Performance Indicator) nào sau đây KHÔNG thường được sử dụng để đo lường hiệu quả marketing du lịch?

A. Tỷ lệ chuyển đổi (conversion rate) từ website du lịch.
B. Chi phí thuê văn phòng của công ty du lịch.
C. Lượt tương tác trên mạng xã hội (engagement).
D. Mức độ hài lòng của khách hàng (customer satisfaction).

21. Quy trình (Process) trong Marketing Mix 7Ps của du lịch tập trung vào điều gì?

A. Cách thức sản phẩm du lịch được tạo ra.
B. Cách thức dịch vụ du lịch được cung cấp và quản lý.
C. Cách thức giá cả dịch vụ du lịch được xác định.
D. Cách thức sản phẩm du lịch được quảng bá.

22. Nghiên cứu marketing du lịch KHÔNG giúp doanh nghiệp đạt được mục tiêu nào sau đây?

A. Xác định nhu cầu và mong muốn của khách hàng.
B. Đánh giá hiệu quả của các chiến dịch marketing.
C. Giảm chi phí hoạt động của doanh nghiệp.
D. Phát triển sản phẩm và dịch vụ du lịch phù hợp.

23. Trong marketing du lịch, `du lịch trải nghiệm` (experiential tourism) tập trung vào điều gì?

A. Giá cả tour du lịch phải chăng.
B. Cung cấp các hoạt động du lịch mang tính tương tác và cá nhân hóa cao cho khách hàng.
C. Quảng bá các điểm đến du lịch nổi tiếng.
D. Cung cấp dịch vụ du lịch trọn gói.

24. Trong marketing du lịch, `Influencer Marketing` (marketing người ảnh hưởng) hoạt động dựa trên nguyên tắc nào?

A. Giảm giá dịch vụ để thu hút khách hàng.
B. Sử dụng người nổi tiếng hoặc có ảnh hưởng trên mạng xã hội để quảng bá sản phẩm/dịch vụ.
C. Tặng quà miễn phí cho khách hàng.
D. Tổ chức sự kiện lớn để quảng bá.

25. Trong du lịch, `thương hiệu điểm đến` (destination branding) có vai trò quan trọng nhất nào?

A. Tăng cường nhận diện và thu hút khách du lịch đến điểm đến.
B. Giảm giá thành sản phẩm du lịch tại điểm đến.
C. Đơn giản hóa quy trình đặt dịch vụ du lịch.
D. Cải thiện cơ sở hạ tầng du lịch tại điểm đến.

26. Minh chứng hữu hình (Physical Evidence) trong marketing dịch vụ du lịch bao gồm yếu tố nào?

A. Chất lượng dịch vụ.
B. Giá cả dịch vụ.
C. Môi trường vật chất nơi dịch vụ được cung cấp (ví dụ: thiết kế khách sạn, không gian nhà hàng).
D. Quy trình cung cấp dịch vụ.

27. Trong marketing du lịch, `du lịch có trách nhiệm` (responsible tourism) nhấn mạnh vào trách nhiệm của ai?

A. Chỉ doanh nghiệp du lịch.
B. Chỉ khách du lịch.
C. Doanh nghiệp du lịch, khách du lịch và cộng đồng địa phương.
D. Chính phủ và cơ quan quản lý du lịch.

28. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến quyết định lựa chọn điểm đến du lịch của khách hàng?

A. Giá cả dịch vụ du lịch.
B. Hình ảnh và uy tín của điểm đến.
C. Thời tiết tại điểm đến.
D. Tên của người quản lý doanh nghiệp du lịch.

29. Đâu KHÔNG phải là lợi ích của việc sử dụng video marketing trong du lịch?

A. Tăng khả năng tương tác và chia sẻ trên mạng xã hội.
B. Truyền tải thông tin một cách sinh động và hấp dẫn.
C. Giảm chi phí sản xuất nội dung marketing.
D. Tăng thời gian khách hàng ở lại trên website.

30. Marketing du lịch trực tuyến (digital tourism marketing) KHÔNG bao gồm hoạt động nào sau đây?

A. Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm (SEO).
B. Quảng cáo trên mạng xã hội.
C. Phát tờ rơi quảng cáo tại sân bay.
D. Email marketing.

1 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing du lịch

Tags: Bộ đề 6

1. Đâu là thách thức lớn nhất của marketing du lịch trong thời đại công nghệ số?

2 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing du lịch

Tags: Bộ đề 6

2. CRM (Customer Relationship Management) trong du lịch có vai trò chính là gì?

3 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing du lịch

Tags: Bộ đề 6

3. Phân tích SWOT trong marketing du lịch giúp doanh nghiệp xác định điều gì?

4 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing du lịch

Tags: Bộ đề 6

4. Sai lầm phổ biến trong marketing du lịch là gì?

5 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing du lịch

Tags: Bộ đề 6

5. Kênh phân phối trực tiếp trong du lịch là gì?

6 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing du lịch

Tags: Bộ đề 6

6. Để đo lường 'mức độ nhận diện thương hiệu' (brand awareness) điểm đến du lịch, KPI nào sau đây phù hợp nhất?

7 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing du lịch

Tags: Bộ đề 6

7. Yếu tố 'con người' (People) trong Marketing Mix 7Ps của du lịch đề cập đến điều gì?

8 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing du lịch

Tags: Bộ đề 6

8. Trong bối cảnh khủng hoảng du lịch (ví dụ: dịch bệnh), chiến lược marketing nào sau đây là phù hợp nhất?

9 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing du lịch

Tags: Bộ đề 6

9. Nội dung nào sau đây KHÔNG phải là mục tiêu chính của marketing nội dung (content marketing) trong du lịch?

10 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing du lịch

Tags: Bộ đề 6

10. Marketing truyền miệng (word-of-mouth marketing) có vai trò như thế nào trong du lịch?

11 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing du lịch

Tags: Bộ đề 6

11. Marketing du lịch bền vững (sustainable tourism marketing) có mục tiêu chính nào?

12 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing du lịch

Tags: Bộ đề 6

12. Trong marketing du lịch, 'định vị' (positioning) sản phẩm/dịch vụ có nghĩa là gì?

13 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing du lịch

Tags: Bộ đề 6

13. Phân khúc thị trường du lịch dựa trên 'động cơ du lịch' thuộc loại phân khúc nào?

14 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing du lịch

Tags: Bộ đề 6

14. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về Marketing Mix 7Ps trong du lịch?

15 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing du lịch

Tags: Bộ đề 6

15. Chiến lược giá 'hớt váng' (skimming pricing) trong du lịch thường được áp dụng khi nào?

16 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing du lịch

Tags: Bộ đề 6

16. Trong chiến lược marketing du lịch quốc tế, yếu tố văn hóa có vai trò như thế nào?

17 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing du lịch

Tags: Bộ đề 6

17. Hoạt động 'quan hệ công chúng' (PR) trong marketing du lịch KHÔNG hướng đến mục tiêu nào sau đây?

18 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing du lịch

Tags: Bộ đề 6

18. Công cụ nào sau đây KHÔNG phải là công cụ marketing du lịch trên mạng xã hội?

19 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing du lịch

Tags: Bộ đề 6

19. Marketing du lịch được định nghĩa chính xác nhất là gì?

20 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing du lịch

Tags: Bộ đề 6

20. KPI (Key Performance Indicator) nào sau đây KHÔNG thường được sử dụng để đo lường hiệu quả marketing du lịch?

21 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing du lịch

Tags: Bộ đề 6

21. Quy trình (Process) trong Marketing Mix 7Ps của du lịch tập trung vào điều gì?

22 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing du lịch

Tags: Bộ đề 6

22. Nghiên cứu marketing du lịch KHÔNG giúp doanh nghiệp đạt được mục tiêu nào sau đây?

23 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing du lịch

Tags: Bộ đề 6

23. Trong marketing du lịch, 'du lịch trải nghiệm' (experiential tourism) tập trung vào điều gì?

24 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing du lịch

Tags: Bộ đề 6

24. Trong marketing du lịch, 'Influencer Marketing' (marketing người ảnh hưởng) hoạt động dựa trên nguyên tắc nào?

25 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing du lịch

Tags: Bộ đề 6

25. Trong du lịch, 'thương hiệu điểm đến' (destination branding) có vai trò quan trọng nhất nào?

26 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing du lịch

Tags: Bộ đề 6

26. Minh chứng hữu hình (Physical Evidence) trong marketing dịch vụ du lịch bao gồm yếu tố nào?

27 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing du lịch

Tags: Bộ đề 6

27. Trong marketing du lịch, 'du lịch có trách nhiệm' (responsible tourism) nhấn mạnh vào trách nhiệm của ai?

28 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing du lịch

Tags: Bộ đề 6

28. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến quyết định lựa chọn điểm đến du lịch của khách hàng?

29 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing du lịch

Tags: Bộ đề 6

29. Đâu KHÔNG phải là lợi ích của việc sử dụng video marketing trong du lịch?

30 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing du lịch

Tags: Bộ đề 6

30. Marketing du lịch trực tuyến (digital tourism marketing) KHÔNG bao gồm hoạt động nào sau đây?