Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing du lịch – Đề 15

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing du lịch

Đề 15 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Marketing du lịch

1. Chiến lược marketing du lịch `định vị` tập trung vào:

A. Xác định giá cả cạnh tranh cho sản phẩm du lịch.
B. Tạo ra một hình ảnh độc đáo và khác biệt cho điểm đến hoặc sản phẩm du lịch trong tâm trí khách hàng.
C. Phân phối sản phẩm du lịch đến các kênh khác nhau.
D. Nghiên cứu nhu cầu và mong muốn của khách du lịch.

2. Chiến lược giá nào phù hợp khi ra mắt một sản phẩm du lịch mới, độc đáo?

A. Chiến lược giá hớt váng (Price skimming).
B. Chiến lược giá thâm nhập thị trường (Penetration pricing).
C. Chiến lược giá cạnh tranh (Competitive pricing).
D. Chiến lược giá tâm lý (Psychological pricing).

3. Mục tiêu của `marketing điểm đến` (Destination marketing) là:

A. Quảng bá cho một doanh nghiệp du lịch cụ thể.
B. Xúc tiến và quảng bá một địa phương, khu vực hoặc quốc gia như một điểm đến du lịch hấp dẫn.
C. Bán các tour du lịch trọn gói.
D. Phát triển cơ sở hạ tầng du lịch.

4. Trong marketing du lịch, `thị trường mục tiêu` được xác định dựa trên:

A. Quy mô dân số của các quốc gia.
B. Khả năng chi trả, sở thích, nhu cầu du lịch và các đặc điểm nhân khẩu học, tâm lý học của nhóm khách hàng tiềm năng.
C. Số lượng khách du lịch đã đến điểm đến trong quá khứ.
D. Vị trí địa lý của điểm đến du lịch.

5. Lợi ích của việc sử dụng `mạng xã hội` trong marketing du lịch là:

A. Chi phí marketing thấp, khả năng tương tác cao với khách hàng, lan tỏa thông tin nhanh chóng và xây dựng cộng đồng.
B. Đảm bảo kiểm soát hoàn toàn thông điệp truyền thông.
C. Tiếp cận được tất cả các phân khúc thị trường.
D. Thay thế hoàn toàn các kênh marketing truyền thống.

6. Phân khúc thị trường du lịch là quá trình:

A. Chia thị trường du lịch thành các khu vực địa lý khác nhau.
B. Chia thị trường du lịch thành các nhóm khách hàng có đặc điểm tương đồng để dễ dàng tiếp cận và phục vụ.
C. Phân loại các loại hình du lịch khác nhau (ví dụ: du lịch biển, du lịch sinh thái).
D. Đánh giá tiềm năng của các thị trường du lịch mới.

7. Hình thức `Marketing truyền miệng` (Word-of-mouth marketing) hiệu quả trong du lịch vì:

A. Chi phí thấp và dễ thực hiện.
B. Khách du lịch thường tin tưởng vào lời giới thiệu và đánh giá từ bạn bè, người thân hoặc những du khách khác.
C. Dễ dàng kiểm soát thông điệp truyền tải.
D. Tiếp cận được số lượng lớn khách hàng tiềm năng trong thời gian ngắn.

8. Nội dung nào sau đây quan trọng nhất trong marketing nội dung du lịch?

A. Thông tin chi tiết về giá cả và khuyến mãi.
B. Câu chuyện hấp dẫn, hình ảnh/video đẹp mắt và thông tin hữu ích về điểm đến và trải nghiệm du lịch.
C. Danh sách các khách sạn và nhà hàng gần điểm đến.
D. Thông tin về các sự kiện và lễ hội địa phương.

9. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về `Marketing Mix` (4Ps) trong du lịch?

A. Product (Sản phẩm).
B. Price (Giá cả).
C. Process (Quy trình).
D. Promotion (Xúc tiến).

10. Ví dụ nào sau đây thể hiện việc sử dụng `Influencer marketing` trong du lịch?

A. Khách sạn đăng quảng cáo giảm giá trên báo giấy.
B. Công ty du lịch gửi email khuyến mãi đến khách hàng cũ.
C. Điểm đến du lịch hợp tác với các blogger du lịch nổi tiếng để quảng bá trên mạng xã hội.
D. Sở du lịch tổ chức hội chợ du lịch quốc tế.

11. Vai trò của `Quan hệ công chúng` (PR) trong marketing du lịch là:

A. Tăng doanh số bán hàng trực tiếp.
B. Xây dựng và duy trì hình ảnh tích cực, uy tín cho điểm đến hoặc doanh nghiệp du lịch.
C. Quảng cáo sản phẩm du lịch trên các phương tiện truyền thông trả phí.
D. Nghiên cứu thị trường và phân tích đối thủ cạnh tranh.

12. Kênh phân phối trực tiếp trong du lịch là:

A. Bán sản phẩm du lịch thông qua các đại lý du lịch.
B. Bán sản phẩm du lịch trực tiếp cho khách hàng thông qua website, điện thoại hoặc tại văn phòng của doanh nghiệp du lịch.
C. Hợp tác với các công ty lữ hành quốc tế để phân phối sản phẩm.
D. Sử dụng các nền tảng đặt phòng trực tuyến (OTA) như Booking.com.

13. Xu hướng `du lịch trải nghiệm` (Experiential tourism) nhấn mạnh vào:

A. Giá cả phải chăng của các tour du lịch.
B. Sự tiện nghi và sang trọng của dịch vụ du lịch.
C. Cung cấp cho du khách những trải nghiệm độc đáo, sâu sắc và đáng nhớ, kết nối với văn hóa địa phương và thiên nhiên.
D. Sự phát triển của du lịch đại trà, số lượng lớn khách.

14. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là thành phần chính của một `kế hoạch marketing du lịch`?

A. Phân tích tình hình thị trường và đối thủ cạnh tranh.
B. Mục tiêu marketing và chiến lược.
C. Ngân sách marketing và lịch trình thực hiện.
D. Bản mô tả công việc của nhân viên lễ tân.

15. SEO (Search Engine Optimization) trong marketing du lịch nhằm mục đích:

A. Tăng cường tương tác trên mạng xã hội.
B. Nâng cao thứ hạng website du lịch trên các trang kết quả tìm kiếm.
C. Gửi email marketing hàng loạt đến khách hàng.
D. Tạo quảng cáo hiển thị hình ảnh trên các website.

16. Ứng dụng của `Big Data` trong marketing du lịch là:

A. In tờ rơi quảng cáo số lượng lớn.
B. Phân tích dữ liệu lớn về hành vi, sở thích của khách du lịch để cá nhân hóa trải nghiệm và chiến dịch marketing.
C. Tổ chức các sự kiện du lịch quy mô lớn.
D. Xây dựng cơ sở hạ tầng du lịch hiện đại.

17. Đoạn video quảng cáo du lịch nên tập trung vào yếu tố nào để thu hút người xem nhất?

A. Thông tin chi tiết về lịch sử và địa lý của điểm đến.
B. Giá cả và các chương trình khuyến mãi hấp dẫn.
C. Hình ảnh đẹp, âm thanh sống động, và truyền tải cảm xúc, trải nghiệm du lịch chân thực.
D. Danh sách các tiện nghi và dịch vụ tại điểm đến.

18. Ví dụ về `bằng chứng hữu hình` (Physical evidence) trong marketing du lịch là:

A. Chất lượng dịch vụ phòng khách sạn.
B. Thái độ phục vụ của nhân viên nhà hàng.
C. Thiết kế nội thất của khách sạn, brochure du lịch, website.
D. Giá cả của tour du lịch.

19. Yếu tố `con người` (People) trong marketing dịch vụ du lịch (7Ps) đề cập đến:

A. Khách hàng mục tiêu của dịch vụ du lịch.
B. Nhân viên trực tiếp cung cấp dịch vụ, tương tác với khách hàng, và văn hóa dịch vụ của tổ chức.
C. Dân cư địa phương tại các điểm đến du lịch.
D. Các nhà quản lý và lãnh đạo doanh nghiệp du lịch.

20. Công cụ nào sau đây KHÔNG phải là công cụ marketing trực tuyến phổ biến trong du lịch?

A. Mạng xã hội (Facebook, Instagram).
B. Tiếp thị qua email.
C. Quảng cáo trên truyền hình.
D. Công cụ tìm kiếm (Google, Bing).

21. Trong marketing du lịch, `Sản phẩm` (Product) có thể bao gồm:

A. Chỉ các tour du lịch trọn gói.
B. Chỉ các dịch vụ lưu trú như khách sạn.
C. Các trải nghiệm du lịch, dịch vụ vận chuyển, lưu trú, ăn uống, hoạt động giải trí và các sản phẩm bổ trợ khác.
D. Chỉ các điểm đến du lịch tự nhiên.

22. Chỉ số đo lường hiệu quả marketing du lịch trực tuyến KHÔNG bao gồm:

A. Tỷ lệ chuyển đổi (Conversion rate).
B. Lưu lượng truy cập website (Website traffic).
C. Mức độ hài lòng của nhân viên.
D. Tỷ lệ tương tác trên mạng xã hội (Social media engagement rate).

23. Mục tiêu chính của marketing du lịch là gì?

A. Tăng cường nhận diện thương hiệu du lịch.
B. Tối đa hóa lợi nhuận từ hoạt động du lịch.
C. Thu hút và duy trì khách du lịch, đồng thời tạo ra trải nghiệm tích cực cho họ.
D. Phát triển cơ sở hạ tầng du lịch tại các điểm đến.

24. Sai lầm thường gặp trong marketing du lịch là:

A. Tập trung quá nhiều vào chất lượng sản phẩm/dịch vụ.
B. Không nghiên cứu thị trường và đối thủ cạnh tranh.
C. Sử dụng đa dạng các kênh marketing.
D. Đầu tư vào đào tạo nhân viên marketing.

25. Trong marketing du lịch trực tuyến, `Remarketing` (Tiếp thị lại) được sử dụng để:

A. Thu hút khách hàng mới hoàn toàn.
B. Tiếp cận lại những khách hàng đã từng tương tác với website hoặc quảng cáo du lịch nhưng chưa thực hiện hành động mua hàng.
C. Nâng cao thứ hạng website trên công cụ tìm kiếm.
D. Quản lý danh tiếng trực tuyến.

26. Thách thức lớn nhất của marketing du lịch trong thời đại công nghệ số là:

A. Chi phí marketing tăng cao.
B. Sự cạnh tranh gay gắt và thông tin quá tải khiến việc thu hút sự chú ý của khách hàng trở nên khó khăn.
C. Thiếu nhân lực marketing có kỹ năng số.
D. Khó đo lường hiệu quả marketing trực tuyến.

27. Marketing du lịch bền vững chú trọng đến:

A. Tối đa hóa lợi nhuận trong ngắn hạn.
B. Thu hút khách du lịch bằng mọi giá.
C. Cân bằng giữa lợi ích kinh tế, bảo vệ môi trường và văn hóa địa phương, đồng thời mang lại lợi ích cho cộng đồng địa phương.
D. Tập trung vào các hình thức du lịch đại trà.

28. Trong bối cảnh khủng hoảng (ví dụ: dịch bệnh), marketing du lịch cần tập trung vào:

A. Tăng cường quảng cáo và khuyến mãi để kích cầu.
B. Tạm dừng mọi hoạt động marketing để tiết kiệm chi phí.
C. Truyền thông về sự an toàn, linh hoạt, các chính sách hỗ trợ khách hàng và duy trì mối quan hệ với khách hàng.
D. Thay đổi hoàn toàn định vị thương hiệu du lịch.

29. Marketing du lịch được định nghĩa là gì?

A. Quá trình bán sản phẩm du lịch trực tiếp cho khách hàng.
B. Quá trình quản lý và phát triển các điểm đến du lịch.
C. Quá trình lập kế hoạch, nghiên cứu, thực hiện và kiểm soát các hoạt động nhằm thỏa mãn nhu cầu và mong muốn của khách du lịch, đồng thời đạt được mục tiêu của tổ chức du lịch.
D. Quá trình quảng bá hình ảnh điểm đến du lịch trên các phương tiện truyền thông.

30. Quá trình `xử lý` (Process) trong marketing dịch vụ du lịch (7Ps) bao gồm:

A. Các chương trình khuyến mãi và giảm giá.
B. Hệ thống và quy trình cung cấp dịch vụ, từ đặt phòng, check-in, phục vụ đến thanh toán và xử lý phản hồi của khách hàng.
C. Địa điểm và kênh phân phối sản phẩm du lịch.
D. Nghiên cứu và phát triển sản phẩm du lịch mới.

1 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing du lịch

Tags: Bộ đề 15

1. Chiến lược marketing du lịch 'định vị' tập trung vào:

2 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing du lịch

Tags: Bộ đề 15

2. Chiến lược giá nào phù hợp khi ra mắt một sản phẩm du lịch mới, độc đáo?

3 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing du lịch

Tags: Bộ đề 15

3. Mục tiêu của 'marketing điểm đến' (Destination marketing) là:

4 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing du lịch

Tags: Bộ đề 15

4. Trong marketing du lịch, 'thị trường mục tiêu' được xác định dựa trên:

5 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing du lịch

Tags: Bộ đề 15

5. Lợi ích của việc sử dụng 'mạng xã hội' trong marketing du lịch là:

6 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing du lịch

Tags: Bộ đề 15

6. Phân khúc thị trường du lịch là quá trình:

7 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing du lịch

Tags: Bộ đề 15

7. Hình thức 'Marketing truyền miệng' (Word-of-mouth marketing) hiệu quả trong du lịch vì:

8 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing du lịch

Tags: Bộ đề 15

8. Nội dung nào sau đây quan trọng nhất trong marketing nội dung du lịch?

9 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing du lịch

Tags: Bộ đề 15

9. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về 'Marketing Mix' (4Ps) trong du lịch?

10 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing du lịch

Tags: Bộ đề 15

10. Ví dụ nào sau đây thể hiện việc sử dụng 'Influencer marketing' trong du lịch?

11 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing du lịch

Tags: Bộ đề 15

11. Vai trò của 'Quan hệ công chúng' (PR) trong marketing du lịch là:

12 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing du lịch

Tags: Bộ đề 15

12. Kênh phân phối trực tiếp trong du lịch là:

13 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing du lịch

Tags: Bộ đề 15

13. Xu hướng 'du lịch trải nghiệm' (Experiential tourism) nhấn mạnh vào:

14 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing du lịch

Tags: Bộ đề 15

14. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là thành phần chính của một 'kế hoạch marketing du lịch'?

15 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing du lịch

Tags: Bộ đề 15

15. SEO (Search Engine Optimization) trong marketing du lịch nhằm mục đích:

16 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing du lịch

Tags: Bộ đề 15

16. Ứng dụng của 'Big Data' trong marketing du lịch là:

17 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing du lịch

Tags: Bộ đề 15

17. Đoạn video quảng cáo du lịch nên tập trung vào yếu tố nào để thu hút người xem nhất?

18 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing du lịch

Tags: Bộ đề 15

18. Ví dụ về 'bằng chứng hữu hình' (Physical evidence) trong marketing du lịch là:

19 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing du lịch

Tags: Bộ đề 15

19. Yếu tố 'con người' (People) trong marketing dịch vụ du lịch (7Ps) đề cập đến:

20 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing du lịch

Tags: Bộ đề 15

20. Công cụ nào sau đây KHÔNG phải là công cụ marketing trực tuyến phổ biến trong du lịch?

21 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing du lịch

Tags: Bộ đề 15

21. Trong marketing du lịch, 'Sản phẩm' (Product) có thể bao gồm:

22 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing du lịch

Tags: Bộ đề 15

22. Chỉ số đo lường hiệu quả marketing du lịch trực tuyến KHÔNG bao gồm:

23 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing du lịch

Tags: Bộ đề 15

23. Mục tiêu chính của marketing du lịch là gì?

24 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing du lịch

Tags: Bộ đề 15

24. Sai lầm thường gặp trong marketing du lịch là:

25 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing du lịch

Tags: Bộ đề 15

25. Trong marketing du lịch trực tuyến, 'Remarketing' (Tiếp thị lại) được sử dụng để:

26 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing du lịch

Tags: Bộ đề 15

26. Thách thức lớn nhất của marketing du lịch trong thời đại công nghệ số là:

27 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing du lịch

Tags: Bộ đề 15

27. Marketing du lịch bền vững chú trọng đến:

28 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing du lịch

Tags: Bộ đề 15

28. Trong bối cảnh khủng hoảng (ví dụ: dịch bệnh), marketing du lịch cần tập trung vào:

29 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing du lịch

Tags: Bộ đề 15

29. Marketing du lịch được định nghĩa là gì?

30 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing du lịch

Tags: Bộ đề 15

30. Quá trình 'xử lý' (Process) trong marketing dịch vụ du lịch (7Ps) bao gồm: