1. Phân khúc thị trường du lịch dựa trên `động cơ du lịch` tập trung vào yếu tố nào?
A. Vị trí địa lý của khách du lịch.
B. Độ tuổi và thu nhập của khách du lịch.
C. Lý do chính khiến khách du lịch quyết định đi du lịch.
D. Tần suất và thời gian du lịch của khách du lịch.
2. Yếu tố `con người` (People) trong 7P marketing mở rộng đặc biệt quan trọng trong du lịch vì lý do gì?
A. Chi phí nhân công chiếm tỷ trọng lớn trong cơ cấu chi phí du lịch.
B. Du lịch là ngành dịch vụ, trải nghiệm khách hàng phụ thuộc lớn vào tương tác với nhân viên.
C. Nhân viên là bộ mặt đại diện cho thương hiệu du lịch.
D. Cả 2 và 3 đều đúng.
3. Chỉ số `tỷ lệ thoát trang` (bounce rate) cao trên website du lịch thường cho thấy điều gì?
A. Website có nội dung chất lượng và hấp dẫn khách hàng.
B. Chiến dịch quảng cáo đang thu hút đúng đối tượng khách hàng mục tiêu.
C. Website có thể gặp vấn đề về trải nghiệm người dùng hoặc nội dung không phù hợp với mong đợi của khách hàng.
D. Website đang có thứ hạng cao trên công cụ tìm kiếm.
4. Trong marketing du lịch, `du lịch ngách` (niche tourism) đề cập đến loại hình du lịch nào?
A. Du lịch dành cho tất cả mọi người.
B. Du lịch tập trung vào một nhóm khách hàng cụ thể với sở thích và nhu cầu đặc biệt.
C. Du lịch đại trà với số lượng lớn khách hàng.
D. Du lịch giá rẻ và tiết kiệm.
5. Trong bối cảnh du lịch bền vững ngày càng được chú trọng, yếu tố `xanh hóa` (greenwashing) trong marketing du lịch đề cập đến điều gì?
A. Sử dụng màu xanh lá cây trong thiết kế quảng cáo để tạo cảm giác thân thiện môi trường.
B. Thực hiện các hoạt động marketing hướng đến bảo vệ môi trường và cộng đồng địa phương một cách chân thành.
C. Tuyên bố sai lệch hoặc phóng đại về những nỗ lực bảo vệ môi trường của doanh nghiệp du lịch để thu hút khách hàng.
D. Hợp tác với các tổ chức môi trường để quảng bá du lịch sinh thái.
6. Công cụ `phân tích SWOT` được sử dụng trong marketing du lịch để làm gì?
A. Đánh giá hiệu quả của chiến dịch marketing.
B. Phân tích điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức của doanh nghiệp du lịch hoặc điểm đến du lịch.
C. Nghiên cứu hành vi và nhu cầu của khách hàng.
D. Xây dựng kế hoạch marketing chi tiết.
7. Kênh phân phối nào sau đây thường được sử dụng nhất cho sản phẩm du lịch `trọn gói` (package tour)?
A. Website đặt phòng trực tuyến (OTA - Online Travel Agency) như Booking.com, Agoda.
B. Trực tiếp tại quầy bán tour của công ty du lịch.
C. Thông qua đại lý du lịch truyền thống (Travel Agency).
D. Tất cả các kênh trên đều phổ biến.
8. Công cụ `bản đồ hành trình khách hàng` (customer journey map) giúp doanh nghiệp du lịch hiểu rõ điều gì?
A. Chi phí marketing hiệu quả nhất cho từng kênh truyền thông.
B. Các điểm chạm (touchpoints) và trải nghiệm của khách hàng trong quá trình tương tác với thương hiệu du lịch.
C. Phân khúc thị trường tiềm năng nhất cho sản phẩm du lịch.
D. Năng lực cạnh tranh của đối thủ trên thị trường du lịch.
9. Trong marketing du lịch, `định vị thương hiệu` (brand positioning) đóng vai trò gì?
A. Xác định giá bán sản phẩm/dịch vụ du lịch.
B. Tạo ra một hình ảnh khác biệt và đáng nhớ về thương hiệu du lịch trong tâm trí khách hàng mục tiêu.
C. Lựa chọn kênh phân phối phù hợp.
D. Phân tích đối thủ cạnh tranh.
10. Mục tiêu chính của marketing du lịch là gì?
A. Tối đa hóa lợi nhuận ngắn hạn từ khách du lịch hiện tại.
B. Xây dựng mối quan hệ lâu dài và bền vững với khách du lịch.
C. Quản lý và bảo trì cơ sở hạ tầng du lịch địa phương.
D. Tăng cường nhận diện thương hiệu du lịch và thu hút khách hàng mục tiêu.
11. Mô hình AIDA (Attention, Interest, Desire, Action) trong marketing du lịch thể hiện điều gì?
A. Quy trình quản lý chất lượng dịch vụ du lịch.
B. Các bước cơ bản trong hành trình quyết định mua hàng của khách du lịch.
C. Phương pháp phân tích đối thủ cạnh tranh trong ngành du lịch.
D. Các yếu tố ảnh hưởng đến sự hài lòng của khách du lịch.
12. Chiến lược `marketing liên kết` (affiliate marketing) trong du lịch hoạt động như thế nào?
A. Doanh nghiệp du lịch tự quảng bá sản phẩm/dịch vụ trên website của mình.
B. Hợp tác với các đối tác (website, blogger, influencer...) để quảng bá sản phẩm/dịch vụ du lịch và trả hoa hồng dựa trên kết quả.
C. Tổ chức các chương trình khuyến mãi chung với các doanh nghiệp khác ngành.
D. Mua quảng cáo trên các công cụ tìm kiếm.
13. Yếu tố `quy trình` (Process) trong 7P marketing mở rộng trong du lịch liên quan đến điều gì?
A. Giá cả của các sản phẩm/dịch vụ du lịch.
B. Cách thức dịch vụ du lịch được cung cấp và chuyển giao đến khách hàng.
C. Địa điểm phân phối sản phẩm/dịch vụ du lịch.
D. Các hoạt động xúc tiến và quảng bá du lịch.
14. Chiến lược `marketing du kích` (guerrilla marketing) thường phù hợp nhất với loại hình du lịch nào?
A. Du lịch đại trà (mass tourism)
B. Du lịch sang trọng (luxury tourism)
C. Du lịch cộng đồng (community-based tourism)
D. Du lịch mạo hiểm (adventure tourism)
15. Trong marketing du lịch, `trải nghiệm hóa` (experiential marketing) sản phẩm/dịch vụ có nghĩa là gì?
A. Giảm giá sản phẩm/dịch vụ để thu hút khách hàng.
B. Tập trung vào quảng bá các tiện nghi và dịch vụ cơ bản.
C. Tạo ra những trải nghiệm độc đáo, đáng nhớ và tương tác cao cho khách hàng.
D. Sử dụng công nghệ thực tế ảo (VR) để giới thiệu sản phẩm/dịch vụ.
16. KPI (Key Performance Indicator) nào sau đây KHÔNG phù hợp để đo lường hiệu quả của chiến dịch marketing du lịch trực tuyến?
A. Tỷ lệ chuyển đổi (Conversion Rate) từ lượt truy cập website thành đặt phòng.
B. Chi phí trung bình để thu hút một khách hàng tiềm năng (Cost Per Lead - CPL).
C. Mức độ hài lòng của nhân viên tại điểm đến du lịch.
D. Lưu lượng truy cập (Traffic) đến website du lịch từ các kênh marketing.
17. Trong marketing du lịch quốc tế, yếu tố văn hóa có vai trò như thế nào?
A. Không quan trọng, vì du lịch là hoạt động mang tính toàn cầu.
B. Rất quan trọng, cần điều chỉnh thông điệp và chiến lược marketing để phù hợp với văn hóa của từng thị trường mục tiêu.
C. Chỉ quan trọng đối với du lịch văn hóa, không ảnh hưởng đến các loại hình du lịch khác.
D. Chỉ cần dịch ngôn ngữ quảng cáo sang tiếng địa phương là đủ.
18. Chiến lược `marketing nội dung` (content marketing) trong du lịch tập trung vào việc tạo ra và phân phối loại nội dung nào?
A. Quảng cáo trực tuyến trả phí trên các nền tảng mạng xã hội.
B. Nội dung mang tính giải trí, giáo dục, và hữu ích liên quan đến du lịch để thu hút và giữ chân khách hàng.
C. Thông tin về giá cả và chương trình khuyến mãi hấp dẫn.
D. Các bài viết PR và thông cáo báo chí về doanh nghiệp du lịch.
19. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về 4P truyền thống trong marketing du lịch?
A. Sản phẩm (Product)
B. Giá cả (Price)
C. Con người (People)
D. Xúc tiến (Promotion)
20. Phương pháp định giá `hớt váng` (price skimming) trong du lịch thường được áp dụng cho loại hình sản phẩm nào?
A. Khách sạn giá rẻ (budget hotel).
B. Tour du lịch khám phá điểm đến mới lạ, độc đáo.
C. Vé máy bay giá rẻ của các hãng hàng không chi phí thấp.
D. Dịch vụ xe đưa đón sân bay.
21. Phương pháp `marketing truyền miệng` (word-of-mouth marketing) hiệu quả trong du lịch dựa trên yếu tố nào?
A. Quảng cáo trên truyền hình và báo chí.
B. Đánh giá và giới thiệu từ bạn bè, người thân, và những người có ảnh hưởng (influencers).
C. Tổ chức các sự kiện quảng bá du lịch quy mô lớn.
D. Tối ưu hóa website để tăng thứ hạng trên công cụ tìm kiếm.
22. Trong marketing du lịch trực tuyến, `SEO on-page` tập trung vào việc tối ưu hóa yếu tố nào?
A. Số lượng và chất lượng backlink từ các website khác.
B. Tốc độ tải trang và trải nghiệm người dùng trên website.
C. Nội dung và cấu trúc website du lịch để thân thiện với công cụ tìm kiếm.
D. Hoạt động quảng bá website trên mạng xã hội.
23. Trong marketing du lịch, `du lịch trải nghiệm` (experience tourism) nhấn mạnh vào điều gì?
A. Giá cả phải chăng và tiết kiệm chi phí.
B. Sự tiện nghi và sang trọng của dịch vụ.
C. Sự tham gia chủ động và sâu sắc của du khách vào các hoạt động văn hóa, xã hội, và môi trường địa phương.
D. Việc tham quan nhiều điểm du lịch nổi tiếng trong thời gian ngắn.
24. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một phần của `mô hình dịch vụ` (servicescape) trong marketing du lịch?
A. Thiết kế nội thất và không gian của khách sạn.
B. Thái độ và kỹ năng giao tiếp của nhân viên phục vụ.
C. Âm nhạc và mùi hương trong spa.
D. Website và ứng dụng di động của công ty du lịch.
25. Trong marketing du lịch, `nội dung do người dùng tạo` (User-Generated Content - UGC) có vai trò quan trọng nhất ở giai đoạn nào trong hành trình khách hàng?
A. Nhận biết (Awareness)
B. Cân nhắc (Consideration)
C. Quyết định (Decision)
D. Sau trải nghiệm (Post-experience)
26. Công cụ marketing du lịch nào sau đây tập trung chủ yếu vào việc xây dựng mối quan hệ lâu dài và cá nhân hóa trải nghiệm khách hàng?
A. Quảng cáo hiển thị trực tuyến (Display Advertising)
B. Email marketing và CRM (Customer Relationship Management)
C. Marketing trên mạng xã hội (Social Media Marketing) diện rộng
D. SEO (Search Engine Optimization)
27. Trong tình huống khủng hoảng truyền thông (ví dụ: dịch bệnh, thiên tai) ảnh hưởng đến ngành du lịch, chiến lược marketing quan trọng nhất cần ưu tiên là gì?
A. Tiếp tục quảng bá các chương trình khuyến mãi để kích cầu du lịch.
B. Tạm dừng mọi hoạt động marketing và chờ đợi khủng hoảng qua đi.
C. Tập trung vào truyền thông minh bạch, cung cấp thông tin chính xác và trấn an khách hàng.
D. Chuyển hướng sang thị trường khách hàng nội địa thay vì quốc tế.
28. Kỹ thuật `kể chuyện` (storytelling) trong marketing du lịch giúp đạt được điều gì hiệu quả nhất?
A. Giảm chi phí quảng cáo.
B. Tăng cường khả năng ghi nhớ thương hiệu và tạo cảm xúc kết nối với khách hàng.
C. Tối ưu hóa thứ hạng website trên công cụ tìm kiếm.
D. Nâng cao hiệu quả quản lý quan hệ khách hàng (CRM).
29. Hình thức quảng cáo `tái tiếp thị` (remarketing) trong marketing du lịch hoạt động dựa trên cơ sở nào?
A. Hiển thị quảng cáo cho tất cả người dùng internet.
B. Hiển thị quảng cáo cho những người đã từng truy cập website hoặc tương tác với thương hiệu du lịch.
C. Hiển thị quảng cáo trên các website du lịch nổi tiếng.
D. Hiển thị quảng cáo dựa trên vị trí địa lý của người dùng.
30. Trong marketing du lịch điểm đến (Destination Marketing), DMO (Destination Marketing Organization) có vai trò chính là gì?
A. Trực tiếp bán các sản phẩm và dịch vụ du lịch.
B. Quản lý và vận hành các khu du lịch.
C. Xúc tiến và quảng bá hình ảnh điểm đến du lịch.
D. Kiểm soát giá cả dịch vụ du lịch tại điểm đến.