Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing công nghệ số – Đề 9

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing công nghệ số

Đề 9 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Marketing công nghệ số

1. A/B testing (Thử nghiệm A/B) giúp marketers:

A. Dự đoán xu hướng thị trường trong tương lai.
B. So sánh hiệu quả của hai phiên bản khác nhau của một yếu tố marketing (ví dụ: tiêu đề email, nút kêu gọi hành động).
C. Tạo ra nội dung quảng cáo sáng tạo hơn.
D. Giảm chi phí quảng cáo trả phí.

2. Ví dụ nào sau đây KHÔNG phải là một kênh Digital Marketing?

A. Quảng cáo trên Facebook.
B. Quảng cáo trên báo giấy.
C. Email marketing.
D. SEO.

3. KPI (Key Performance Indicator) quan trọng nhất trong chiến dịch Social Media Marketing thường là:

A. Số lượng bài viết đã đăng tải.
B. Lượt thích (Likes) và bình luận (Comments) trên bài viết.
C. Tỷ lệ tương tác (Engagement Rate) và phạm vi tiếp cận (Reach).
D. Số lượng nhân viên quản lý trang mạng xã hội.

4. Marketing công nghệ số (Digital Marketing) được định nghĩa chính xác nhất là:

A. Sử dụng các kênh trực tuyến để quảng bá sản phẩm và dịch vụ.
B. Chiến lược marketing tập trung vào việc tạo nội dung hấp dẫn trên mạng xã hội.
C. Phương pháp marketing duy nhất hiệu quả trong thời đại công nghệ số.
D. Hình thức marketing truyền thống được số hóa.

5. Vai trò của Customer Journey (Hành trình khách hàng) trong Digital Marketing là gì?

A. Thay thế cho chiến lược marketing.
B. Giúp hiểu rõ các giai đoạn khách hàng trải qua trước khi mua hàng và tối ưu hóa trải nghiệm tại mỗi giai đoạn.
C. Đo lường hiệu quả của từng kênh marketing riêng lẻ.
D. Tạo ra nội dung quảng cáo hấp dẫn hơn.

6. Conversion rate (Tỷ lệ chuyển đổi) quan trọng trong việc đánh giá:

A. Số lượng khách hàng truy cập website.
B. Hiệu quả của chiến dịch marketing trong việc biến khách truy cập thành khách hàng thực sự (hoặc đạt được mục tiêu cụ thể).
C. Chi phí để có được một khách hàng.
D. Thứ hạng website trên công cụ tìm kiếm.

7. Mobile marketing (Marketing trên thiết bị di động) trở nên quan trọng vì:

A. Giá thiết bị di động ngày càng rẻ.
B. Lượng người dùng internet trên thiết bị di động ngày càng tăng.
C. Website trên máy tính không còn quan trọng.
D. Ứng dụng di động thay thế hoàn toàn website.

8. Personalization (Cá nhân hóa) trong Digital Marketing giúp:

A. Giảm chi phí marketing.
B. Tăng trải nghiệm khách hàng và mức độ liên quan của thông điệp marketing.
C. Làm cho marketing trở nên phức tạp hơn.
D. Tiếp cận được nhiều khách hàng hơn.

9. Phân tích SWOT trong Digital Marketing giúp doanh nghiệp:

A. Dự đoán doanh thu trong tương lai.
B. Đánh giá điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức trong môi trường Digital Marketing.
C. Tạo ra logo và bộ nhận diện thương hiệu.
D. Quản lý ngân sách marketing hiệu quả hơn.

10. Content pillar (Trụ cột nội dung) trong Content Marketing là gì?

A. Bài viết blog ngắn và tập trung vào từ khóa SEO.
B. Nội dung dài, bao quát một chủ đề chính và làm nền tảng cho nhiều nội dung nhỏ hơn.
C. Bài đăng trên mạng xã hội với hình ảnh bắt mắt.
D. Email quảng cáo sản phẩm mới.

11. Trong marketing nội dung (Content Marketing), mục tiêu quan trọng nhất là gì?

A. Tăng nhanh doanh số bán hàng trực tiếp.
B. Xây dựng mối quan hệ lâu dài với khách hàng thông qua giá trị nội dung.
C. Tối ưu hóa nội dung cho công cụ tìm kiếm để tăng traffic.
D. Tạo ra nội dung lan truyền trên mạng xã hội.

12. Yếu tố nào sau đây quan trọng nhất để thành công trong Digital Marketing dài hạn?

A. Chi ngân sách lớn cho quảng cáo trả phí.
B. Liên tục cập nhật kiến thức và thích nghi với thay đổi của công nghệ và thị trường.
C. Sử dụng tất cả các kênh Digital Marketing có thể.
D. Sao chép chiến lược của đối thủ cạnh tranh.

13. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của Digital Marketing so với Marketing truyền thống?

A. Khả năng đo lường hiệu quả chính xác.
B. Chi phí thường thấp hơn.
C. Tiếp cận được đối tượng rộng lớn hơn, không giới hạn địa lý.
D. Tạo ra trải nghiệm khách hàng trực tiếp, tương tác mặt đối mặt.

14. Lỗi phổ biến nhất khi mới bắt đầu làm Digital Marketing là gì?

A. Đầu tư quá nhiều vào SEO.
B. Không xác định rõ mục tiêu và đối tượng mục tiêu.
C. Sử dụng quá nhiều kênh marketing.
D. Không sử dụng mạng xã hội.

15. Phân tích dữ liệu (Data Analytics) trong Digital Marketing giúp doanh nghiệp:

A. Tạo ra nhiều nội dung quảng cáo hơn.
B. Đưa ra quyết định marketing dựa trên bằng chứng và đo lường hiệu quả.
C. Tăng chi phí marketing.
D. Thay thế hoàn toàn sự sáng tạo trong marketing.

16. Điểm khác biệt chính giữa SEM (Search Engine Marketing) và SEO là gì?

A. SEM chỉ tập trung vào quảng cáo trả phí, SEO chỉ tập trung vào kết quả tự nhiên.
B. SEM là một phần của SEO.
C. SEO sử dụng từ khóa, SEM thì không.
D. SEO nhanh hơn SEM trong việc mang lại kết quả.

17. Mục tiêu của `Lead generation` (Tạo khách hàng tiềm năng) trong Digital Marketing là:

A. Bán hàng trực tiếp cho khách hàng.
B. Thu thập thông tin liên hệ của những người có khả năng trở thành khách hàng.
C. Tăng lượt truy cập website.
D. Xây dựng thương hiệu mạnh mẽ.

18. Mạng xã hội (Social Media Marketing) giúp doanh nghiệp đạt được điều gì quan trọng?

A. Thay thế hoàn toàn website doanh nghiệp.
B. Tăng cường tương tác và xây dựng cộng đồng trực tuyến xung quanh thương hiệu.
C. Giảm chi phí marketing xuống mức thấp nhất.
D. Kiểm soát hoàn toàn thông tin về thương hiệu trên internet.

19. Remarketing (Tiếp thị lại) hoạt động dựa trên nguyên tắc nào?

A. Tiếp cận khách hàng chưa từng biết đến thương hiệu.
B. Nhắm mục tiêu đến những người đã từng tương tác với thương hiệu trước đó.
C. Tạo ra quảng cáo giống với quảng cáo của đối thủ cạnh tranh.
D. Sử dụng email để gửi lại thông điệp quảng cáo.

20. SEO (Search Engine Optimization) tập trung chủ yếu vào việc:

A. Tối ưu hóa quảng cáo trả phí trên công cụ tìm kiếm.
B. Tăng thứ hạng website trên kết quả tìm kiếm tự nhiên.
C. Xây dựng liên kết từ các mạng xã hội về website.
D. Phân tích dữ liệu hành vi người dùng trên website.

21. Email marketing hiệu quả nhất khi nào?

A. Gửi email hàng loạt cho tất cả địa chỉ thu thập được.
B. Cá nhân hóa nội dung email và gửi đến đúng phân khúc khách hàng.
C. Chỉ gửi email quảng cáo sản phẩm mới ra mắt.
D. Gửi email vào cuối tuần để tránh làm phiền khách hàng trong giờ làm việc.

22. Chỉ số CTR (Click-Through Rate) đo lường điều gì?

A. Tỷ lệ khách hàng rời khỏi website ngay sau khi truy cập.
B. Tỷ lệ người nhấp vào liên kết (ví dụ: quảng cáo, email) so với số lần hiển thị.
C. Thời gian trung bình người dùng ở lại trên website.
D. Số lượng trang web được lập chỉ mục bởi công cụ tìm kiếm.

23. Digital Marketing có thể đo lường hiệu quả chiến dịch một cách:

A. Chỉ mang tính định tính, khó đo lường chính xác.
B. Dễ dàng và chính xác bằng các công cụ phân tích dữ liệu.
C. Chỉ dựa vào cảm tính của người làm marketing.
D. Không thể đo lường được hiệu quả thực tế.

24. Trong Digital Marketing, thuật ngữ `Algorithm update` (Cập nhật thuật toán) thường liên quan đến:

A. Thay đổi trong chính sách quảng cáo của mạng xã hội.
B. Thay đổi trong cách công cụ tìm kiếm xếp hạng website (ví dụ: Google algorithm update).
C. Cập nhật phần mềm quản lý marketing tự động.
D. Thay đổi trong thiết kế giao diện website.

25. Chiến lược `Pull` marketing trong Digital Marketing tập trung vào:

A. Chủ động `đẩy` thông điệp đến khách hàng (ví dụ: quảng cáo hiển thị).
B. Thu hút khách hàng `tự tìm đến` thông tin và sản phẩm (ví dụ: SEO, Content Marketing).
C. Chỉ sử dụng quảng cáo trả phí.
D. Chỉ sử dụng mạng xã hội.

26. Automation (Tự động hóa) trong Digital Marketing mang lại lợi ích gì?

A. Giảm sự sáng tạo và tính cá nhân hóa trong marketing.
B. Tăng hiệu quả và năng suất, giảm thiểu lỗi sai do con người.
C. Làm cho marketing trở nên phức tạp và khó quản lý hơn.
D. Thay thế hoàn toàn nhân viên marketing.

27. Influencer marketing (Marketing người ảnh hưởng) dựa trên sức mạnh của:

A. Quảng cáo trả phí trên truyền hình.
B. Sự tin tưởng và ảnh hưởng của những người nổi tiếng hoặc có uy tín trong cộng đồng mạng.
C. Chiến lược SEO mạnh mẽ.
D. Email marketing cá nhân hóa.

28. Landing page (Trang đích) được sử dụng với mục đích chính là:

A. Thay thế trang chủ website.
B. Thu hút khách hàng truy cập trang chủ website.
C. Tối ưu hóa tỷ lệ chuyển đổi từ quảng cáo hoặc chiến dịch marketing cụ thể.
D. Cung cấp thông tin chung về doanh nghiệp.

29. Ví dụ về công cụ đo lường hiệu quả website phổ biến nhất là:

A. Microsoft Excel.
B. Google Analytics.
C. PowerPoint.
D. Word.

30. Marketing Automation workflow (Quy trình tự động hóa marketing) thường bắt đầu bằng hành động nào của khách hàng?

A. Mua sản phẩm.
B. Truy cập website hoặc thực hiện một hành động trigger (ví dụ: tải ebook, đăng ký nhận bản tin).
C. Chia sẻ bài viết trên mạng xã hội.
D. Để lại bình luận trên blog.

1 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing công nghệ số

Tags: Bộ đề 9

1. A/B testing (Thử nghiệm A/B) giúp marketers:

2 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing công nghệ số

Tags: Bộ đề 9

2. Ví dụ nào sau đây KHÔNG phải là một kênh Digital Marketing?

3 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing công nghệ số

Tags: Bộ đề 9

3. KPI (Key Performance Indicator) quan trọng nhất trong chiến dịch Social Media Marketing thường là:

4 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing công nghệ số

Tags: Bộ đề 9

4. Marketing công nghệ số (Digital Marketing) được định nghĩa chính xác nhất là:

5 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing công nghệ số

Tags: Bộ đề 9

5. Vai trò của Customer Journey (Hành trình khách hàng) trong Digital Marketing là gì?

6 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing công nghệ số

Tags: Bộ đề 9

6. Conversion rate (Tỷ lệ chuyển đổi) quan trọng trong việc đánh giá:

7 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing công nghệ số

Tags: Bộ đề 9

7. Mobile marketing (Marketing trên thiết bị di động) trở nên quan trọng vì:

8 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing công nghệ số

Tags: Bộ đề 9

8. Personalization (Cá nhân hóa) trong Digital Marketing giúp:

9 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing công nghệ số

Tags: Bộ đề 9

9. Phân tích SWOT trong Digital Marketing giúp doanh nghiệp:

10 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing công nghệ số

Tags: Bộ đề 9

10. Content pillar (Trụ cột nội dung) trong Content Marketing là gì?

11 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing công nghệ số

Tags: Bộ đề 9

11. Trong marketing nội dung (Content Marketing), mục tiêu quan trọng nhất là gì?

12 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing công nghệ số

Tags: Bộ đề 9

12. Yếu tố nào sau đây quan trọng nhất để thành công trong Digital Marketing dài hạn?

13 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing công nghệ số

Tags: Bộ đề 9

13. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của Digital Marketing so với Marketing truyền thống?

14 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing công nghệ số

Tags: Bộ đề 9

14. Lỗi phổ biến nhất khi mới bắt đầu làm Digital Marketing là gì?

15 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing công nghệ số

Tags: Bộ đề 9

15. Phân tích dữ liệu (Data Analytics) trong Digital Marketing giúp doanh nghiệp:

16 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing công nghệ số

Tags: Bộ đề 9

16. Điểm khác biệt chính giữa SEM (Search Engine Marketing) và SEO là gì?

17 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing công nghệ số

Tags: Bộ đề 9

17. Mục tiêu của 'Lead generation' (Tạo khách hàng tiềm năng) trong Digital Marketing là:

18 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing công nghệ số

Tags: Bộ đề 9

18. Mạng xã hội (Social Media Marketing) giúp doanh nghiệp đạt được điều gì quan trọng?

19 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing công nghệ số

Tags: Bộ đề 9

19. Remarketing (Tiếp thị lại) hoạt động dựa trên nguyên tắc nào?

20 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing công nghệ số

Tags: Bộ đề 9

20. SEO (Search Engine Optimization) tập trung chủ yếu vào việc:

21 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing công nghệ số

Tags: Bộ đề 9

21. Email marketing hiệu quả nhất khi nào?

22 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing công nghệ số

Tags: Bộ đề 9

22. Chỉ số CTR (Click-Through Rate) đo lường điều gì?

23 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing công nghệ số

Tags: Bộ đề 9

23. Digital Marketing có thể đo lường hiệu quả chiến dịch một cách:

24 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing công nghệ số

Tags: Bộ đề 9

24. Trong Digital Marketing, thuật ngữ 'Algorithm update' (Cập nhật thuật toán) thường liên quan đến:

25 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing công nghệ số

Tags: Bộ đề 9

25. Chiến lược 'Pull' marketing trong Digital Marketing tập trung vào:

26 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing công nghệ số

Tags: Bộ đề 9

26. Automation (Tự động hóa) trong Digital Marketing mang lại lợi ích gì?

27 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing công nghệ số

Tags: Bộ đề 9

27. Influencer marketing (Marketing người ảnh hưởng) dựa trên sức mạnh của:

28 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing công nghệ số

Tags: Bộ đề 9

28. Landing page (Trang đích) được sử dụng với mục đích chính là:

29 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing công nghệ số

Tags: Bộ đề 9

29. Ví dụ về công cụ đo lường hiệu quả website phổ biến nhất là:

30 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing công nghệ số

Tags: Bộ đề 9

30. Marketing Automation workflow (Quy trình tự động hóa marketing) thường bắt đầu bằng hành động nào của khách hàng?