Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing công nghệ số – Đề 7

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing công nghệ số

Đề 7 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Marketing công nghệ số

1. Hình thức quảng cáo nào sau đây thuộc Marketing công nghệ số?

A. Quảng cáo trên truyền hình.
B. Quảng cáo trên báo in.
C. Quảng cáo hiển thị (Banner Ads) trên website.
D. Quảng cáo trên radio.

2. Nguyên tắc `Mobile-first` (Ưu tiên thiết bị di động) có nghĩa là gì trong thiết kế website và chiến dịch Marketing công nghệ số?

A. Chỉ thiết kế website và chiến dịch marketing cho thiết bị di động, bỏ qua máy tính.
B. Ưu tiên thiết kế và tối ưu hóa trải nghiệm cho người dùng di động trước, sau đó mới đến máy tính.
C. Tăng cường quảng cáo trên các ứng dụng di động.
D. Sử dụng nhiều hình ảnh động trên website di động.

3. Trong Marketing công nghệ số, `Conversion Rate` (Tỷ lệ chuyển đổi) đo lường điều gì?

A. Số lượng người thích trang Facebook.
B. Tỷ lệ phần trăm khách truy cập website hoàn thành mục tiêu mong muốn (mua hàng, đăng ký, tải tài liệu...).
C. Tổng chi phí marketing.
D. Số lượng email đã gửi.

4. Remarketing và Retargeting có điểm gì khác biệt chính?

A. Không có sự khác biệt, đây là hai thuật ngữ đồng nghĩa.
B. Remarketing thường dùng trong email marketing để tiếp cận lại khách hàng đã có thông tin liên hệ, Retargeting thường dùng trong quảng cáo hiển thị để tiếp cận lại người đã tương tác website.
C. Remarketing chỉ dành cho khách hàng đã mua hàng, Retargeting dành cho khách hàng tiềm năng.
D. Remarketing tập trung vào tăng nhận diện thương hiệu, Retargeting tập trung vào bán hàng.

5. Mục tiêu của việc xây dựng `Buyer Persona` (Chân dung khách hàng mục tiêu) trong Marketing công nghệ số là gì?

A. Tạo ra một khách hàng lý tưởng hoàn toàn có thật.
B. Hiểu rõ đặc điểm, hành vi, nhu cầu và động cơ của khách hàng mục tiêu để cá nhân hóa chiến dịch marketing và nội dung.
C. Tăng số lượng khách hàng tiềm năng không cần quan tâm đến chất lượng.
D. Tiết kiệm chi phí nghiên cứu thị trường.

6. CRM (Quản lý quan hệ khách hàng) có lợi ích gì trong Marketing công nghệ số?

A. Chỉ giúp lưu trữ thông tin khách hàng.
B. Giúp cá nhân hóa trải nghiệm khách hàng, tăng cường tương tác và xây dựng mối quan hệ lâu dài.
C. Tự động hóa hoàn toàn quá trình bán hàng.
D. Thay thế hoàn toàn bộ phận chăm sóc khách hàng.

7. `Customer Journey` (Hành trình khách hàng) là gì trong Marketing công nghệ số?

A. Lộ trình di chuyển thực tế của khách hàng đến cửa hàng.
B. Quá trình khách hàng tương tác với thương hiệu từ khi nhận biết đến khi trở thành khách hàng trung thành, bao gồm tất cả các điểm chạm và trải nghiệm.
C. Danh sách các sản phẩm khách hàng đã mua.
D. Kế hoạch marketing hàng năm của doanh nghiệp.

8. Marketing Automation (Tự động hóa Marketing) có thể giúp ích trong giai đoạn nào của hành trình khách hàng?

A. Chỉ trong giai đoạn nhận biết (Awareness).
B. Trong tất cả các giai đoạn của hành trình khách hàng: nhận biết, cân nhắc, quyết định, và sau mua.
C. Chỉ trong giai đoạn mua hàng (Decision).
D. Chỉ sau khi khách hàng đã mua hàng (Post-purchase).

9. Trong Marketing công nghệ số, `A/B testing` (Thử nghiệm A/B) được sử dụng để làm gì?

A. Kiểm tra tốc độ tải trang website.
B. So sánh hiệu quả của hai phiên bản khác nhau của một yếu tố marketing (ví dụ: tiêu đề email, nút kêu gọi hành động) để xác định phiên bản nào hoạt động tốt hơn.
C. Đo lường mức độ hài lòng của khách hàng.
D. Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm.

10. Programmatic Advertising (Quảng cáo tự động theo chương trình) giúp ích gì cho nhà quảng cáo?

A. Tự động tạo ra nội dung quảng cáo sáng tạo.
B. Tự động mua và tối ưu hóa không gian quảng cáo trực tuyến dựa trên dữ liệu và thuật toán, giúp tiếp cận đúng đối tượng mục tiêu và tăng hiệu quả.
C. Giảm chi phí quảng cáo xuống mức thấp nhất.
D. Thay thế hoàn toàn vai trò của con người trong quảng cáo.

11. Email marketing hiệu quả nhất khi nào?

A. Gửi email hàng loạt cho danh sách địa chỉ email ngẫu nhiên.
B. Gửi email cá nhân hóa, đúng đối tượng và cung cấp giá trị hữu ích.
C. Chỉ gửi email quảng cáo sản phẩm mới.
D. Gửi email mỗi ngày để tăng tần suất tiếp cận.

12. Phân tích đối thủ cạnh tranh (Competitor Analysis) trong Marketing công nghệ số bao gồm những hoạt động nào?

A. Sao chép chiến lược marketing của đối thủ.
B. Nghiên cứu và đánh giá các hoạt động marketing trực tuyến của đối thủ (SEO, mạng xã hội, quảng cáo, nội dung,...) để tìm ra điểm mạnh, điểm yếu và cơ hội.
C. Chỉ tập trung vào giá sản phẩm của đối thủ.
D. Phớt lờ hoàn toàn các hoạt động marketing của đối thủ.

13. Phân tích dữ liệu (Data Analytics) quan trọng như thế nào trong Marketing công nghệ số?

A. Không quan trọng, vì marketing chủ yếu dựa vào sự sáng tạo.
B. Giúp đo lường hiệu quả chiến dịch, hiểu hành vi khách hàng và tối ưu hóa hoạt động marketing.
C. Chỉ cần thiết cho các doanh nghiệp lớn.
D. Chỉ dùng để theo dõi số lượng like và share trên mạng xã hội.

14. Thách thức lớn nhất của Marketing công nghệ số là gì?

A. Chi phí đầu tư quá thấp.
B. Sự thay đổi nhanh chóng của công nghệ và thuật toán, yêu cầu cập nhật liên tục.
C. Thiếu sự tương tác trực tiếp với khách hàng.
D. Không đo lường được hiệu quả.

15. Influencer Marketing (Marketing người ảnh hưởng) dựa trên nguyên tắc nào?

A. Trả tiền cho người nổi tiếng để quảng cáo sản phẩm một cách trực tiếp.
B. Sử dụng uy tín và tầm ảnh hưởng của những cá nhân có sức ảnh hưởng trên mạng xã hội để quảng bá sản phẩm/dịch vụ.
C. Tạo ra những quảng cáo gây tranh cãi để thu hút sự chú ý.
D. Tập trung vào quảng cáo trên truyền hình và báo chí.

16. Mạng xã hội (Social Media) được sử dụng trong Marketing công nghệ số với mục đích chính nào?

A. Thay thế hoàn toàn các kênh marketing truyền thống.
B. Xây dựng cộng đồng, tương tác với khách hàng, quảng bá thương hiệu và sản phẩm.
C. Chỉ để đăng tải thông tin liên hệ của doanh nghiệp.
D. Tập trung vào bán hàng trực tiếp và thu lợi nhuận ngay lập tức.

17. Geolocation Marketing (Marketing định vị địa lý) ứng dụng công nghệ nào?

A. Công nghệ in 3D.
B. Công nghệ GPS và các dịch vụ định vị để nhắm mục tiêu khách hàng dựa trên vị trí địa lý của họ.
C. Công nghệ thực tế ảo (VR).
D. Công nghệ Blockchain.

18. Điểm khác biệt chính giữa Marketing công nghệ số và Marketing truyền thống là gì?

A. Marketing truyền thống sử dụng internet, còn marketing số thì không.
B. Marketing số sử dụng các kênh trực tuyến và công nghệ số, marketing truyền thống sử dụng các kênh offline.
C. Marketing số đắt đỏ hơn marketing truyền thống.
D. Marketing truyền thống hiệu quả hơn marketing số.

19. Chatbots được sử dụng trong Marketing công nghệ số để làm gì?

A. Thay thế hoàn toàn nhân viên chăm sóc khách hàng.
B. Cung cấp hỗ trợ khách hàng tự động 24/7, trả lời câu hỏi thường gặp, thu thập thông tin khách hàng và hỗ trợ bán hàng.
C. Chỉ để quảng bá sản phẩm mới.
D. Thu thập dữ liệu cá nhân của khách hàng một cách trái phép.

20. SEO (Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm) đóng vai trò gì trong Marketing công nghệ số?

A. Giúp tăng cường nhận diện thương hiệu trên mạng xã hội.
B. Cải thiện thứ hạng website trên các trang kết quả tìm kiếm, thu hút lưu lượng truy cập tự nhiên.
C. Quản lý mối quan hệ khách hàng trực tuyến.
D. Tạo nội dung quảng cáo hấp dẫn trên video.

21. Social Listening (Lắng nghe mạng xã hội) giúp doanh nghiệp điều gì?

A. Tăng số lượng người theo dõi trên mạng xã hội.
B. Theo dõi và phân tích các cuộc trò chuyện, thảo luận liên quan đến thương hiệu, ngành hàng hoặc đối thủ cạnh tranh trên mạng xã hội.
C. Tự động đăng bài trên mạng xã hội.
D. Chặn các bình luận tiêu cực trên mạng xã hội.

22. Marketing đa kênh (Omnichannel Marketing) mang lại trải nghiệm như thế nào cho khách hàng?

A. Trải nghiệm rời rạc, không nhất quán giữa các kênh.
B. Trải nghiệm liền mạch, nhất quán và cá nhân hóa trên tất cả các kênh tương tác với thương hiệu.
C. Chỉ tập trung vào trải nghiệm trực tuyến.
D. Khách hàng phải tự lựa chọn kênh tương tác phù hợp.

23. Lợi ích lớn nhất của việc sử dụng Automation (Tự động hóa) trong Marketing công nghệ số là gì?

A. Giảm số lượng nhân viên marketing cần thiết.
B. Tăng hiệu quả, tiết kiệm thời gian và chi phí, cá nhân hóa trải nghiệm khách hàng.
C. Loại bỏ hoàn toàn sự can thiệp của con người trong marketing.
D. Chỉ phù hợp với doanh nghiệp lớn.

24. Content Marketing (Marketing nội dung) tập trung vào điều gì?

A. Tạo ra các quảng cáo trả phí hấp dẫn.
B. Xây dựng và phân phối nội dung giá trị, liên quan và nhất quán để thu hút và giữ chân khách hàng.
C. Tối ưu hóa website cho công cụ tìm kiếm.
D. Quản lý các kênh mạng xã hội.

25. Voice Search Optimization (Tối ưu hóa tìm kiếm bằng giọng nói) ngày càng quan trọng vì điều gì?

A. Vì bàn phím trở nên lỗi thời.
B. Vì sự phổ biến của trợ lý ảo và thiết bị thông minh, người dùng ngày càng sử dụng giọng nói để tìm kiếm thông tin.
C. Vì tìm kiếm bằng giọng nói luôn chính xác hơn tìm kiếm bằng văn bản.
D. Vì các công cụ tìm kiếm chỉ ưu tiên kết quả tìm kiếm bằng giọng nói.

26. Retargeting (Tiếp thị lại) hoạt động như thế nào?

A. Gửi email cho tất cả khách hàng tiềm năng.
B. Hiển thị quảng cáo cho những người đã từng tương tác với website hoặc thương hiệu của bạn.
C. Chỉ tập trung vào khách hàng mới.
D. Tạo quảng cáo trên truyền hình.

27. Khi đánh giá hiệu quả chiến dịch Social Media Marketing, chỉ số `Engagement Rate` (Tỷ lệ tương tác) thể hiện điều gì?

A. Số lượng người theo dõi trang mạng xã hội.
B. Tỷ lệ phần trăm người dùng tương tác với nội dung (like, comment, share, click) so với tổng số người tiếp cận nội dung.
C. Tổng chi phí quảng cáo trên mạng xã hội.
D. Số lượng bài viết đã đăng tải trên mạng xã hội.

28. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một phần của Marketing công nghệ số?

A. SEO (Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm).
B. Marketing truyền miệng (Word-of-mouth marketing) offline.
C. Social Media Marketing (Marketing mạng xã hội).
D. Email Marketing.

29. KPI (Chỉ số hiệu suất chính) trong Marketing công nghệ số dùng để làm gì?

A. Tăng số lượng nhân viên marketing.
B. Đo lường và đánh giá hiệu quả của các hoạt động marketing so với mục tiêu.
C. Giảm chi phí marketing.
D. Tăng cường tương tác trên mạng xã hội một cách vô mục tiêu.

30. Đâu là định nghĩa chính xác nhất về Marketing công nghệ số?

A. Quá trình quảng bá sản phẩm và dịch vụ thông qua các kênh truyền thống như TV và báo chí.
B. Việc sử dụng các nền tảng và công cụ trực tuyến để tiếp cận và tương tác với khách hàng, nhằm đạt được mục tiêu marketing.
C. Hoạt động bán hàng trực tiếp thông qua các kênh online.
D. Chiến lược marketing tập trung vào việc tối ưu hóa công cụ tìm kiếm.

1 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing công nghệ số

Tags: Bộ đề 8

1. Hình thức quảng cáo nào sau đây thuộc Marketing công nghệ số?

2 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing công nghệ số

Tags: Bộ đề 8

2. Nguyên tắc 'Mobile-first' (Ưu tiên thiết bị di động) có nghĩa là gì trong thiết kế website và chiến dịch Marketing công nghệ số?

3 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing công nghệ số

Tags: Bộ đề 8

3. Trong Marketing công nghệ số, 'Conversion Rate' (Tỷ lệ chuyển đổi) đo lường điều gì?

4 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing công nghệ số

Tags: Bộ đề 8

4. Remarketing và Retargeting có điểm gì khác biệt chính?

5 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing công nghệ số

Tags: Bộ đề 8

5. Mục tiêu của việc xây dựng 'Buyer Persona' (Chân dung khách hàng mục tiêu) trong Marketing công nghệ số là gì?

6 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing công nghệ số

Tags: Bộ đề 8

6. CRM (Quản lý quan hệ khách hàng) có lợi ích gì trong Marketing công nghệ số?

7 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing công nghệ số

Tags: Bộ đề 8

7. 'Customer Journey' (Hành trình khách hàng) là gì trong Marketing công nghệ số?

8 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing công nghệ số

Tags: Bộ đề 8

8. Marketing Automation (Tự động hóa Marketing) có thể giúp ích trong giai đoạn nào của hành trình khách hàng?

9 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing công nghệ số

Tags: Bộ đề 8

9. Trong Marketing công nghệ số, 'A/B testing' (Thử nghiệm A/B) được sử dụng để làm gì?

10 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing công nghệ số

Tags: Bộ đề 8

10. Programmatic Advertising (Quảng cáo tự động theo chương trình) giúp ích gì cho nhà quảng cáo?

11 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing công nghệ số

Tags: Bộ đề 8

11. Email marketing hiệu quả nhất khi nào?

12 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing công nghệ số

Tags: Bộ đề 8

12. Phân tích đối thủ cạnh tranh (Competitor Analysis) trong Marketing công nghệ số bao gồm những hoạt động nào?

13 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing công nghệ số

Tags: Bộ đề 8

13. Phân tích dữ liệu (Data Analytics) quan trọng như thế nào trong Marketing công nghệ số?

14 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing công nghệ số

Tags: Bộ đề 8

14. Thách thức lớn nhất của Marketing công nghệ số là gì?

15 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing công nghệ số

Tags: Bộ đề 8

15. Influencer Marketing (Marketing người ảnh hưởng) dựa trên nguyên tắc nào?

16 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing công nghệ số

Tags: Bộ đề 8

16. Mạng xã hội (Social Media) được sử dụng trong Marketing công nghệ số với mục đích chính nào?

17 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing công nghệ số

Tags: Bộ đề 8

17. Geolocation Marketing (Marketing định vị địa lý) ứng dụng công nghệ nào?

18 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing công nghệ số

Tags: Bộ đề 8

18. Điểm khác biệt chính giữa Marketing công nghệ số và Marketing truyền thống là gì?

19 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing công nghệ số

Tags: Bộ đề 8

19. Chatbots được sử dụng trong Marketing công nghệ số để làm gì?

20 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing công nghệ số

Tags: Bộ đề 8

20. SEO (Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm) đóng vai trò gì trong Marketing công nghệ số?

21 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing công nghệ số

Tags: Bộ đề 8

21. Social Listening (Lắng nghe mạng xã hội) giúp doanh nghiệp điều gì?

22 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing công nghệ số

Tags: Bộ đề 8

22. Marketing đa kênh (Omnichannel Marketing) mang lại trải nghiệm như thế nào cho khách hàng?

23 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing công nghệ số

Tags: Bộ đề 8

23. Lợi ích lớn nhất của việc sử dụng Automation (Tự động hóa) trong Marketing công nghệ số là gì?

24 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing công nghệ số

Tags: Bộ đề 8

24. Content Marketing (Marketing nội dung) tập trung vào điều gì?

25 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing công nghệ số

Tags: Bộ đề 8

25. Voice Search Optimization (Tối ưu hóa tìm kiếm bằng giọng nói) ngày càng quan trọng vì điều gì?

26 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing công nghệ số

Tags: Bộ đề 8

26. Retargeting (Tiếp thị lại) hoạt động như thế nào?

27 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing công nghệ số

Tags: Bộ đề 8

27. Khi đánh giá hiệu quả chiến dịch Social Media Marketing, chỉ số 'Engagement Rate' (Tỷ lệ tương tác) thể hiện điều gì?

28 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing công nghệ số

Tags: Bộ đề 8

28. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một phần của Marketing công nghệ số?

29 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing công nghệ số

Tags: Bộ đề 8

29. KPI (Chỉ số hiệu suất chính) trong Marketing công nghệ số dùng để làm gì?

30 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing công nghệ số

Tags: Bộ đề 8

30. Đâu là định nghĩa chính xác nhất về Marketing công nghệ số?