Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing công nghệ số – Đề 15

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing công nghệ số

Đề 15 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Marketing công nghệ số

1. ROI (Return on Investment - Tỷ lệ hoàn vốn đầu tư) trong Marketing công nghệ số được tính như thế nào?

A. Tổng chi phí marketing chia cho tổng doanh thu.
B. (Lợi nhuận từ marketing - Chi phí marketing) / Chi phí marketing.
C. Tổng doanh thu trừ đi chi phí sản xuất.
D. Tổng số khách hàng mới.

2. Thế nào là chiến lược Marketing đa kênh (Omnichannel Marketing)?

A. Chỉ sử dụng một kênh marketing duy nhất.
B. Tích hợp và đồng bộ trải nghiệm khách hàng trên nhiều kênh trực tuyến và ngoại tuyến.
C. Tập trung vào kênh marketing có chi phí thấp nhất.
D. Sử dụng kênh marketing mà đối thủ đang dùng.

3. KPIs (Chỉ số hiệu suất chính) trong Marketing công nghệ số dùng để làm gì?

A. Để làm đẹp báo cáo.
B. Để đo lường và đánh giá mức độ thành công của các hoạt động marketing so với mục tiêu.
C. Để so sánh với đối thủ cạnh tranh.
D. Để tăng ngân sách marketing.

4. Mobile Marketing (Marketing trên thiết bị di động) ngày càng quan trọng vì sao?

A. Vì máy tính để bàn không còn được sử dụng.
B. Vì số lượng người dùng thiết bị di động ngày càng tăng và thời gian sử dụng thiết bị di động rất lớn.
C. Vì marketing trên TV không còn hiệu quả.
D. Vì marketing truyền thống đã lỗi thời.

5. Hình thức quảng cáo nào sau đây thuộc SEM (Marketing trên công cụ tìm kiếm)?

A. Bài đăng trên Facebook.
B. Quảng cáo hiển thị banner trên website.
C. Quảng cáo Google Ads (trước đây là Google AdWords).
D. Email marketing.

6. AI (Trí tuệ nhân tạo) đang được ứng dụng trong Marketing công nghệ số như thế nào?

A. Chỉ dùng để tạo chatbot.
B. Phân tích dữ liệu khách hàng, cá nhân hóa trải nghiệm, tự động hóa quảng cáo và dự đoán xu hướng thị trường.
C. Thay thế hoàn toàn bộ phận marketing.
D. Chỉ dùng cho doanh nghiệp lớn.

7. Phân tích dữ liệu (Analytics) quan trọng như thế nào trong Marketing công nghệ số?

A. Không quan trọng, chỉ cần trực giác.
B. Giúp đo lường hiệu quả chiến dịch, hiểu hành vi khách hàng và tối ưu hóa hoạt động marketing.
C. Chỉ cần phân tích dữ liệu đối thủ.
D. Chỉ quan trọng với doanh nghiệp lớn.

8. Đâu là xu hướng Marketing công nghệ số KHÔNG còn phổ biến hoặc đang giảm dần tầm quan trọng?

A. Video Marketing.
B. Marketing trên mạng xã hội.
C. Quảng cáo banner hiển thị tràn lan, không đúng đối tượng.
D. Email Marketing.

9. Đâu là thách thức lớn nhất của Marketing công nghệ số trong bối cảnh hiện nay?

A. Chi phí marketing quá thấp.
B. Sự thay đổi nhanh chóng của công nghệ và thuật toán, đòi hỏi sự thích ứng liên tục.
C. Khó đo lường hiệu quả.
D. Ít kênh marketing để lựa chọn.

10. Privacy (Quyền riêng tư) của người dùng là một vấn đề ngày càng được quan tâm trong Marketing công nghệ số. Doanh nghiệp cần làm gì?

A. Thu thập càng nhiều dữ liệu cá nhân càng tốt.
B. Tuân thủ các quy định về bảo vệ dữ liệu cá nhân, minh bạch trong thu thập và sử dụng dữ liệu, tôn trọng quyền riêng tư của người dùng.
C. Lờ đi vấn đề quyền riêng tư để tối ưu hóa hiệu quả marketing.
D. Bán dữ liệu người dùng cho bên thứ ba.

11. Ứng dụng nào sau đây KHÔNG phải là công cụ hỗ trợ phân tích dữ liệu trong Marketing công nghệ số?

A. Google Analytics.
B. Facebook Insights.
C. Microsoft Excel.
D. Canva.

12. Mạng xã hội đóng vai trò như thế nào trong chiến lược Marketing công nghệ số?

A. Chỉ để giải trí và giao tiếp cá nhân.
B. Kênh giao tiếp, xây dựng cộng đồng, quảng bá thương hiệu và sản phẩm.
C. Chỉ để đăng tải thông tin sản phẩm.
D. Thay thế hoàn toàn website.

13. CRO (Tối ưu hóa tỷ lệ chuyển đổi) tập trung vào việc gì?

A. Tăng lượng truy cập website bằng mọi giá.
B. Cải thiện trải nghiệm người dùng website để tăng tỷ lệ khách truy cập thực hiện hành động mong muốn.
C. Giảm chi phí quảng cáo.
D. Tăng số lượng bài đăng trên mạng xã hội.

14. Personalization (Cá nhân hóa) trong Marketing công nghệ số là gì?

A. Gửi cùng một thông điệp cho tất cả khách hàng.
B. Điều chỉnh thông điệp, nội dung và trải nghiệm marketing cho từng cá nhân khách hàng dựa trên dữ liệu và hành vi của họ.
C. Loại bỏ yếu tố con người trong marketing.
D. Chỉ sử dụng tên khách hàng trong email.

15. Content Marketing (Tiếp thị nội dung) tập trung vào điều gì?

A. Bán sản phẩm trực tiếp qua nội dung.
B. Tạo và phân phối nội dung giá trị, liên quan để thu hút và giữ chân khách hàng.
C. Chạy quảng cáo liên tục để tăng nhận diện thương hiệu.
D. Tối ưu hóa website cho công cụ tìm kiếm.

16. Social Listening (Lắng nghe mạng xã hội) giúp doanh nghiệp điều gì?

A. Chỉ để theo dõi hoạt động của đối thủ.
B. Theo dõi và phân tích các cuộc trò chuyện, thảo luận về thương hiệu, sản phẩm, ngành hàng trên mạng xã hội để hiểu khách hàng và thị trường.
C. Để đăng bài tự động trên mạng xã hội.
D. Để chặn bình luận tiêu cực.

17. Blockchain có thể ứng dụng như thế nào trong Marketing công nghệ số?

A. Chỉ dùng cho tiền điện tử.
B. Tăng tính minh bạch trong quảng cáo, bảo vệ dữ liệu khách hàng và xác thực nguồn gốc sản phẩm.
C. Thay thế hoàn toàn các kênh marketing hiện tại.
D. Chỉ dùng cho doanh nghiệp công nghệ.

18. Retargeting (Tiếp thị lại) hoạt động như thế nào?

A. Gửi email cho tất cả khách hàng.
B. Hiển thị quảng cáo cho những người đã từng tương tác với website hoặc thương hiệu.
C. Quảng cáo trên TV cho khách hàng online.
D. Tặng quà cho khách hàng mới.

19. Email Marketing hiệu quả nhất khi nào?

A. Gửi email hàng loạt cho người lạ.
B. Gửi email cá nhân hóa, đúng đối tượng và cung cấp giá trị.
C. Gửi email chỉ chứa thông tin quảng cáo sản phẩm.
D. Gửi email hàng ngày với tần suất cao.

20. Influencer Marketing (Tiếp thị người ảnh hưởng) hoạt động dựa trên nguyên tắc nào?

A. Trả tiền cho người nổi tiếng để quảng cáo sản phẩm một cách trực tiếp.
B. Hợp tác với những người có ảnh hưởng trong cộng đồng mục tiêu để lan tỏa thông điệp và xây dựng lòng tin.
C. Mua quảng cáo trên trang cá nhân của người nổi tiếng.
D. Tạo tài khoản giả mạo người nổi tiếng để quảng cáo.

21. Automation (Tự động hóa) trong Marketing công nghệ số được ứng dụng để làm gì?

A. Thay thế hoàn toàn nhân viên marketing.
B. Tự động hóa các tác vụ lặp đi lặp lại, tối ưu hóa quy trình và tăng hiệu quả.
C. Giảm chất lượng tương tác với khách hàng.
D. Làm cho marketing trở nên kém cá nhân hóa.

22. Đâu là định nghĩa chính xác nhất về Marketing công nghệ số?

A. Quảng bá sản phẩm trên TV và radio.
B. Sử dụng các kênh trực tuyến để tiếp cận và tương tác với khách hàng.
C. Phân phối tờ rơi và quảng cáo trên báo giấy.
D. Tổ chức sự kiện và hội chợ thương mại.

23. Chuyển đổi (Conversion) trong Marketing công nghệ số thường được hiểu là gì?

A. Số lượt xem quảng cáo.
B. Hành động mong muốn của khách hàng khi tương tác với hoạt động marketing (ví dụ: mua hàng, đăng ký, tải tài liệu).
C. Số lượng người theo dõi trên mạng xã hội.
D. Số lượt thích bài viết.

24. Voice Search Optimization (Tối ưu hóa tìm kiếm bằng giọng nói) trở nên quan trọng vì điều gì?

A. Vì bàn phím đã lỗi thời.
B. Vì người dùng ngày càng sử dụng trợ lý ảo và tìm kiếm bằng giọng nói nhiều hơn.
C. Vì tìm kiếm bằng giọng nói nhanh hơn tìm kiếm bằng văn bản.
D. Vì Google ưu tiên tìm kiếm bằng giọng nói hơn.

25. Yếu tố nào sau đây quan trọng nhất để xây dựng cộng đồng trực tuyến thành công?

A. Chỉ đăng bài quảng cáo sản phẩm.
B. Tạo nội dung giá trị, tương tác thường xuyên và khuyến khích thảo luận.
C. Mua số lượng lớn người theo dõi ảo.
D. Chỉ tập trung vào số lượng thành viên.

26. Marketing du kích (Guerrilla Marketing) trong bối cảnh công nghệ số thường sử dụng phương pháp nào?

A. Quảng cáo TV trên khung giờ vàng.
B. Tạo nội dung lan truyền (viral), gây bất ngờ và tạo tiếng vang lớn với chi phí thấp.
C. Chi tiền lớn cho quảng cáo trên báo chí.
D. Tổ chức sự kiện offline quy mô lớn.

27. Điểm yếu của Marketing công nghệ số so với marketing truyền thống có thể là gì?

A. Khả năng tiếp cận đối tượng lớn hơn.
B. Độ tin cậy thấp hơn trong một số trường hợp, đặc biệt với đối tượng khách hàng lớn tuổi.
C. Chi phí thấp hơn.
D. Khả năng đo lường kém hơn.

28. Lợi ích chính của việc sử dụng Marketing công nghệ số so với marketing truyền thống là gì?

A. Chi phí cao hơn.
B. Khả năng đo lường và nhắm mục tiêu chính xác hơn.
C. Khó tiếp cận khách hàng hơn.
D. Ít tương tác với khách hàng hơn.

29. SEO (Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm) đóng vai trò gì trong Marketing công nghệ số?

A. Tạo quảng cáo trả phí trên mạng xã hội.
B. Tăng thứ hạng website trên trang kết quả tìm kiếm tự nhiên.
C. Gửi email marketing hàng loạt.
D. Thiết kế logo và bộ nhận diện thương hiệu.

30. Điều gì KHÔNG nên làm trong Email Marketing để tránh bị coi là spam?

A. Cung cấp tùy chọn hủy đăng ký dễ dàng.
B. Gửi email cá nhân hóa và đúng đối tượng.
C. Sử dụng tiêu đề email gây hiểu lầm hoặc giật gân quá mức.
D. Xác thực danh tính người gửi.

1 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing công nghệ số

Tags: Bộ đề 15

1. ROI (Return on Investment - Tỷ lệ hoàn vốn đầu tư) trong Marketing công nghệ số được tính như thế nào?

2 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing công nghệ số

Tags: Bộ đề 15

2. Thế nào là chiến lược Marketing đa kênh (Omnichannel Marketing)?

3 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing công nghệ số

Tags: Bộ đề 15

3. KPIs (Chỉ số hiệu suất chính) trong Marketing công nghệ số dùng để làm gì?

4 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing công nghệ số

Tags: Bộ đề 15

4. Mobile Marketing (Marketing trên thiết bị di động) ngày càng quan trọng vì sao?

5 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing công nghệ số

Tags: Bộ đề 15

5. Hình thức quảng cáo nào sau đây thuộc SEM (Marketing trên công cụ tìm kiếm)?

6 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing công nghệ số

Tags: Bộ đề 15

6. AI (Trí tuệ nhân tạo) đang được ứng dụng trong Marketing công nghệ số như thế nào?

7 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing công nghệ số

Tags: Bộ đề 15

7. Phân tích dữ liệu (Analytics) quan trọng như thế nào trong Marketing công nghệ số?

8 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing công nghệ số

Tags: Bộ đề 15

8. Đâu là xu hướng Marketing công nghệ số KHÔNG còn phổ biến hoặc đang giảm dần tầm quan trọng?

9 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing công nghệ số

Tags: Bộ đề 15

9. Đâu là thách thức lớn nhất của Marketing công nghệ số trong bối cảnh hiện nay?

10 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing công nghệ số

Tags: Bộ đề 15

10. Privacy (Quyền riêng tư) của người dùng là một vấn đề ngày càng được quan tâm trong Marketing công nghệ số. Doanh nghiệp cần làm gì?

11 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing công nghệ số

Tags: Bộ đề 15

11. Ứng dụng nào sau đây KHÔNG phải là công cụ hỗ trợ phân tích dữ liệu trong Marketing công nghệ số?

12 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing công nghệ số

Tags: Bộ đề 15

12. Mạng xã hội đóng vai trò như thế nào trong chiến lược Marketing công nghệ số?

13 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing công nghệ số

Tags: Bộ đề 15

13. CRO (Tối ưu hóa tỷ lệ chuyển đổi) tập trung vào việc gì?

14 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing công nghệ số

Tags: Bộ đề 15

14. Personalization (Cá nhân hóa) trong Marketing công nghệ số là gì?

15 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing công nghệ số

Tags: Bộ đề 15

15. Content Marketing (Tiếp thị nội dung) tập trung vào điều gì?

16 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing công nghệ số

Tags: Bộ đề 15

16. Social Listening (Lắng nghe mạng xã hội) giúp doanh nghiệp điều gì?

17 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing công nghệ số

Tags: Bộ đề 15

17. Blockchain có thể ứng dụng như thế nào trong Marketing công nghệ số?

18 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing công nghệ số

Tags: Bộ đề 15

18. Retargeting (Tiếp thị lại) hoạt động như thế nào?

19 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing công nghệ số

Tags: Bộ đề 15

19. Email Marketing hiệu quả nhất khi nào?

20 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing công nghệ số

Tags: Bộ đề 15

20. Influencer Marketing (Tiếp thị người ảnh hưởng) hoạt động dựa trên nguyên tắc nào?

21 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing công nghệ số

Tags: Bộ đề 15

21. Automation (Tự động hóa) trong Marketing công nghệ số được ứng dụng để làm gì?

22 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing công nghệ số

Tags: Bộ đề 15

22. Đâu là định nghĩa chính xác nhất về Marketing công nghệ số?

23 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing công nghệ số

Tags: Bộ đề 15

23. Chuyển đổi (Conversion) trong Marketing công nghệ số thường được hiểu là gì?

24 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing công nghệ số

Tags: Bộ đề 15

24. Voice Search Optimization (Tối ưu hóa tìm kiếm bằng giọng nói) trở nên quan trọng vì điều gì?

25 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing công nghệ số

Tags: Bộ đề 15

25. Yếu tố nào sau đây quan trọng nhất để xây dựng cộng đồng trực tuyến thành công?

26 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing công nghệ số

Tags: Bộ đề 15

26. Marketing du kích (Guerrilla Marketing) trong bối cảnh công nghệ số thường sử dụng phương pháp nào?

27 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing công nghệ số

Tags: Bộ đề 15

27. Điểm yếu của Marketing công nghệ số so với marketing truyền thống có thể là gì?

28 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing công nghệ số

Tags: Bộ đề 15

28. Lợi ích chính của việc sử dụng Marketing công nghệ số so với marketing truyền thống là gì?

29 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing công nghệ số

Tags: Bộ đề 15

29. SEO (Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm) đóng vai trò gì trong Marketing công nghệ số?

30 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing công nghệ số

Tags: Bộ đề 15

30. Điều gì KHÔNG nên làm trong Email Marketing để tránh bị coi là spam?