Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing công nghệ số – Đề 13

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing công nghệ số

Đề 13 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Marketing công nghệ số

1. Chỉ số Bounce Rate (Tỷ lệ thoát trang) đo lường điều gì trên website?

A. Thời gian trung bình khách hàng ở lại trên website.
B. Số lượng trang trung bình khách hàng xem trong một phiên truy cập.
C. Tỷ lệ khách hàng rời khỏi website ngay sau khi xem một trang duy nhất.
D. Tỷ lệ khách hàng truy cập website từ công cụ tìm kiếm.

2. SEO (Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm) đóng vai trò quan trọng nhất trong khía cạnh nào của Marketing công nghệ số?

A. Quản lý quan hệ khách hàng (CRM).
B. Tăng cường hiển thị và lưu lượng truy cập tự nhiên từ các công cụ tìm kiếm.
C. Xây dựng thương hiệu trên mạng xã hội.
D. Phân tích dữ liệu khách hàng để cá nhân hóa trải nghiệm.

3. Đâu là một thách thức lớn của Marketing công nghệ số liên quan đến quyền riêng tư của người dùng?

A. Chi phí quảng cáo trực tuyến ngày càng tăng.
B. Khó đo lường hiệu quả chiến dịch Marketing.
C. Thu thập và sử dụng dữ liệu cá nhân của người dùng một cách hợp pháp và đạo đức.
D. Cạnh tranh gay gắt trên thị trường trực tuyến.

4. Mobile Marketing tập trung vào việc tiếp cận khách hàng thông qua kênh nào?

A. Email.
B. Thiết bị di động (điện thoại thông minh, máy tính bảng).
C. Công cụ tìm kiếm.
D. Mạng xã hội trên máy tính để bàn.

5. Đâu là một ví dụ về kênh `Paid Media` (Kênh trả phí) trong Marketing công nghệ số?

A. Bài đăng trên blog của công ty.
B. Trang Facebook của doanh nghiệp.
C. Quảng cáo Google Ads.
D. Email Marketing đến danh sách khách hàng.

6. Lợi ích chính của việc sử dụng Automation (Tự động hóa) trong Marketing công nghệ số là gì?

A. Giảm chi phí quảng cáo trả tiền.
B. Tăng cường tương tác trực tiếp với khách hàng.
C. Tiết kiệm thời gian và nguồn lực, tăng hiệu quả các hoạt động Marketing lặp đi lặp lại.
D. Tạo ra nội dung Marketing sáng tạo hơn.

7. Influencer Marketing là hình thức Marketing dựa trên yếu tố nào?

A. Quảng cáo trả tiền trên công cụ tìm kiếm.
B. Sử dụng người có ảnh hưởng (Influencer) để quảng bá sản phẩm hoặc dịch vụ đến cộng đồng người theo dõi của họ.
C. Tạo nội dung blog và bài viết SEO.
D. Gửi email quảng cáo cá nhân hóa.

8. Hình thức quảng cáo trực tuyến nào hoạt động dựa trên việc trả tiền cho mỗi lần nhấp chuột (PPC)?

A. Email Marketing.
B. Content Marketing.
C. Social Media Marketing hữu cơ.
D. Search Engine Marketing (SEM).

9. Mục tiêu chính của Content Marketing là gì?

A. Tăng doanh số bán hàng trực tiếp ngay lập tức.
B. Xây dựng mối quan hệ lâu dài với khách hàng thông qua nội dung giá trị và hữu ích.
C. Tối ưu hóa thứ hạng website trên công cụ tìm kiếm.
D. Thu thập dữ liệu cá nhân của khách hàng tiềm năng.

10. Đâu không phải là một nền tảng Social Media phổ biến được sử dụng trong Marketing công nghệ số?

A. Facebook.
B. Instagram.
C. LinkedIn.
D. Wikipedia.

11. AMP (Accelerated Mobile Pages) là công nghệ nhằm mục đích gì?

A. Tăng cường bảo mật website.
B. Tăng tốc độ tải trang web trên thiết bị di động.
C. Tối ưu hóa hình ảnh trên website.
D. Theo dõi hành vi người dùng trên website.

12. Voice Search (Tìm kiếm bằng giọng nói) đang ngày càng trở nên quan trọng trong SEO vì điều gì?

A. Giúp website tải nhanh hơn.
B. Tăng cường bảo mật cho website.
C. Xu hướng sử dụng thiết bị di động và trợ lý ảo ngày càng tăng, khiến người dùng ưa chuộng tìm kiếm bằng giọng nói.
D. Giảm chi phí SEO.

13. Chatbot được sử dụng trong Marketing công nghệ số để làm gì?

A. Thay thế hoàn toàn nhân viên chăm sóc khách hàng.
B. Tự động trả lời câu hỏi của khách hàng, cung cấp hỗ trợ 24/7 và thu thập thông tin khách hàng tiềm năng.
C. Tạo ra nội dung Marketing tự động.
D. Tối ưu hóa website cho SEO.

14. Email Marketing thường được sử dụng hiệu quả nhất cho mục đích nào sau đây?

A. Tiếp cận khách hàng hoàn toàn mới chưa từng biết đến thương hiệu.
B. Xây dựng nhận diện thương hiệu nhanh chóng.
C. Duy trì mối quan hệ và tương tác với khách hàng hiện tại hoặc khách hàng tiềm năng đã có thông tin liên hệ.
D. Tạo ra lưu lượng truy cập lớn đến website từ các công cụ tìm kiếm.

15. Phân tích dữ liệu (Data Analytics) giúp Marketer công nghệ số điều gì?

A. Tạo ra nội dung Marketing hấp dẫn hơn.
B. Đưa ra quyết định dựa trên bằng chứng và tối ưu hóa chiến dịch Marketing.
C. Tự động hóa các quy trình Marketing.
D. Xây dựng mối quan hệ cá nhân hóa với từng khách hàng.

16. Thử nghiệm A/B (A/B Testing) được sử dụng để làm gì trong Marketing công nghệ số?

A. Phân tích đối thủ cạnh tranh.
B. Đo lường mức độ nhận diện thương hiệu.
C. So sánh hiệu quả giữa hai phiên bản khác nhau của một yếu tố Marketing (ví dụ: tiêu đề email, nút kêu gọi hành động) để xác định phiên bản nào tốt hơn.
D. Tối ưu hóa ngân sách quảng cáo.

17. Phân khúc thị trường (Market Segmentation) trong Marketing công nghệ số giúp doanh nghiệp điều gì?

A. Giảm chi phí Marketing.
B. Tăng cường nhận diện thương hiệu.
C. Chia thị trường thành các nhóm nhỏ hơn với đặc điểm chung, từ đó cá nhân hóa thông điệp và chiến dịch Marketing.
D. Tối ưu hóa website cho thiết bị di động.

18. Programmatic Advertising (Quảng cáo tự động hóa) giúp tối ưu hóa điều gì trong quảng cáo trực tuyến?

A. Thiết kế quảng cáo hấp dẫn hơn.
B. Lựa chọn đối tượng mục tiêu, thời điểm và vị trí hiển thị quảng cáo một cách tự động và hiệu quả dựa trên dữ liệu và thuật toán.
C. Tạo nội dung quảng cáo tự động.
D. Theo dõi hành vi người dùng trên website.

19. Content Marketing khác biệt với quảng cáo truyền thống như thế nào về cách tiếp cận khách hàng?

A. Content Marketing tập trung vào bán hàng trực tiếp, quảng cáo truyền thống xây dựng thương hiệu.
B. Content Marketing thu hút khách hàng bằng nội dung giá trị, quảng cáo truyền thống thường sử dụng thông điệp quảng cáo trực tiếp và lặp đi lặp lại.
C. Content Marketing sử dụng kênh trực tuyến, quảng cáo truyền thống sử dụng kênh ngoại tuyến.
D. Content Marketing tốn kém hơn quảng cáo truyền thống.

20. Đâu là định nghĩa chính xác nhất về Marketing công nghệ số?

A. Quá trình quảng bá sản phẩm hoặc dịch vụ trên báo chí và truyền hình.
B. Việc sử dụng các kênh và công cụ trực tuyến để tiếp cận và tương tác với khách hàng.
C. Chiến lược bán hàng trực tiếp thông qua điện thoại và email.
D. Hoạt động nghiên cứu thị trường trực tuyến để xác định nhu cầu khách hàng.

21. Retargeting (Tiếp thị lại) hoạt động như thế nào trong quảng cáo trực tuyến?

A. Hiển thị quảng cáo cho tất cả người dùng Internet.
B. Hiển thị quảng cáo cho những người đã từng tương tác với website hoặc thương hiệu trước đó.
C. Gửi email quảng cáo hàng loạt đến danh sách email.
D. Tối ưu hóa website để tăng thứ hạng trên công cụ tìm kiếm.

22. KPIs (Key Performance Indicators) trong Marketing công nghệ số là gì?

A. Chi phí cho các hoạt động Marketing.
B. Các chỉ số đo lường hiệu quả của chiến dịch Marketing so với mục tiêu đã đặt ra.
C. Số lượng nhân viên trong bộ phận Marketing.
D. Kế hoạch Marketing chi tiết.

23. Điểm khác biệt chính giữa Marketing truyền thống và Marketing công nghệ số là gì?

A. Marketing truyền thống tốn kém hơn Marketing công nghệ số.
B. Marketing công nghệ số sử dụng kênh trực tuyến, Marketing truyền thống sử dụng kênh ngoại tuyến.
C. Marketing truyền thống tập trung vào sản phẩm, Marketing công nghệ số tập trung vào khách hàng.
D. Marketing công nghệ số hiệu quả hơn Marketing truyền thống.

24. Influencer Marketing có thể gặp phải rủi ro nào liên quan đến tính xác thực?

A. Chi phí thuê Influencer quá cao.
B. Khó đo lường hiệu quả chiến dịch.
C. Mất uy tín nếu Influencer quảng bá sản phẩm không trung thực hoặc có hành vi tiêu cực.
D. Thời gian thực hiện chiến dịch kéo dài.

25. Yếu tố nào sau đây quan trọng nhất để xây dựng chiến lược Social Media Marketing thành công?

A. Đăng bài thường xuyên với số lượng lớn.
B. Sử dụng hashtag phổ biến nhất.
C. Hiểu rõ đối tượng mục tiêu và tạo nội dung phù hợp, giá trị với họ.
D. Chạy quảng cáo trên tất cả các nền tảng mạng xã hội.

26. Trong SEO, `Long-tail keywords` (từ khóa đuôi dài) mang lại lợi ích gì?

A. Thu hút lưu lượng truy cập lớn hơn so với từ khóa ngắn.
B. Cạnh tranh thấp hơn và tỷ lệ chuyển đổi cao hơn do nhắm mục tiêu cụ thể hơn.
C. Giúp website tải nhanh hơn.
D. Tăng cường bảo mật website.

27. Chỉ số ROI (Return on Investment) trong Marketing công nghệ số đo lường điều gì?

A. Số lượng khách hàng truy cập website.
B. Tỷ lệ chuyển đổi từ khách hàng tiềm năng thành khách hàng thực tế.
C. Lợi nhuận thu được so với chi phí đầu tư vào các hoạt động Marketing.
D. Mức độ tương tác của khách hàng trên mạng xã hội.

28. CRM (Customer Relationship Management) trong Marketing công nghệ số là gì?

A. Phần mềm thiết kế website.
B. Hệ thống quản lý mối quan hệ khách hàng, giúp doanh nghiệp thu thập, lưu trữ và phân tích thông tin khách hàng để cải thiện trải nghiệm và tăng cường lòng trung thành.
C. Công cụ phân tích dữ liệu website.
D. Chiến lược quảng cáo trên mạng xã hội.

29. Live Video (Video trực tiếp) trở thành một xu hướng mạnh mẽ trong Social Media Marketing vì lý do nào?

A. Chi phí sản xuất thấp.
B. Dễ dàng chỉnh sửa video.
C. Tăng tính tương tác và chân thực, tạo kết nối gần gũi hơn với khán giả.
D. Giảm thời gian sản xuất video.

30. Mô hình AIDA (Attention, Interest, Desire, Action) được sử dụng để mô tả điều gì trong Marketing?

A. Quy trình phát triển sản phẩm mới.
B. Hành trình khách hàng từ khi nhận biết sản phẩm đến khi mua hàng.
C. Các giai đoạn của một chiến dịch quảng cáo.
D. Phân tích đối thủ cạnh tranh.

1 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing công nghệ số

Tags: Bộ đề 13

1. Chỉ số Bounce Rate (Tỷ lệ thoát trang) đo lường điều gì trên website?

2 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing công nghệ số

Tags: Bộ đề 13

2. SEO (Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm) đóng vai trò quan trọng nhất trong khía cạnh nào của Marketing công nghệ số?

3 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing công nghệ số

Tags: Bộ đề 13

3. Đâu là một thách thức lớn của Marketing công nghệ số liên quan đến quyền riêng tư của người dùng?

4 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing công nghệ số

Tags: Bộ đề 13

4. Mobile Marketing tập trung vào việc tiếp cận khách hàng thông qua kênh nào?

5 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing công nghệ số

Tags: Bộ đề 13

5. Đâu là một ví dụ về kênh 'Paid Media' (Kênh trả phí) trong Marketing công nghệ số?

6 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing công nghệ số

Tags: Bộ đề 13

6. Lợi ích chính của việc sử dụng Automation (Tự động hóa) trong Marketing công nghệ số là gì?

7 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing công nghệ số

Tags: Bộ đề 13

7. Influencer Marketing là hình thức Marketing dựa trên yếu tố nào?

8 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing công nghệ số

Tags: Bộ đề 13

8. Hình thức quảng cáo trực tuyến nào hoạt động dựa trên việc trả tiền cho mỗi lần nhấp chuột (PPC)?

9 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing công nghệ số

Tags: Bộ đề 13

9. Mục tiêu chính của Content Marketing là gì?

10 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing công nghệ số

Tags: Bộ đề 13

10. Đâu không phải là một nền tảng Social Media phổ biến được sử dụng trong Marketing công nghệ số?

11 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing công nghệ số

Tags: Bộ đề 13

11. AMP (Accelerated Mobile Pages) là công nghệ nhằm mục đích gì?

12 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing công nghệ số

Tags: Bộ đề 13

12. Voice Search (Tìm kiếm bằng giọng nói) đang ngày càng trở nên quan trọng trong SEO vì điều gì?

13 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing công nghệ số

Tags: Bộ đề 13

13. Chatbot được sử dụng trong Marketing công nghệ số để làm gì?

14 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing công nghệ số

Tags: Bộ đề 13

14. Email Marketing thường được sử dụng hiệu quả nhất cho mục đích nào sau đây?

15 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing công nghệ số

Tags: Bộ đề 13

15. Phân tích dữ liệu (Data Analytics) giúp Marketer công nghệ số điều gì?

16 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing công nghệ số

Tags: Bộ đề 13

16. Thử nghiệm A/B (A/B Testing) được sử dụng để làm gì trong Marketing công nghệ số?

17 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing công nghệ số

Tags: Bộ đề 13

17. Phân khúc thị trường (Market Segmentation) trong Marketing công nghệ số giúp doanh nghiệp điều gì?

18 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing công nghệ số

Tags: Bộ đề 13

18. Programmatic Advertising (Quảng cáo tự động hóa) giúp tối ưu hóa điều gì trong quảng cáo trực tuyến?

19 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing công nghệ số

Tags: Bộ đề 13

19. Content Marketing khác biệt với quảng cáo truyền thống như thế nào về cách tiếp cận khách hàng?

20 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing công nghệ số

Tags: Bộ đề 13

20. Đâu là định nghĩa chính xác nhất về Marketing công nghệ số?

21 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing công nghệ số

Tags: Bộ đề 13

21. Retargeting (Tiếp thị lại) hoạt động như thế nào trong quảng cáo trực tuyến?

22 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing công nghệ số

Tags: Bộ đề 13

22. KPIs (Key Performance Indicators) trong Marketing công nghệ số là gì?

23 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing công nghệ số

Tags: Bộ đề 13

23. Điểm khác biệt chính giữa Marketing truyền thống và Marketing công nghệ số là gì?

24 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing công nghệ số

Tags: Bộ đề 13

24. Influencer Marketing có thể gặp phải rủi ro nào liên quan đến tính xác thực?

25 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing công nghệ số

Tags: Bộ đề 13

25. Yếu tố nào sau đây quan trọng nhất để xây dựng chiến lược Social Media Marketing thành công?

26 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing công nghệ số

Tags: Bộ đề 13

26. Trong SEO, 'Long-tail keywords' (từ khóa đuôi dài) mang lại lợi ích gì?

27 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing công nghệ số

Tags: Bộ đề 13

27. Chỉ số ROI (Return on Investment) trong Marketing công nghệ số đo lường điều gì?

28 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing công nghệ số

Tags: Bộ đề 13

28. CRM (Customer Relationship Management) trong Marketing công nghệ số là gì?

29 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing công nghệ số

Tags: Bộ đề 13

29. Live Video (Video trực tiếp) trở thành một xu hướng mạnh mẽ trong Social Media Marketing vì lý do nào?

30 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing công nghệ số

Tags: Bộ đề 13

30. Mô hình AIDA (Attention, Interest, Desire, Action) được sử dụng để mô tả điều gì trong Marketing?