Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing công nghệ số – Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing công nghệ số

Đề 10 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Marketing công nghệ số

1. Lỗi sai phổ biến khi mới bắt đầu làm Marketing công nghệ số là gì?

A. Đầu tư quá nhiều vào SEO.
B. Không xác định rõ mục tiêu, đối tượng mục tiêu và chiến lược, triển khai marketing một cách lan man, thiếu tập trung.
C. Sử dụng quá nhiều kênh marketing.
D. Không sử dụng mạng xã hội.

2. Đâu là định nghĩa chính xác nhất về Marketing công nghệ số?

A. Quá trình quảng bá sản phẩm và dịch vụ trên các phương tiện truyền thông truyền thống.
B. Việc sử dụng các công cụ và nền tảng trực tuyến để tiếp cận và tương tác với khách hàng, nhằm đạt được mục tiêu marketing.
C. Hoạt động bán hàng trực tuyến thông qua các trang thương mại điện tử.
D. Chiến lược marketing tập trung vào việc tạo ra nội dung hấp dẫn trên mạng xã hội.

3. Email Marketing vẫn là một kênh hiệu quả trong Marketing công nghệ số vì lý do nào sau đây?

A. Chi phí thực hiện thấp và khả năng tiếp cận trực tiếp đến khách hàng mục tiêu cao.
B. Khả năng lan truyền thông tin nhanh chóng và rộng rãi trên mạng xã hội.
C. Khả năng tối ưu hóa website để đạt thứ hạng cao trên công cụ tìm kiếm.
D. Tạo ra nội dung quảng cáo hấp dẫn để thu hút sự chú ý của người dùng trên video.

4. ROI (Return on Investment) trong Marketing công nghệ số được tính như thế nào?

A. Tổng doanh thu từ chiến dịch marketing.
B. Lợi nhuận ròng từ chiến dịch marketing chia cho chi phí đầu tư vào chiến dịch, thường được biểu thị bằng phần trăm.
C. Tổng chi phí cho chiến dịch marketing.
D. Số lượng khách hàng tiềm năng thu được từ chiến dịch marketing.

5. Điểm yếu lớn nhất của Marketing công nghệ số so với marketing truyền thống là gì?

A. Chi phí thực hiện cao hơn.
B. Khó đo lường hiệu quả.
C. Sự phụ thuộc vào công nghệ và internet, nguy cơ về bảo mật dữ liệu và sự cạnh tranh gay gắt trong môi trường trực tuyến.
D. Khả năng tiếp cận đối tượng mục tiêu hạn chế.

6. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc sử dụng Marketing công nghệ số?

A. Khả năng đo lường và phân tích hiệu quả chi tiết.
B. Chi phí thấp hơn so với marketing truyền thống (trong nhiều trường hợp).
C. Khả năng tiếp cận đối tượng mục tiêu rộng lớn trên toàn cầu.
D. Đảm bảo 100% khách hàng mục tiêu sẽ thấy thông điệp marketing.

7. Tại sao việc đo lường và phân tích hiệu quả chiến dịch Marketing công nghệ số lại quan trọng?

A. Để báo cáo với cấp trên.
B. Để chứng minh sự thành công của marketing.
C. Để hiểu rõ điều gì đang hoạt động tốt, điều gì cần cải thiện, tối ưu hóa chiến dịch, tăng ROI và đạt được mục tiêu marketing.
D. Để tiết kiệm chi phí marketing.

8. Trong Marketing công nghệ số, thuật ngữ `Conversion Rate` (Tỷ lệ chuyển đổi) đề cập đến điều gì?

A. Tỷ lệ người xem quảng cáo nhấp vào quảng cáo.
B. Tỷ lệ khách truy cập website hoặc trang đích hoàn thành hành động mong muốn (ví dụ: mua hàng, đăng ký, điền form) so với tổng số khách truy cập.
C. Tỷ lệ khách hàng quay lại mua hàng.
D. Tỷ lệ khách hàng giới thiệu sản phẩm cho người khác.

9. SEO (Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm) đóng vai trò như thế nào trong Marketing công nghệ số?

A. Tăng cường sự hiện diện trực tuyến của doanh nghiệp trên các trang kết quả tìm kiếm, thu hút lưu lượng truy cập tự nhiên.
B. Quản lý và duy trì mối quan hệ với khách hàng thông qua các kênh trực tuyến.
C. Tạo ra nội dung quảng cáo hấp dẫn để thu hút sự chú ý của người dùng trên mạng xã hội.
D. Phân tích dữ liệu khách hàng để đưa ra các quyết định marketing hiệu quả hơn.

10. Mục tiêu chính của Marketing nội dung (Content Marketing) là gì?

A. Tăng doanh số bán hàng trực tiếp thông qua nội dung.
B. Xây dựng mối quan hệ tin tưởng và giá trị với khách hàng tiềm năng thông qua việc cung cấp nội dung hữu ích và phù hợp.
C. Tối ưu hóa website để đạt thứ hạng cao trên công cụ tìm kiếm.
D. Tăng lượng người theo dõi trên các trang mạng xã hội.

11. Personalization (Cá nhân hóa) trong Marketing công nghệ số là gì và tại sao nó quan trọng?

A. Việc sử dụng tên cá nhân của khách hàng trong email. Quan trọng vì tạo cảm giác thân thiện.
B. Tạo ra trải nghiệm marketing phù hợp với từng cá nhân khách hàng dựa trên dữ liệu và hành vi của họ. Quan trọng vì tăng mức độ liên quan, tương tác và chuyển đổi.
C. Việc sử dụng màu sắc và hình ảnh yêu thích của khách hàng trong quảng cáo. Quan trọng vì tăng tính thẩm mỹ.
D. Việc giảm giá đặc biệt cho từng khách hàng. Quan trọng vì tăng doanh số.

12. Phương pháp nào sau đây KHÔNG thuộc về Marketing công nghệ số?

A. SEO (Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm).
B. Quảng cáo trên truyền hình.
C. Email Marketing.
D. Social Media Marketing (Marketing trên mạng xã hội).

13. Yếu tố nào sau đây QUAN TRỌNG NHẤT để xây dựng sự hiện diện trực tuyến mạnh mẽ cho doanh nghiệp?

A. Có một website đẹp mắt.
B. Sử dụng tất cả các kênh mạng xã hội.
C. Cung cấp nội dung giá trị, hữu ích và nhất quán trên các kênh trực tuyến, xây dựng thương hiệu và mối quan hệ với khách hàng.
D. Chạy nhiều quảng cáo trực tuyến.

14. Retargeting (Tiếp thị lại) hoạt động như thế nào trong quảng cáo trực tuyến?

A. Hiển thị quảng cáo đến những người chưa từng biết đến thương hiệu.
B. Hiển thị quảng cáo đến những người đã tương tác với website hoặc quảng cáo trước đó, nhưng chưa thực hiện hành động mong muốn (ví dụ: mua hàng).
C. Hiển thị quảng cáo dựa trên vị trí địa lý của người dùng.
D. Hiển thị quảng cáo trên các trang mạng xã hội phổ biến.

15. Automation (Tự động hóa) trong Marketing công nghệ số mang lại lợi ích nào sau đây?

A. Giảm chi phí nhân công, tăng hiệu quả và năng suất, cá nhân hóa trải nghiệm khách hàng.
B. Giảm sự tương tác trực tiếp với khách hàng.
C. Giảm khả năng sáng tạo trong marketing.
D. Tăng sự phức tạp trong quản lý chiến dịch.

16. Video Marketing trở thành xu hướng mạnh mẽ trong Marketing công nghệ số vì lý do chính nào?

A. Chi phí sản xuất video thấp hơn so với các loại nội dung khác.
B. Khả năng truyền tải thông tin trực quan, sinh động, dễ dàng thu hút và giữ chân người xem, đồng thời thuật toán mạng xã hội ưu tiên hiển thị nội dung video.
C. Video marketing dễ dàng đo lường hiệu quả hơn các hình thức marketing khác.
D. Mọi đối tượng khách hàng đều thích xem video.

17. Affiliate Marketing (Tiếp thị liên kết) là hình thức marketing dựa trên điều gì?

A. Quảng cáo trả tiền trên các kênh truyền thông đại chúng.
B. Hoa hồng dựa trên hiệu suất bán hàng. Nhà tiếp thị liên kết nhận hoa hồng khi khách hàng mua sản phẩm/dịch vụ thông qua liên kết giới thiệu của họ.
C. Tổ chức sự kiện trực tuyến để quảng bá sản phẩm.
D. Tặng quà miễn phí cho khách hàng tiềm năng.

18. Data Privacy (Quyền riêng tư dữ liệu) và GDPR (Quy định chung về bảo vệ dữ liệu) có ý nghĩa như thế nào đối với Marketing công nghệ số?

A. Không ảnh hưởng nhiều đến Marketing công nghệ số.
B. Yêu cầu doanh nghiệp minh bạch hơn trong việc thu thập và sử dụng dữ liệu cá nhân của khách hàng, tuân thủ các quy định về bảo vệ dữ liệu, tăng cường sự tin tưởng của khách hàng nhưng có thể giới hạn một số phương pháp marketing.
C. Giúp doanh nghiệp thu thập được nhiều dữ liệu khách hàng hơn.
D. Chỉ áp dụng cho các doanh nghiệp ở châu Âu.

19. Chức năng chính của CRM (Customer Relationship Management) trong Marketing công nghệ số là gì?

A. Tạo ra nội dung marketing hấp dẫn.
B. Quản lý và phân tích dữ liệu khách hàng, tối ưu hóa tương tác và xây dựng mối quan hệ khách hàng.
C. Tối ưu hóa website để đạt thứ hạng cao trên công cụ tìm kiếm.
D. Tự động hóa chiến dịch email marketing.

20. Mô hình AIDA (Attention, Interest, Desire, Action) được ứng dụng trong Marketing công nghệ số để làm gì?

A. Đo lường hiệu quả của chiến dịch quảng cáo.
B. Xây dựng cấu trúc nội dung marketing và thiết kế hành trình khách hàng, dẫn dắt họ từ nhận biết đến hành động mua hàng.
C. Phân tích đối thủ cạnh tranh.
D. Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm.

21. Mobile Marketing (Marketing trên thiết bị di động) trở nên quan trọng trong bối cảnh nào?

A. Khi người dùng chủ yếu sử dụng máy tính để bàn để truy cập internet.
B. Khi số lượng người dùng thiết bị di động (điện thoại thông minh, máy tính bảng) tăng lên đáng kể và họ dành nhiều thời gian trên các thiết bị này.
C. Khi mạng xã hội không còn phổ biến.
D. Khi email marketing mất đi hiệu quả.

22. Voice Search (Tìm kiếm bằng giọng nói) ảnh hưởng đến SEO như thế nào?

A. Không ảnh hưởng đáng kể đến SEO.
B. Yêu cầu tối ưu hóa nội dung theo ngôn ngữ tự nhiên, câu hỏi dài và cụ thể hơn, tập trung vào local SEO (SEO địa phương) và featured snippets.
C. Làm giảm tầm quan trọng của từ khóa trong SEO.
D. Chỉ ảnh hưởng đến quảng cáo trả phí, không liên quan đến SEO tự nhiên.

23. Điểm khác biệt chính giữa SEM (Marketing trên công cụ tìm kiếm) và SEO là gì?

A. SEO tập trung vào nội dung, SEM tập trung vào kỹ thuật.
B. SEO là chiến lược dài hạn, SEM là chiến lược ngắn hạn.
C. SEO là tối ưu hóa tự nhiên, SEM bao gồm cả quảng cáo trả phí và tối ưu hóa tự nhiên.
D. SEO chỉ áp dụng cho website, SEM áp dụng cho cả website và mạng xã hội.

24. Phân tích dữ liệu (Data Analytics) đóng vai trò gì trong việc tối ưu hóa chiến dịch Marketing công nghệ số?

A. Giúp xác định đối thủ cạnh tranh và chiến lược của họ.
B. Cung cấp thông tin chi tiết về hành vi khách hàng, hiệu quả chiến dịch, từ đó đưa ra quyết định điều chỉnh và cải thiện hiệu suất.
C. Tạo ra nội dung hấp dẫn và sáng tạo hơn.
D. Tự động hóa các quy trình marketing.

25. Influencer Marketing (Marketing người ảnh hưởng) hoạt động hiệu quả dựa trên yếu tố nào?

A. Chi phí thấp hơn so với quảng cáo truyền thống.
B. Sự tin tưởng và độ tin cậy của người theo dõi dành cho người ảnh hưởng, giúp lan tỏa thông điệp marketing một cách tự nhiên và hiệu quả.
C. Khả năng tiếp cận đến số lượng lớn người dùng trên toàn cầu.
D. Tạo ra nội dung quảng cáo sáng tạo và độc đáo.

26. Trong quảng cáo PPC (Pay-Per-Click), `Quality Score` (Điểm chất lượng) ảnh hưởng đến điều gì?

A. Số lượng quảng cáo hiển thị.
B. Thứ hạng quảng cáo và chi phí mỗi nhấp chuột (CPC). Điểm chất lượng cao giúp quảng cáo hiển thị ở vị trí tốt hơn với chi phí thấp hơn.
C. Thời gian quảng cáo hiển thị.
D. Đối tượng mục tiêu của quảng cáo.

27. Customer Journey (Hành trình khách hàng) trong Marketing công nghệ số là gì?

A. Lịch sử mua hàng của khách hàng.
B. Quá trình khách hàng tương tác với thương hiệu từ khi nhận biết đến khi trở thành khách hàng trung thành.
C. Danh sách các kênh marketing mà khách hàng sử dụng.
D. Bản đồ vị trí địa lý của khách hàng.

28. KPIs (Key Performance Indicators) trong Marketing công nghệ số là gì?

A. Các hoạt động marketing hàng ngày.
B. Các chỉ số đo lường hiệu quả hoạt động marketing, giúp đánh giá mức độ đạt được mục tiêu.
C. Chi phí cho các chiến dịch marketing.
D. Số lượng nhân viên marketing trong đội ngũ.

29. Trong Marketing trên mạng xã hội (Social Media Marketing), chỉ số `Tỷ lệ tương tác` (Engagement Rate) thể hiện điều gì?

A. Số lượng người tiếp cận bài viết.
B. Số lượt thích (likes), bình luận (comments), chia sẻ (shares) trên bài viết so với tổng số người tiếp cận hoặc người theo dõi.
C. Chi phí trung bình để tiếp cận một người dùng trên mạng xã hội.
D. Số lượng khách hàng tiềm năng được tạo ra từ mạng xã hội.

30. Khi lựa chọn kênh Marketing công nghệ số, doanh nghiệp cần cân nhắc yếu tố nào đầu tiên?

A. Chi phí của kênh marketing.
B. Sở thích cá nhân của người làm marketing.
C. Đối tượng mục tiêu và mục tiêu marketing của doanh nghiệp. Kênh marketing cần phù hợp với nơi đối tượng mục tiêu thường xuyên hiện diện và hỗ trợ đạt được mục tiêu kinh doanh.
D. Xu hướng marketing mới nhất.

1 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing công nghệ số

Tags: Bộ đề 10

1. Lỗi sai phổ biến khi mới bắt đầu làm Marketing công nghệ số là gì?

2 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing công nghệ số

Tags: Bộ đề 10

2. Đâu là định nghĩa chính xác nhất về Marketing công nghệ số?

3 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing công nghệ số

Tags: Bộ đề 10

3. Email Marketing vẫn là một kênh hiệu quả trong Marketing công nghệ số vì lý do nào sau đây?

4 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing công nghệ số

Tags: Bộ đề 10

4. ROI (Return on Investment) trong Marketing công nghệ số được tính như thế nào?

5 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing công nghệ số

Tags: Bộ đề 10

5. Điểm yếu lớn nhất của Marketing công nghệ số so với marketing truyền thống là gì?

6 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing công nghệ số

Tags: Bộ đề 10

6. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc sử dụng Marketing công nghệ số?

7 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing công nghệ số

Tags: Bộ đề 10

7. Tại sao việc đo lường và phân tích hiệu quả chiến dịch Marketing công nghệ số lại quan trọng?

8 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing công nghệ số

Tags: Bộ đề 10

8. Trong Marketing công nghệ số, thuật ngữ 'Conversion Rate' (Tỷ lệ chuyển đổi) đề cập đến điều gì?

9 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing công nghệ số

Tags: Bộ đề 10

9. SEO (Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm) đóng vai trò như thế nào trong Marketing công nghệ số?

10 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing công nghệ số

Tags: Bộ đề 10

10. Mục tiêu chính của Marketing nội dung (Content Marketing) là gì?

11 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing công nghệ số

Tags: Bộ đề 10

11. Personalization (Cá nhân hóa) trong Marketing công nghệ số là gì và tại sao nó quan trọng?

12 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing công nghệ số

Tags: Bộ đề 10

12. Phương pháp nào sau đây KHÔNG thuộc về Marketing công nghệ số?

13 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing công nghệ số

Tags: Bộ đề 10

13. Yếu tố nào sau đây QUAN TRỌNG NHẤT để xây dựng sự hiện diện trực tuyến mạnh mẽ cho doanh nghiệp?

14 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing công nghệ số

Tags: Bộ đề 10

14. Retargeting (Tiếp thị lại) hoạt động như thế nào trong quảng cáo trực tuyến?

15 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing công nghệ số

Tags: Bộ đề 10

15. Automation (Tự động hóa) trong Marketing công nghệ số mang lại lợi ích nào sau đây?

16 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing công nghệ số

Tags: Bộ đề 10

16. Video Marketing trở thành xu hướng mạnh mẽ trong Marketing công nghệ số vì lý do chính nào?

17 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing công nghệ số

Tags: Bộ đề 10

17. Affiliate Marketing (Tiếp thị liên kết) là hình thức marketing dựa trên điều gì?

18 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing công nghệ số

Tags: Bộ đề 10

18. Data Privacy (Quyền riêng tư dữ liệu) và GDPR (Quy định chung về bảo vệ dữ liệu) có ý nghĩa như thế nào đối với Marketing công nghệ số?

19 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing công nghệ số

Tags: Bộ đề 10

19. Chức năng chính của CRM (Customer Relationship Management) trong Marketing công nghệ số là gì?

20 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing công nghệ số

Tags: Bộ đề 10

20. Mô hình AIDA (Attention, Interest, Desire, Action) được ứng dụng trong Marketing công nghệ số để làm gì?

21 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing công nghệ số

Tags: Bộ đề 10

21. Mobile Marketing (Marketing trên thiết bị di động) trở nên quan trọng trong bối cảnh nào?

22 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing công nghệ số

Tags: Bộ đề 10

22. Voice Search (Tìm kiếm bằng giọng nói) ảnh hưởng đến SEO như thế nào?

23 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing công nghệ số

Tags: Bộ đề 10

23. Điểm khác biệt chính giữa SEM (Marketing trên công cụ tìm kiếm) và SEO là gì?

24 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing công nghệ số

Tags: Bộ đề 10

24. Phân tích dữ liệu (Data Analytics) đóng vai trò gì trong việc tối ưu hóa chiến dịch Marketing công nghệ số?

25 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing công nghệ số

Tags: Bộ đề 10

25. Influencer Marketing (Marketing người ảnh hưởng) hoạt động hiệu quả dựa trên yếu tố nào?

26 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing công nghệ số

Tags: Bộ đề 10

26. Trong quảng cáo PPC (Pay-Per-Click), 'Quality Score' (Điểm chất lượng) ảnh hưởng đến điều gì?

27 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing công nghệ số

Tags: Bộ đề 10

27. Customer Journey (Hành trình khách hàng) trong Marketing công nghệ số là gì?

28 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing công nghệ số

Tags: Bộ đề 10

28. KPIs (Key Performance Indicators) trong Marketing công nghệ số là gì?

29 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing công nghệ số

Tags: Bộ đề 10

29. Trong Marketing trên mạng xã hội (Social Media Marketing), chỉ số 'Tỷ lệ tương tác' (Engagement Rate) thể hiện điều gì?

30 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing công nghệ số

Tags: Bộ đề 10

30. Khi lựa chọn kênh Marketing công nghệ số, doanh nghiệp cần cân nhắc yếu tố nào đầu tiên?