Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing căn bản – Đề 4

1

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing căn bản

Đề 4 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Marketing căn bản

1. Điểm khác biệt cốt lõi giữa nhu cầu (Needs) và mong muốn (Wants) trong marketing là gì?

A. Nhu cầu là thứ con người không thể thiếu, còn mong muốn là thứ có thể có hoặc không.
B. Nhu cầu được tạo ra bởi marketing, còn mong muốn là bẩm sinh.
C. Nhu cầu là cảm giác thiếu hụt cơ bản, còn mong muốn là hình thức cụ thể mà nhu cầu đó được đáp ứng, bị ảnh hưởng bởi văn hóa và cá tính.
D. Nhu cầu liên quan đến sản phẩm, còn mong muốn liên quan đến dịch vụ.

2. Sự khác biệt chính giữa marketing và bán hàng là gì?

A. Marketing tập trung vào sản phẩm, còn bán hàng tập trung vào khách hàng.
B. Marketing là quá trình bắt đầu từ thị trường, còn bán hàng là quá trình bắt đầu từ sản phẩm.
C. Marketing chỉ liên quan đến quảng cáo, còn bán hàng là hoạt động trực tiếp.
D. Marketing là ngắn hạn, còn bán hàng là dài hạn.

3. Trong hành vi mua của người tiêu dùng, giai đoạn nào diễn ra khi người tiêu dùng nhận thấy sự khác biệt giữa trạng thái hiện tại và trạng thái mong muốn?

A. Tìm kiếm thông tin
B. Nhận biết nhu cầu
C. Đánh giá các lựa chọn
D. Quyết định mua

4. Chiến lược giá `hớt váng sữa′ (Skimming pricing) thường được áp dụng khi nào?

A. Khi muốn chiếm lĩnh thị phần nhanh chóng
B. Khi sản phẩm là mới và có ít hoặc không có đối thủ cạnh tranh
C. Khi muốn bán số lượng lớn với giá thấp
D. Khi thị trường rất nhạy cảm về giá

5. Thương hiệu (Brand) là gì?

A. Chỉ là tên gọi và logo của sản phẩm
B. Tập hợp các thuộc tính, lợi ích, giá trị và văn hóa mà người tiêu dùng liên tưởng đến sản phẩm∕dịch vụ
C. Bao bì và thiết kế của sản phẩm
D. Chiến lược giá của doanh nghiệp

6. Kênh phân phối trực tiếp là gì?

A. Sản phẩm đi qua nhiều trung gian trước khi đến tay người tiêu dùng
B. Sản phẩm được bán trực tiếp từ nhà sản xuất đến người tiêu dùng cuối cùng
C. Sản phẩm chỉ bán qua cửa hàng bán lẻ
D. Sản phẩm được phân phối thông qua các đại lý độc quyền

7. Đâu là lợi ích chính của việc xây dựng một thương hiệu mạnh?

A. Giảm chi phí sản xuất
B. Tăng khả năng khách hàng chấp nhận mức giá cao hơn
C. Loại bỏ hoàn toàn đối thủ cạnh tranh
D. Đảm bảo sản phẩm không bao giờ lỗi thời

8. Nếu một công ty muốn nhanh chóng có được thị phần lớn cho sản phẩm mới của mình trên thị trường nhạy cảm về giá, họ nên áp dụng chiến lược giá nào?

A. Giá hớt váng sữa (Skimming Pricing)
B. Giá thâm nhập (Penetration Pricing)
C. Giá theo giá trị cảm nhận (Perceived-Value Pricing)
D. Định giá theo chi phí cộng thêm (Cost-Plus Pricing)

9. Trong mô hình 4Ps của marketing mix, yếu tố nào đề cập đến các hoạt động nhằm thông báo, thuyết phục và nhắc nhở thị trường mục tiêu về sản phẩm hoặc dịch vụ?

A. Product (Sản phẩm)
B. Price (Giá)
C. Place (Phân phối)
D. Promotion (Chiêu thị)

10. Khái niệm cốt lõi của marketing là gì?

A. Bán hàng và quảng cáo
B. Đáp ứng nhu cầu và mong muốn của khách hàng thông qua quá trình trao đổi
C. Sản xuất hàng hóa và dịch vụ
D. Tối đa hóa lợi nhuận cho doanh nghiệp

11. Khi một công ty xác định vị trí của mình trong tâm trí khách hàng mục tiêu so với đối thủ cạnh tranh, đó là bước nào trong quy trình STP?

A. Phân khúc thị trường (Segmentation)
B. Lựa chọn thị trường mục tiêu (Targeting)
C. Định vị thị trường (Positioning)
D. Phát triển sản phẩm (Product Development)

12. Điểm khác biệt chính giữa Marketing B2B (Business-to-Business) và Marketing B2C (Business-to-Consumer) nằm ở đâu?

A. Chỉ khác nhau về sản phẩm được bán.
B. Khác nhau về đối tượng khách hàng, quy trình mua, động cơ mua và quy mô giao dịch.
C. Chỉ khác nhau về kênh phân phối sử dụng.
D. Marketing B2B không cần quảng cáo, còn B2C thì có.

13. Yếu tố nào sau đây thuộc môi trường vĩ mô của marketing?

A. Nhà cung cấp
B. Đối thủ cạnh tranh
C. Nhóm công chúng
D. Yếu tố kinh tế

14. Khi một công ty quyết định bán sản phẩm của mình thông qua các cửa hàng bán lẻ, đại lý và nhà phân phối, đây là yếu tố nào trong marketing mix?

A. Product (Sản phẩm)
B. Price (Giá)
C. Place (Phân phối)
D. Promotion (Chiêu thị)

15. Mô hình 7Ps của marketing mix mở rộng thêm những yếu tố nào so với 4Ps truyền thống, thường được áp dụng cho ngành dịch vụ?

A. Packaging, Publicity, Pricing Strategy
B. People, Process, Physical Evidence
C. Planning, Production, Profit
D. Potential, Performance, Perception

16. Khách hàng mục tiêu (Target Market) là gì?

A. Toàn bộ dân số trên thị trường
B. Một hoặc nhiều phân khúc thị trường mà doanh nghiệp quyết định phục vụ
C. Chỉ những khách hàng đã mua sản phẩm của doanh nghiệp
D. Những đối thủ cạnh tranh chính của doanh nghiệp

17. Một công ty quyết định tạo ra nhiều phiên bản khác nhau của sản phẩm chính (ví dụ: nước giải khát có ga không đường, ít đường, hương chanh…) để phục vụ các phân khúc khách hàng khác nhau. Đây là ví dụ về chiến lược sản phẩm nào?

A. Mở rộng dòng sản phẩm (Line Extension)
B. Đa dạng hóa sản phẩm (Diversification)
C. Phát triển sản phẩm mới (New Product Development)
D. Thu hẹp dòng sản phẩm (Line Contraction)

18. Trong phân tích môi trường marketing, việc đánh giá sự thay đổi trong thói quen chi tiêu, mức lương trung bình, lãi suất thuộc về yếu tố nào?

A. Nhân khẩu học
B. Kinh tế
C. Văn hóa - Xã hội
D. Công nghệ

19. Phân khúc thị trường theo yếu tố nhân khẩu học bao gồm các tiêu chí nào?

A. Lối sống, sở thích, giá trị
B. Tuổi tác, giới tính, thu nhập, nghề nghiệp
C. Vị trí địa lý, khí hậu, mật độ dân số
D. Thái độ, kiến thức, mức độ sử dụng sản phẩm

20. Bước nào sau đây là bước cuối cùng trong quy trình ra quyết định mua hàng của người tiêu dùng?

A. Tìm kiếm thông tin
B. Đánh giá sau mua
C. Quyết định mua
D. Nhận biết nhu cầu

21. Chiến lược marketing `đại trà` (Undifferentiated Marketing) phù hợp nhất khi nào?

A. Khi nhu cầu và mong muốn của khách hàng trên thị trường rất đa dạng
B. Khi doanh nghiệp có nguồn lực marketing hạn chế
C. Khi sản phẩm có tính đồng nhất cao và nhu cầu của thị trường tương đối giống nhau
D. Khi doanh nghiệp muốn tập trung vào một phân khúc nhỏ và đặc thù

22. Trong chu kỳ sống sản phẩm (PLC), giai đoạn nào thường có doanh số tăng trưởng nhanh chóng và lợi nhuận bắt đầu xuất hiện?

A. Giới thiệu
B. Tăng trưởng
C. Trưởng thành
D. Suy thoái

23. Hoạt động nào sau đây là một ví dụ về Quan hệ công chúng (Public Relations)?

A. Phát tờ rơi giảm giá tại siêu thị
B. Tổ chức sự kiện từ thiện hoặc tài trợ cộng đồng
C. Đăng quảng cáo trả tiền trên Facebook
D. Gọi điện trực tiếp cho khách hàng tiềm năng để bán hàng

24. Đâu là một trong những đặc điểm của dịch vụ khác biệt với sản phẩm vật chất?

A. Có thể lưu trữ trong kho
B. Có thể nhìn thấy, sờ thấy trước khi mua
C. Tính vô hình (Intangibility)
D. Chất lượng luôn đồng nhất

25. Yếu tố nào trong marketing mix liên quan trực tiếp đến việc tạo ra giá trị cảm nhận và lợi ích cho khách hàng?

A. Price (Giá)
B. Place (Phân phối)
C. Promotion (Chiêu thị)
D. Product (Sản phẩm)

26. Khi một doanh nghiệp thu thập dữ liệu ban đầu từ các cuộc khảo sát, phỏng vấn hoặc quan sát để giải quyết một vấn đề marketing cụ thể, đây là loại dữ liệu nào?

A. Dữ liệu thứ cấp
B. Dữ liệu sơ cấp
C. Dữ liệu nội bộ
D. Dữ liệu công khai

27. Quá trình phân chia thị trường thành các nhóm nhỏ hơn với những đặc điểm, nhu cầu hoặc hành vi tương đồng được gọi là gì?

A. Định vị thị trường (Positioning)
B. Lựa chọn thị trường mục tiêu (Targeting)
C. Phân khúc thị trường (Segmentation)
D. Nghiên cứu thị trường (Market Research)

28. Mục tiêu chính của quảng cáo (Advertising) trong marketing là gì?

A. Chỉ để tăng doanh số bán hàng ngay lập tức
B. Xây dựng nhận thức, tạo sự quan tâm và thúc đẩy hành vi mua
C. Giảm giá sản phẩm để thu hút khách hàng
D. Phân phối sản phẩm đến nhiều địa điểm nhất có thể

29. Khuyến mãi (Sales Promotion) là hoạt động marketing nhằm mục đích gì?

A. Xây dựng hình ảnh thương hiệu lâu dài
B. Thúc đẩy mua hàng nhanh chóng và tăng doanh số ngắn hạn
C. Tạo mối quan hệ tốt với giới truyền thông
D. Giải quyết các khiếu nại của khách hàng

30. Nghiên cứu marketing (Marketing Research) có vai trò quan trọng nhất trong việc gì?

A. Chỉ để dự báo doanh số bán hàng
B. Giảm thiểu rủi ro trong các quyết định marketing bằng cách cung cấp thông tin
C. Thay thế hoàn toàn việc đưa ra quyết định của nhà quản lý
D. Đảm bảo thành công 100% cho mọi chiến dịch marketing

1 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing căn bản

Tags: Bộ đề 4

1. Điểm khác biệt cốt lõi giữa nhu cầu (Needs) và mong muốn (Wants) trong marketing là gì?

2 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing căn bản

Tags: Bộ đề 4

2. Sự khác biệt chính giữa marketing và bán hàng là gì?

3 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing căn bản

Tags: Bộ đề 4

3. Trong hành vi mua của người tiêu dùng, giai đoạn nào diễn ra khi người tiêu dùng nhận thấy sự khác biệt giữa trạng thái hiện tại và trạng thái mong muốn?

4 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing căn bản

Tags: Bộ đề 4

4. Chiến lược giá 'hớt váng sữa′ (Skimming pricing) thường được áp dụng khi nào?

5 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing căn bản

Tags: Bộ đề 4

5. Thương hiệu (Brand) là gì?

6 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing căn bản

Tags: Bộ đề 4

6. Kênh phân phối trực tiếp là gì?

7 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing căn bản

Tags: Bộ đề 4

7. Đâu là lợi ích chính của việc xây dựng một thương hiệu mạnh?

8 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing căn bản

Tags: Bộ đề 4

8. Nếu một công ty muốn nhanh chóng có được thị phần lớn cho sản phẩm mới của mình trên thị trường nhạy cảm về giá, họ nên áp dụng chiến lược giá nào?

9 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing căn bản

Tags: Bộ đề 4

9. Trong mô hình 4Ps của marketing mix, yếu tố nào đề cập đến các hoạt động nhằm thông báo, thuyết phục và nhắc nhở thị trường mục tiêu về sản phẩm hoặc dịch vụ?

10 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing căn bản

Tags: Bộ đề 4

10. Khái niệm cốt lõi của marketing là gì?

11 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing căn bản

Tags: Bộ đề 4

11. Khi một công ty xác định vị trí của mình trong tâm trí khách hàng mục tiêu so với đối thủ cạnh tranh, đó là bước nào trong quy trình STP?

12 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing căn bản

Tags: Bộ đề 4

12. Điểm khác biệt chính giữa Marketing B2B (Business-to-Business) và Marketing B2C (Business-to-Consumer) nằm ở đâu?

13 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing căn bản

Tags: Bộ đề 4

13. Yếu tố nào sau đây thuộc môi trường vĩ mô của marketing?

14 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing căn bản

Tags: Bộ đề 4

14. Khi một công ty quyết định bán sản phẩm của mình thông qua các cửa hàng bán lẻ, đại lý và nhà phân phối, đây là yếu tố nào trong marketing mix?

15 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing căn bản

Tags: Bộ đề 4

15. Mô hình 7Ps của marketing mix mở rộng thêm những yếu tố nào so với 4Ps truyền thống, thường được áp dụng cho ngành dịch vụ?

16 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing căn bản

Tags: Bộ đề 4

16. Khách hàng mục tiêu (Target Market) là gì?

17 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing căn bản

Tags: Bộ đề 4

17. Một công ty quyết định tạo ra nhiều phiên bản khác nhau của sản phẩm chính (ví dụ: nước giải khát có ga không đường, ít đường, hương chanh…) để phục vụ các phân khúc khách hàng khác nhau. Đây là ví dụ về chiến lược sản phẩm nào?

18 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing căn bản

Tags: Bộ đề 4

18. Trong phân tích môi trường marketing, việc đánh giá sự thay đổi trong thói quen chi tiêu, mức lương trung bình, lãi suất thuộc về yếu tố nào?

19 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing căn bản

Tags: Bộ đề 4

19. Phân khúc thị trường theo yếu tố nhân khẩu học bao gồm các tiêu chí nào?

20 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing căn bản

Tags: Bộ đề 4

20. Bước nào sau đây là bước cuối cùng trong quy trình ra quyết định mua hàng của người tiêu dùng?

21 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing căn bản

Tags: Bộ đề 4

21. Chiến lược marketing 'đại trà' (Undifferentiated Marketing) phù hợp nhất khi nào?

22 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing căn bản

Tags: Bộ đề 4

22. Trong chu kỳ sống sản phẩm (PLC), giai đoạn nào thường có doanh số tăng trưởng nhanh chóng và lợi nhuận bắt đầu xuất hiện?

23 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing căn bản

Tags: Bộ đề 4

23. Hoạt động nào sau đây là một ví dụ về Quan hệ công chúng (Public Relations)?

24 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing căn bản

Tags: Bộ đề 4

24. Đâu là một trong những đặc điểm của dịch vụ khác biệt với sản phẩm vật chất?

25 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing căn bản

Tags: Bộ đề 4

25. Yếu tố nào trong marketing mix liên quan trực tiếp đến việc tạo ra giá trị cảm nhận và lợi ích cho khách hàng?

26 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing căn bản

Tags: Bộ đề 4

26. Khi một doanh nghiệp thu thập dữ liệu ban đầu từ các cuộc khảo sát, phỏng vấn hoặc quan sát để giải quyết một vấn đề marketing cụ thể, đây là loại dữ liệu nào?

27 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing căn bản

Tags: Bộ đề 4

27. Quá trình phân chia thị trường thành các nhóm nhỏ hơn với những đặc điểm, nhu cầu hoặc hành vi tương đồng được gọi là gì?

28 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing căn bản

Tags: Bộ đề 4

28. Mục tiêu chính của quảng cáo (Advertising) trong marketing là gì?

29 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing căn bản

Tags: Bộ đề 4

29. Khuyến mãi (Sales Promotion) là hoạt động marketing nhằm mục đích gì?

30 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing căn bản

Tags: Bộ đề 4

30. Nghiên cứu marketing (Marketing Research) có vai trò quan trọng nhất trong việc gì?