Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing căn bản – Đề 3

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing căn bản

Đề 3 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Marketing căn bản

1. Hoạt động nào trong marketing mix chủ yếu nhằm mục đích xây dựng mối quan hệ tốt đẹp và hình ảnh tích cực của doanh nghiệp với công chúng?

A. Quảng cáo
B. Khuyến mãi
C. Quan hệ công chúng (PR)
D. Bán hàng cá nhân

2. Khi nghiên cứu hành vi người tiêu dùng, giai đoạn nào trong quá trình ra quyết định mua diễn ra sau khi khách hàng đã mua và sử dụng sản phẩm?

A. Nhận biết nhu cầu
B. Tìm kiếm thông tin
C. Đánh giá các lựa chọn
D. Hành vi sau mua

3. Quá trình phân chia thị trường tổng thể thành các nhóm nhỏ hơn dựa trên các tiêu chí nhất định được gọi là gì?

A. Định vị thị trường
B. Phân khúc thị trường
C. Nghiên cứu thị trường
D. Chọn thị trường mục tiêu

4. Chiến lược định giá `hớt váng sữa′ (Skimming Pricing) thường được áp dụng khi nào?

A. Khi muốn thâm nhập thị trường nhanh chóng.
B. Khi sản phẩm có tính độc đáo, ít cạnh tranh và có nhóm khách hàng sẵn sàng trả giá cao.
C. Khi thị trường rất nhạy cảm về giá.
D. Khi muốn tối đa hóa doanh số ngay từ đầu.

5. Nghiên cứu marketing là quá trình thu thập, phân tích và báo cáo thông tin về thị trường và khách hàng nhằm mục đích gì?

A. Chỉ để dự báo doanh số.
B. Hỗ trợ ra quyết định marketing.
C. Chỉ để hiểu đối thủ cạnh tranh.
D. Chỉ để xác định giá bán.

6. Khái niệm nào mô tả một nhóm khách hàng có cùng nhu cầu hoặc mong muốn, và có khả năng chi trả cho sản phẩm∕dịch vụ?

A. Thị trường mục tiêu
B. Phân khúc thị trường
C. Nhóm khách hàng tiềm năng
D. Thị trường ngách

7. Hoạt động nào trong marketing trực tiếp (Direct Marketing) cho phép doanh nghiệp gửi thông điệp cá nhân hóa trực tiếp đến khách hàng mục tiêu qua đường bưu điện?

A. Telemarketing
B. Email Marketing
C. Catalog Marketing
D. Direct Mail Marketing

8. Mục tiêu chính của chiến lược `đại dương xanh′ (Blue Ocean Strategy) trong marketing là gì?

A. Cạnh tranh trực tiếp với các đối thủ hiện có.
B. Tạo ra không gian thị trường mới, không có cạnh tranh.
C. Giảm giá để thu hút khách hàng.
D. Sao chép mô hình thành công của đối thủ.

9. Vai trò của bao bì sản phẩm trong marketing là gì?

A. Chỉ để bảo vệ sản phẩm.
B. Là công cụ truyền thông, nhận diện thương hiệu và tạo ấn tượng ban đầu.
C. Chỉ để hiển thị thông tin sản phẩm.
D. Chỉ là chi phí phát sinh.

10. Theo mô hình 4Ps trong marketing mix, yếu tố nào đề cập đến các hoạt động truyền thông nhằm thông báo, thuyết phục và nhắc nhở khách hàng về sản phẩm∕dịch vụ?

A. Product (Sản phẩm)
B. Price (Giá)
C. Place (Địa điểm∕Phân phối)
D. Promotion (Chiêu thị∕Xúc tiến)

11. Trong marketing căn bản, khái niệm nào mô tả tập hợp các hoạt động nhằm thỏa mãn nhu cầu và mong muốn của khách hàng mục tiêu thông qua quá trình trao đổi?

A. Bán hàng
B. Quảng cáo
C. Marketing
D. Quan hệ công chúng

12. Khi doanh nghiệp áp dụng chiến lược marketing không phân biệt (Undifferentiated Marketing), họ sẽ nhắm đến bao nhiêu phân khúc thị trường?

A. Một phân khúc duy nhất.
B. Nhiều phân khúc khác nhau với các chiến lược riêng biệt.
C. Toàn bộ thị trường với một chiến lược marketing chung.
D. Hai hoặc ba phân khúc chính.

13. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một thành phần cốt lõi của sản phẩm (Product) trong marketing mix?

A. Chất lượng và tính năng
B. Thương hiệu và bao bì
C. Dịch vụ hỗ trợ và bảo hành
D. Giá bán lẻ đề xuất

14. Yếu tố nào thuộc môi trường marketing vĩ mô?

A. Đối thủ cạnh tranh
B. Nhà cung cấp
C. Khách hàng
D. Yếu tố văn hóa xã hội

15. Sự khác biệt chính giữa giá trị khách hàng (Customer Value) và sự hài lòng của khách hàng (Customer Satisfaction) là gì?

A. Giá trị là cảm nhận trước khi mua, hài lòng là cảm nhận sau khi mua.
B. Giá trị là lợi ích nhận được so với chi phí bỏ ra, hài lòng là mức độ đáp ứng kỳ vọng sau khi sử dụng.
C. Giá trị chỉ liên quan đến giá cả, hài lòng liên quan đến chất lượng.
D. Không có sự khác biệt đáng kể.

16. Trong mô hình 5Ms của quảng cáo (Mission, Money, Message, Media, Measurement), yếu tố nào liên quan đến việc xác định ngân sách chi cho quảng cáo?

A. Mission
B. Money
C. Message
D. Media

17. Nhu cầu (Needs) trong marketing được hiểu là gì?

A. Mong muốn cụ thể về một sản phẩm∕dịch vụ nhất định.
B. Trạng thái cảm giác thiếu hụt một sự thỏa mãn cơ bản.
C. Yêu cầu được đáp ứng bởi một giải pháp cụ thể.
D. Khả năng chi trả cho một sản phẩm∕dịch vụ.

18. Sự khác biệt cốt lõi giữa bán hàng (Selling) và marketing (Marketing) là gì?

A. Bán hàng tập trung vào sản phẩm, marketing tập trung vào khách hàng.
B. Bán hàng là một phần của marketing.
C. Bán hàng tập trung vào lợi nhuận ngắn hạn, marketing tập trung vào lợi nhuận dài hạn.
D. Tất cả các ý trên đều đúng.

19. Hoạt động marketing nào tập trung vào việc tạo dựng hình ảnh đặc biệt và khác biệt cho sản phẩm∕thương hiệu trong tâm trí khách hàng mục tiêu so với đối thủ cạnh tranh?

A. Phân khúc thị trường
B. Chọn thị trường mục tiêu
C. Định vị thị trường
D. Nghiên cứu thị trường

20. Yếu tố nào trong marketing mix liên quan đến việc đưa sản phẩm từ nhà sản xuất đến tay người tiêu dùng một cách hiệu quả?

A. Product
B. Price
C. Place
D. Promotion

21. Khi một công ty thực hiện khảo sát khách hàng để thu thập dữ liệu về sở thích và hành vi mua sắm, họ đang tiến hành loại nghiên cứu marketing nào?

A. Nghiên cứu thứ cấp
B. Nghiên cứu định tính
C. Nghiên cứu định lượng
D. Cả nghiên cứu định tính và định lượng tùy cách thực hiện khảo sát.

22. Đâu là một trong những tiêu chí chính để phân khúc thị trường tiêu dùng?

A. Quy mô doanh nghiệp
B. Vị trí địa lý
C. Lịch sử kinh doanh
D. Số lượng nhân viên

23. Khi một công ty sử dụng mạng xã hội, email marketing và SEO để tiếp cận khách hàng, họ đang sử dụng chủ yếu hình thức marketing nào?

A. Marketing truyền thống
B. Marketing trực tiếp
C. Marketing kỹ thuật số (Digital Marketing)
D. Marketing du kích (Guerrilla Marketing)

24. Ưu điểm chính của quảng cáo trên truyền hình là gì?

A. Chi phí thấp.
B. Khả năng nhắm mục tiêu rất chính xác.
C. Tiếp cận số lượng lớn khán giả đại chúng.
D. Đo lường hiệu quả dễ dàng và tức thời.

25. Điểm khác biệt chính giữa marketing sản phẩm (Product Marketing) và marketing dịch vụ (Services Marketing) nằm ở đặc tính nào của dịch vụ?

A. Tính hữu hình
B. Tính đồng nhất
C. Tính vô hình
D. Tính sở hữu

26. Chu kỳ sống sản phẩm (Product Life Cycle) bao gồm các giai đoạn nào theo thứ tự?

A. Giới thiệu, Tăng trưởng, Suy thoái, Bão hòa
B. Giới thiệu, Bão hòa, Tăng trưởng, Suy thoái
C. Giới thiệu, Tăng trưởng, Bão hòa, Suy thoái
D. Tăng trưởng, Giới thiệu, Bão hòa, Suy thoái

27. Khi doanh nghiệp quyết định giảm giá sản phẩm để tăng doanh số trong ngắn hạn, họ đang tác động chủ yếu vào yếu tố nào trong marketing mix?

A. Product
B. Price
C. Place
D. Promotion

28. Kênh phân phối trực tiếp là kênh mà sản phẩm đi từ đâu đến đâu?

A. Nhà sản xuất → Nhà bán buôn → Nhà bán lẻ → Người tiêu dùng
B. Nhà sản xuất → Nhà bán lẻ → Người tiêu dùng
C. Nhà sản xuất → Người tiêu dùng
D. Nhà sản xuất → Đại lý → Người tiêu dùng

29. Trong giai đoạn nào của chu kỳ sống sản phẩm, doanh số tăng trưởng nhanh chóng và lợi nhuận bắt đầu xuất hiện?

A. Giới thiệu
B. Tăng trưởng
C. Bão hòa
D. Suy thoái

30. Trong phân khúc thị trường, tiêu chí `Thái độ, lối sống, giá trị` thuộc nhóm nào?

A. Nhân khẩu học
B. Địa lý
C. Tâm lý học
D. Hành vi

1 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing căn bản

Tags: Bộ đề 3

1. Hoạt động nào trong marketing mix chủ yếu nhằm mục đích xây dựng mối quan hệ tốt đẹp và hình ảnh tích cực của doanh nghiệp với công chúng?

2 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing căn bản

Tags: Bộ đề 3

2. Khi nghiên cứu hành vi người tiêu dùng, giai đoạn nào trong quá trình ra quyết định mua diễn ra sau khi khách hàng đã mua và sử dụng sản phẩm?

3 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing căn bản

Tags: Bộ đề 3

3. Quá trình phân chia thị trường tổng thể thành các nhóm nhỏ hơn dựa trên các tiêu chí nhất định được gọi là gì?

4 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing căn bản

Tags: Bộ đề 3

4. Chiến lược định giá 'hớt váng sữa′ (Skimming Pricing) thường được áp dụng khi nào?

5 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing căn bản

Tags: Bộ đề 3

5. Nghiên cứu marketing là quá trình thu thập, phân tích và báo cáo thông tin về thị trường và khách hàng nhằm mục đích gì?

6 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing căn bản

Tags: Bộ đề 3

6. Khái niệm nào mô tả một nhóm khách hàng có cùng nhu cầu hoặc mong muốn, và có khả năng chi trả cho sản phẩm∕dịch vụ?

7 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing căn bản

Tags: Bộ đề 3

7. Hoạt động nào trong marketing trực tiếp (Direct Marketing) cho phép doanh nghiệp gửi thông điệp cá nhân hóa trực tiếp đến khách hàng mục tiêu qua đường bưu điện?

8 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing căn bản

Tags: Bộ đề 3

8. Mục tiêu chính của chiến lược 'đại dương xanh′ (Blue Ocean Strategy) trong marketing là gì?

9 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing căn bản

Tags: Bộ đề 3

9. Vai trò của bao bì sản phẩm trong marketing là gì?

10 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing căn bản

Tags: Bộ đề 3

10. Theo mô hình 4Ps trong marketing mix, yếu tố nào đề cập đến các hoạt động truyền thông nhằm thông báo, thuyết phục và nhắc nhở khách hàng về sản phẩm∕dịch vụ?

11 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing căn bản

Tags: Bộ đề 3

11. Trong marketing căn bản, khái niệm nào mô tả tập hợp các hoạt động nhằm thỏa mãn nhu cầu và mong muốn của khách hàng mục tiêu thông qua quá trình trao đổi?

12 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing căn bản

Tags: Bộ đề 3

12. Khi doanh nghiệp áp dụng chiến lược marketing không phân biệt (Undifferentiated Marketing), họ sẽ nhắm đến bao nhiêu phân khúc thị trường?

13 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing căn bản

Tags: Bộ đề 3

13. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một thành phần cốt lõi của sản phẩm (Product) trong marketing mix?

14 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing căn bản

Tags: Bộ đề 3

14. Yếu tố nào thuộc môi trường marketing vĩ mô?

15 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing căn bản

Tags: Bộ đề 3

15. Sự khác biệt chính giữa giá trị khách hàng (Customer Value) và sự hài lòng của khách hàng (Customer Satisfaction) là gì?

16 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing căn bản

Tags: Bộ đề 3

16. Trong mô hình 5Ms của quảng cáo (Mission, Money, Message, Media, Measurement), yếu tố nào liên quan đến việc xác định ngân sách chi cho quảng cáo?

17 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing căn bản

Tags: Bộ đề 3

17. Nhu cầu (Needs) trong marketing được hiểu là gì?

18 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing căn bản

Tags: Bộ đề 3

18. Sự khác biệt cốt lõi giữa bán hàng (Selling) và marketing (Marketing) là gì?

19 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing căn bản

Tags: Bộ đề 3

19. Hoạt động marketing nào tập trung vào việc tạo dựng hình ảnh đặc biệt và khác biệt cho sản phẩm∕thương hiệu trong tâm trí khách hàng mục tiêu so với đối thủ cạnh tranh?

20 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing căn bản

Tags: Bộ đề 3

20. Yếu tố nào trong marketing mix liên quan đến việc đưa sản phẩm từ nhà sản xuất đến tay người tiêu dùng một cách hiệu quả?

21 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing căn bản

Tags: Bộ đề 3

21. Khi một công ty thực hiện khảo sát khách hàng để thu thập dữ liệu về sở thích và hành vi mua sắm, họ đang tiến hành loại nghiên cứu marketing nào?

22 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing căn bản

Tags: Bộ đề 3

22. Đâu là một trong những tiêu chí chính để phân khúc thị trường tiêu dùng?

23 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing căn bản

Tags: Bộ đề 3

23. Khi một công ty sử dụng mạng xã hội, email marketing và SEO để tiếp cận khách hàng, họ đang sử dụng chủ yếu hình thức marketing nào?

24 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing căn bản

Tags: Bộ đề 3

24. Ưu điểm chính của quảng cáo trên truyền hình là gì?

25 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing căn bản

Tags: Bộ đề 3

25. Điểm khác biệt chính giữa marketing sản phẩm (Product Marketing) và marketing dịch vụ (Services Marketing) nằm ở đặc tính nào của dịch vụ?

26 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing căn bản

Tags: Bộ đề 3

26. Chu kỳ sống sản phẩm (Product Life Cycle) bao gồm các giai đoạn nào theo thứ tự?

27 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing căn bản

Tags: Bộ đề 3

27. Khi doanh nghiệp quyết định giảm giá sản phẩm để tăng doanh số trong ngắn hạn, họ đang tác động chủ yếu vào yếu tố nào trong marketing mix?

28 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing căn bản

Tags: Bộ đề 3

28. Kênh phân phối trực tiếp là kênh mà sản phẩm đi từ đâu đến đâu?

29 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing căn bản

Tags: Bộ đề 3

29. Trong giai đoạn nào của chu kỳ sống sản phẩm, doanh số tăng trưởng nhanh chóng và lợi nhuận bắt đầu xuất hiện?

30 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing căn bản

Tags: Bộ đề 3

30. Trong phân khúc thị trường, tiêu chí 'Thái độ, lối sống, giá trị' thuộc nhóm nào?