1. Định vị sản phẩm (Product Positioning) hiệu quả thường dựa trên những yếu tố nào?
A. Chỉ dựa vào giá thấp nhất.
B. Chỉ dựa vào quảng cáo rầm rộ.
C. Sự khác biệt độc đáo, lợi ích cốt lõi và phù hợp với nhu cầu thị trường mục tiêu.
D. Bao bì sản phẩm bắt mắt.
2. Quyết định về bao bì sản phẩm (Packaging) có vai trò quan trọng trong Marketing vì nó không chỉ chứa đựng sản phẩm mà còn:
A. Luôn làm tăng chi phí sản xuất.
B. Là công cụ xúc tiến tại điểm bán và truyền tải thông điệp thương hiệu.
C. Chỉ có tác dụng bảo vệ sản phẩm.
D. Chỉ quan trọng đối với sản phẩm tiêu dùng.
3. Khi phân tích môi trường marketing, việc theo dõi xu hướng về lối sống, giá trị, niềm tin của xã hội thuộc về yếu tố nào?
A. Kinh tế
B. Chính trị - Pháp luật
C. Văn hóa - Xã hội
D. Công nghệ
4. Trong mô hình 5 lực lượng cạnh tranh của Porter, `Sức mạnh đàm phán của người mua′ đề cập đến điều gì?
A. Khả năng của người mua ép giá xuống thấp hoặc đòi hỏi chất lượng cao hơn.
B. Khả năng của người mua tìm kiếm sản phẩm thay thế.
C. Khả năng của người mua tạo ra rào cản gia nhập ngành.
D. Khả năng của người mua kiểm soát kênh phân phối.
5. Đâu là sự khác biệt chính giữa `Quảng cáo′ (Advertising) và `Quan hệ công chúng′ (PR)?
A. Quảng cáo là trả tiền, PR thường không trả tiền (về không gian∕thời gian).
B. Quảng cáo tạo sự tin cậy cao hơn PR.
C. Quảng cáo khó kiểm soát nội dung hơn PR.
D. Quảng cáo chỉ dùng cho sản phẩm mới, PR dùng cho sản phẩm cũ.
6. Yếu tố nào sau đây thuộc môi trường vĩ mô (Macroenvironment) của công ty?
A. Nhà cung cấp
B. Khách hàng
C. Các yếu tố công nghệ
D. Trung gian marketing
7. Sự khác biệt chính giữa `Nhu cầu′ (Needs) và `Mong muốn′ (Wants) trong Marketing là gì?
A. Nhu cầu do xã hội tạo ra, mong muốn là bẩm sinh.
B. Nhu cầu là bẩm sinh, mong muốn được định hình bởi văn hóa và tính cách cá nhân.
C. Nhu cầu là cụ thể, mong muốn là chung chung.
D. Nhu cầu là không giới hạn, mong muốn là giới hạn.
8. Yếu tố nào sau đây ảnh hưởng trực tiếp đến quyết định chọn kênh phân phối cho một sản phẩm?
A. Màu sắc chủ đạo của bao bì sản phẩm.
B. Đặc điểm của khách hàng mục tiêu, loại sản phẩm và đặc điểm của các trung gian.
C. Tên của giám đốc marketing.
D. Lịch sử hình thành của công ty.
9. Trong mô hình 4Ps của Marketing Mix, `Place′ (Phân phối) đề cập đến điều gì?
A. Các hoạt động truyền thông để thuyết phục khách hàng
B. Tập hợp các kênh giúp sản phẩm đến tay người tiêu dùng
C. Số tiền khách hàng phải trả cho sản phẩm
D. Đặc điểm và lợi ích của sản phẩm∕dịch vụ
10. Công cụ nào trong xúc tiến hỗn hợp (Promotion Mix) tập trung vào việc xây dựng mối quan hệ tốt đẹp với công chúng thông qua các hoạt động như họp báo, tài trợ, thông cáo báo chí?
A. Quảng cáo (Advertising)
B. Quan hệ công chúng (Public Relations - PR)
C. Khuyến mãi bán hàng (Sales Promotion)
D. Bán hàng cá nhân (Personal Selling)
11. Hành vi mua của người tiêu dùng thường bắt đầu với giai đoạn nào?
A. Tìm kiếm thông tin
B. Đánh giá các lựa chọn
C. Quyết định mua
D. Nhận biết nhu cầu
12. Khi một công ty bán sản phẩm của mình trực tiếp cho người tiêu dùng cuối cùng mà không thông qua bất kỳ trung gian nào, đó là loại kênh phân phối nào?
A. Kênh phân phối gián tiếp
B. Kênh phân phối trực tiếp
C. Kênh phân phối đa cấp
D. Kênh phân phối độc quyền
13. Chiến lược Marketing nào tập trung vào việc tạo ra sự khác biệt cho sản phẩm∕dịch vụ của công ty so với đối thủ cạnh tranh trong tâm trí khách hàng mục tiêu?
A. Phân khúc thị trường (Segmentation)
B. Chọn thị trường mục tiêu (Targeting)
C. Định vị thị trường (Positioning)
D. Marketing đại trà (Mass Marketing)
14. Chiến lược định giá nào dựa trên cảm nhận về giá trị của khách hàng thay vì chi phí sản xuất hay giá của đối thủ?
A. Định giá dựa trên chi phí (Cost-based pricing)
B. Định giá dựa trên cạnh tranh (Competition-based pricing)
C. Định giá dựa trên giá trị cảm nhận (Value-based pricing)
D. Định giá hớt váng sữa (Market-skimming pricing)
15. Khi một công ty quyết định tung ra nhiều phiên bản khác nhau của cùng một loại sản phẩm (ví dụ: sữa chua vị dâu, vị xoài, ít đường…) dưới cùng một thương hiệu, đó là quyết định liên quan đến:
A. Mở rộng dòng sản phẩm (Product line extension)
B. Mở rộng thương hiệu (Brand extension)
C. Đa dạng hóa (Diversification)
D. Phát triển sản phẩm mới (New product development)
16. Tại sao `Marketing quan hệ` (Relationship Marketing) lại quan trọng trong Marketing hiện đại?
A. Giúp giảm chi phí quảng cáo.
B. Giúp xây dựng lòng trung thành và giá trị trọn đời của khách hàng.
C. Giúp công ty kiểm soát thị trường tốt hơn.
D. Giúp tăng giá sản phẩm.
17. Sự khác biệt cơ bản nhất giữa sản phẩm tiêu dùng và sản phẩm công nghiệp nằm ở đâu?
A. Giá cả của sản phẩm.
B. Mục đích sử dụng của người mua.
C. Quy trình sản xuất sản phẩm.
D. Kênh phân phối được sử dụng.
18. Yếu tố nào sau đây thuộc môi trường vi mô (Microenvironment) của công ty?
A. Các yếu tố kinh tế
B. Đối thủ cạnh tranh
C. Các yếu tố chính trị - pháp luật
D. Các yếu tố văn hóa - xã hội
19. Khái niệm cốt lõi nào trong Marketing phản ánh sự thiếu hụt một thứ gì đó cơ bản mà con người cảm nhận được?
A. Mong muốn
B. Nhu cầu
C. Yêu cầu
D. Giá trị
20. Yếu tố nào sau đây có ảnh hưởng mạnh mẽ nhất đến hành vi mua của người tiêu dùng và thường là yếu tố cơ bản nhất?
A. Yếu tố cá nhân (tuổi, nghề nghiệp)
B. Yếu tố tâm lý (động cơ, nhận thức)
C. Yếu tố xã hội (nhóm tham khảo, gia đình)
D. Yếu tố văn hóa (văn hóa, tiểu văn hóa, tầng lớp xã hội)
21. Trong bối cảnh Marketing hiện đại, `thị trường′ (Market) được hiểu là gì?
A. Một địa điểm vật lý nơi diễn ra mua bán.
B. Tập hợp tất cả người mua hiện tại và tiềm năng của một sản phẩm hoặc dịch vụ.
C. Một quốc gia hoặc khu vực địa lý cụ thể.
D. Ngành công nghiệp mà công ty đang hoạt động.
22. Khi nào chiến lược giá `hớt váng sữa′ (Market-skimming pricing) phù hợp nhất?
A. Khi thị trường rất nhạy cảm về giá.
B. Khi đối thủ cạnh tranh dễ dàng gia nhập thị trường.
C. Khi sản phẩm có chất lượng và hình ảnh cao, đủ người mua sẵn sàng trả giá cao và chi phí sản xuất ở quy mô nhỏ không quá cao.
D. Khi mục tiêu là chiếm thị phần lớn nhất nhanh chóng.
23. Điểm khác biệt cốt lõi nhất giữa Marketing truyền thống và Marketing kỹ thuật số là gì?
A. Marketing truyền thống chỉ sử dụng báo chí, Marketing kỹ thuật số chỉ sử dụng mạng xã hội.
B. Marketing truyền thống là một chiều, Marketing kỹ thuật số cho phép tương tác hai chiều và cá nhân hóa cao hơn.
C. Marketing truyền thống không tốn kém, Marketing kỹ thuật số rất tốn kém.
D. Marketing truyền thống khó đo lường, Marketing kỹ thuật số không thể đo lường.
24. Khi một công ty sử dụng các phiếu giảm giá, quà tặng kèm, hoặc chương trình khách hàng thân thiết để thúc đẩy việc mua hàng trong ngắn hạn, họ đang sử dụng công cụ nào trong xúc tiến hỗn hợp?
A. Quảng cáo
B. Quan hệ công chúng
C. Khuyến mãi bán hàng
D. Marketing trực tiếp
25. Khi một công ty quyết định giá dựa trên mức giá phổ biến trên thị trường của các đối thủ cạnh tranh, họ đang sử dụng phương pháp định giá nào?
A. Định giá dựa trên chi phí
B. Định giá dựa trên cạnh tranh
C. Định giá dựa trên giá trị
D. Định giá theo gói sản phẩm
26. Mục tiêu chính của Marketing là gì?
A. Tối đa hóa lợi nhuận cho công ty bằng mọi giá.
B. Bán được càng nhiều sản phẩm càng tốt.
C. Tạo ra giá trị cho khách hàng và xây dựng mối quan hệ có lợi để đổi lấy giá trị từ họ.
D. Giảm thiểu chi phí sản xuất.
27. Trong Marketing, `Giá trị khách hàng′ (Customer Value) được định nghĩa là gì?
A. Tổng doanh thu công ty thu được từ khách hàng.
B. Sự khác biệt giữa lợi ích khách hàng nhận được khi sở hữu và sử dụng sản phẩm so với chi phí họ bỏ ra.
C. Lòng trung thành của khách hàng đối với thương hiệu.
D. Số lượng sản phẩm khách hàng mua.
28. Khi một công ty sử dụng Marketing kỹ thuật số, họ có thể dễ dàng đo lường hiệu quả của các chiến dịch hơn so với Marketing truyền thống thông qua các chỉ số nào?
A. Số lượng báo in được bán ra.
B. Lượt truy cập website, tỷ lệ chuyển đổi, chi phí mỗi lần nhấp (CPC).
C. Số lượng tờ rơi được phát.
D. Số lượng cuộc gọi điện thoại đến công ty.
29. Đâu là lợi ích chính của việc phân khúc thị trường (Market Segmentation)?
A. Giúp công ty bán được sản phẩm cho tất cả mọi người.
B. Giúp công ty tập trung nguồn lực vào nhóm khách hàng tiềm năng nhất và đáp ứng nhu cầu của họ tốt hơn.
C. Giúp giảm giá thành sản xuất.
D. Giúp công ty loại bỏ hoàn toàn đối thủ cạnh tranh.
30. Bước đầu tiên và quan trọng nhất trong quy trình Marketing là gì?
A. Thiết kế chiến lược Marketing định hướng khách hàng
B. Xây dựng chương trình Marketing tổng thể
C. Hiểu thị trường và nhu cầu, mong muốn của khách hàng
D. Xây dựng mối quan hệ có lợi và tạo sự hài lòng cho khách hàng