1. Một công ty quyết định cung cấp dịch vụ hỗ trợ khách hàng 24∕7 và xây dựng chương trình khách hàng thân thiết. Hoạt động này chủ yếu liên quan đến khía cạnh nào của Marketing?
A. Định giá sản phẩm.
B. Quản lý quan hệ khách hàng (Customer Relationship Management - CRM).
C. Nghiên cứu thị trường sơ cấp.
D. Quảng cáo đại trà.
2. Đâu là lợi ích chính của việc sử dụng Hệ thống Thông tin Marketing (Marketing Information System - MIS)?
A. Giảm số lượng khách hàng tiềm năng.
B. Giúp các nhà quản lý đưa ra quyết định Marketing tốt hơn dựa trên dữ liệu và thông tin.
C. Loại bỏ hoàn toàn nhu cầu nghiên cứu thị trường.
D. Chỉ cung cấp thông tin về đối thủ cạnh tranh.
3. Khi nghiên cứu thị trường, dữ liệu sơ cấp (Primary Data) là gì?
A. Dữ liệu đã được thu thập cho mục đích khác và có sẵn từ trước.
B. Dữ liệu được thu thập lần đầu tiên cho mục đích nghiên cứu cụ thể hiện tại.
C. Các báo cáo và số liệu thống kê của chính phủ.
D. Thông tin từ các bài báo và tạp chí thương mại.
4. Kênh phân phối trực tiếp (Direct Marketing Channel) là kênh mà:
A. Sản phẩm đi qua nhiều cấp trung gian trước khi đến tay người tiêu dùng.
B. Nhà sản xuất bán trực tiếp sản phẩm cho người tiêu dùng cuối cùng.
C. Sử dụng các cửa hàng bán lẻ lớn để phân phối.
D. Tập trung bán hàng thông qua các đại lý độc quyền.
5. Yếu tố nào trong môi trường vi mô (Microenvironment) của công ty bao gồm các công ty cung cấp tài nguyên cần thiết để sản xuất hàng hóa và dịch vụ?
A. Đối thủ cạnh tranh (Competitors)
B. Trung gian Marketing (Marketing Intermediaries)
C. Nhà cung cấp (Suppliers)
D. Khách hàng (Customers)
6. Ưu điểm chính của Quảng cáo (Advertising) so với Bán hàng cá nhân (Personal Selling) là gì?
A. Có khả năng tương tác trực tiếp và điều chỉnh thông điệp theo từng khách hàng.
B. Chi phí trên mỗi lần tiếp cận thường thấp hơn và có khả năng tiếp cận số lượng lớn người cùng lúc.
C. Tạo ra phản hồi ngay lập tức và thúc đẩy hành động mua nhanh chóng.
D. Xây dựng mối quan hệ lâu dài và tin cậy với khách hàng.
7. Khi người tiêu dùng trải qua trạng thái không hài lòng sau khi mua một sản phẩm, đặc biệt là với các giao dịch lớn, họ đang gặp phải hiện tượng gì?
A. Sự hài lòng của khách hàng (Customer Satisfaction)
B. Bất hòa nhận thức (Cognitive Dissonance)
C. Lòng trung thành thương hiệu (Brand Loyalty)
D. Tìm kiếm thông tin (Information Search)
8. Bước đầu tiên trong quy trình ra quyết định mua của người tiêu dùng là gì?
A. Tìm kiếm thông tin (Information Search)
B. Nhận biết nhu cầu (Need Recognition)
C. Đánh giá các lựa chọn (Evaluation of Alternatives)
D. Quyết định mua (Purchase Decision)
9. Công ty A tung ra một sản phẩm mới với mức giá rất thấp so với đối thủ cạnh tranh để nhanh chóng chiếm thị phần lớn. Đây là ví dụ về chiến lược định giá nào?
A. Định giá hớt váng (Market Skimming Pricing)
B. Định giá theo chi phí cộng thêm (Cost-plus Pricing)
C. Định giá thâm nhập (Market Penetration Pricing)
D. Định giá theo giá trị (Value Pricing)
10. Yếu tố nào trong môi trường Marketing vĩ mô (Macroenvironment) bao gồm các xu hướng về quy mô dân số, mật độ, địa điểm, tuổi tác, giới tính, chủng tộc, nghề nghiệp và các số liệu thống kê khác?
A. Môi trường Kinh tế (Economic Environment)
B. Môi trường Công nghệ (Technological Environment)
C. Môi trường Văn hóa - Xã hội (Cultural Environment)
D. Môi trường Nhân khẩu học (Demographic Environment)
11. Điểm khác biệt cơ bản nhất giữa Mong muốn (Wants) và Yêu cầu (Demands) trong Marketing là gì?
A. Mong muốn liên quan đến sản phẩm, Yêu cầu liên quan đến dịch vụ.
B. Mong muốn là cảm giác thiếu hụt, Yêu cầu là khả năng chi trả.
C. Mong muốn không có khả năng chi trả, Yêu cầu có khả năng chi trả.
D. Mong muốn mang tính cá nhân, Yêu cầu mang tính xã hội.
12. Khi một công ty cho rằng người tiêu dùng sẽ không mua đủ sản phẩm của mình trừ khi công ty thực hiện nỗ lực bán hàng và khuyến mãi quy mô lớn, công ty đó đang theo đuổi triết lý quản trị Marketing nào?
A. Triết lý Marketing (Marketing Concept)
B. Triết lý Bán hàng (Selling Concept)
C. Triết lý Sản phẩm (Product Concept)
D. Triết lý Xã hội (Societal Marketing Concept)
13. Trong Marketing Mix (4Ps), `Place′ (Phân phối) đề cập đến khía cạnh nào?
A. Các hoạt động quảng cáo và khuyến mãi.
B. Cách thức sản phẩm được đưa từ nhà sản xuất đến tay người tiêu dùng.
C. Thiết kế bao bì và nhãn mác sản phẩm.
D. Việc định giá sản phẩm trên thị trường.
14. Yếu tố nào sau đây là một trong những đặc điểm chính của dịch vụ (Services) khiến việc Marketing dịch vụ khác với Marketing sản phẩm hữu hình?
A. Có thể lưu trữ trong kho.
B. Có tính đồng nhất cao.
C. Tính không thể tách rời (Inseparability) giữa sản xuất và tiêu dùng.
D. Có thể dễ dàng trưng bày trước khi mua.
15. Giai đoạn nào trong Chu kỳ sống sản phẩm (Product Life Cycle - PLC) thường có đặc điểm là doanh số tăng trưởng nhanh chóng, lợi nhuận bắt đầu xuất hiện và đối thủ cạnh tranh mới gia nhập thị trường?
A. Giai đoạn Giới thiệu (Introduction)
B. Giai đoạn Tăng trưởng (Growth)
C. Giai đoạn Bão hòa (Maturity)
D. Giai đoạn Suy thoái (Decline)
16. Triết lý quản trị Marketing nào tập trung chủ yếu vào việc sản xuất hàng hóa trên quy mô lớn để giảm chi phí và mở rộng phân phối?
A. Triết lý Sản phẩm (Product Concept)
B. Triết lý Bán hàng (Selling Concept)
C. Triết lý Sản xuất (Production Concept)
D. Triết lý Marketing (Marketing Concept)
17. Sự khác biệt cơ bản giữa Marketing B2C (Business-to-Consumer) và B2B (Business-to-Business) thường nằm ở đâu?
A. Chỉ ở loại sản phẩm được bán.
B. Ở quy mô giao dịch, cấu trúc thị trường, bản chất mối quan hệ và quy trình ra quyết định của người mua.
C. Ở việc B2C chỉ sử dụng kênh trực tuyến, B2B chỉ sử dụng kênh truyền thống.
D. Ở việc B2C không cần chiến lược Marketing, B2B thì có.
18. Khái niệm cốt lõi nào trong Marketing mô tả cảm giác thiếu hụt mà con người cảm nhận được?
A. Mong muốn (Wants)
B. Nhu cầu (Needs)
C. Yêu cầu (Demands)
D. Sản phẩm (Products)
19. Chiến lược định giá nào liên quan đến việc định giá ban đầu cao cho một sản phẩm mới để hớt phần `kem′ của thị trường, sau đó dần dần hạ giá?
A. Định giá thâm nhập (Market Penetration Pricing)
B. Định giá hớt váng (Market Skimming Pricing)
C. Định giá theo giá trị cảm nhận (Value-based Pricing)
D. Định giá theo chi phí (Cost-based Pricing)
20. Khi một công ty thực hiện các hoạt động Marketing có trách nhiệm với xã hội, cân bằng lợi nhuận của công ty với mong muốn của khách hàng và lợi ích dài hạn của xã hội, công ty đó đang theo đuổi triết lý nào?
A. Triết lý Sản phẩm (Product Concept)
B. Triết lý Bán hàng (Selling Concept)
C. Triết lý Marketing (Marketing Concept)
D. Triết lý Marketing Xã hội (Societal Marketing Concept)
21. Điểm khác biệt chính giữa Marketing quan hệ (Relationship Marketing) và Marketing giao dịch (Transactional Marketing) là gì?
A. Marketing giao dịch tập trung vào việc xây dựng lòng trung thành dài hạn, Marketing quan hệ tập trung vào giao dịch đơn lẻ.
B. Marketing quan hệ tập trung vào việc xây dựng mối quan hệ lâu dài với khách hàng, Marketing giao dịch tập trung vào việc hoàn thành giao dịch bán hàng đơn lẻ.
C. Marketing quan hệ chỉ áp dụng cho B2B, Marketing giao dịch chỉ áp dụng cho B2C.
D. Marketing quan hệ không sử dụng chiêu thị, Marketing giao dịch thì có.
22. Trong Marketing kỹ thuật số, SEO (Search Engine Optimization) là hoạt động nhằm mục đích gì?
A. Trả tiền để quảng cáo xuất hiện ở vị trí cao trên kết quả tìm kiếm.
B. Tăng cường thứ hạng hiển thị tự nhiên của website trên các công cụ tìm kiếm.
C. Gửi email quảng cáo hàng loạt đến khách hàng tiềm năng.
D. Quản lý các trang mạng xã hội của doanh nghiệp.
23. Chiến lược Định vị (Positioning) trong Marketing nhằm mục đích gì?
A. Giảm giá sản phẩm để thu hút khách hàng.
B. Tạo ra hình ảnh và vị trí đặc biệt cho sản phẩm∕thương hiệu trong tâm trí khách hàng mục tiêu so với đối thủ cạnh tranh.
C. Mở rộng kênh phân phối đến nhiều địa điểm hơn.
D. Tăng cường các hoạt động khuyến mãi ngắn hạn.
24. Điểm khác biệt cốt lõi giữa Triết lý Marketing và Triết lý Bán hàng là gì?
A. Triết lý Marketing tập trung vào lợi nhuận ngắn hạn, Triết lý Bán hàng tập trung vào lợi ích lâu dài.
B. Triết lý Marketing xuất phát từ nhà máy, Triết lý Bán hàng xuất phát từ thị trường.
C. Triết lý Marketing tập trung vào nhu cầu khách hàng, Triết lý Bán hàng tập trung vào sản phẩm hiện có và bán hàng.
D. Triết lý Marketing chỉ áp dụng cho sản phẩm, Triết lý Bán hàng áp dụng cho dịch vụ.
25. Phân đoạn thị trường (Market Segmentation) là quá trình gì?
A. Phân chia thị trường thành các nhóm nhỏ hơn dựa trên các đặc điểm chung.
B. Lựa chọn một hoặc nhiều phân đoạn thị trường để tập trung phục vụ.
C. Thiết kế một hình ảnh sản phẩm đặc biệt trong tâm trí khách hàng mục tiêu.
D. Nghiên cứu hành vi mua sắm của người tiêu dùng.
26. Sau khi đã phân đoạn thị trường, bước tiếp theo trong quy trình Marketing STP (Segmentation, Targeting, Positioning) là gì?
A. Nghiên cứu thị trường.
B. Định vị thị trường (Positioning).
C. Lựa chọn thị trường mục tiêu (Targeting).
D. Thiết kế sản phẩm.
27. Yếu tố nào trong Marketing Mix (4Ps) liên quan đến các hoạt động truyền thông nhằm thông báo, thuyết phục và nhắc nhở khách hàng về sản phẩm∕dịch vụ?
A. Sản phẩm (Product)
B. Giá cả (Price)
C. Phân phối (Place)
D. Chiêu thị (Promotion)
28. Công cụ chiêu thị nào thường được sử dụng để xây dựng hình ảnh tốt đẹp cho công ty và xử lý các tin đồn, câu chuyện và sự kiện không mong muốn?
A. Quảng cáo (Advertising)
B. Khuyến mãi bán hàng (Sales Promotion)
C. Quan hệ công chúng (Public Relations - PR)
D. Bán hàng cá nhân (Personal Selling)
29. Phân tích SWOT trong Marketing giúp doanh nghiệp xác định điều gì?
A. Chỉ các yếu tố bên trong doanh nghiệp.
B. Chỉ các yếu tố bên ngoài doanh nghiệp.
C. Điểm mạnh (Strengths), Điểm yếu (Weaknesses) bên trong và Cơ hội (Opportunities), Thách thức (Threats) bên ngoài.
D. Ngân sách Marketing và doanh số dự kiến.
30. Yếu tố nào trong Marketing Mix (4Ps) quyết định khoản thu nhập mà doanh nghiệp nhận được từ hoạt động bán hàng?
A. Sản phẩm (Product)
B. Giá cả (Price)
C. Phân phối (Place)
D. Chiêu thị (Promotion)