1. Địa chỉ IP phiên bản 4 (IPv4) có độ dài bao nhiêu bit?
A. 32 bit
B. 64 bit
C. 128 bit
D. 256 bit
2. Địa chỉ MAC (Media Access Control) là địa chỉ vật lý của thiết bị mạng và thường được gắn với thành phần phần cứng nào?
A. CPU
B. RAM
C. Card mạng (NIC)
D. Ổ cứng
3. Phương tiện truyền dẫn nào sau đây cung cấp tốc độ truyền dữ liệu cao nhất và ít bị nhiễu điện từ nhất?
A. Cáp đồng trục
B. Cáp xoắn đôi
C. Cáp quang
D. Sóng radio
4. Firewall (Tường lửa) trong mạng máy tính có vai trò chính là gì?
A. Tăng tốc độ mạng
B. Ngăn chặn truy cập trái phép vào mạng
C. Chia sẻ kết nối mạng
D. Quản lý địa chỉ IP
5. Trong các loại hình tấn công mạng, tấn công DDoS (Từ chối dịch vụ phân tán) có mục tiêu chính là gì?
A. Đánh cắp dữ liệu nhạy cảm
B. Làm gián đoạn dịch vụ trực tuyến
C. Cài đặt phần mềm độc hại
D. Thay đổi nội dung trang web
6. Trong an ninh mạng, `Phishing` là hình thức tấn công nào?
A. Tấn công từ chối dịch vụ
B. Lừa đảo để đánh cắp thông tin cá nhân
C. Xâm nhập hệ thống trái phép
D. Cài đặt phần mềm gián điệp
7. Giao thức HTTP được sử dụng chủ yếu cho ứng dụng nào?
A. Gửi và nhận email
B. Truy cập trang web
C. Truyền tải tập tin
D. Quản lý mạng
8. Trong mô hình OSI, tầng nào chịu trách nhiệm cho việc định tuyến dữ liệu giữa các mạng?
A. Tầng Vật lý
B. Tầng Liên kết dữ liệu
C. Tầng Mạng
D. Tầng Giao vận
9. Công nghệ Wi-Fi hoạt động dựa trên tiêu chuẩn nào của IEEE?
A. IEEE 802.3
B. IEEE 802.11
C. IEEE 802.15
D. IEEE 802.16
10. Trong mạng máy tính, thuật ngữ `Latency` (Độ trễ) đề cập đến điều gì?
A. Tốc độ truyền dữ liệu tối đa
B. Thời gian truyền một gói tin từ nguồn đến đích
C. Tổng băng thông của mạng
D. Số lượng gói tin bị mất
11. Giao thức TCP thuộc tầng nào trong mô hình TCP/IP?
A. Tầng Liên kết
B. Tầng Mạng
C. Tầng Giao vận
D. Tầng Ứng dụng
12. DNS (Hệ thống tên miền) có chức năng chính là gì?
A. Gán địa chỉ IP cho thiết bị
B. Chuyển đổi tên miền thành địa chỉ IP
C. Quản lý địa chỉ MAC
D. Định tuyến gói tin
13. Mô hình mạng Peer-to-Peer (P2P) khác biệt so với mô hình Client-Server ở điểm nào?
A. Tốc độ truyền dữ liệu nhanh hơn
B. Không có vai trò máy chủ trung tâm
C. Bảo mật cao hơn
D. Dễ dàng quản lý hơn
14. So sánh cáp quang và cáp đồng, ưu điểm chính của cáp quang là gì?
A. Giá thành rẻ hơn
B. Dễ dàng lắp đặt hơn
C. Tốc độ truyền dữ liệu cao hơn và ít suy hao tín hiệu
D. Khả năng chống nhiễu điện từ kém hơn
15. Topology mạng dạng `Star` (Sao) có ưu điểm chính là gì?
A. Dễ dàng mở rộng và quản lý
B. Chi phí lắp đặt thấp nhất
C. Không yêu cầu thiết bị trung tâm
D. Khả năng chịu lỗi cao nhất
16. Phương pháp mã hóa WPA2 được sử dụng để bảo mật mạng Wi-Fi có ưu điểm gì so với WEP?
A. Tốc độ mã hóa nhanh hơn
B. Đơn giản hơn trong cấu hình
C. Bảo mật mạnh mẽ hơn và ít bị tấn công
D. Phạm vi phủ sóng rộng hơn
17. Thiết bị mạng nào hoạt động ở tầng Liên kết dữ liệu (Data Link Layer) của mô hình OSI và thường được sử dụng để kết nối các thiết bị trong cùng một mạng LAN?
A. Router
B. Hub
C. Switch
D. Modem
18. Trong kiến trúc mạng Client-Server, máy chủ (Server) có vai trò chính là gì?
A. Yêu cầu dịch vụ từ người dùng
B. Cung cấp tài nguyên và dịch vụ cho các máy khách
C. Kết nối trực tiếp với Internet
D. Quản lý bảo mật mạng
19. Mạng LAN (Local Area Network) thường được sử dụng để kết nối các thiết bị trong phạm vi nào?
A. Toàn cầu
B. Khu vực đô thị
C. Văn phòng hoặc tòa nhà
D. Quốc gia
20. VPN (Mạng riêng ảo) được sử dụng chủ yếu cho mục đích gì?
A. Tăng tốc độ kết nối Internet
B. Bảo mật và mã hóa lưu lượng truy cập Internet
C. Chia sẻ kết nối Internet
D. Quản lý lưu lượng mạng
21. Chức năng chính của giao thức DHCP (Dynamic Host Configuration Protocol) là gì?
A. Định tuyến gói tin
B. Cấp phát địa chỉ IP tự động
C. Phân giải tên miền
D. Kiểm soát truy cập mạng
22. Công nghệ 5G có ưu điểm vượt trội nào so với 4G?
A. Phạm vi phủ sóng rộng hơn
B. Chi phí triển khai rẻ hơn
C. Tốc độ truyền dữ liệu nhanh hơn và độ trễ thấp hơn
D. Tiêu thụ năng lượng ít hơn
23. Trong mạng không dây, thuật ngữ SSID (Service Set Identifier) dùng để chỉ điều gì?
A. Địa chỉ IP của router
B. Tên của mạng Wi-Fi
C. Mật khẩu truy cập Wi-Fi
D. Địa chỉ MAC của thiết bị
24. Mạng MAN (Metropolitan Area Network) thường bao phủ phạm vi địa lý nào?
A. Một tòa nhà
B. Một thành phố
C. Một quốc gia
D. Toàn cầu
25. Giao thức nào được sử dụng để gửi email đi?
A. POP3
B. IMAP
C. SMTP
D. FTP
26. Chức năng chính của giao thức ICMP (Internet Control Message Protocol) là gì?
A. Truyền tải dữ liệu tin cậy
B. Báo cáo lỗi và thông tin chẩn đoán mạng
C. Phân giải tên miền
D. Quản lý phiên kết nối
27. So sánh Hub và Switch, điểm khác biệt chính giữa chúng là gì?
A. Switch hoạt động ở tầng Vật lý, Hub hoạt động ở tầng Liên kết dữ liệu
B. Switch chỉ chuyển dữ liệu đến cổng đích, Hub gửi dữ liệu đến tất cả các cổng
C. Hub có tốc độ truyền dữ liệu nhanh hơn Switch
D. Switch không cần nguồn điện, Hub cần nguồn điện
28. Trong mô hình OSI, tầng nào cung cấp các dịch vụ như email và duyệt web?
A. Tầng Giao vận
B. Tầng Mạng
C. Tầng Phiên
D. Tầng Ứng dụng
29. Bluetooth là công nghệ mạng không dây tầm ngắn, thường được sử dụng cho mục đích gì?
A. Kết nối mạng diện rộng
B. Truyền dữ liệu giữa các thiết bị gần nhau
C. Truyền hình ảnh chất lượng cao
D. Kết nối Internet tốc độ cao
30. Giao thức nào được sử dụng để truyền tải tập tin qua mạng Internet?
A. HTTP
B. SMTP
C. FTP
D. DNS