1. Phương tiện truyền dẫn nào sau đây thường có tốc độ truyền dữ liệu cao nhất và ít bị nhiễu điện từ nhất?
A. Cáp đồng trục
B. Cáp xoắn đôi
C. Sóng radio
D. Cáp quang
2. Trong truyền thông quang, hiện tượng `suy hao tín hiệu` (signal attenuation) có nguyên nhân chính là gì?
A. Nhiễu điện từ
B. Phản xạ ánh sáng
C. Hấp thụ và tán xạ ánh sáng trong sợi quang
D. Xung đột dữ liệu
3. Mô hình mạng ngang hàng (peer-to-peer - P2P) có đặc điểm gì khác biệt so với mô hình client-server?
A. Dễ dàng quản lý tập trung hơn
B. Độ bảo mật cao hơn
C. Không có máy chủ trung tâm
D. Khả năng mở rộng tốt hơn
4. Trong mạng máy tính, thuật ngữ `băng thông` (bandwidth) thường được dùng để chỉ điều gì?
A. Khoảng cách tối đa giữa các thiết bị mạng
B. Số lượng thiết bị tối đa trong mạng
C. Tốc độ truyền dữ liệu tối đa trên đường truyền
D. Độ trễ truyền tín hiệu trong mạng
5. Chuẩn giao tiếp `Bluetooth` thường được sử dụng cho loại kết nối mạng nào?
A. Mạng LAN có dây
B. Mạng WAN không dây
C. Mạng cá nhân (PAN) không dây
D. Mạng đô thị (MAN) có dây
6. Trong mạng không dây (Wi-Fi), chuẩn 802.11ac có đặc điểm nổi bật nào so với 802.11n?
A. Phạm vi phủ sóng rộng hơn
B. Tốc độ truyền dữ liệu cao hơn
C. Bảo mật tốt hơn
D. Tiết kiệm năng lượng hơn
7. Công nghệ `ảo hóa mạng` (network virtualization) mang lại lợi ích gì cho quản trị mạng?
A. Giảm chi phí phần cứng mạng
B. Tăng độ phức tạp trong quản lý mạng
C. Giảm tốc độ truyền dữ liệu
D. Hạn chế khả năng mở rộng mạng
8. Giao thức UDP (User Datagram Protocol) khác biệt với TCP chủ yếu ở đặc điểm nào?
A. Tốc độ truyền chậm hơn
B. Độ tin cậy cao hơn
C. Truyền dữ liệu không kết nối và không đảm bảo độ tin cậy
D. Sử dụng cho truyền file dung lượng lớn
9. Trong lĩnh vực truyền thông, `VoIP` là viết tắt của cụm từ nào?
A. Voice over Internet Protocol
B. Video over Internet Protocol
C. Virtual Operating Internet Platform
D. Volume of Internet Packet
10. DHCP (Dynamic Host Configuration Protocol) được sử dụng để làm gì trong mạng?
A. Phân giải tên miền
B. Cấp phát địa chỉ IP tự động
C. Định tuyến gói tin
D. Kiểm soát truy cập mạng
11. Địa chỉ IP phiên bản 4 (IPv4) có độ dài bao nhiêu bit?
A. 16 bit
B. 32 bit
C. 64 bit
D. 128 bit
12. Thuật ngữ `firewall` trong an ninh mạng dùng để chỉ điều gì?
A. Phần mềm diệt virus
B. Hệ thống phát hiện xâm nhập
C. Tường lửa bảo vệ mạng
D. Giao thức mã hóa dữ liệu
13. Giao thức nào sau đây được sử dụng để truyền tải email qua Internet?
A. HTTP
B. FTP
C. SMTP
D. DNS
14. Công nghệ `điện toán đám mây` (cloud computing) có ảnh hưởng như thế nào đến hạ tầng mạng truyền thống?
A. Giảm sự phụ thuộc vào mạng Internet
B. Tăng nhu cầu về băng thông và độ tin cậy của mạng
C. Giảm yêu cầu về bảo mật mạng
D. Đơn giản hóa cấu trúc mạng LAN
15. VPN (Virtual Private Network) mang lại lợi ích chính nào cho người dùng Internet?
A. Tăng tốc độ kết nối Internet
B. Giảm chi phí sử dụng Internet
C. Bảo vệ quyền riêng tư và ẩn danh trực tuyến
D. Cải thiện chất lượng video trực tuyến
16. Chức năng chính của giao thức ARP (Address Resolution Protocol) là gì?
A. Phân giải tên miền thành địa chỉ IP
B. Phân giải địa chỉ IP thành địa chỉ MAC
C. Định tuyến gói tin IP
D. Kiểm soát luồng dữ liệu
17. Loại mạng nào thường được sử dụng để kết nối các máy tính trong một văn phòng hoặc tòa nhà?
A. WAN (Wide Area Network)
B. PAN (Personal Area Network)
C. LAN (Local Area Network)
D. MAN (Metropolitan Area Network)
18. Thiết bị mạng nào hoạt động ở tầng Mạng (Network Layer) của mô hình OSI và chịu trách nhiệm chính cho việc định tuyến dữ liệu giữa các mạng khác nhau?
A. Hub
B. Switch
C. Router
D. Repeater
19. Phương pháp mã hóa dữ liệu nào sau đây thường được sử dụng để bảo mật kết nối web (HTTPS)?
A. DES
B. AES
C. SSL/TLS
D. MD5
20. Loại tấn công mạng nào mà kẻ tấn công làm ngập hệ thống mục tiêu bằng lưu lượng truy cập giả mạo, khiến hệ thống không thể phục vụ người dùng hợp lệ?
A. Phishing
B. Malware
C. DDoS (Distributed Denial of Service)
D. SQL Injection
21. Trong mạng cảm biến không dây (Wireless Sensor Network - WSN), thách thức chính về năng lượng là gì?
A. Băng thông truyền dữ liệu thấp
B. Hạn chế về phạm vi phủ sóng
C. Tuổi thọ pin của các nút cảm biến
D. Độ trễ truyền tín hiệu cao
22. Giao thức HTTP (Hypertext Transfer Protocol) hoạt động ở tầng nào của mô hình OSI?
A. Tầng Vật lý
B. Tầng Liên kết dữ liệu
C. Tầng Mạng
D. Tầng Ứng dụng
23. Mô hình OSI (Open Systems Interconnection) có bao nhiêu tầng?
24. Giao thức TCP (Transmission Control Protocol) thuộc tầng nào trong mô hình TCP/IP?
A. Tầng Ứng dụng (Application Layer)
B. Tầng Internet (Internet Layer)
C. Tầng Giao vận (Transport Layer)
D. Tầng Liên kết (Link Layer)
25. Trong mạng không dây, `SSID` (Service Set Identifier) dùng để chỉ điều gì?
A. Địa chỉ IP của router
B. Tên mạng Wi-Fi
C. Mật khẩu mạng Wi-Fi
D. Chuẩn bảo mật Wi-Fi
26. Địa chỉ MAC (Media Access Control) được sử dụng ở tầng nào của mô hình OSI?
A. Tầng Mạng (Network Layer)
B. Tầng Giao vận (Transport Layer)
C. Tầng Liên kết dữ liệu (Data Link Layer)
D. Tầng Vật lý (Physical Layer)
27. Trong mạng di động 5G, công nghệ nào giúp tăng đáng kể tốc độ truyền dữ liệu và giảm độ trễ so với 4G?
A. Bluetooth
B. WiMAX
C. Millimeter Wave (mmWave)
D. NFC
28. Trong hệ thống mạng, `độ trễ` (latency) thường được đo bằng đơn vị thời gian nào?
A. Mbps (Megabits per second)
B. GB (Gigabyte)
C. Mili giây (ms)
D. Hz (Hertz)
29. DNS (Domain Name System) có chức năng chính là gì trong mạng Internet?
A. Phân phối địa chỉ IP động
B. Chuyển đổi tên miền thành địa chỉ IP
C. Quản lý chất lượng dịch vụ (QoS)
D. Đảm bảo an toàn thông tin trên mạng
30. Trong bảo mật mạng, `mã độc tống tiền` (ransomware) hoạt động bằng cách nào?
A. Đánh cắp thông tin cá nhân
B. Mã hóa dữ liệu của nạn nhân và đòi tiền chuộc
C. Gây quá tải hệ thống mạng
D. Giả mạo trang web để lừa đảo