1. Trong mạng không dây Wi-Fi, chuẩn nào cung cấp tốc độ truyền dữ liệu cao nhất hiện nay (tính đến năm 2023)?
A. 802.11b
B. 802.11g
C. 802.11n
D. 802.11ax (Wi-Fi 6)
2. DNS (Domain Name System) có chức năng chính là gì?
A. Cấp phát địa chỉ IP
B. Phân giải tên miền thành địa chỉ IP
C. Truyền tải file
D. Mã hóa dữ liệu
3. Địa chỉ IP phiên bản 4 (IPv4) có độ dài bao nhiêu bit?
A. 32 bit
B. 64 bit
C. 128 bit
D. 256 bit
4. Công nghệ Bluetooth thường được sử dụng để kết nối các thiết bị trong phạm vi nào?
A. Vài mét đến khoảng 100 mét
B. Vài trăm mét đến vài km
C. Vài km đến vài chục km
D. Hàng trăm km
5. Topology mạng dạng `vòng` (Ring topology) có ưu điểm chính là gì?
A. Dễ dàng mở rộng mạng
B. Tiết kiệm dây cáp
C. Tránh được xung đột dữ liệu
D. Khả năng chịu lỗi cao
6. Thiết bị mạng nào hoạt động ở tầng Liên kết Dữ liệu (Data Link Layer) và sử dụng địa chỉ MAC để chuyển tiếp dữ liệu?
A. Router
B. Switch
C. Hub
D. Modem
7. Mô hình TCP/IP có bao nhiêu tầng?
A. 4 tầng
B. 5 tầng
C. 7 tầng
D. 8 tầng
8. Giao thức TCP (Transmission Control Protocol) thuộc tầng nào trong mô hình TCP/IP và có đặc điểm gì?
A. Tầng Mạng, giao thức không tin cậy
B. Tầng Giao vận, giao thức tin cậy, hướng kết nối
C. Tầng Liên kết, giao thức tin cậy
D. Tầng Ứng dụng, giao thức không tin cậy
9. Phương thức truyền thông nào cho phép truyền dữ liệu theo cả hai hướng đồng thời?
A. Simplex
B. Half-duplex
C. Full-duplex
D. Multiplex
10. Trong mạng không dây, `băng tần kép` (dual-band) thường đề cập đến việc hỗ trợ đồng thời các băng tần nào?
A. 2.4 GHz và 5 GHz
B. 2.4 GHz và 6 GHz
C. 5 GHz và 6 GHz
D. 900 MHz và 2.4 GHz
11. Trong kiến trúc mạng Client-Server, máy chủ (Server) thường đảm nhiệm vai trò gì?
A. Yêu cầu dịch vụ từ máy khách
B. Cung cấp tài nguyên và dịch vụ cho máy khách
C. Định tuyến dữ liệu giữa các mạng
D. Chuyển tiếp dữ liệu trong mạng cục bộ
12. Trong mô hình OSI, tầng nào chịu trách nhiệm chính cho việc định tuyến dữ liệu giữa các mạng?
A. Tầng Vật lý
B. Tầng Liên kết Dữ liệu
C. Tầng Mạng
D. Tầng Giao vận
13. Firewall (tường lửa) có chức năng chính là gì trong mạng máy tính?
A. Tăng tốc độ truyền dữ liệu
B. Kiểm soát và ngăn chặn truy cập trái phép vào/ra mạng
C. Cấp phát địa chỉ IP tự động
D. Phân giải tên miền
14. Chuẩn mã hóa WPA2/3 được sử dụng để bảo mật mạng không dây Wi-Fi hoạt động ở tầng nào trong mô hình OSI?
A. Tầng Vật lý
B. Tầng Liên kết Dữ liệu
C. Tầng Mạng
D. Tầng Ứng dụng
15. Điểm yếu chính của topology mạng dạng `Bus` là gì?
A. Khó cài đặt và cấu hình
B. Chi phí dây cáp cao
C. Dễ xảy ra xung đột dữ liệu
D. Nếu một nút trung tâm hỏng, toàn mạng ngừng hoạt động
16. Địa chỉ MAC (Media Access Control) được gán cho thành phần nào của thiết bị mạng?
A. Card mạng (NIC - Network Interface Card)
B. CPU
C. RAM
D. Ổ cứng
17. VPN (Virtual Private Network) được sử dụng chủ yếu cho mục đích gì?
A. Tăng tốc độ internet
B. Tạo kết nối mạng riêng ảo an toàn qua mạng công cộng
C. Chia sẻ file nhanh hơn
D. Ngăn chặn virus
18. DHCP (Dynamic Host Configuration Protocol) có vai trò gì trong mạng?
A. Phân giải tên miền thành địa chỉ IP
B. Cấp phát địa chỉ IP tự động cho các thiết bị
C. Định tuyến dữ liệu giữa các mạng
D. Mã hóa dữ liệu truyền trên mạng
19. Công nghệ nào cho phép nhiều thiết bị chia sẻ một địa chỉ IP công cộng duy nhất khi kết nối Internet?
A. DNS
B. DHCP
C. NAT (Network Address Translation)
D. VPN
20. Phương tiện truyền dẫn nào sau đây ít bị nhiễu điện từ nhất?
A. Cáp đồng trục
B. Cáp xoắn đôi
C. Cáp quang
D. Sóng vô tuyến
21. Phương thức truyền dẫn nào cho phép truyền tín hiệu đi xa nhất với tốc độ cao?
A. Cáp đồng trục
B. Cáp xoắn đôi
C. Cáp quang
D. Sóng vi ba
22. Giao thức nào sau đây thường được sử dụng để truyền tải email trên Internet?
A. HTTP
B. FTP
C. SMTP
D. DNS
23. Trong các loại mạng sau, mạng nào có phạm vi địa lý lớn nhất?
A. LAN (Local Area Network)
B. MAN (Metropolitan Area Network)
C. WAN (Wide Area Network)
D. PAN (Personal Area Network)
24. Công nghệ NFC (Near Field Communication) thường được ứng dụng trong lĩnh vực nào?
A. Truyền dữ liệu tốc độ cao qua Wi-Fi
B. Kết nối tầm xa giữa các tòa nhà
C. Thanh toán không tiếp xúc và xác thực
D. Truyền hình ảnh chất lượng cao
25. Trong mô hình TCP/IP, tầng nào tương ứng với cả tầng Vật lý và tầng Liên kết Dữ liệu của mô hình OSI?
A. Tầng Liên kết (Link Layer)
B. Tầng Mạng (Internet Layer)
C. Tầng Giao vận (Transport Layer)
D. Tầng Ứng dụng (Application Layer)
26. Mạng ngang hàng (Peer-to-peer - P2P) có đặc điểm nổi bật nào so với mạng Client-Server?
A. Dễ quản lý tập trung hơn
B. Không có máy chủ trung tâm, các máy tính có vai trò ngang nhau
C. Bảo mật cao hơn
D. Tốc độ truyền dữ liệu nhanh hơn
27. Trong mô hình OSI, tầng nào đảm bảo việc truyền dữ liệu tin cậy giữa hai ứng dụng đầu cuối?
A. Tầng Mạng
B. Tầng Giao vận
C. Tầng Phiên
D. Tầng Trình diễn
28. Điểm khác biệt chính giữa Hub và Switch là gì?
A. Hub hoạt động ở tầng Mạng, Switch ở tầng Liên kết Dữ liệu
B. Hub chuyển tiếp dữ liệu đến mọi cổng, Switch chuyển tiếp đến cổng đích cụ thể
C. Hub sử dụng địa chỉ IP, Switch sử dụng địa chỉ MAC
D. Hub nhanh hơn Switch
29. Loại tấn công mạng nào mà kẻ tấn công làm ngập hệ thống mục tiêu bằng một lượng lớn lưu lượng truy cập, khiến hệ thống không thể phục vụ người dùng hợp pháp?
A. Phishing
B. Malware
C. DDoS (Distributed Denial of Service)
D. SQL Injection
30. Giao thức UDP (User Datagram Protocol) thường được sử dụng cho ứng dụng nào vì tính chất nhanh chóng và không yêu cầu độ tin cậy cao?
A. Truyền file (FTP)
B. Truy cập web (HTTP)
C. Streaming video và game online
D. Email (SMTP)