1. Port nào thường được sử dụng cho dịch vụ web HTTPS (HTTP Secure)?
A. Port 21
B. Port 23
C. Port 80
D. Port 443
2. Giao thức nào sau đây được sử dụng để truyền tải dữ liệu web (HTML, CSS, JavaScript) từ máy chủ web đến trình duyệt web của người dùng?
A. SMTP
B. FTP
C. HTTP
D. TCP
3. Giao thức nào được sử dụng để truyền file giữa máy tính client và server?
A. HTTP
B. SMTP
C. FTP
D. DNS
4. Phương thức kết nối mạng nào thường được sử dụng trong mạng gia đình và văn phòng nhỏ, cho phép nhiều thiết bị chia sẻ một kết nối Internet duy nhất?
A. Kết nối điểm-điểm (Point-to-Point)
B. Kết nối đa điểm (Multipoint)
C. Chia sẻ kết nối Internet (Internet Connection Sharing - ICS) qua Router/NAT
D. Kết nối đường trục (Backbone)
5. Để kiểm tra kết nối mạng và đo thời gian trễ đến một địa chỉ IP hoặc tên miền, lệnh nào thường được sử dụng trong hệ điều hành Windows và Linux?
A. ipconfig
B. ping
C. tracert
D. netstat
6. Địa chỉ MAC (Media Access Control) là địa chỉ vật lý của thiết bị mạng, thường được gán cho thành phần nào?
A. CPU
B. RAM
C. Card mạng (NIC - Network Interface Card)
D. Ổ cứng (Hard Drive)
7. VPN (Virtual Private Network) được sử dụng chủ yếu để làm gì?
A. Tăng tốc độ kết nối Internet
B. Tạo kết nối mạng riêng ảo an toàn qua mạng công cộng
C. Chia sẻ file giữa các máy tính trong mạng LAN
D. Quản lý thiết bị mạng từ xa
8. Chức năng chính của giao thức DHCP (Dynamic Host Configuration Protocol) là gì?
A. Phân giải tên miền sang địa chỉ IP
B. Cấp phát địa chỉ IP tự động cho các thiết bị trong mạng
C. Mã hóa dữ liệu truyền trên mạng
D. Quản lý chất lượng dịch vụ mạng
9. IPv6 có ưu điểm gì so với IPv4?
A. Tốc độ truyền dữ liệu nhanh hơn
B. Không gian địa chỉ lớn hơn nhiều
C. Bảo mật cao hơn
D. Dễ dàng cấu hình hơn
10. Giao thức nào sau đây KHÔNG thuộc tầng Ứng dụng (Application Layer) trong mô hình OSI?
A. DNS
B. TCP
C. HTTP
D. SMTP
11. Điểm khác biệt chính giữa Hub và Switch là gì?
A. Tốc độ truyền dữ liệu
B. Cách xử lý và chuyển tiếp dữ liệu
C. Số lượng cổng kết nối
D. Giá thành sản phẩm
12. Giao thức nào thường được sử dụng để gửi email?
A. FTP
B. SMTP
C. HTTP
D. Telnet
13. Khi một máy tính gửi dữ liệu đến một máy tính khác trong cùng mạng LAN, thiết bị mạng nào sẽ quyết định đường đi dựa trên địa chỉ MAC?
A. Router
B. Switch
C. Hub
D. Modem
14. Trong mô hình OSI, tầng nào chịu trách nhiệm đảm bảo dữ liệu được truyền đi một cách tin cậy và theo đúng thứ tự?
A. Tầng Mạng (Network Layer)
B. Tầng Giao vận (Transport Layer)
C. Tầng Phiên (Session Layer)
D. Tầng Trình diễn (Presentation Layer)
15. Mô hình mạng nào mà tất cả các máy tính đều kết nối trực tiếp đến một trung tâm (hub hoặc switch)?
A. Mạng Bus
B. Mạng Vòng (Ring)
C. Mạng Sao (Star)
D. Mạng Lưới (Mesh)
16. Loại tấn công mạng nào cố gắng làm cho hệ thống hoặc dịch vụ trở nên không khả dụng đối với người dùng hợp pháp bằng cách làm quá tải tài nguyên?
A. Phishing
B. SQL Injection
C. Denial of Service (DoS)
D. Man-in-the-Middle
17. Phương pháp truyền dữ liệu nào cho phép truyền dữ liệu theo cả hai hướng đồng thời?
A. Simplex
B. Half-duplex
C. Full-duplex
D. Multiplex
18. Trong mô hình TCP/IP, tầng nào tương ứng với tầng Liên kết dữ liệu và tầng Vật lý trong mô hình OSI?
A. Tầng Mạng (Network Layer)
B. Tầng Liên mạng (Internet Layer)
C. Tầng Giao vận (Transport Layer)
D. Tầng Truy cập mạng (Network Access Layer)
19. DNS (Domain Name System) hoạt động như một hệ thống gì?
A. Hệ thống định tuyến mạng
B. Hệ thống quản lý địa chỉ IP
C. Hệ thống phân giải tên miền
D. Hệ thống kiểm soát truy cập mạng
20. Mục đích chính của việc sử dụng Subnet mask trong cấu hình mạng IP là gì?
A. Tăng tốc độ truyền dữ liệu
B. Chia mạng lớn thành các mạng con nhỏ hơn
C. Bảo mật dữ liệu trên mạng
D. Tối ưu hóa băng thông mạng
21. Thiết bị nào hoạt động ở cả tầng Mạng và tầng Liên kết dữ liệu, có khả năng kết nối các mạng khác nhau và định tuyến dữ liệu?
A. Hub
B. Switch
C. Router
D. Bridge
22. Loại cáp mạng nào sử dụng ánh sáng để truyền dữ liệu và có tốc độ truyền dữ liệu cao nhất?
A. Cáp đồng trục (Coaxial cable)
B. Cáp xoắn đôi (Twisted-pair cable)
C. Cáp quang (Fiber optic cable)
D. Cáp Ethernet
23. Thiết bị mạng nào khuếch đại tín hiệu để tăng khoảng cách truyền dẫn trong mạng?
A. Router
B. Switch
C. Repeater
D. Bridge
24. Phương pháp nào sau đây KHÔNG phải là một kỹ thuật bảo mật mạng phổ biến?
A. Tường lửa (Firewall)
B. Mã hóa dữ liệu (Encryption)
C. Sao lưu dữ liệu (Data Backup)
D. Hệ thống phát hiện xâm nhập (Intrusion Detection System)
25. Firewall (tường lửa) trong mạng máy tính có chức năng chính là gì?
A. Tăng tốc độ mạng
B. Ngăn chặn truy cập trái phép vào mạng
C. Phân giải tên miền
D. Cấp phát địa chỉ IP
26. Trong kiến trúc mạng Client-Server, máy chủ (server) đóng vai trò chính là gì?
A. Yêu cầu dịch vụ từ máy khách
B. Cung cấp tài nguyên và dịch vụ cho máy khách
C. Kết nối trực tiếp với Internet
D. Đảm bảo an ninh mạng cho toàn hệ thống
27. Công nghệ mạng không dây nào phổ biến nhất hiện nay cho các mạng LAN không dây?
A. Bluetooth
B. Wi-Fi (IEEE 802.11)
C. NFC
D. Zigbee
28. Địa chỉ IP phiên bản 4 (IPv4) có độ dài bao nhiêu bit?
A. 32 bit
B. 64 bit
C. 128 bit
D. 16 bit
29. Thiết bị mạng nào hoạt động ở tầng Liên kết dữ liệu (Data Link layer) trong mô hình OSI và được sử dụng để kết nối các mạng LAN?
A. Router
B. Switch
C. Hub
D. Modem
30. Trong mô hình TCP/IP, tầng nào chịu trách nhiệm cho việc định tuyến gói tin giữa các mạng khác nhau?
A. Tầng Ứng dụng (Application Layer)
B. Tầng Giao vận (Transport Layer)
C. Tầng Mạng (Network Layer)
D. Tầng Liên kết dữ liệu (Data Link Layer)