1. VPN (Virtual Private Network) được sử dụng để làm gì?
A. Tăng tốc độ kết nối Internet
B. Tạo kết nối mạng riêng ảo an toàn qua mạng công cộng
C. Chia sẻ kết nối Internet cho nhiều thiết bị
D. Kiểm tra tốc độ mạng
2. Khái niệm `NAT (Network Address Translation)` được sử dụng để giải quyết vấn đề gì?
A. Tăng tốc độ mạng
B. Bảo mật mạng
C. Thiếu hụt địa chỉ IPv4 công cộng
D. Quản lý tên miền
3. Loại cáp mạng nào sử dụng đầu nối RJ45?
A. Cáp đồng trục
B. Cáp quang
C. Cáp xoắn đôi
D. Cáp BNC
4. Chức năng chính của giao thức DHCP (Dynamic Host Configuration Protocol) là gì?
A. Phân giải tên miền thành địa chỉ IP
B. Gán địa chỉ IP động cho các thiết bị trong mạng
C. Đảm bảo truyền dữ liệu tin cậy giữa các thiết bị
D. Mã hóa dữ liệu truyền trên mạng
5. Mạng LAN (Local Area Network) thường được triển khai trong phạm vi nào?
A. Toàn cầu
B. Một quốc gia
C. Một tòa nhà hoặc văn phòng
D. Một thành phố
6. Chuẩn giao thức IPv6 có ưu điểm nổi bật nào so với IPv4?
A. Tốc độ truyền dữ liệu nhanh hơn
B. Không gian địa chỉ IP lớn hơn rất nhiều
C. Bảo mật tốt hơn
D. Dễ cấu hình hơn
7. Subnet mask được sử dụng để làm gì trong mạng IPv4?
A. Mã hóa địa chỉ IP
B. Phân chia mạng thành các mạng con
C. Định tuyến gói tin
D. Cấp phát địa chỉ IP
8. Trong mô hình OSI, tầng nào chịu trách nhiệm đảm bảo truyền dữ liệu tin cậy giữa hai ứng dụng?
A. Tầng Mạng (Network Layer)
B. Tầng Liên kết dữ liệu (Data Link Layer)
C. Tầng Giao vận (Transport Layer)
D. Tầng Phiên (Session Layer)
9. DNS (Domain Name System) có vai trò gì trong mạng Internet?
A. Truyền tải file
B. Quản lý địa chỉ IP
C. Phân giải tên miền thành địa chỉ IP
D. Mã hóa dữ liệu
10. Giao thức TCP (Transmission Control Protocol) thuộc tầng nào trong mô hình TCP/IP?
A. Tầng Liên kết mạng (Network Interface Layer)
B. Tầng Mạng (Internet Layer)
C. Tầng Giao vận (Transport Layer)
D. Tầng Ứng dụng (Application Layer)
11. Firewall (tường lửa) có chức năng chính là gì?
A. Tăng tốc độ mạng
B. Ngăn chặn truy cập trái phép vào mạng
C. Phân giải tên miền
D. Cấp phát địa chỉ IP tự động
12. Điểm khác biệt chính giữa Hub và Switch là gì?
A. Hub hoạt động ở tầng Mạng, Switch hoạt động ở tầng Liên kết dữ liệu
B. Hub chuyển tiếp dữ liệu đến tất cả các cổng, Switch chuyển tiếp dữ liệu trực tiếp đến cổng đích
C. Hub có địa chỉ MAC, Switch không có
D. Hub hỗ trợ nhiều giao thức hơn Switch
13. Phương pháp tấn công `Man-in-the-Middle` (MITM) nhắm vào mục tiêu nào?
A. Phá hoại phần cứng mạng
B. Đánh cắp thông tin bằng cách chặn giữa giao tiếp của hai bên
C. Gây quá tải mạng
D. Thay đổi cấu hình mạng
14. Tại sao cáp quang (fiber optic cable) thường được ưu tiên sử dụng trong các hệ thống mạng đường trục (backbone network) hoặc kết nối khoảng cách xa?
A. Giá thành rẻ hơn cáp đồng
B. Dễ dàng lắp đặt hơn cáp đồng
C. Khả năng truyền dữ liệu tốc độ cao và ít suy hao tín hiệu trên khoảng cách dài
D. Ít bị nhiễu điện từ hơn cáp đồng
15. Công nghệ VLAN (Virtual LAN) được sử dụng để làm gì trong mạng?
A. Tăng tốc độ mạng
B. Chia mạng LAN vật lý thành nhiều mạng LAN logic
C. Bảo mật mạng không dây
D. Kết nối các mạng LAN ở xa
16. Chức năng QoS (Quality of Service) trong mạng được sử dụng để làm gì?
A. Tăng cường bảo mật mạng
B. Ưu tiên lưu lượng mạng quan trọng
C. Giảm độ trễ mạng
D. Tất cả các đáp án trên
17. Thiết bị nào sau đây có khả năng lọc và chuyển tiếp dữ liệu dựa trên địa chỉ MAC?
A. Hub
B. Repeater
C. Switch
D. Router
18. Trong mạng không dây (Wi-Fi), chuẩn nào cung cấp tốc độ truyền dữ liệu nhanh nhất hiện nay (tính đến thời điểm hiện tại và phổ biến)?
A. 802.11b
B. 802.11g
C. 802.11n
D. 802.11ac/ax (Wi-Fi 5/6)
19. Để kiểm tra kết nối mạng đến một địa chỉ IP hoặc tên miền, lệnh nào thường được sử dụng trong hệ điều hành Windows và Linux?
A. ipconfig
B. tracert
C. ping
D. netstat
20. Mô hình mạng nào mà tất cả các máy tính đều kết nối trực tiếp đến một trung tâm (hub hoặc switch)?
A. Mô hình Bus
B. Mô hình Ring
C. Mô hình Star
D. Mô hình Mesh
21. Mô hình mạng ngang hàng (Peer-to-Peer - P2P) có đặc điểm chính là gì?
A. Sử dụng máy chủ trung tâm để quản lý tài nguyên
B. Tất cả các máy tính đều có vai trò như máy chủ và máy khách
C. Dữ liệu được lưu trữ tập trung trên máy chủ
D. Yêu cầu cấu hình mạng phức tạp
22. Phương pháp truyền dữ liệu nào mà dữ liệu được truyền theo cả hai hướng đồng thời?
A. Simplex
B. Half-duplex
C. Full-duplex
D. Multiplex
23. Giao thức nào được sử dụng để truyền tải trang web từ máy chủ web đến trình duyệt web?
A. FTP
B. SMTP
C. HTTP/HTTPS
D. Telnet
24. Địa chỉ MAC (Media Access Control) được sử dụng ở tầng nào trong mô hình OSI?
A. Tầng Vật lý (Physical Layer)
B. Tầng Liên kết dữ liệu (Data Link Layer)
C. Tầng Mạng (Network Layer)
D. Tầng Giao vận (Transport Layer)
25. Thiết bị nào sau đây hoạt động ở tầng Mạng (Network Layer) trong mô hình OSI?
A. Bộ chuyển mạch (Switch)
B. Bộ định tuyến (Router)
C. Hub
D. Card mạng (NIC)
26. Địa chỉ IP phiên bản 4 (IPv4) có độ dài bao nhiêu bit?
A. 32 bit
B. 64 bit
C. 128 bit
D. 16 bit
27. Giao thức nào được sử dụng để truyền tải email đi?
A. HTTP
B. FTP
C. SMTP
D. DNS
28. Giao thức UDP (User Datagram Protocol) khác với TCP ở điểm nào?
A. UDP cung cấp kết nối tin cậy
B. UDP đảm bảo thứ tự gói tin
C. UDP là giao thức không kết nối
D. UDP sử dụng số cổng ít hơn
29. Trong mô hình TCP/IP, tầng nào tương ứng với cả tầng Vật lý và tầng Liên kết dữ liệu trong mô hình OSI?
A. Tầng Ứng dụng (Application Layer)
B. Tầng Giao vận (Transport Layer)
C. Tầng Mạng (Internet Layer)
D. Tầng Liên kết mạng (Network Interface Layer)
30. Phương thức mã hóa WPA2 hoặc WPA3 được sử dụng để bảo mật cho mạng nào?
A. Mạng LAN có dây
B. Mạng WAN
C. Mạng không dây Wi-Fi
D. Mạng Bluetooth