1. Trong lý thuyết dịch, `dịch thuật cộng đồng` (community translation) thường được thực hiện bởi đối tượng nào?
A. Các dịch giả chuyên nghiệp
B. Các thành viên của cộng đồng ngôn ngữ, thường là tình nguyện viên hoặc nghiệp dư, để phục vụ nhu cầu giao tiếp trong cộng đồng đó
C. Các công ty dịch thuật lớn
D. Chính phủ và các tổ chức quốc tế
2. Lý thuyết dịch nào nhấn mạnh vai trò chủ động và sáng tạo của người dịch trong việc diễn giải và tái tạo văn bản gốc?
A. Lý thuyết Dịch thuật theo chủ nghĩa cấu trúc (Structuralist Translation Theory)
B. Lý thuyết Dịch thuật theo chủ nghĩa hậu cấu trúc (Post-structuralist Translation Theory)
C. Lý thuyết Dịch thuật chức năng (Functionalist Translation Theory)
D. Lý thuyết Dịch thuật theo chủ nghĩa bản địa hóa (Localization Translation Theory)
3. Điều gì KHÔNG phải là một thách thức chính trong dịch thuật?
A. Sự khác biệt về cấu trúc ngữ pháp giữa ngôn ngữ nguồn và ngôn ngữ đích
B. Sự thiếu hụt từ vựng tương đương hoàn toàn giữa các ngôn ngữ
C. Sự tồn tại của các thành ngữ và cụm từ cố định
D. Sự tương đồng tuyệt đối về văn hóa giữa các cộng đồng ngôn ngữ
4. Trong lý thuyết dịch, `dịch thuật trung gian` (pivot translation) là gì?
A. Dịch từ ngôn ngữ nguồn sang ngôn ngữ đích trực tiếp
B. Dịch qua một ngôn ngữ trung gian, ví dụ dịch từ tiếng Việt sang tiếng Nhật qua tiếng Anh
C. Dịch thuật sử dụng phần mềm dịch máy
D. Dịch thuật đồng thời
5. Thuật ngữ `bản địa hóa` (localization) trong dịch thuật thường liên quan đến việc gì?
A. Dịch văn bản sang ngôn ngữ địa phương
B. Điều chỉnh sản phẩm hoặc nội dung cho phù hợp với một thị trường hoặc văn hóa cụ thể
C. Dịch văn bản theo phương ngữ địa phương
D. Sử dụng người dịch là người bản xứ
6. Chiến lược dịch thuật `mượn từ` (borrowing) được sử dụng khi nào?
A. Khi có từ tương đương hoàn toàn trong ngôn ngữ đích
B. Khi không có từ tương đương phù hợp trong ngôn ngữ đích và người dịch quyết định giữ nguyên từ gốc (thường là phiên âm hoặc chuyển tự)
C. Khi người dịch muốn làm cho bản dịch trở nên phức tạp hơn
D. Khi dịch các văn bản khoa học kỹ thuật
7. Trong lý thuyết dịch, `tương đương chức năng` (functional equivalence) tập trung vào việc chuyển tải điều gì?
A. Hình thức ngôn ngữ của văn bản gốc
B. Ý nghĩa và chức năng giao tiếp của văn bản gốc trong ngữ cảnh văn hóa đích
C. Từ vựng và ngữ pháp của văn bản gốc
D. Phong cách cá nhân của tác giả văn bản gốc
8. Khái niệm `tính hữu dụng dịch thuật` (translatability) đề cập đến điều gì?
A. Khả năng dịch tự động của một văn bản
B. Mức độ dễ dàng dịch một văn bản sang ngôn ngữ khác
C. Khả năng một văn bản có thể được dịch một cách chính xác và hiệu quả, truyền tải ý nghĩa tương đương
D. Tính hữu ích của bản dịch đối với người đọc
9. Yếu tố nào KHÔNG phải là một tiêu chí quan trọng để đánh giá chất lượng của một bản dịch?
A. Độ chính xác (accuracy)
B. Sự rõ ràng và dễ hiểu (clarity)
C. Phong cách tự nhiên và phù hợp (naturalness and appropriateness of style)
D. Số lượng từ trong bản dịch
10. Thuật ngữ `dịch thuật địa phương hóa` (glocalization) kết hợp hai khái niệm nào?
A. Toàn cầu hóa (globalization) và bản địa hóa (localization)
B. Dịch thuật (translation) và biên tập (editing)
C. Toàn cầu hóa (globalization) và quốc tế hóa (internationalization)
D. Dịch thuật (translation) và phiên dịch (interpretation)
11. Trong lý thuyết dịch, `dịch giả hữu hình` (visible translator) là người dịch như thế nào?
A. Người dịch luôn công khai tên tuổi của mình
B. Người dịch thể hiện rõ sự hiện diện của mình trong bản dịch, chấp nhận rằng bản dịch là một diễn giải chủ quan
C. Người dịch dịch các văn bản quan trọng
D. Người dịch sử dụng nhiều chú thích trong bản dịch
12. Phương pháp dịch `phỏng dịch` (adaptation) thường được sử dụng khi nào?
A. Khi dịch các văn bản khoa học kỹ thuật
B. Khi dịch các văn bản pháp luật
C. Khi dịch các tác phẩm văn học, đặc biệt là kịch bản hoặc thơ, cần thay đổi đáng kể để phù hợp với văn hóa và khán giả mục tiêu
D. Khi dịch các văn bản hành chính
13. Lỗi dịch `diễn giải sai` (misinterpretation) thường xảy ra do nguyên nhân nào?
A. Người dịch không nắm vững từ vựng của ngôn ngữ đích
B. Người dịch hiểu sai ý nghĩa của văn bản gốc
C. Người dịch không sử dụng công cụ dịch thuật hiệu quả
D. Người dịch không kiểm tra lại bản dịch
14. Khái niệm `kiểm soát chất lượng dịch thuật` (translation quality assessment) tập trung vào việc gì?
A. Đánh giá tốc độ dịch của người dịch
B. Đánh giá chi phí dịch thuật
C. Đánh giá mức độ đáp ứng của bản dịch so với các tiêu chí chất lượng dịch thuật đã được xác định
D. Đánh giá mức độ hài lòng của khách hàng về bản dịch
15. Trong lý thuyết dịch, `dịch giả hình bóng` (invisible translator) là thuật ngữ mô tả người dịch như thế nào?
A. Người dịch không được công nhận tên tuổi trong bản dịch
B. Người dịch cố gắng làm cho sự hiện diện của mình mờ nhạt, để bản dịch đọc tự nhiên như thể được viết bằng ngôn ngữ đích
C. Người dịch sử dụng bút danh khi dịch
D. Người dịch chỉ dịch các văn bản không quan trọng
16. Phương pháp dịch nào tập trung vào việc giữ lại cấu trúc ngôn ngữ và từ vựng của văn bản gốc một cách tối đa?
A. Dịch nghĩa (Semantic Translation)
B. Dịch thông tin (Informative Translation)
C. Dịch đen (Literal Translation)
D. Dịch tự do (Free Translation)
17. Yếu tố nào KHÔNG thuộc phạm vi xem xét của `phân tích văn bản nguồn` (source text analysis) trước khi dịch?
A. Mục đích giao tiếp của văn bản gốc
B. Đặc điểm ngôn ngữ và văn phong của văn bản gốc
C. Độc giả mục tiêu của bản dịch
D. Bối cảnh văn hóa và tình huống giao tiếp của văn bản gốc
18. Khái niệm `thuyết bất định dịch` (translation indeterminacy) của W.V.O. Quine cho rằng điều gì?
A. Không thể dịch chính xác giữa các ngôn ngữ
B. Luôn có nhiều hơn một bản dịch chấp nhận được cho một văn bản
C. Dịch thuật là một quá trình hoàn toàn chủ quan
D. Máy dịch không bao giờ có thể thay thế con người
19. Trong lý thuyết dịch, `dịch thuật định hướng mục tiêu` (purposeful translation) là một cách tiếp cận của lý thuyết nào?
A. Lý thuyết Tương đương
B. Lý thuyết Skopos
C. Lý thuyết Dịch nghĩa đen
D. Lý thuyết Dịch tự do
20. Trong lý thuyết dịch, `đơn vị dịch` thường được hiểu là gì?
A. Từ đơn lẻ
B. Cụm từ cố định
C. Đoạn văn hoàn chỉnh
D. Đơn vị ý nghĩa nhỏ nhất mà người dịch xử lý đồng thời để chuyển tải thông điệp
21. Khái niệm `dịch thuật tự động` (machine translation) hiện nay phát triển đến mức độ nào?
A. Đã hoàn toàn thay thế dịch thuật do con người trong mọi lĩnh vực
B. Đã đạt đến trình độ tương đương với dịch thuật chuyên nghiệp của con người trong mọi lĩnh vực
C. Đã có nhiều tiến bộ vượt bậc, có thể hỗ trợ đắc lực cho người dịch và đáp ứng được một số nhu cầu dịch nhất định, nhưng vẫn còn hạn chế và chưa thể thay thế hoàn toàn con người trong nhiều trường hợp, đặc biệt là các văn bản phức tạp, đòi hỏi sự tinh tế về văn hóa và ngữ cảnh
D. Vẫn còn ở giai đoạn sơ khai và chưa thực sự hữu ích
22. Ngược lại với `thuần hóa`, chiến lược dịch thuật `ngoại hóa` (foreignization) hướng đến điều gì?
A. Làm cho bản dịch gần gũi và dễ hiểu với độc giả mục tiêu
B. Giữ nguyên tối đa các yếu tố văn hóa của văn bản gốc, làm cho bản dịch mang đậm dấu ấn văn hóa nguồn
C. Dịch văn bản một cách trung lập về văn hóa
D. Kết hợp cả yếu tố thuần hóa và ngoại hóa
23. Lỗi dịch `thêm thông tin` (addition) là gì?
A. Người dịch thêm thông tin không có trong văn bản gốc vào bản dịch
B. Người dịch thêm chú thích để giải thích văn bản gốc
C. Người dịch thêm ví dụ minh họa cho văn bản gốc
D. Người dịch thêm lời giới thiệu cho bản dịch
24. Lý thuyết dịch nào tập trung vào mục đích giao tiếp của bản dịch, thay vì chỉ đơn thuần là sự tương đương ngôn ngữ?
A. Lý thuyết Tương đương (Equivalence Theory)
B. Lý thuyết Skopos (Skopos Theory)
C. Lý thuyết Dịch nghĩa đen (Literal Translation Theory)
D. Lý thuyết Dịch tự do (Free Translation Theory)
25. Trong lý thuyết dịch, `vấn đề dịch thuật` (translation problem) được hiểu là gì?
A. Bất kỳ khó khăn nào người dịch gặp phải trong quá trình dịch
B. Những đoạn văn bản gốc có lỗi chính tả hoặc ngữ pháp
C. Những yếu tố trong văn bản gốc gây khó khăn đặc biệt cho việc chuyển ngữ tương đương và hiệu quả sang ngôn ngữ đích
D. Những vấn đề liên quan đến phần mềm dịch thuật
26. Thuật ngữ nào mô tả quá trình dịch mà bản dịch cố gắng tái tạo trải nghiệm tương tự cho độc giả mục tiêu như độc giả nguồn đã có?
A. Tương đương hình thức (Formal Equivalence)
B. Tương đương động (Dynamic Equivalence)
C. Tương đương ngữ nghĩa (Semantic Equivalence)
D. Tương đương văn phong (Stylistic Equivalence)
27. Lỗi dịch `can thiệp ngôn ngữ nguồn` (source language interference) thường biểu hiện như thế nào trong bản dịch?
A. Bản dịch sử dụng từ ngữ quá trang trọng
B. Bản dịch mang cấu trúc ngữ pháp hoặc phong cách diễn đạt của ngôn ngữ nguồn, khiến nó trở nên không tự nhiên trong ngôn ngữ đích
C. Bản dịch quá ngắn gọn so với văn bản gốc
D. Bản dịch mắc nhiều lỗi chính tả
28. Chiến lược dịch thuật `thuần hóa` (domestication) thường hướng tới mục tiêu gì?
A. Làm cho bản dịch gần gũi và dễ hiểu với độc giả mục tiêu, đôi khi hy sinh một số yếu tố văn hóa gốc
B. Giữ nguyên tối đa các yếu tố văn hóa của văn bản gốc, ngay cả khi bản dịch trở nên xa lạ với độc giả mục tiêu
C. Dịch văn bản theo phong cách của ngôn ngữ đích
D. Dịch văn bản một cách trung lập, không thiên vị
29. Trong lý thuyết dịch, `tương đương ở cấp độ văn bản` (textual equivalence) khác với `tương đương ở cấp độ từ` (word-level equivalence) như thế nào?
A. Tương đương ở cấp độ văn bản tập trung vào từ đơn lẻ, còn tương đương ở cấp độ từ tập trung vào toàn bộ văn bản
B. Tương đương ở cấp độ văn bản xem xét mối quan hệ giữa các phần của văn bản dịch với nhau và với toàn bộ văn bản, còn tương đương ở cấp độ từ chỉ xét sự tương ứng giữa các từ đơn lẻ
C. Tương đương ở cấp độ văn bản dễ đạt được hơn tương đương ở cấp độ từ
D. Không có sự khác biệt giữa hai khái niệm này
30. Trong quá trình dịch, `mất mát` (loss) và `bù đắp` (compensation) đề cập đến hiện tượng gì?
A. Mất mát về tiền bạc và bù đắp bằng thời gian
B. Mất mát thông tin trong quá trình dịch và bù đắp bằng cách thêm thông tin
C. Việc không thể chuyển tải hoàn toàn một số khía cạnh của văn bản gốc sang ngôn ngữ đích (mất mát) và việc tìm cách bù đắp ở những phần khác của văn bản dịch
D. Mất mát uy tín của người dịch và bù đắp bằng cách dịch nhanh hơn