1. Trong lý thuyết dịch, thuật ngữ `tương đương ngữ dụng` (pragmatic equivalence) liên quan đến điều gì?
A. Sự tương đương về nghĩa đen của từ ngữ
B. Sự tương đương về tác động giao tiếp và chức năng của văn bản
C. Sự tương đương về cấu trúc ngữ pháp
D. Sự tương đương về phong cách văn chương
2. Khái niệm `vô hình của người dịch` (translator`s invisibility) đề cập đến hiện tượng nào?
A. Người dịch không được trả công xứng đáng
B. Vai trò của người dịch thường bị bỏ qua hoặc không được công nhận
C. Người dịch cố tình che giấu danh tính của mình
D. Bản dịch quá tốt đến mức người đọc quên mất rằng đó là bản dịch
3. Trong dịch thuật, `bản địa hóa` (localization) thường tập trung vào việc điều chỉnh sản phẩm cho phù hợp với yếu tố nào?
A. Ngữ pháp của ngôn ngữ đích
B. Văn hóa và thị trường mục tiêu
C. Phong cách cá nhân của người dịch
D. Giá thành dịch thuật
4. Trong dịch thuật, `khả năng đọc hiểu` (readability) của bản dịch quan trọng vì điều gì?
A. Đảm bảo bản dịch giống hệt văn bản gốc về mặt hình thức
B. Giúp độc giả mục tiêu dễ dàng tiếp nhận và hiểu nội dung bản dịch
C. Thể hiện trình độ ngôn ngữ cao siêu của người dịch
D. Tiết kiệm chi phí dịch thuật
5. Lý thuyết dịch nào xem xét dịch thuật như một hành động giao tiếp trong bối cảnh văn hóa và xã hội rộng lớn?
A. Lý thuyết dịch thuật ngữ nghĩa (Semantic Translation)
B. Lý thuyết dịch thuật giao tiếp (Communicative Translation)
C. Lý thuyết dịch thuật văn hóa (Cultural Translation)
D. Lý thuyết dịch thuật đen (Literal Translation)
6. Lý thuyết dịch nào tập trung vào việc chuyển tải ý nghĩa và chức năng của văn bản gốc hơn là hình thức bề mặt của nó?
A. Lý thuyết tương đương động (Dynamic Equivalence)
B. Lý thuyết tương đương hình thức (Formal Equivalence)
C. Lý thuyết bản ngữ hóa (Localization Theory)
D. Lý thuyết phỏng dịch (Adaptation Theory)
7. Trong dịch thuật, `mất mát` (loss) là một khái niệm phổ biến. `Mất mát` chủ yếu xảy ra do đâu?
A. Sự thiếu năng lực của người dịch
B. Sự khác biệt giữa các ngôn ngữ và văn hóa
C. Sự cẩu thả trong quá trình biên tập
D. Sự giới hạn về thời gian dịch thuật
8. Lý thuyết dịch hậu cấu trúc (post-structuralist translation theory) thường nhấn mạnh điều gì?
A. Tính khách quan và trung lập của dịch thuật
B. Tính chủ quan và diễn giải của quá trình dịch
C. Tầm quan trọng của tương đương tuyệt đối
D. Sự ổn định và đơn nghĩa của ngôn ngữ
9. Trong lý thuyết dịch, `tính tương đương` (equivalence) là một khái niệm trung tâm, nhưng cũng gây tranh cãi. Tại sao?
A. Vì không có định nghĩa thống nhất và rõ ràng về `tương đương`
B. Vì các nhà lý thuyết dịch đều đồng ý về định nghĩa `tương đương`
C. Vì `tương đương` quá dễ đo lường và đánh giá
D. Vì `tương đương` chỉ áp dụng cho một số loại văn bản nhất định
10. Theo lý thuyết `đa hệ thống` (polysystem theory) của Itamar Even-Zohar, dịch thuật có vai trò như thế nào trong văn hóa đích?
A. Luôn giữ vai trò thứ yếu và phụ thuộc vào văn bản gốc
B. Có thể đóng vai trò trung tâm hoặc ngoại vi, ảnh hưởng đến sự phát triển của văn hóa đích
C. Chỉ đơn thuần là cầu nối giữa các ngôn ngữ
D. Không có vai trò đáng kể trong hệ thống văn hóa
11. Trong dịch thuật văn học, yếu tố nào thường được coi là quan trọng nhất?
A. Độ chính xác tuyệt đối về mặt thông tin
B. Khả năng truyền tải phong cách và giọng văn của tác giả
C. Sự dễ đọc và trôi chảy của bản dịch
D. Tuân thủ nghiêm ngặt các quy tắc ngữ pháp
12. Phân biệt chính giữa `dịch thuật ngữ nghĩa` và `dịch thuật giao tiếp` theo Peter Newmark là gì?
A. Dịch thuật ngữ nghĩa tập trung vào người đọc, dịch thuật giao tiếp tập trung vào văn bản gốc
B. Dịch thuật ngữ nghĩa tập trung vào văn bản gốc, dịch thuật giao tiếp tập trung vào người đọc
C. Dịch thuật ngữ nghĩa chỉ áp dụng cho văn học, dịch thuật giao tiếp cho phi văn học
D. Dịch thuật ngữ nghĩa sử dụng ngôn ngữ trang trọng, dịch thuật giao tiếp sử dụng ngôn ngữ thông tục
13. Điều gì KHÔNG phải là một tiêu chí thường được sử dụng để đánh giá chất lượng bản dịch?
A. Độ chính xác
B. Tính rõ ràng
C. Tính tự nhiên
D. Số lượng từ trong bản dịch
14. Điều gì KHÔNG phải là một loại tương đương dịch thuật thường được nhắc đến trong lý thuyết dịch?
A. Tương đương từ vựng
B. Tương đương ngữ pháp
C. Tương đương văn hóa
D. Tương đương kinh tế
15. Yếu tố nào sau đây KHÔNG được coi là một thách thức chính trong dịch thuật?
A. Sự khác biệt về cấu trúc ngôn ngữ
B. Sự khác biệt về văn hóa
C. Sự phát triển của công nghệ dịch máy
D. Sự tương đồng tuyệt đối giữa các ngôn ngữ
16. Trong lý thuyết dịch, `tương đương hình thức` (formal equivalence) còn được gọi là gì?
A. Tương đương động
B. Tương đương ngữ nghĩa
C. Tương đương đen
D. Tương đương chức năng
17. Chiến lược dịch `thuần hóa` (domestication) thường được sử dụng khi nào?
A. Khi muốn văn bản dịch gần gũi và dễ hiểu với độc giả mục tiêu
B. Khi muốn giữ nguyên sự xa lạ và khác biệt của văn bản gốc
C. Khi dịch các văn bản khoa học kỹ thuật
D. Khi dịch các văn bản pháp luật
18. Lỗi dịch `diễn giải sai` (misinterpretation) thường xảy ra khi nào?
A. Người dịch không hiểu rõ nghĩa của từ hoặc cụm từ trong văn bản gốc
B. Người dịch quá tập trung vào hình thức ngôn ngữ mà bỏ qua ý nghĩa
C. Người dịch cố tình thay đổi ý nghĩa của văn bản gốc
D. Người dịch sử dụng từ điển sai
19. Khái niệm `tương đương động` (dynamic equivalence) còn được gọi bằng tên nào khác?
A. Tương đương hình thức
B. Tương đương chức năng
C. Tương đương từ vựng
D. Tương đương ngữ pháp
20. Phương pháp dịch `phỏng dịch` (adaptation) thường được sử dụng trong trường hợp nào?
A. Dịch các văn bản pháp lý đòi hỏi độ chính xác cao
B. Dịch các tác phẩm văn học kinh điển
C. Dịch các tác phẩm sân khấu, phim ảnh, hoặc ca khúc để phù hợp với văn hóa đích
D. Dịch các văn bản khoa học kỹ thuật
21. Chiến lược dịch `ngoại hóa` (foreignization) nhằm mục đích gì?
A. Làm cho văn bản dịch dễ đọc và quen thuộc với văn hóa đích
B. Giữ lại sự khác biệt văn hóa và ngôn ngữ của văn bản gốc trong bản dịch
C. Loại bỏ hoàn toàn yếu tố văn hóa gốc trong bản dịch
D. Tập trung vào hình thức bề mặt của văn bản gốc
22. Trong `lý thuyết thao tác` (Manipulation Theory) về dịch thuật, dịch thuật được xem là gì?
A. Một quá trình trung lập và khách quan
B. Một hình thức diễn giải và tái tạo văn bản gốc
C. Một hành động mang tính chính trị và ý thức hệ
D. Một kỹ năng ngôn ngữ đơn thuần
23. Điều gì là mục tiêu chính của `kiểm định chất lượng bản dịch` (translation quality assessment)?
A. Đảm bảo bản dịch hoàn toàn giống hệt văn bản gốc
B. Đánh giá mức độ phù hợp của bản dịch với mục đích và yêu cầu cụ thể
C. Tìm ra lỗi sai ngữ pháp và chính tả trong bản dịch
D. Xếp hạng các bản dịch khác nhau dựa trên tiêu chí chủ quan
24. Thuật ngữ `intersemiotic translation` (dịch liên ký hiệu) đề cập đến loại hình dịch nào?
A. Dịch giữa hai ngôn ngữ tự nhiên khác nhau
B. Dịch từ ngôn ngữ tự nhiên sang ngôn ngữ ký hiệu (ví dụ, ngôn ngữ ký hiệu cho người глу глу)
C. Dịch giữa các hệ thống ký hiệu khác nhau, ví dụ từ văn bản sang phim
D. Dịch các văn bản khoa học kỹ thuật
25. Điều gì KHÔNG phải là một giai đoạn chính trong quy trình dịch thuật?
A. Phân tích văn bản gốc
B. Nghiên cứu văn hóa đích
C. Soạn thảo bản dịch
D. Kiểm tra chính tả
26. Trong lý thuyết dịch thuật, `đơn vị dịch` (unit of translation) có nghĩa là gì?
A. Đơn vị tiền tệ sử dụng trong ngành dịch thuật
B. Đơn vị nhỏ nhất của văn bản gốc mà người dịch xử lý như một khối để dịch
C. Số lượng từ tối thiểu cần dịch trong một dự án
D. Đơn vị đo lường chất lượng bản dịch
27. Phương pháp dịch `tương đương gần nhất tự nhiên` (Nearest Natural Equivalence) được Eugene Nida đề xuất tập trung vào điều gì?
A. Sự tương đương về hình thức giữa ngôn ngữ gốc và ngôn ngữ đích
B. Sự tương đương về chức năng và tác động lên người đọc giữa văn bản gốc và văn bản dịch
C. Sự trung thành tuyệt đối với từ ngữ của văn bản gốc
D. Việc sử dụng ngôn ngữ dịch một cách trang trọng và học thuật
28. Lỗi dịch `thêm thông tin` (addition) xảy ra khi nào?
A. Người dịch bỏ sót thông tin quan trọng trong văn bản gốc
B. Người dịch thêm thông tin không có trong văn bản gốc
C. Người dịch thay đổi trật tự thông tin trong văn bản gốc
D. Người dịch sử dụng từ ngữ quá trang trọng
29. Khái niệm `skopos` trong lý thuyết dịch Skopos đề cập đến điều gì?
A. Văn bản gốc
B. Mục đích của bản dịch
C. Người dịch
D. Ngôn ngữ đích
30. Điều gì là hạn chế chính của phương pháp dịch `từ đối từ` (word-for-word translation)?
A. Tốn ít thời gian và công sức
B. Dễ dàng truyền tải chính xác ý nghĩa
C. Thường tạo ra bản dịch gượng gạo, không tự nhiên và khó hiểu
D. Phù hợp với mọi loại văn bản