1. Đơn vị đo nào sau đây KHÔNG phải là đơn vị đo năng lượng trong vật lý sinh học?
A. Calorie
B. Joule
C. Watt
D. Erg
2. Trong cơ chế dẫn truyền xung thần kinh, ion nào đóng vai trò quan trọng nhất trong giai đoạn khử cực của điện thế hoạt động?
A. K+
B. Na+
C. Ca2+
D. Cl-
3. Trong lý sinh tim mạch, định luật Laplace liên quan đến:
A. Lưu lượng máu qua mạch
B. Sức căng thành mạch máu
C. Điện thế hoạt động của tế bào cơ tim
D. Công suất tim
4. Ứng dụng của hiệu ứng Doppler trong y sinh học là gì?
A. Chụp ảnh cộng hưởng từ (MRI)
B. Siêu âm Doppler để đo lưu lượng máu
C. Điện tâm đồ (ECG)
D. X-quang
5. Trong lý sinh thính giác, cơ quan Corti nằm ở đâu?
A. Ống bán khuyên
B. Màng nhĩ
C. Ốc tai
D. Xương bàn đạp
6. Đại lượng vật lý nào sau đây mô tả độ nhớt của chất lỏng?
A. Áp suất
B. Nhiệt độ
C. Hệ số nhớt
D. Khối lượng riêng
7. Lực căng bề mặt đóng vai trò quan trọng trong hiện tượng nào sau đây trong cơ thể sống?
A. Dẫn truyền xung thần kinh
B. Co cơ
C. Sự hoạt động của surfactant trong phổi
D. Vận chuyển máu trong mạch
8. Trong nhiệt động lực học sinh học, hệ thống nào sau đây được xem là hệ thống mở?
A. Tế bào sống
B. Bình cách nhiệt hoàn toàn
C. Bom nhiệt lượng kế
D. Vũ trụ
9. Ứng dụng của kỹ thuật điện di gel KHÔNG bao gồm:
A. Phân tách DNA theo kích thước
B. Xác định trình tự nucleotide của DNA
C. Phân tách protein theo kích thước và điện tích
D. Đánh giá độ tinh sạch của mẫu protein
10. Khái niệm `hằng số điện môi` có vai trò quan trọng trong việc giải thích hiện tượng nào trong hệ thống sinh học?
A. Sự dẫn truyền xung thần kinh
B. Tính ổn định của màng tế bào
C. Tương tác giữa các phân tử sinh học trong môi trường nước
D. Khả năng hấp thụ ánh sáng của sắc tố
11. Đại lượng vật lý nào sau đây mô tả khả năng truyền nhiệt của vật liệu?
A. Nhiệt dung riêng
B. Độ dẫn nhiệt
C. Nhiệt lượng
D. Nhiệt độ
12. Trong quang hợp, sắc tố chlorophyll hấp thụ ánh sáng mạnh nhất ở vùng quang phổ nào?
A. Vàng và cam
B. Xanh lá cây và vàng
C. Đỏ và xanh lam
D. Tím và lục
13. Hiện tượng nào sau đây thể hiện tính chất lưỡng tính của phospholipid trong môi trường nước?
A. Tính hòa tan hoàn toàn trong nước
B. Sự hình thành lớp màng kép
C. Tính kỵ nước hoàn toàn
D. Khả năng dẫn điện tốt
14. Loại liên kết hóa học nào đóng vai trò chính trong việc duy trì cấu trúc bậc hai của protein (ví dụ, alpha helix và beta sheet)?
A. Liên kết ion
B. Liên kết peptide
C. Liên kết hydrogen
D. Liên kết disulfide
15. Độ phân giải của kính hiển vi điện tử truyền qua (TEM) cao hơn kính hiển vi quang học chủ yếu là do yếu tố nào?
A. Bước sóng của electron ngắn hơn bước sóng của ánh sáng
B. Thấu kính điện từ có chất lượng tốt hơn thấu kính thủy tinh
C. Mẫu vật trong TEM được nhuộm màu đặc biệt
D. TEM hoạt động trong môi trường chân không
16. Trong sinh cơ học, `ứng suất` (stress) được định nghĩa là gì?
A. Độ biến dạng của vật liệu dưới tác dụng của lực
B. Lực tác dụng lên một đơn vị diện tích
C. Khả năng vật liệu chống lại biến dạng
D. Năng lượng tích lũy trong vật liệu biến dạng
17. Hiện tượng `tia X đặc trưng` được tạo ra khi nào?
A. Khi electron bị gia tốc trong ống tia X
B. Khi electron bắn phá vào anode và bật ra electron lớp trong
C. Khi hạt nhân nguyên tử phân rã
D. Khi vật liệu hấp thụ tia X
18. Trong cơ chế co cơ vân, ion Ca2+ đóng vai trò gì?
A. Cung cấp năng lượng ATP cho quá trình co cơ
B. Khởi động liên kết giữa actin và myosin
C. Ổn định cấu trúc sợi cơ
D. Dẫn truyền xung động thần kinh đến cơ
19. Trong lý sinh hô hấp, định luật Fick thứ nhất được áp dụng để mô tả quá trình nào?
A. Thông khí phổi
B. Khuếch tán khí qua màng phế nang mao mạch
C. Vận chuyển oxy trong máu
D. Co giãn lồng ngực
20. Phương trình Nernst được sử dụng để tính toán đại lượng nào trong lý sinh học?
A. Điện thế màng tế bào ở trạng thái cân bằng
B. Tốc độ phản ứng enzyme
C. Áp suất thẩm thấu
D. Lưu lượng máu
21. Hiện tượng thẩm thấu ngược trong các hệ thống sinh học chủ yếu liên quan đến quá trình nào?
A. Vận chuyển chủ động các chất qua màng tế bào
B. Vận chuyển thụ động nước qua màng tế bào từ nơi có nồng độ chất tan cao đến nơi có nồng độ chất tan thấp
C. Vận chuyển thụ động nước qua màng tế bào từ nơi có nồng độ chất tan thấp đến nơi có nồng độ chất tan cao nhờ áp suất
D. Quá trình khuếch tán các chất tan qua màng tế bào
22. Trong mô hình động học enzyme Michaelis-Menten, Km (hằng số Michaelis) biểu thị điều gì?
A. Tốc độ phản ứng tối đa của enzyme
B. Nồng độ cơ chất cần thiết để đạt tốc độ phản ứng bằng một nửa tốc độ tối đa
C. Ái lực của enzyme với cơ chất
D. Số lượng phân tử cơ chất bị biến đổi bởi một phân tử enzyme trong một đơn vị thời gian
23. Phương pháp nào sau đây KHÔNG sử dụng sóng điện từ để tạo ảnh?
A. Chụp X-quang
B. Chụp cắt lớp vi tính (CT)
C. Siêu âm
D. Chụp cộng hưởng từ (MRI)
24. Đơn vị đo độ phóng xạ Becquerel (Bq) tương ứng với:
A. Số phân rã hạt nhân trong một giây
B. Năng lượng bức xạ hấp thụ trên một đơn vị khối lượng
C. Liều lượng bức xạ gây ra tác động sinh học
D. Cường độ dòng ion hóa trong không khí
25. Hiện tượng nào sau đây KHÔNG liên quan đến tính chất điện của màng tế bào?
A. Điện thế nghỉ
B. Điện thế hoạt động
C. Thẩm thấu
D. Dẫn truyền xung thần kinh
26. Phương pháp nào sau đây dựa trên nguyên lý hấp thụ ánh sáng để định lượng nồng độ chất trong dung dịch?
A. Điện di
B. Sắc ký
C. Quang phổ hấp thụ
D. Nhiễu xạ tia X
27. Loại bức xạ ion hóa nào có khả năng xuyên thấu mạnh nhất và gây nguy hiểm lớn nhất từ bên ngoài cơ thể?
A. Bức xạ alpha
B. Bức xạ beta
C. Bức xạ gamma
D. Bức xạ neutron
28. Phương pháp nào sau đây KHÔNG được sử dụng để nghiên cứu cấu trúc protein ở cấp độ phân tử trong lý sinh học?
A. Nhiễu xạ tia X
B. Kính hiển vi điện tử truyền qua (TEM)
C. Sắc ký lớp mỏng (TLC)
D. Cộng hưởng từ hạt nhân (NMR)
29. Hiện tượng nào sau đây KHÔNG phải là ứng dụng của lý sinh trong chẩn đoán hình ảnh y tế?
A. Chụp X-quang
B. Siêu âm
C. Nội soi
D. Chụp cộng hưởng từ (MRI)
30. Nguyên tắc cơ bản của kính hiển vi quang học dựa trên hiện tượng vật lý nào?
A. Nhiễu xạ ánh sáng
B. Phản xạ ánh sáng
C. Khúc xạ ánh sáng
D. Phân cực ánh sáng