Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Logistics quốc tế – Đề 1

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Logistics quốc tế

Đề 1 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Logistics quốc tế

1. Trong Incoterms 2020, điều kiện nào yêu cầu người bán giao hàng hóa tại cơ sở của người bán?

A. FOB (Free On Board).
B. CIF (Cost, Insurance and Freight).
C. EXW (Ex Works).
D. DDP (Delivered Duty Paid).

2. Thủ tục hải quan xuất khẩu bao gồm công đoạn nào sau đây?

A. Nộp thuế nhập khẩu.
B. Khai báo hải quan và xuất trình bộ hồ sơ hải quan.
C. Kiểm tra hàng hóa nhập khẩu.
D. Thanh toán tiền hàng cho nhà cung cấp.

3. “Inland haulage” trong logistics quốc tế là gì?

A. Vận chuyển hàng hóa bằng đường hàng không.
B. Vận chuyển hàng hóa bằng đường biển.
C. Vận chuyển nội địa, thường là đường bộ hoặc đường sắt, để đưa hàng hóa đến hoặc đi từ cảng biển/sân bay.
D. Vận chuyển hàng hóa bằng đường ống.

4. “Letter of Credit” (Thư tín dụng) được phát hành bởi ai?

A. Người bán hàng (Exporter).
B. Người mua hàng (Importer).
C. Ngân hàng theo yêu cầu của người mua hàng.
D. Công ty vận tải.

5. Loại container nào thường được sử dụng để vận chuyển hàng hóa đông lạnh hoặc hàng hóa cần kiểm soát nhiệt độ?

A. Container bách hóa (Dry container).
B. Container hở mái (Open top container).
C. Container lạnh (Reefer container).
D. Container mặt bằng (Flat rack container).

6. Trong logistics quốc tế, `Demurrage` và `Detention` là phí phát sinh do nguyên nhân nào?

A. Do hàng hóa bị hư hỏng trong quá trình vận chuyển.
B. Do chậm trễ trong việc làm thủ tục hải quan.
C. Do việc sử dụng container hoặc thiết bị vận chuyển quá thời gian quy định miễn phí.
D. Do thay đổi lịch trình vận chuyển của hãng tàu/hãng bay.

7. Loại hình vận tải đa phương thức (Multimodal Transport) là gì?

A. Chỉ sử dụng một phương thức vận tải duy nhất.
B. Vận chuyển hàng hóa bằng hai hoặc nhiều phương thức vận tải khác nhau, nhưng chỉ có một người chịu trách nhiệm cho toàn bộ quá trình vận chuyển.
C. Vận chuyển hàng hóa bằng đường bộ kết hợp đường sắt.
D. Vận chuyển hàng hóa bằng đường biển và đường hàng không.

8. “Certificate of Origin” (Giấy chứng nhận xuất xứ) là chứng từ gì?

A. Chứng nhận chất lượng hàng hóa.
B. Chứng nhận số lượng hàng hóa.
C. Chứng nhận nguồn gốc xuất xứ của hàng hóa, xác nhận hàng hóa được sản xuất tại quốc gia nào.
D. Chứng nhận đã nộp thuế xuất khẩu.

9. Hình thức đóng gói hàng hóa nào thường được sử dụng để bảo vệ hàng hóa khỏi ẩm ướt trong quá trình vận tải biển?

A. Đóng gói bằng thùng carton thông thường.
B. Đóng gói bằng pallet gỗ.
C. Đóng gói bằng container kín có lớp chống ẩm.
D. Đóng gói bằng bao bì nhựa.

10. Incoterms là gì?

A. Các quy tắc vận chuyển hàng hóa bằng đường biển.
B. Một bộ quy tắc thương mại quốc tế được tiêu chuẩn hóa, xác định trách nhiệm và nghĩa vụ của người mua và người bán trong giao dịch quốc tế.
C. Danh sách các cảng biển lớn trên thế giới.
D. Các loại thuế áp dụng cho hàng hóa nhập khẩu.

11. Giải pháp nào sau đây giúp doanh nghiệp giảm thiểu rủi ro tỷ giá hối đoái trong thanh toán quốc tế?

A. Sử dụng phương thức thanh toán Ghi sổ (Open Account).
B. Thanh toán bằng đồng tiền nội tệ của quốc gia nhập khẩu.
C. Sử dụng hợp đồng kỳ hạn ngoại tệ (Forward contract) hoặc quyền chọn ngoại tệ (Currency option).
D. Kéo dài thời gian thanh toán để chờ tỷ giá có lợi.

12. Ưu điểm chính của vận tải đường sắt trong logistics quốc tế so với đường bộ là gì?

A. Tốc độ nhanh hơn.
B. Chi phí thấp hơn cho khoảng cách ngắn.
C. Khả năng vận chuyển hàng hóa khối lượng lớn trên khoảng cách dài với chi phí tương đối thấp.
D. Linh hoạt hơn trong việc tiếp cận các địa điểm giao nhận hàng hóa.

13. “Customs Broker” (Đại lý hải quan) có vai trò chính là gì?

A. Cung cấp dịch vụ vận chuyển quốc tế.
B. Thay mặt chủ hàng thực hiện các thủ tục hải quan.
C. Cung cấp dịch vụ bảo hiểm hàng hóa.
D. Quản lý kho bãi.

14. Đâu là nhược điểm chính của vận tải hàng không so với vận tải đường biển?

A. Thời gian vận chuyển chậm hơn.
B. Chi phí vận chuyển cao hơn đáng kể.
C. Ít tuyến đường vận chuyển hơn.
D. Khả năng vận chuyển hàng hóa khối lượng lớn thấp hơn.

15. Điều gì là vai trò chính của Forwarder trong logistics quốc tế?

A. Sản xuất hàng hóa xuất khẩu.
B. Cung cấp dịch vụ vận chuyển và các dịch vụ logistics liên quan thay mặt cho chủ hàng.
C. Kiểm tra chất lượng hàng hóa trước khi xuất khẩu.
D. Thanh toán thuế nhập khẩu.

16. Điều gì sau đây là lợi ích chính của việc sử dụng kho ngoại quan trong logistics quốc tế?

A. Giảm thiểu chi phí vận chuyển nội địa.
B. Tạm hoãn việc nộp thuế và các khoản phí nhập khẩu cho đến khi hàng hóa thực sự được đưa vào thị trường nội địa.
C. Đơn giản hóa thủ tục xuất khẩu.
D. Tăng tốc độ giao hàng đến người tiêu dùng cuối cùng.

17. Trong logistics quốc tế, thuật ngữ `Last mile delivery` đề cập đến công đoạn nào?

A. Vận chuyển hàng hóa từ cảng biển hoặc sân bay đến kho phân phối.
B. Vận chuyển hàng hóa từ kho phân phối đến tay người tiêu dùng cuối cùng.
C. Vận chuyển hàng hóa giữa các quốc gia.
D. Vận chuyển hàng hóa từ nhà máy sản xuất đến kho của người bán.

18. Ứng dụng của công nghệ Blockchain trong logistics quốc tế là gì?

A. Tăng chi phí vận chuyển.
B. Giảm thiểu tính minh bạch của chuỗi cung ứng.
C. Cải thiện tính minh bạch, an toàn và hiệu quả trong quản lý thông tin và giao dịch logistics.
D. Làm chậm quá trình xử lý chứng từ.

19. Điều gì là mục tiêu chính của logistics quốc tế?

A. Tối đa hóa chi phí vận chuyển.
B. Đảm bảo hàng hóa di chuyển hiệu quả và hiệu suất từ điểm xuất xứ đến điểm tiêu thụ cuối cùng qua biên giới quốc gia.
C. Tập trung vào vận chuyển hàng hóa trong phạm vi một quốc gia.
D. Giảm thiểu các quy định hải quan.

20. Phương thức thanh toán quốc tế nào ít rủi ro nhất cho người bán?

A. Thư tín dụng (Letter of Credit).
B. Nhờ thu chứng từ (Documentary Collection).
C. Chuyển tiền bằng điện (Telegraphic Transfer).
D. Ghi sổ (Open Account).

21. Trong Incoterms, nhóm `D` (Ví dụ: DDP, DAP, DPU) có đặc điểm chung là gì?

A. Người bán chịu trách nhiệm và chi phí vận chuyển hàng hóa đến điểm đích tại nước người mua.
B. Người mua chịu trách nhiệm chính về vận chuyển và bảo hiểm.
C. Điểm chuyển giao rủi ro là khi hàng hóa được xếp lên tàu tại cảng đi.
D. Người bán chỉ chịu trách nhiệm cung cấp hàng hóa tại cơ sở của mình.

22. Điều kiện Incoterms nào sau đây người bán chịu trách nhiệm và chi phí vận chuyển hàng hóa đến cảng đích, nhưng không bao gồm chi phí bảo hiểm?

A. CIF (Cost, Insurance and Freight).
B. CFR (Cost and Freight).
C. FOB (Free On Board).
D. CPT (Carriage Paid To).

23. Trong logistics quốc tế, `CY/CY` (Container Yard to Container Yard) đề cập đến loại hình dịch vụ nào?

A. Giao hàng từ kho người gửi đến kho người nhận.
B. Giao hàng từ bãi container (cảng đi) đến bãi container (cảng đích).
C. Giao hàng từ cửa đến cửa (Door to Door).
D. Giao hàng từ cảng đến kho người nhận.

24. Rủi ro nào sau đây KHÔNG phải là rủi ro thường gặp trong logistics quốc tế?

A. Rủi ro tỷ giá hối đoái.
B. Rủi ro chính trị và pháp lý.
C. Rủi ro hàng tồn kho.
D. Rủi ro vận hành (như chậm trễ, mất mát, hư hỏng hàng hóa).

25. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng trực tiếp đến chi phí vận tải biển?

A. Giá nhiên liệu.
B. Tỷ giá hối đoái.
C. Khoảng cách vận chuyển.
D. Chi phí sản xuất hàng hóa.

26. “Consolidation” trong logistics quốc tế nghĩa là gì?

A. Phân loại hàng hóa theo chủng loại.
B. Tách nhỏ các lô hàng lớn thành các lô hàng nhỏ hơn.
C. Kết hợp nhiều lô hàng nhỏ lẻ của nhiều chủ hàng khác nhau thành một lô hàng lớn hơn để vận chuyển.
D. Kiểm kê hàng hóa trong kho.

27. Trong vận tải hàng không, phí `Fuel surcharge` là phí gì?

A. Phí bảo hiểm hàng hóa.
B. Phí xếp dỡ hàng hóa tại sân bay.
C. Phụ phí nhiên liệu, bù đắp cho sự biến động giá nhiên liệu.
D. Phí thủ tục hải quan.

28. Phương thức vận tải nào thường được sử dụng cho các lô hàng lớn, cồng kềnh và có chi phí thấp trong logistics quốc tế?

A. Đường hàng không.
B. Đường sắt.
C. Đường biển.
D. Đường bộ (xe tải).

29. “Bill of Lading” (Vận đơn đường biển) có bao nhiêu chức năng chính?

A. 1 chức năng.
B. 2 chức năng.
C. 3 chức năng.
D. 4 chức năng.

30. Chứng từ nào sau đây KHÔNG phải là chứng từ vận tải trong logistics quốc tế?

A. Vận đơn đường biển (Bill of Lading).
B. Hóa đơn thương mại (Commercial Invoice).
C. Vận đơn hàng không (Air Waybill).
D. Giấy gửi hàng đường sắt (Rail Consignment Note).

1 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Logistics quốc tế

Tags: Bộ đề 1

1. Trong Incoterms 2020, điều kiện nào yêu cầu người bán giao hàng hóa tại cơ sở của người bán?

2 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Logistics quốc tế

Tags: Bộ đề 1

2. Thủ tục hải quan xuất khẩu bao gồm công đoạn nào sau đây?

3 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Logistics quốc tế

Tags: Bộ đề 1

3. “Inland haulage” trong logistics quốc tế là gì?

4 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Logistics quốc tế

Tags: Bộ đề 1

4. “Letter of Credit” (Thư tín dụng) được phát hành bởi ai?

5 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Logistics quốc tế

Tags: Bộ đề 1

5. Loại container nào thường được sử dụng để vận chuyển hàng hóa đông lạnh hoặc hàng hóa cần kiểm soát nhiệt độ?

6 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Logistics quốc tế

Tags: Bộ đề 1

6. Trong logistics quốc tế, 'Demurrage' và 'Detention' là phí phát sinh do nguyên nhân nào?

7 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Logistics quốc tế

Tags: Bộ đề 1

7. Loại hình vận tải đa phương thức (Multimodal Transport) là gì?

8 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Logistics quốc tế

Tags: Bộ đề 1

8. “Certificate of Origin” (Giấy chứng nhận xuất xứ) là chứng từ gì?

9 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Logistics quốc tế

Tags: Bộ đề 1

9. Hình thức đóng gói hàng hóa nào thường được sử dụng để bảo vệ hàng hóa khỏi ẩm ướt trong quá trình vận tải biển?

10 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Logistics quốc tế

Tags: Bộ đề 1

10. Incoterms là gì?

11 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Logistics quốc tế

Tags: Bộ đề 1

11. Giải pháp nào sau đây giúp doanh nghiệp giảm thiểu rủi ro tỷ giá hối đoái trong thanh toán quốc tế?

12 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Logistics quốc tế

Tags: Bộ đề 1

12. Ưu điểm chính của vận tải đường sắt trong logistics quốc tế so với đường bộ là gì?

13 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Logistics quốc tế

Tags: Bộ đề 1

13. “Customs Broker” (Đại lý hải quan) có vai trò chính là gì?

14 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Logistics quốc tế

Tags: Bộ đề 1

14. Đâu là nhược điểm chính của vận tải hàng không so với vận tải đường biển?

15 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Logistics quốc tế

Tags: Bộ đề 1

15. Điều gì là vai trò chính của Forwarder trong logistics quốc tế?

16 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Logistics quốc tế

Tags: Bộ đề 1

16. Điều gì sau đây là lợi ích chính của việc sử dụng kho ngoại quan trong logistics quốc tế?

17 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Logistics quốc tế

Tags: Bộ đề 1

17. Trong logistics quốc tế, thuật ngữ 'Last mile delivery' đề cập đến công đoạn nào?

18 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Logistics quốc tế

Tags: Bộ đề 1

18. Ứng dụng của công nghệ Blockchain trong logistics quốc tế là gì?

19 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Logistics quốc tế

Tags: Bộ đề 1

19. Điều gì là mục tiêu chính của logistics quốc tế?

20 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Logistics quốc tế

Tags: Bộ đề 1

20. Phương thức thanh toán quốc tế nào ít rủi ro nhất cho người bán?

21 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Logistics quốc tế

Tags: Bộ đề 1

21. Trong Incoterms, nhóm 'D' (Ví dụ: DDP, DAP, DPU) có đặc điểm chung là gì?

22 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Logistics quốc tế

Tags: Bộ đề 1

22. Điều kiện Incoterms nào sau đây người bán chịu trách nhiệm và chi phí vận chuyển hàng hóa đến cảng đích, nhưng không bao gồm chi phí bảo hiểm?

23 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Logistics quốc tế

Tags: Bộ đề 1

23. Trong logistics quốc tế, 'CY/CY' (Container Yard to Container Yard) đề cập đến loại hình dịch vụ nào?

24 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Logistics quốc tế

Tags: Bộ đề 1

24. Rủi ro nào sau đây KHÔNG phải là rủi ro thường gặp trong logistics quốc tế?

25 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Logistics quốc tế

Tags: Bộ đề 1

25. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng trực tiếp đến chi phí vận tải biển?

26 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Logistics quốc tế

Tags: Bộ đề 1

26. “Consolidation” trong logistics quốc tế nghĩa là gì?

27 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Logistics quốc tế

Tags: Bộ đề 1

27. Trong vận tải hàng không, phí 'Fuel surcharge' là phí gì?

28 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Logistics quốc tế

Tags: Bộ đề 1

28. Phương thức vận tải nào thường được sử dụng cho các lô hàng lớn, cồng kềnh và có chi phí thấp trong logistics quốc tế?

29 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Logistics quốc tế

Tags: Bộ đề 1

29. “Bill of Lading” (Vận đơn đường biển) có bao nhiêu chức năng chính?

30 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Logistics quốc tế

Tags: Bộ đề 1

30. Chứng từ nào sau đây KHÔNG phải là chứng từ vận tải trong logistics quốc tế?