Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Logic học – Đề 11

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Logic học

Đề 11 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Logic học

1. Xét lập luận: `Hoặc Lan đi xem phim, hoặc Lan ở nhà đọc sách. Lan không đi xem phim. Vậy, Lan ở nhà đọc sách.` Đây là dạng lập luận hợp lệ nào trong logic mệnh đề?

A. Khẳng định tiền đề (Modus Ponens).
B. Phủ định kết luận (Modus Tollens).
C. Tam đoạn luận giả định (Hypothetical Syllogism).
D. Phép tuyển loại (Disjunctive Syllogism).

2. Ứng dụng của logic học trong lĩnh vực khoa học máy tính bao gồm:

A. Thiết kế giao diện người dùng trực quan.
B. Phát triển thuật toán và chương trình máy tính, kiểm chứng tính đúng đắn của chương trình.
C. Phân tích dữ liệu lớn và khai thác thông tin.
D. Xây dựng hệ thống mạng máy tính an toàn.

3. Khái niệm `tính vững chắc′ (soundness) của một lập luận khác với `tính hợp lệ` (validity) ở chỗ nào?

A. Tính vững chắc chỉ áp dụng cho suy luận diễn dịch, còn tính hợp lệ áp dụng cho suy luận quy nạp.
B. Tính vững chắc đòi hỏi lập luận phải hợp lệ *và* các tiền đề phải đúng, trong khi tính hợp lệ chỉ yêu cầu cấu trúc lập luận đúng.
C. Tính vững chắc dễ đạt được hơn tính hợp lệ.
D. Tính vững chắc liên quan đến nội dung, còn tính hợp lệ liên quan đến hình thức.

4. Ngụy biện `tấn công cá nhân′ (ad hominem fallacy) là lỗi logic khi:

A. Chỉ trích lập luận dựa trên bằng chứng không đầy đủ.
B. Phản bác lập luận bằng cách công kích người đưa ra lập luận, thay vì bản thân lập luận.
C. Đánh lạc hướng khỏi vấn đề chính bằng cách đưa ra thông tin không liên quan.
D. Sử dụng ngôn ngữ gây cảm xúc mạnh để thuyết phục người khác.

5. Suy luận diễn dịch (deductive reasoning) khác biệt với suy luận quy nạp (inductive reasoning) chủ yếu ở điểm nào?

A. Diễn dịch đi từ cái riêng đến cái chung, quy nạp đi từ cái chung đến cái riêng.
B. Diễn dịch có kết luận chắc chắn đúng nếu tiền đề đúng, quy nạp có kết luận chỉ mang tính xác suất.
C. Diễn dịch sử dụng quan sát thực tế, quy nạp dựa trên lý thuyết trừu tượng.
D. Diễn dịch phức tạp hơn và ít được sử dụng hơn quy nạp.

6. Xét lập luận: `Nếu hôm nay là thứ Bảy thì tôi sẽ đi chơi. Hôm nay là thứ Bảy. Vậy, tôi sẽ đi chơi.` Đây là dạng lập luận hợp lệ nào trong logic mệnh đề?

A. Khẳng định tiền đề (Modus Ponens).
B. Phủ định kết luận (Modus Tollens).
C. Tam đoạn luận giả định (Hypothetical Syllogism).
D. Phép tuyển loại (Disjunctive Syllogism).

7. Mệnh đề phủ định (negation) của mệnh đề `Trời đang mưa′ là:

A. Trời đang mưa rất to.
B. Trời không mưa.
C. Có lẽ trời sẽ mưa.
D. Hôm qua trời mưa.

8. Logic học, một ngành khoa học nghiên cứu về hình thức và quy luật của tư duy, tập trung chủ yếu vào việc:

A. Mô tả cách bộ não con người xử lý thông tin.
B. Đánh giá tính đúng đắn của nội dung thông tin.
C. Xác định tính hợp lệ của các suy luận và lập luận.
D. Nghiên cứu nguồn gốc và sự phát triển của ý thức.

9. Xét lập luận: `Nếu trời mưa thì đường ướt. Đường không ướt. Vậy, trời không mưa.` Đây là dạng lập luận hợp lệ nào trong logic mệnh đề?

A. Khẳng định tiền đề (Modus Ponens).
B. Phủ định kết luận (Modus Tollens).
C. Tam đoạn luận giả định (Hypothetical Syllogism).
D. Phép tuyển loại (Disjunctive Syllogism).

10. Ngụy biện `khẩn cầu đám đông′ (appeal to popularity∕bandwagon fallacy) là lỗi logic khi:

A. Cho rằng một điều gì đó đúng chỉ vì nhiều người tin hoặc làm theo.
B. Dùng vũ lực hoặc đe dọa để ép buộc người khác chấp nhận quan điểm.
C. Tạo ra một tình huống giả định gây cảm xúc mạnh để thuyết phục.
D. Chỉ trích một quan điểm dựa trên nguồn gốc hoặc xuất xứ của nó.

11. Trong logic học, `biến mệnh đề` (propositional variable) được sử dụng để:

A. Biểu diễn các đối tượng cụ thể trong thế giới thực.
B. Đại diện cho các mệnh đề đơn giản có thể đúng hoặc sai.
C. Mô tả các quy tắc suy luận phức tạp.
D. Phân tích cấu trúc ngữ pháp của ngôn ngữ tự nhiên.

12. Ngụy biện `đánh lạc hướng′ (red herring fallacy) là lỗi logic khi:

A. Chuyển chủ đề tranh luận sang một vấn đề khác không liên quan để tránh trả lời câu hỏi chính.
B. Cố tình hiểu sai ý của đối phương để dễ dàng phản bác.
C. Sử dụng cảm xúc để thuyết phục thay vì lý lẽ.
D. Dựa vào sự thiếu hiểu biết của đối phương về một vấn đề chuyên môn.

13. Phép tuyển (disjunction) trong logic mệnh đề, ký hiệu `∨`, có nghĩa là `hoặc′. Mệnh đề `P ∨ Q′ là sai khi nào?

A. Khi P đúng và Q đúng.
B. Khi P đúng và Q sai.
C. Khi P sai và Q đúng.
D. Khi P sai và Q sai.

14. Ngụy biện `người rơm′ (straw man fallacy) là lỗi logic khi:

A. Cố tình xuyên tạc hoặc bóp méo lập luận của đối phương để dễ dàng bác bỏ.
B. Dựa vào uy tín của một người nổi tiếng để chứng minh cho lập luận.
C. Đưa ra hai lựa chọn, trong khi thực tế có nhiều hơn.
D. Cho rằng một điều gì đó đúng chỉ vì nó phổ biến.

15. Trong logic học, `phản ví dụ` (counterexample) được sử dụng để:

A. Chứng minh tính đúng đắn của một lập luận.
B. Bác bỏ tính hợp lệ của một lập luận tổng quát hoặc khẳng định.
C. Củng cố thêm bằng chứng cho một kết luận.
D. Giải thích rõ hơn về một khái niệm logic.

16. Chọn phát biểu SAI về logic học:

A. Logic học giúp phân tích và đánh giá lập luận.
B. Logic học chỉ áp dụng trong lĩnh vực toán học và khoa học tự nhiên.
C. Logic học nghiên cứu về các quy tắc suy luận hợp lệ.
D. Logic học có thể giúp nhận diện và tránh các lỗi ngụy biện.

17. Trong logic học, khái niệm `tiền đề` (premise) dùng để chỉ:

A. Kết luận cuối cùng của một lập luận.
B. Các mệnh đề được đưa ra để hỗ trợ cho kết luận.
C. Nguyên tắc cơ bản nhất của tư duy logic.
D. Một loại lỗi ngụy biện thường gặp.

18. Xét lập luận sau: `Tất cả các loài chim đều có lông vũ. Đà điểu là một loài chim. Vậy, đà điểu có lông vũ.` Đây là ví dụ của loại suy luận nào?

A. Suy luận quy nạp.
B. Suy luận diễn dịch.
C. Suy luận tương tự.
D. Ngụy biện vòng vo.

19. Trong logic học, tính `hợp lệ` (validity) của một lập luận được xác định bởi:

A. Tính đúng đắn của các tiền đề.
B. Tính đúng đắn của kết luận.
C. Mối quan hệ giữa tiền đề và kết luận, sao cho nếu tiền đề đúng thì kết luận phải đúng.
D. Sự phổ biến và được chấp nhận rộng rãi của lập luận.

20. Phép tương đương logic (logical equivalence) giữa hai mệnh đề P và Q, ký hiệu `P ≡ Q′, có nghĩa là:

A. P kéo theo Q, nhưng Q không kéo theo P.
B. Q kéo theo P, nhưng P không kéo theo Q.
C. P và Q luôn có cùng giá trị chân lý (cùng đúng hoặc cùng sai) trong mọi trường hợp.
D. P và Q không bao giờ có cùng giá trị chân lý.

21. Phép hội (conjunction) trong logic mệnh đề, ký hiệu `∧`, có nghĩa là `và`. Mệnh đề `P ∧ Q′ là đúng khi nào?

A. Khi P đúng và Q đúng.
B. Khi P đúng và Q sai.
C. Khi P sai và Q đúng.
D. Khi P sai và Q sai.

22. Mục đích chính của việc học logic học là:

A. Ghi nhớ nhiều quy tắc và định lý phức tạp.
B. Nâng cao khả năng hùng biện và thuyết phục người khác.
C. Phát triển tư duy phản biện, lập luận chặt chẽ và tránh lỗi sai trong suy luận.
D. Trở thành chuyên gia trong một lĩnh vực cụ thể.

23. Lỗi ngụy biện `lập luận vòng vo′ (circular reasoning) xảy ra khi:

A. Kết luận được đưa ra không liên quan đến tiền đề.
B. Tiền đề và kết luận thực chất là một, hoặc kết luận được dùng để chứng minh cho tiền đề.
C. Sử dụng thông tin sai lệch hoặc không đáng tin cậy làm tiền đề.
D. Lập luận quá phức tạp và khó hiểu.

24. Trong logic học, `mô hình′ (model) là:

A. Một ví dụ cụ thể minh họa cho một khái niệm logic.
B. Một cách biểu diễn trực quan các quy tắc logic bằng sơ đồ.
C. Một cách gán giá trị chân lý cho các biến mệnh đề sao cho một công thức logic trở thành đúng.
D. Một loại lập luận đặc biệt phức tạp.

25. Trong logic mệnh đề, phép kéo theo (implication), ký hiệu `→`, có nghĩa là `nếu…thì…`. Mệnh đề `P → Q′ là sai khi nào?

A. Khi P đúng và Q đúng.
B. Khi P đúng và Q sai.
C. Khi P sai và Q đúng.
D. Khi P sai và Q sai.

26. Phân biệt suy luận diễn dịch và quy nạp dựa trên `tính mới′ của thông tin trong kết luận so với tiền đề:

A. Kết luận của suy luận diễn dịch chứa thông tin mới hơn so với tiền đề, còn quy nạp thì không.
B. Kết luận của suy luận quy nạp chứa thông tin mới hơn so với tiền đề, còn diễn dịch thì không.
C. Cả hai loại suy luận đều tạo ra thông tin mới trong kết luận.
D. Cả hai loại suy luận đều không tạo ra thông tin mới trong kết luận.

27. Ngụy biện `ngụy tạo bằng chứng′ (false cause fallacy) là lỗi logic khi:

A. Cho rằng một sự kiện xảy ra trước là nguyên nhân của sự kiện xảy ra sau, mà không có bằng chứng về mối quan hệ nhân quả.
B. Cố tình bỏ qua thông tin quan trọng để làm sai lệch kết luận.
C. Sử dụng ngôn ngữ mơ hồ và khó hiểu để che giấu sự yếu kém của lập luận.
D. Đưa ra một số lượng lớn các luận điểm yếu để `áp đảo′ đối phương.

28. Ngụy biện `dốc trơn trượt′ (slippery slope fallacy) là lỗi logic khi:

A. Cho rằng một hành động ban đầu chắc chắn sẽ dẫn đến một chuỗi các hậu quả tiêu cực, mà không có đủ bằng chứng.
B. Áp đặt quan điểm cá nhân lên người khác.
C. Đánh đồng hai khái niệm khác nhau.
D. Lợi dụng sự thiếu hiểu biết của người nghe để thuyết phục.

29. Trong logic học, `tam đoạn luận′ (syllogism) là một dạng lập luận:

A. Chỉ sử dụng suy luận quy nạp.
B. Luôn có ba tiền đề và một kết luận.
C. Gồm hai tiền đề và một kết luận, thường liên quan đến các phạm trù.
D. Chỉ được sử dụng trong logic mệnh đề.

30. Trong logic vị từ (predicate logic), `lượng từ phổ quát′ (universal quantifier), ký hiệu `∀`, có nghĩa là:

A. Tồn tại ít nhất một đối tượng thỏa mãn tính chất nào đó.
B. Tất cả các đối tượng trong miền xét đều thỏa mãn tính chất nào đó.
C. Không có đối tượng nào thỏa mãn tính chất nào đó.
D. Chỉ một số đối tượng thỏa mãn tính chất nào đó.

1 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Logic học

Tags: Bộ đề 11

1. Xét lập luận: 'Hoặc Lan đi xem phim, hoặc Lan ở nhà đọc sách. Lan không đi xem phim. Vậy, Lan ở nhà đọc sách.' Đây là dạng lập luận hợp lệ nào trong logic mệnh đề?

2 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Logic học

Tags: Bộ đề 11

2. Ứng dụng của logic học trong lĩnh vực khoa học máy tính bao gồm:

3 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Logic học

Tags: Bộ đề 11

3. Khái niệm 'tính vững chắc′ (soundness) của một lập luận khác với 'tính hợp lệ' (validity) ở chỗ nào?

4 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Logic học

Tags: Bộ đề 11

4. Ngụy biện 'tấn công cá nhân′ (ad hominem fallacy) là lỗi logic khi:

5 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Logic học

Tags: Bộ đề 11

5. Suy luận diễn dịch (deductive reasoning) khác biệt với suy luận quy nạp (inductive reasoning) chủ yếu ở điểm nào?

6 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Logic học

Tags: Bộ đề 11

6. Xét lập luận: 'Nếu hôm nay là thứ Bảy thì tôi sẽ đi chơi. Hôm nay là thứ Bảy. Vậy, tôi sẽ đi chơi.' Đây là dạng lập luận hợp lệ nào trong logic mệnh đề?

7 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Logic học

Tags: Bộ đề 11

7. Mệnh đề phủ định (negation) của mệnh đề 'Trời đang mưa′ là:

8 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Logic học

Tags: Bộ đề 11

8. Logic học, một ngành khoa học nghiên cứu về hình thức và quy luật của tư duy, tập trung chủ yếu vào việc:

9 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Logic học

Tags: Bộ đề 11

9. Xét lập luận: 'Nếu trời mưa thì đường ướt. Đường không ướt. Vậy, trời không mưa.' Đây là dạng lập luận hợp lệ nào trong logic mệnh đề?

10 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Logic học

Tags: Bộ đề 11

10. Ngụy biện 'khẩn cầu đám đông′ (appeal to popularity∕bandwagon fallacy) là lỗi logic khi:

11 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Logic học

Tags: Bộ đề 11

11. Trong logic học, 'biến mệnh đề' (propositional variable) được sử dụng để:

12 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Logic học

Tags: Bộ đề 11

12. Ngụy biện 'đánh lạc hướng′ (red herring fallacy) là lỗi logic khi:

13 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Logic học

Tags: Bộ đề 11

13. Phép tuyển (disjunction) trong logic mệnh đề, ký hiệu '∨', có nghĩa là 'hoặc′. Mệnh đề 'P ∨ Q′ là sai khi nào?

14 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Logic học

Tags: Bộ đề 11

14. Ngụy biện 'người rơm′ (straw man fallacy) là lỗi logic khi:

15 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Logic học

Tags: Bộ đề 11

15. Trong logic học, 'phản ví dụ' (counterexample) được sử dụng để:

16 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Logic học

Tags: Bộ đề 11

16. Chọn phát biểu SAI về logic học:

17 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Logic học

Tags: Bộ đề 11

17. Trong logic học, khái niệm 'tiền đề' (premise) dùng để chỉ:

18 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Logic học

Tags: Bộ đề 11

18. Xét lập luận sau: 'Tất cả các loài chim đều có lông vũ. Đà điểu là một loài chim. Vậy, đà điểu có lông vũ.' Đây là ví dụ của loại suy luận nào?

19 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Logic học

Tags: Bộ đề 11

19. Trong logic học, tính 'hợp lệ' (validity) của một lập luận được xác định bởi:

20 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Logic học

Tags: Bộ đề 11

20. Phép tương đương logic (logical equivalence) giữa hai mệnh đề P và Q, ký hiệu 'P ≡ Q′, có nghĩa là:

21 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Logic học

Tags: Bộ đề 11

21. Phép hội (conjunction) trong logic mệnh đề, ký hiệu '∧', có nghĩa là 'và'. Mệnh đề 'P ∧ Q′ là đúng khi nào?

22 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Logic học

Tags: Bộ đề 11

22. Mục đích chính của việc học logic học là:

23 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Logic học

Tags: Bộ đề 11

23. Lỗi ngụy biện 'lập luận vòng vo′ (circular reasoning) xảy ra khi:

24 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Logic học

Tags: Bộ đề 11

24. Trong logic học, 'mô hình′ (model) là:

25 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Logic học

Tags: Bộ đề 11

25. Trong logic mệnh đề, phép kéo theo (implication), ký hiệu '→', có nghĩa là 'nếu…thì…'. Mệnh đề 'P → Q′ là sai khi nào?

26 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Logic học

Tags: Bộ đề 11

26. Phân biệt suy luận diễn dịch và quy nạp dựa trên 'tính mới′ của thông tin trong kết luận so với tiền đề:

27 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Logic học

Tags: Bộ đề 11

27. Ngụy biện 'ngụy tạo bằng chứng′ (false cause fallacy) là lỗi logic khi:

28 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Logic học

Tags: Bộ đề 11

28. Ngụy biện 'dốc trơn trượt′ (slippery slope fallacy) là lỗi logic khi:

29 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Logic học

Tags: Bộ đề 11

29. Trong logic học, 'tam đoạn luận′ (syllogism) là một dạng lập luận:

30 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Logic học

Tags: Bộ đề 11

30. Trong logic vị từ (predicate logic), 'lượng từ phổ quát′ (universal quantifier), ký hiệu '∀', có nghĩa là: