1. Trường phái kinh tế nào tập trung vào phân tích lịch sử và sự phát triển của các hệ thống kinh tế khác nhau qua thời gian?
A. Kinh tế học lượng
B. Kinh tế học lịch sử (Historical Economics)
C. Kinh tế học tân cổ điển
D. Kinh tế học hành vi
2. Daniel Kahneman và Amos Tversky là những nhà kinh tế học nổi tiếng trong lĩnh vực nào?
A. Kinh tế lượng
B. Kinh tế học hành vi
C. Kinh tế học phát triển
D. Kinh tế học môi trường
3. Joseph Schumpeter, một nhà kinh tế học người Áo, nổi tiếng với lý thuyết nào về sự phát triển kinh tế?
A. Lý thuyết lợi thế so sánh.
B. Lý thuyết tăng trưởng nội sinh (Endogenous Growth Theory).
C. Lý thuyết về sự phá hủy sáng tạo (Creative Destruction).
D. Lý thuyết về cân bằng tổng cung và tổng cầu.
4. Học thuyết kinh tế nào nhấn mạnh tầm quan trọng của các thể chế xã hội, chính trị và pháp lý trong việc định hình hoạt động kinh tế?
A. Kinh tế học tân cổ điển
B. Chủ nghĩa trọng tiền
C. Kinh tế học thể chế (Institutional Economics)
D. Chủ nghĩa Keynes
5. Elinor Ostrom, người phụ nữ đầu tiên đoạt giải Nobel Kinh tế, nổi tiếng với nghiên cứu về lĩnh vực nào?
A. Kinh tế học vĩ mô
B. Kinh tế học vi mô
C. Quản lý tài sản chung (Commons Management)
D. Thương mại quốc tế
6. Friedrich Hayek, một nhà kinh tế học thuộc trường phái Áo, nổi tiếng với những phê phán về điều gì?
A. Thị trường tự do.
B. Chính sách tiền tệ.
C. Kế hoạch hóa tập trung và chủ nghĩa xã hội.
D. Chủ nghĩa tư bản.
7. Kinh tế học tân cổ điển thường giả định rằng con người hành động như thế nào?
A. Hoàn toàn vị tha và quan tâm đến phúc lợi xã hội.
B. Dựa trên cảm xúc và trực giác, không lý trí.
C. Lý trí, tối đa hóa lợi ích cá nhân.
D. Hành động theo thói quen và truyền thống.
8. Học thuyết kinh tế nào cho rằng của cải của một quốc gia chủ yếu được xác định bởi lượng vàng và bạc mà quốc gia đó tích lũy được?
A. Chủ nghĩa trọng thương (Mercantilism)
B. Chủ nghĩa trọng nông (Physiocracy)
C. Kinh tế học cổ điển (Classical Economics)
D. Chủ nghĩa Keynes (Keynesianism)
9. Thorstein Veblen, một nhà kinh tế học thể chế, nổi tiếng với khái niệm nào?
A. Lợi thế so sánh
B. Tiêu dùng phô trương (Conspicuous Consumption)
C. Bàn tay vô hình
D. Giá trị thặng dư
10. Trường phái kinh tế học nào nổi lên vào cuối thế kỷ 19, tập trung vào phân tích cận biên và tối đa hóa lợi ích?
A. Kinh tế học cổ điển
B. Chủ nghĩa Marx
C. Kinh tế học tân cổ điển (Neoclassical Economics)
D. Chủ nghĩa Keynes
11. Khái niệm `cân bằng tổng cung và tổng cầu` là trọng tâm của trường phái kinh tế nào?
A. Chủ nghĩa trọng thương
B. Chủ nghĩa trọng nông
C. Kinh tế học cổ điển
D. Kinh tế học Keynes
12. Karl Marx phê phán chủ nghĩa tư bản dựa trên khái niệm nào?
A. Lợi nhuận cận biên giảm dần.
B. Lợi thế so sánh.
C. Giá trị thặng dư và bóc lột lao động.
D. Bàn tay vô hình.
13. George Akerlof, Michael Spence và Joseph Stiglitz đoạt giải Nobel Kinh tế cho những đóng góp trong lĩnh vực nào?
A. Kinh tế học lượng
B. Kinh tế học hành vi
C. Lý thuyết thông tin bất cân xứng
D. Kinh tế học môi trường
14. Lý thuyết `kỳ vọng hợp lý` là một phần quan trọng của trường phái kinh tế nào?
A. Chủ nghĩa Keynes
B. Chủ nghĩa trọng nông
C. Kinh tế học tân cổ điển và Kinh tế học cổ điển mới (New Classical Economics)
D. Chủ nghĩa thể chế
15. Amartya Sen, đoạt giải Nobel Kinh tế, được biết đến với công trình nghiên cứu về lĩnh vực nào?
A. Kinh tế học lượng
B. Kinh tế học hành vi
C. Kinh tế học phúc lợi và phát triển (Welfare and Development Economics)
D. Kinh tế học môi trường
16. Trường phái kinh tế nào tập trung vào các vấn đề môi trường và sự bền vững trong phát triển kinh tế?
A. Chủ nghĩa trọng thương
B. Kinh tế học môi trường (Environmental Economics)
C. Chủ nghĩa trọng nông
D. Kinh tế học tân cổ điển
17. Adam Smith, với tác phẩm `Của cải của các quốc gia`, được coi là cha đẻ của trường phái kinh tế nào?
A. Chủ nghĩa trọng thương
B. Chủ nghĩa trọng nông
C. Kinh tế học cổ điển
D. Chủ nghĩa Keynes
18. Trường phái kinh tế nào nhấn mạnh vai trò của thông tin bất cân xứng và lựa chọn đối nghịch trong thị trường?
A. Kinh tế học tân cổ điển
B. Lý thuyết thông tin bất cân xứng (Asymmetric Information Theory)
C. Chủ nghĩa trọng tiền
D. Kinh tế học Marx
19. David Ricardo, một nhà kinh tế học cổ điển, nổi tiếng với lý thuyết nào sau đây?
A. Lý thuyết lợi thế tuyệt đối trong thương mại quốc tế.
B. Lý thuyết lợi thế so sánh trong thương mại quốc tế.
C. Lý thuyết giá trị thặng dư.
D. Lý thuyết hiệu ứng số nhân.
20. Học thuyết kinh tế nào cho rằng khủng hoảng kinh tế là không thể tránh khỏi trong hệ thống tư bản do mâu thuẫn nội tại?
A. Kinh tế học tân cổ điển
B. Chủ nghĩa Keynes
C. Chủ nghĩa Marx
D. Chủ nghĩa tiền tệ
21. Lý thuyết `bàn tay vô hình` của Adam Smith ám chỉ điều gì trong nền kinh tế thị trường?
A. Sự can thiệp mạnh mẽ của chính phủ để điều tiết thị trường.
B. Vai trò của các tổ chức từ thiện trong phân phối lại của cải.
C. Cơ chế tự điều chỉnh của thị trường thông qua động cơ lợi nhuận cá nhân.
D. Sự cần thiết của kế hoạch hóa tập trung để phân bổ nguồn lực.
22. John Maynard Keynes lập luận rằng trong thời kỳ suy thoái kinh tế, chính phủ nên làm gì?
A. Giảm chi tiêu chính phủ và thắt chặt tiền tệ.
B. Tăng chi tiêu chính phủ và nới lỏng tiền tệ.
C. Để thị trường tự điều chỉnh mà không can thiệp.
D. Tập trung vào cân bằng ngân sách.
23. Trường phái kinh tế nào xem xét yếu tố tâm lý và hành vi con người trong các quyết định kinh tế, thay vì chỉ giả định tính lý trí hoàn hảo?
A. Kinh tế học tân cổ điển
B. Kinh tế học hành vi (Behavioral Economics)
C. Chủ nghĩa trọng tiền
D. Kinh tế học Marx
24. Thuyết `bàn tay hữu hình` (visible hand) được nhà kinh tế học nào đề xuất và nó đối lập với `bàn tay vô hình` của Adam Smith như thế nào?
A. Adam Smith, đối lập về vai trò của chính phủ.
B. Alfred Chandler, nhấn mạnh vai trò của quản lý doanh nghiệp trong nền kinh tế hiện đại.
C. John Maynard Keynes, về sự cần thiết can thiệp của chính phủ trong khủng hoảng.
D. Milton Friedman, về vai trò của chính sách tiền tệ.
25. Robert Lucas, một nhà kinh tế học cổ điển mới, phê phán chính sách kinh tế Keynesian vì lý do chính nào?
A. Chính sách Keynesian quá tập trung vào cung tiền.
B. Chính sách Keynesian không hiệu quả do `phê phán Lucas` (Lucas critique).
C. Chính sách Keynesian khuyến khích tiết kiệm quá mức.
D. Chính sách Keynesian không quan tâm đến lạm phát.
26. Lý thuyết `hiệu ứng đám đông` (herding effect) thường được đề cập trong trường phái kinh tế nào?
A. Kinh tế học tân cổ điển
B. Kinh tế học hành vi và Tài chính hành vi (Behavioral Finance)
C. Chủ nghĩa tiền tệ
D. Kinh tế học thể chế
27. Học thuyết kinh tế nào cho rằng giá trị của hàng hóa được quyết định bởi lượng lao động xã hội cần thiết để sản xuất ra nó?
A. Chủ nghĩa trọng thương
B. Kinh tế học cổ điển và Chủ nghĩa Marx
C. Chủ nghĩa trọng nông
D. Chủ nghĩa Keynes
28. Trường phái kinh tế nào nhấn mạnh vai trò của tiền tệ trong việc kiểm soát lạm phát và ổn định kinh tế vĩ mô?
A. Chủ nghĩa Keynes
B. Chủ nghĩa trọng nông
C. Chủ nghĩa tiền tệ (Monetarism)
D. Kinh tế học thể chế (Institutional Economics)
29. Walter Rostow, với `Các giai đoạn tăng trưởng kinh tế`, thuộc trường phái kinh tế nào?
A. Chủ nghĩa trọng thương
B. Chủ nghĩa Marx
C. Kinh tế học phát triển (Development Economics)
D. Kinh tế học tân cổ điển
30. Trường phái kinh tế nào nhấn mạnh vai trò trung tâm của nông nghiệp và đất đai trong việc tạo ra của cải, coi đây là nguồn gốc duy nhất của sản phẩm ròng?
A. Chủ nghĩa trọng tiền (Bullionism)
B. Chủ nghĩa trọng nông (Physiocracy)
C. Chủ nghĩa tự do kinh tế (Economic Liberalism)
D. Chủ nghĩa Marx (Marxism)