1. Karl Marx phát triển học thuyết kinh tế nào, phê phán chủ nghĩa tư bản và dự đoán về sự sụp đổ không thể tránh khỏi của nó và sự thay thế bằng chủ nghĩa cộng sản?
A. Chủ nghĩa trọng thương
B. Chủ nghĩa trọng nông
C. Chủ nghĩa Marx
D. Chủ nghĩa Keynes
2. Quan điểm `đồng thuận Washington` (Washington Consensus) vào những năm 1980 và 1990 thường đề xuất các chính sách kinh tế nào cho các nước đang phát triển?
A. Tăng cường vai trò của nhà nước trong kinh tế và bảo hộ thương mại
B. Tự do hóa thương mại, tư nhân hóa, và ổn định kinh tế vĩ mô
C. Kế hoạch hóa tập trung và quốc hữu hóa các ngành công nghiệp
D. Tập trung vào phát triển nông nghiệp và hạn chế công nghiệp hóa
3. Quan điểm kinh tế nào cho rằng sự can thiệp của chính phủ vào nền kinh tế thường dẫn đến những hậu quả không mong muốn và làm giảm hiệu quả kinh tế?
A. Chủ nghĩa Keynes
B. Chủ nghĩa tự do mới (Neoliberalism)
C. Chủ nghĩa Marx
D. Kinh tế học phát triển
4. John Maynard Keynes phản đối quan điểm kinh tế cổ điển về thị trường tự điều chỉnh, ông cho rằng trong thời kỳ suy thoái kinh tế, cần có sự can thiệp nào từ chính phủ?
A. Giảm chi tiêu chính phủ và thắt chặt tiền tệ
B. Tăng chi tiêu chính phủ và nới lỏng tiền tệ
C. Tư nhân hóa các doanh nghiệp nhà nước
D. Tăng cường bảo hộ thương mại
5. Kinh tế học hành vi thách thức giả định cơ bản của kinh tế học tân cổ điển về con người kinh tế `duy lý`, thay vào đó, nó nghiên cứu điều gì?
A. Hành vi kinh tế dựa trên các quyết định hoàn toàn duy lý và tối ưu hóa
B. Ảnh hưởng của yếu tố tâm lý, xã hội và nhận thức lên quyết định kinh tế
C. Vai trò của các thể chế chính thức trong kinh tế
D. Tầm quan trọng của cung tiền trong kiểm soát lạm phát
6. Điểm khác biệt chính giữa Kinh tế học cổ điển và Kinh tế học Keynes nằm ở quan điểm về điều gì?
A. Vai trò của tiền tệ trong nền kinh tế
B. Khả năng tự điều chỉnh của thị trường và vai trò của chính phủ
C. Tầm quan trọng của lợi thế so sánh trong thương mại
D. Nguồn gốc của giá trị kinh tế
7. Trường phái `Kinh tế học nữ quyền` (Feminist Economics) phê phán kinh tế học truyền thống ở điểm nào?
A. Quá tập trung vào vấn đề vĩ mô và bỏ qua vi mô
B. Thiếu chú ý đến vai trò của yếu tố tâm lý trong quyết định kinh tế
C. Bỏ qua hoặc đánh giá thấp công việc chăm sóc không được trả lương và vai trò giới trong kinh tế
D. Quá nhấn mạnh vào vai trò của nhà nước trong kinh tế
8. Trường phái kinh tế nào, như kinh tế học thể chế, tập trung vào vai trò của các thể chế xã hội, chính trị và pháp luật trong việc định hình hành vi kinh tế và hiệu quả kinh tế?
A. Kinh tế học tân cổ điển
B. Kinh tế học hành vi
C. Kinh tế học thể chế (Institutional Economics)
D. Chủ nghĩa trọng thương
9. Lý thuyết `phá hoại sáng tạo` (creative destruction) của Joseph Schumpeter mô tả quá trình nào trong kinh tế?
A. Sự sụp đổ của các ngành công nghiệp truyền thống do khủng hoảng kinh tế
B. Quá trình đổi mới công nghệ và sự thay thế các doanh nghiệp cũ, kém hiệu quả bằng các doanh nghiệp mới, sáng tạo hơn
C. Sự phá hoại môi trường do tăng trưởng kinh tế
D. Sự phá hoại các thể chế xã hội do chủ nghĩa tư bản
10. Học thuyết kinh tế nào tập trung vào các vấn đề của các nước đang phát triển, như nghèo đói, bất bình đẳng, và cơ cấu kinh tế lạc hậu, và đề xuất các chính sách phát triển đặc thù?
A. Kinh tế học tân cổ điển
B. Kinh tế học phát triển (Development Economics)
C. Chủ nghĩa tiền tệ
D. Kinh tế học hành vi
11. Trường phái `Kinh tế học Keynes mới` (New Keynesian Economics) cố gắng kết hợp yếu tố nào vào mô hình Keynesian truyền thống?
A. Giả định về kỳ vọng hợp lý và thị trường hoàn hảo
B. Sự cứng nhắc của giá cả và tiền lương trong ngắn hạn
C. Tầm quan trọng của cung tiền trong kiểm soát lạm phát
D. Phân tích dài hạn và tăng trưởng kinh tế
12. Trường phái kinh tế nào cho rằng nguồn gốc của sự giàu có quốc gia nằm ở đất đai và nông nghiệp, và chỉ có nông nghiệp mới tạo ra `sản phẩm ròng`?
A. Chủ nghĩa trọng nông (Physiocracy)
B. Chủ nghĩa trọng thương (Mercantilism)
C. Chủ nghĩa tự do kinh tế (Liberalism)
D. Chủ nghĩa Marx (Marxism)
13. Lý thuyết `hệ thống thế giới` (world-system theory) trong kinh tế chính trị quốc tế tập trung vào điều gì?
A. Phân tích lợi thế so sánh và thương mại tự do giữa các quốc gia
B. Sự phân chia thế giới thành các quốc gia trung tâm, ngoại vi và bán ngoại vi trong một hệ thống tư bản toàn cầu
C. Vai trò của các tổ chức quốc tế trong quản lý kinh tế toàn cầu
D. Ảnh hưởng của văn hóa và tôn giáo đến phát triển kinh tế
14. Học thuyết kinh tế nào của David Ricardo tập trung vào lợi thế so sánh và thương mại quốc tế, khẳng định các quốc gia nên chuyên môn hóa sản xuất vào hàng hóa mà họ có chi phí cơ hội thấp nhất?
A. Lý thuyết lợi thế tuyệt đối
B. Lý thuyết lợi thế so sánh
C. Lý thuyết giá trị lao động
D. Lý thuyết tiền tệ trung tính
15. Khái niệm `tỷ lệ thất nghiệp tự nhiên` (natural rate of unemployment) thường được liên kết với trường phái kinh tế nào?
A. Chủ nghĩa Keynes
B. Chủ nghĩa tiền tệ (Monetarism) và Kinh tế học tân cổ điển
C. Kinh tế học thể chế
D. Kinh tế học hành vi
16. Trong lịch sử các học thuyết kinh tế, trường phái nào thường được coi là đặt nền móng cho kinh tế học hiện đại?
A. Chủ nghĩa trọng thương
B. Chủ nghĩa trọng nông
C. Kinh tế học cổ điển
D. Chủ nghĩa Marx
17. Học thuyết kinh tế nào nhấn mạnh tầm quan trọng của `vốn xã hội` (social capital) như một yếu tố thúc đẩy phát triển kinh tế và xã hội?
A. Chủ nghĩa trọng thương
B. Kinh tế học thể chế
C. Kinh tế học hành vi
D. Kinh tế học tân cổ điển
18. Quan điểm nào sau đây KHÔNG thuộc về chủ nghĩa trọng thương?
A. Xuất khẩu nhiều hơn nhập khẩu để tích lũy vàng
B. Nhà nước can thiệp mạnh mẽ vào kinh tế để thúc đẩy thương mại
C. Tự do thương mại và giảm thiểu sự can thiệp của nhà nước
D. Thuế quan và hạn ngạch để bảo vệ sản xuất trong nước
19. Trường phái `kinh tế học thông tin` (information economics) nghiên cứu vai trò của yếu tố nào trong quyết định kinh tế và thiết kế thể chế?
A. Vốn vật chất
B. Thông tin bất cân xứng và chi phí giao dịch
C. Lao động và kỹ năng
D. Tài nguyên thiên nhiên
20. Học thuyết kinh tế nào, được Milton Friedman đại diện, nhấn mạnh vai trò của tiền tệ trong việc kiểm soát lạm phát và ổn định kinh tế, phản đối sự can thiệp quá mức của chính phủ?
A. Chủ nghĩa Keynes
B. Chủ nghĩa tiền tệ (Monetarism)
C. Kinh tế học thể chế (Institutional Economics)
D. Kinh tế học hành vi (Behavioral Economics)
21. Adam Smith, trong tác phẩm `Của cải của các quốc gia`, đã đề xuất khái niệm `bàn tay vô hình` để mô tả điều gì?
A. Sự can thiệp của nhà nước vào nền kinh tế
B. Cơ chế thị trường tự do điều tiết nền kinh tế
C. Vai trò của các tổ chức tài chính quốc tế
D. Tầm quan trọng của kế hoạch hóa tập trung
22. Trường phái `Kinh tế học Áo` (Austrian Economics) nổi tiếng với phương pháp luận nào?
A. Sử dụng mô hình toán học phức tạp và thống kê lượng
B. Phân tích lịch sử và so sánh các hệ thống kinh tế
C. Phương pháp diễn dịch logic (praxeology) dựa trên các tiên đề về hành động của con người
D. Thực nghiệm và kiểm chứng giả thuyết bằng dữ liệu thực tế
23. Trường phái `Kinh tế học thể chế mới` (New Institutional Economics) mở rộng phạm vi của kinh tế học thể chế truyền thống bằng cách nào?
A. Tập trung vào vai trò của văn hóa và lịch sử
B. Áp dụng các công cụ của kinh tế học tân cổ điển để phân tích thể chế
C. Phân tích các thể chế phi chính thức
D. Nhấn mạnh vai trò của xung đột và quyền lực trong kinh tế
24. Thomas Malthus nổi tiếng với học thuyết nào, dự đoán rằng dân số sẽ tăng theo cấp số nhân trong khi lương thực chỉ tăng theo cấp số cộng, dẫn đến đói nghèo và suy thoái?
A. Học thuyết dân số
B. Học thuyết giá trị lao động
C. Học thuyết lợi nhuận giảm dần
D. Học thuyết về lợi thế so sánh
25. Khái niệm `ngoại ứng` (externalities) được sử dụng trong kinh tế học để mô tả điều gì?
A. Tác động của thương mại quốc tế đến nền kinh tế trong nước
B. Chi phí hoặc lợi ích của một hoạt động kinh tế không được phản ánh trong giá thị trường
C. Sự can thiệp của chính phủ vào thị trường
D. Ảnh hưởng của yếu tố tâm lý đến quyết định kinh tế
26. Học thuyết `tăng trưởng nội sinh` (endogenous growth theory) khác biệt với các mô hình tăng trưởng trước đó (như Solow) ở điểm nào?
A. Nó nhấn mạnh vai trò của vốn vật chất là động lực tăng trưởng chính
B. Nó coi tiến bộ công nghệ là yếu tố ngoại sinh, đến từ bên ngoài hệ thống kinh tế
C. Nó giải thích tiến bộ công nghệ và tri thức là yếu tố nội sinh, phát sinh từ bên trong hệ thống kinh tế
D. Nó tập trung vào vai trò của dân số và tài nguyên thiên nhiên trong tăng trưởng
27. Học thuyết kinh tế nào nhấn mạnh tầm quan trọng của `kỳ vọng hợp lý` (rational expectations) và cho rằng chính sách kinh tế vĩ mô có thể mất hiệu quả nếu người dân dự đoán đúng các hành động của chính phủ?
A. Chủ nghĩa Keynes
B. Chủ nghĩa tiền tệ
C. Kinh tế học cổ điển
D. Kinh tế học cổ điển mới (New Classical Economics)
28. Lý thuyết `cung tự tạo ra cầu` (Say`s Law) là một phần quan trọng của trường phái kinh tế nào?
A. Chủ nghĩa Keynes
B. Kinh tế học cổ điển
C. Chủ nghĩa Marx
D. Chủ nghĩa trọng thương
29. Trường phái kinh tế nào, xuất hiện vào cuối thế kỷ 19, đã chuyển trọng tâm phân tích kinh tế từ chi phí sản xuất sang lợi ích cận biên và sự lựa chọn của người tiêu dùng?
A. Kinh tế học cổ điển
B. Trường phái lịch sử Đức
C. Kinh tế học tân cổ điển (Neoclassical Economics)
D. Chủ nghĩa Keynes
30. Học thuyết kinh tế nào nhấn mạnh vai trò của nhà nước trong việc tích lũy vàng và bạc thông qua thương mại quốc tế, xem đó là nguồn gốc của sự giàu có quốc gia?
A. Chủ nghĩa trọng thương (Mercantilism)
B. Chủ nghĩa trọng nông (Physiocracy)
C. Kinh tế học cổ điển (Classical Economics)
D. Chủ nghĩa Keynes (Keynesianism)