1. Chủ nghĩa trọng thương (Mercantilism) tập trung chủ yếu vào việc tích lũy của cải quốc gia dưới hình thức nào?
A. Vàng và bạc
B. Đất đai và tài nguyên thiên nhiên
C. Máy móc và công nghệ
D. Nguồn nhân lực có kỹ năng
2. Học thuyết kinh tế nào cho rằng chính phủ nên đóng vai trò hạn chế, chủ yếu là bảo vệ quyền sở hữu tư nhân và thực thi hợp đồng?
A. Chủ nghĩa trọng thương (Mercantilism)
B. Chủ nghĩa Keynes (Keynesianism)
C. Chủ nghĩa tự do cổ điển (Classical Liberalism)
D. Chủ nghĩa xã hội (Socialism)
3. Trường phái kinh tế nào coi trọng vai trò của `linh cảm kinh doanh` (animal spirits) trong quyết định đầu tư?
A. Chủ nghĩa Keynes (Keynesianism)
B. Chủ nghĩa tiền tệ (Monetarism)
C. Kinh tế học tân cổ điển mới (New Classical Economics)
D. Kinh tế học thể chế (Institutional Economics)
4. Chủ nghĩa tiền tệ (Monetarism) cho rằng yếu tố nào là nguyên nhân chính gây ra lạm phát?
A. Chi phí đẩy (Cost-push inflation)
B. Cầu kéo (Demand-pull inflation)
C. Tăng trưởng cung tiền quá mức
D. Sự độc quyền của các doanh nghiệp lớn
5. Daniel Kahneman và Amos Tversky là những nhà kinh tế học nổi tiếng trong lĩnh vực nào?
A. Kinh tế lượng (Econometrics)
B. Kinh tế học hành vi (Behavioral Economics)
C. Kinh tế học phát triển (Development Economics)
D. Kinh tế học môi trường (Environmental Economics)
6. Học thuyết kinh tế nào nhấn mạnh vai trò trung tâm của nông nghiệp và đất đai trong việc tạo ra của cải?
A. Chủ nghĩa trọng thương (Mercantilism)
B. Chủ nghĩa trọng nông (Physiocracy)
C. Kinh tế học cổ điển (Classical Economics)
D. Chủ nghĩa Marx (Marxism)
7. Kinh tế học hành vi (Behavioral Economics) khác biệt với kinh tế học truyền thống ở điểm nào?
A. Sử dụng mô hình toán học phức tạp hơn
B. Chú trọng đến yếu tố tâm lý và hành vi phi lý trí của con người
C. Tập trung vào phân tích dữ liệu vĩ mô
D. Phản đối sự can thiệp của chính phủ vào thị trường
8. Lý thuyết `về sự phân công lao động` (division of labor) được Adam Smith trình bày trong `Của cải của các quốc gia` nhấn mạnh lợi ích nào?
A. Tăng cường sức mạnh quân sự quốc gia
B. Nâng cao hiệu quả sản xuất và tăng của cải
C. Giảm sự phụ thuộc vào thương mại quốc tế
D. Ổn định giá cả và kiểm soát lạm phát
9. Học thuyết kinh tế nào ủng hộ chính sách `giảm thuế để kích thích tăng trưởng kinh tế`?
A. Chủ nghĩa Keynes (Keynesianism)
B. Chủ nghĩa trọng thương (Mercantilism)
C. Kinh tế học phía cung (Supply-side Economics)
D. Chủ nghĩa Marx (Marxism)
10. Lý thuyết `Cung ứng tạo ra cầu` (Say`s Law) thuộc trường phái kinh tế nào?
A. Chủ nghĩa Keynes (Keynesianism)
B. Kinh tế học cổ điển (Classical Economics)
C. Chủ nghĩa trọng thương (Mercantilism)
D. Chủ nghĩa trọng nông (Physiocracy)
11. Karl Marx, trong học thuyết kinh tế của mình, tập trung phê phán hệ thống kinh tế nào?
A. Chế độ phong kiến
B. Chủ nghĩa tư bản
C. Chủ nghĩa xã hội
D. Chủ nghĩa cộng sản nguyên thủy
12. Lý thuyết dân số của Malthus (Malthusian theory) dự đoán điều gì về mối quan hệ giữa dân số và nguồn cung lương thực?
A. Dân số tăng theo cấp số cộng, nguồn cung lương thực tăng theo cấp số nhân, dẫn đến dư thừa lương thực
B. Dân số và nguồn cung lương thực sẽ luôn cân bằng do tiến bộ công nghệ
C. Dân số tăng theo cấp số nhân, nguồn cung lương thực tăng theo cấp số cộng, dẫn đến đói nghèo và suy thoái
D. Dân số và nguồn cung lương thực sẽ cùng tăng theo cấp số nhân, duy trì sự ổn định
13. Cách mạng Keynesian trong kinh tế học chủ yếu tập trung vào vai trò nào của chính phủ để ổn định kinh tế?
A. Kiểm soát giá cả và tiền lương
B. Điều tiết tổng cầu thông qua chính sách tài khóa và tiền tệ
C. Quốc hữu hóa các ngành công nghiệp chủ chốt
D. Tự do hóa thương mại và giảm thuế
14. Joseph Schumpeter, nhà kinh tế học người Áo, nổi tiếng với lý thuyết về `phá hủy sáng tạo` (creative destruction), mô tả quá trình nào trong kinh tế?
A. Quá trình khủng hoảng kinh tế và suy thoái
B. Quá trình đổi mới công nghệ và thay đổi cơ cấu kinh tế
C. Quá trình tăng trưởng dân số và đô thị hóa
D. Quá trình toàn cầu hóa và hội nhập kinh tế
15. Nguyên tắc `so sánh lợi thế` (comparative advantage) trong thương mại quốc tế được David Ricardo phát triển nhằm chứng minh điều gì?
A. Sự cần thiết của chính sách bảo hộ thương mại
B. Lợi ích của thương mại tự do cho tất cả các quốc gia tham gia
C. Sự bất lợi của thương mại đối với các nước đang phát triển
D. Vai trò của chính phủ trong điều tiết thương mại quốc tế
16. Đường cong Laffer (Laffer Curve) minh họa mối quan hệ giữa yếu tố nào với nguồn thu thuế của chính phủ?
A. Lãi suất
B. Tỷ lệ thất nghiệp
C. Tỷ lệ thuế
D. Mức chi tiêu chính phủ
17. Milton Friedman là nhà kinh tế học nổi tiếng với trường phái kinh tế nào?
A. Chủ nghĩa Keynes (Keynesianism)
B. Chủ nghĩa tiền tệ (Monetarism)
C. Kinh tế học thể chế (Institutional Economics)
D. Kinh tế học hành vi (Behavioral Economics)
18. Trường phái kinh tế nào cho rằng `cung tiền là yếu tố quyết định mức giá cả trong dài hạn`?
A. Chủ nghĩa Keynes (Keynesianism)
B. Chủ nghĩa trọng thương (Mercantilism)
C. Chủ nghĩa tiền tệ (Monetarism)
D. Kinh tế học thể chế (Institutional Economics)
19. Theo trường phái Keynesian, trong thời kỳ suy thoái kinh tế, chính phủ nên thực hiện chính sách tài khóa nào?
A. Thắt chặt chi tiêu công và tăng thuế
B. Tăng chi tiêu công và giảm thuế
C. Giữ nguyên mức chi tiêu và thuế
D. Tư nhân hóa các doanh nghiệp nhà nước
20. Ai được coi là cha đẻ của kinh tế học cổ điển với tác phẩm nổi tiếng `Của cải của các quốc gia` (The Wealth of Nations)?
A. David Ricardo
B. Adam Smith
C. John Maynard Keynes
D. Karl Marx
21. Trường phái kinh tế nào thường sử dụng các mô hình toán kinh tế phức tạp để phân tích và dự báo?
A. Kinh tế học thể chế (Institutional Economics)
B. Kinh tế học hành vi (Behavioral Economics)
C. Kinh tế học tân cổ điển (Neoclassical Economics)
D. Chủ nghĩa Marx (Marxism)
22. Lý thuyết `kinh tế học nhỏ giọt` (trickle-down economics) thường được liên kết với trường phái kinh tế nào?
A. Chủ nghĩa Keynes (Keynesianism)
B. Kinh tế học phía cung (Supply-side Economics)
C. Chủ nghĩa Marx (Marxism)
D. Kinh tế học thể chế (Institutional Economics)
23. Lý thuyết `Kỳ vọng hợp lý` (Rational Expectations) trong kinh tế học tân cổ điển mới (New Classical Economics) cho rằng các tác nhân kinh tế hành động như thế nào?
A. Hành động dựa trên thói quen và quán tính
B. Hành động hoàn toàn ngẫu nhiên và không dự đoán được
C. Hành động dựa trên thông tin đầy đủ và dự đoán chính xác tương lai
D. Hành động dựa trên thông tin có sẵn và dự đoán tốt nhất có thể về tương lai
24. Khái niệm `giá trị thặng dư` (surplus value) trong học thuyết Marx dùng để chỉ điều gì?
A. Lợi nhuận mà nhà tư bản thu được do bóc lột lao động công nhân
B. Giá trị tăng thêm của hàng hóa do tiến bộ công nghệ
C. Phần giá trị hàng hóa vượt quá chi phí sản xuất
D. Sự khác biệt giữa giá trị sử dụng và giá trị trao đổi của hàng hóa
25. Kinh tế học thể chế (Institutional Economics) tập trung nghiên cứu vai trò của yếu tố nào trong nền kinh tế?
A. Công nghệ và đổi mới
B. Thể chế, luật pháp và các quy tắc xã hội
C. Yếu tố tâm lý và hành vi cá nhân
D. Nguồn tài nguyên thiên nhiên
26. Lý thuyết `vòng xoáy nợ nần` (debt deflation) được phát triển bởi nhà kinh tế học nào và trong bối cảnh nào?
A. John Maynard Keynes, trong bối cảnh Đại Suy thoái
B. Milton Friedman, trong bối cảnh khủng hoảng dầu mỏ thập niên 1970
C. Irving Fisher, trong bối cảnh Đại Suy thoái
D. Karl Marx, trong bối cảnh cách mạng công nghiệp
27. Trường phái kinh tế nào phản đối sự can thiệp của chính phủ vào nền kinh tế và ủng hộ thị trường tự do?
A. Chủ nghĩa Keynes (Keynesianism)
B. Chủ nghĩa trọng thương (Mercantilism)
C. Chủ nghĩa tự do mới (Neoliberalism)
D. Chủ nghĩa Marx (Marxism)
28. Nguyên tắc `bàn tay vô hình` (invisible hand) trong kinh tế học cổ điển ám chỉ điều gì?
A. Sự can thiệp của chính phủ vào nền kinh tế
B. Cơ chế thị trường tự do điều tiết nền kinh tế
C. Vai trò của các tổ chức phi chính phủ trong phân phối của cải
D. Ảnh hưởng của các yếu tố tâm lý đến quyết định kinh tế
29. Trường phái kinh tế nào cho rằng giá trị của hàng hóa bắt nguồn từ lượng lao động hao phí để sản xuất ra nó?
A. Chủ nghĩa trọng nông (Physiocracy)
B. Kinh tế học cổ điển (Classical Economics)
C. Chủ nghĩa Keynes (Keynesian Economics)
D. Chủ nghĩa tiền tệ (Monetarism)
30. Amartya Sen, nhà kinh tế học đoạt giải Nobel, nổi tiếng với công trình nghiên cứu về vấn đề kinh tế nào?
A. Lạm phát và chính sách tiền tệ
B. Thương mại quốc tế và toàn cầu hóa
C. Nghèo đói, bất bình đẳng và phúc lợi xã hội
D. Tăng trưởng kinh tế và phát triển công nghệ