1. Lý thuyết `đường cong Phillips` (Phillips curve) mô tả mối quan hệ ngắn hạn giữa hai biến số kinh tế vĩ mô nào?
A. Lãi suất và lạm phát.
B. Thất nghiệp và lạm phát.
C. Tăng trưởng kinh tế và thất nghiệp.
D. Cung tiền và lạm phát.
2. Học thuyết kinh tế nào nhấn mạnh vai trò của tổng cầu (aggregate demand) trong việc xác định mức độ hoạt động kinh tế và việc làm, đặc biệt trong thời kỳ suy thoái?
A. Chủ nghĩa trọng tiền (Monetarism)
B. Kinh tế học Keynes (Keynesian Economics)
C. Kinh tế học cổ điển (Classical Economics)
D. Kinh tế học thể chế (Institutional Economics)
3. Học thuyết kinh tế nào tập trung vào giá trị lao động (labor theory of value) và cho rằng giá trị của một hàng hóa được xác định bởi lượng lao động cần thiết để sản xuất ra nó?
A. Chủ nghĩa trọng tiền (Monetarism)
B. Kinh tế học cổ điển (Classical Economics)
C. Kinh tế học Keynes (Keynesian Economics)
D. Chủ nghĩa thể chế (Institutionalism)
4. Trường phái kinh tế nào ở thế kỷ 18 tại Pháp nhấn mạnh rằng đất đai và nông nghiệp là nguồn gốc duy nhất của của cải thuần túy?
A. Chủ nghĩa tự do kinh tế (Economic Liberalism)
B. Chủ nghĩa trọng nông (Physiocracy)
C. Chủ nghĩa trọng thương (Mercantilism)
D. Chủ nghĩa xã hội không tưởng (Utopian Socialism)
5. Trong bối cảnh kinh tế học môi trường, khái niệm `ngoại ứng` (externality) dùng để chỉ điều gì?
A. Ảnh hưởng của chính sách tiền tệ đến nền kinh tế.
B. Chi phí hoặc lợi ích của một hoạt động kinh tế mà không được phản ánh trong giá thị trường và ảnh hưởng đến bên thứ ba.
C. Sự can thiệp của chính phủ vào thị trường để điều chỉnh giá cả.
D. Tác động của thương mại quốc tế đến môi trường.
6. Phân tích `chi phí-lợi ích` (cost-benefit analysis) là một công cụ quan trọng trong trường phái kinh tế nào?
A. Kinh tế học thể chế (Institutional Economics)
B. Kinh tế học tân cổ điển (Neoclassical Economics)
C. Kinh tế học hành vi (Behavioral Economics)
D. Kinh tế học Mác (Marxist Economics)
7. Cuộc khủng hoảng tài chính toàn cầu 2008-2009 đã làm sống lại sự quan tâm đến học thuyết kinh tế nào, vốn trước đó bị xem nhẹ trong nhiều thập kỷ?
A. Chủ nghĩa trọng tiền (Monetarism)
B. Kinh tế học Keynes (Keynesian Economics)
C. Kinh tế học thể chế (Institutionalism)
D. Kinh tế học tân cổ điển (Neoclassical Economics)
8. David Ricardo nổi tiếng với lý thuyết nào về thương mại quốc tế, nhấn mạnh lợi ích từ chuyên môn hóa và trao đổi ngay cả khi một quốc gia có lợi thế tuyệt đối trong sản xuất mọi hàng hóa?
A. Lợi thế tuyệt đối (Absolute advantage)
B. Lợi thế so sánh (Comparative advantage)
C. Lợi thế cạnh tranh (Competitive advantage)
D. Lợi thế quy mô (Economies of scale)
9. Lý thuyết `kinh tế học hành vi` (behavioral economics) thách thức giả định nào của kinh tế học truyền thống?
A. Giả định về thị trường hiệu quả.
B. Giả định về hành vi duy lý hoàn toàn của con người.
C. Giả định về vai trò của chính phủ trong kinh tế.
D. Giả định về lợi nhuận tối đa hóa của doanh nghiệp.
10. Học thuyết kinh tế nào tập trung vào phân tích các vấn đề kinh tế dưới góc độ đạo đức và công bằng xã hội, thường liên quan đến triết học và chính trị học?
A. Kinh tế học chuẩn tắc (Normative economics)
B. Kinh tế học thực chứng (Positive economics)
C. Kinh tế lượng (Econometrics)
D. Kinh tế học toán (Mathematical economics)
11. Trường phái kinh tế học nào, phát triển mạnh mẽ từ thập niên 1970, ủng hộ tự do hóa thương mại, tư nhân hóa và giảm thiểu vai trò của nhà nước trong kinh tế?
A. Chủ nghĩa Keynes (Keynesianism)
B. Chủ nghĩa tân tự do (Neoliberalism)
C. Chủ nghĩa trọng tiền (Monetarism)
D. Chủ nghĩa thể chế (Institutionalism)
12. Trường phái kinh tế học thể chế (Institutional economics) nhấn mạnh vai trò của yếu tố nào trong việc định hình hành vi kinh tế và kết quả kinh tế?
A. Công nghệ và tiến bộ kỹ thuật.
B. Thể chế, luật pháp, tập quán xã hội và văn hóa.
C. Sở thích và lựa chọn duy lý của cá nhân.
D. Các yếu tố tâm lý và hành vi phi lý.
13. Điểm khác biệt chính giữa kinh tế học thực chứng (positive economics) và kinh tế học chuẩn tắc (normative economics) là gì?
A. Kinh tế học thực chứng sử dụng toán học, kinh tế học chuẩn tắc thì không.
B. Kinh tế học thực chứng mô tả và giải thích các hiện tượng kinh tế, kinh tế học chuẩn tắc đưa ra các đánh giá và khuyến nghị chính sách.
C. Kinh tế học thực chứng tập trung vào kinh tế vi mô, kinh tế học chuẩn tắc tập trung vào kinh tế vĩ mô.
D. Kinh tế học thực chứng được chấp nhận rộng rãi hơn kinh tế học chuẩn tắc.
14. Theo kinh tế học Keynes, biện pháp chính sách tài khóa nào có thể được sử dụng để chống lại suy thoái kinh tế?
A. Tăng thuế để cân bằng ngân sách.
B. Giảm chi tiêu chính phủ.
C. Tăng chi tiêu chính phủ và giảm thuế để kích thích tổng cầu.
D. Thắt chặt chính sách tiền tệ để kiểm soát lạm phát.
15. Học thuyết `cung tự tạo ra cầu` (Say`s Law) là một trụ cột quan trọng của trường phái kinh tế nào?
A. Chủ nghĩa Keynes (Keynesianism)
B. Kinh tế học cổ điển (Classical Economics)
C. Chủ nghĩa trọng tiền (Monetarism)
D. Chủ nghĩa thể chế (Institutionalism)
16. Mục tiêu chính của `chính sách tiền tệ` (monetary policy) thường là gì?
A. Tối đa hóa lợi nhuận của doanh nghiệp.
B. Ổn định giá cả (kiểm soát lạm phát) và hỗ trợ tăng trưởng kinh tế bền vững.
C. Tăng cường sức mạnh quân sự quốc gia.
D. Giảm thiểu bất bình đẳng thu nhập.
17. Lý thuyết `bàn tay vô hình` (invisible hand) trong kinh tế học cổ điển ám chỉ điều gì?
A. Sự can thiệp của chính phủ là cần thiết để điều tiết thị trường.
B. Thị trường tự do, không có sự can thiệp của chính phủ, sẽ tự điều chỉnh để đạt hiệu quả.
C. Các doanh nghiệp lớn độc quyền có thể kiểm soát thị trường.
D. Ngân hàng trung ương cần kiểm soát lãi suất để ổn định kinh tế.
18. Khái niệm `giá trị thặng dư` (surplus value) trong học thuyết Marx dùng để chỉ điều gì?
A. Lợi nhuận thu được từ hoạt động xuất khẩu.
B. Phần giá trị do lao động công nhân tạo ra nhưng bị nhà tư bản chiếm đoạt.
C. Giá trị gia tăng do tiến bộ công nghệ mang lại.
D. Sự khác biệt giữa giá trị sử dụng và giá trị trao đổi của hàng hóa.
19. Học thuyết kinh tế nào cho rằng sự phát triển kinh tế có thể được thúc đẩy thông qua đầu tư vào vốn con người (giáo dục, y tế) và công nghệ, thay vì chỉ tập trung vào vốn vật chất?
A. Lý thuyết tăng trưởng cổ điển (Classical growth theory)
B. Lý thuyết tăng trưởng nội sinh (Endogenous growth theory)
C. Lý thuyết phụ thuộc (Dependency theory)
D. Lý thuyết tân tự do (Neoliberalism)
20. Cuộc cách mạng `tân cổ điển` (neoclassical revolution) trong kinh tế học vào cuối thế kỷ 19 đã chuyển trọng tâm phân tích kinh tế từ yếu tố nào sang yếu tố nào?
A. Từ sản xuất sang phân phối của cải.
B. Từ giá trị lao động sang giá trị chủ quan (dựa trên sự thỏa dụng biên).
C. Từ kinh tế vĩ mô sang kinh tế vi mô.
D. Từ phân tích định tính sang phân tích định lượng.
21. Học thuyết kinh tế nào cho rằng của cải của một quốc gia chủ yếu đến từ tích lũy vàng và bạc, và khuyến khích xuất khẩu trong khi hạn chế nhập khẩu?
A. Chủ nghĩa trọng thương (Mercantilism)
B. Chủ nghĩa trọng nông (Physiocracy)
C. Kinh tế học cổ điển (Classical Economics)
D. Chủ nghĩa Keynes (Keynesianism)
22. Tác phẩm kinh điển `Của cải của các quốc gia` (The Wealth of Nations) được viết bởi nhà kinh tế học nào, người được coi là cha đẻ của kinh tế học cổ điển?
A. Karl Marx
B. John Maynard Keynes
C. Adam Smith
D. David Ricardo
23. Học thuyết kinh tế nào nhấn mạnh tầm quan trọng của `vốn xã hội` (social capital) – mạng lưới quan hệ xã hội và niềm tin – đối với sự phát triển kinh tế?
A. Lý thuyết tăng trưởng nội sinh (Endogenous growth theory)
B. Kinh tế học thể chế (Institutional Economics)
C. Kinh tế học phát triển (Development Economics)
D. Cả 2 và 3
24. Trong lịch sử kinh tế học, cuộc tranh luận giữa trường phái Keynes và trường phái Cổ điển (trước Keynes) tập trung chủ yếu vào vấn đề gì?
A. Vai trò của thương mại quốc tế trong tăng trưởng.
B. Khả năng tự điều chỉnh của thị trường và vai trò của chính phủ trong ổn định kinh tế.
C. Ảnh hưởng của công nghệ đến việc làm.
D. Phân phối thu nhập và công bằng xã hội.
25. Karl Marx, trong `Tư bản` (Das Kapital), phê phán mạnh mẽ học thuyết kinh tế nào và dự đoán sự sụp đổ của hệ thống đó?
A. Chủ nghĩa trọng thương (Mercantilism)
B. Chủ nghĩa trọng nông (Physiocracy)
C. Chủ nghĩa tư bản (Capitalism)
D. Chủ nghĩa xã hội (Socialism)
26. Theo chủ nghĩa trọng tiền, công cụ chính sách kinh tế vĩ mô nào là quan trọng nhất để kiểm soát lạm phát và ổn định kinh tế?
A. Chính sách tài khóa (Fiscal policy)
B. Chính sách tiền tệ (Monetary policy)
C. Chính sách thương mại (Trade policy)
D. Chính sách thu nhập (Income policy)
27. Lý thuyết `phá hủy sáng tạo` (creative destruction), được Joseph Schumpeter đưa ra, mô tả vai trò của yếu tố nào trong sự phát triển kinh tế dài hạn?
A. Sự ổn định và cân bằng của thị trường.
B. Đổi mới công nghệ và sự xuất hiện của các ngành công nghiệp mới, đồng thời loại bỏ các ngành cũ.
C. Sự can thiệp của chính phủ để điều tiết thị trường.
D. Tích lũy vốn vật chất.
28. Lý thuyết `kỳ vọng hợp lý` (rational expectations) trong kinh tế học hiện đại cho rằng các tác nhân kinh tế hình thành kỳ vọng như thế nào?
A. Dựa trên kinh nghiệm quá khứ một cách máy móc.
B. Dựa trên tất cả thông tin có sẵn một cách tối ưu và hợp lý.
C. Dựa trên cảm tính và tin đồn.
D. Không quan tâm đến kỳ vọng khi đưa ra quyết định kinh tế.
29. Milton Friedman là đại diện tiêu biểu của trường phái kinh tế nào, phản đối mạnh mẽ sự can thiệp của chính phủ và nhấn mạnh vai trò của tiền tệ?
A. Chủ nghĩa Keynes (Keynesianism)
B. Chủ nghĩa trọng tiền (Monetarism)
C. Chủ nghĩa thể chế (Institutionalism)
D. Chủ nghĩa Mác (Marxism)
30. Khái niệm `thị trường hiệu quả` (efficient market hypothesis) trong tài chính học cho rằng giá cả tài sản phản ánh thông tin như thế nào?
A. Phản ánh thông tin một cách chậm trễ và không đầy đủ.
B. Phản ánh đầy đủ và tức thời tất cả thông tin có sẵn.
C. Không phản ánh thông tin một cách đáng tin cậy.
D. Chỉ phản ánh thông tin công khai, không phản ánh thông tin nội bộ.