1. Trường phái kinh tế học thể chế (Institutional Economics) nhấn mạnh tầm quan trọng của yếu tố nào trong việc định hình hành vi kinh tế?
A. Sở thích cá nhân và tối đa hóa lợi ích.
B. Các quy tắc, luật lệ, và tổ chức xã hội.
C. Công nghệ và vốn vật chất.
D. Các yếu tố tâm lý và hành vi của cá nhân.
2. Kinh tế học tân cổ điển (Neoclassical Economics) thường giả định về hành vi của các tác nhân kinh tế như thế nào?
A. Hành vi phi lý trí và chịu ảnh hưởng mạnh mẽ bởi cảm xúc.
B. Hành vi duy lý, tối đa hóa lợi ích và có thông tin hoàn hảo.
C. Hành vi bị chi phối bởi các yếu tố thể chế và xã hội.
D. Hành vi thay đổi ngẫu nhiên và không dự đoán được.
3. Trong mô hình Keynesian, `cái bẫy thanh khoản` (liquidity trap) đề cập đến tình huống nào?
A. Ngân hàng trung ương không thể kiểm soát được cung tiền.
B. Chính sách tiền tệ trở nên kém hiệu quả vì lãi suất đã xuống quá thấp.
C. Chính phủ không thể vay tiền để thực hiện chính sách tài khóa.
D. Thị trường tài chính bị đóng băng do khủng hoảng.
4. Đường cong Phillips (Phillips curve) ban đầu mô tả mối quan hệ nghịch biến giữa yếu tố nào?
A. Lãi suất và lạm phát.
B. Thất nghiệp và lạm phát.
C. Tăng trưởng kinh tế và thất nghiệp.
D. Cung tiền và lãi suất.
5. Robert Lucas, một nhà kinh tế học nổi tiếng của trường phái kinh tế vĩ mô nào?
A. Kinh tế học Keynesian mới.
B. Chủ nghĩa tiền tệ.
C. Kinh tế học tân cổ điển mới (New Classical Economics).
D. Kinh tế học thể chế mới.
6. Quy luật Say (Say`s Law), một nguyên tắc kinh tế cổ điển, phát biểu điều gì?
A. Cung tự tạo ra cầu của chính nó.
B. Cầu tự tạo ra cung của chính nó.
C. Giá cả được quyết định bởi cung và cầu.
D. Thị trường luôn tự cân bằng.
7. Thomas Malthus nổi tiếng với học thuyết về dân số, trong đó ông dự đoán điều gì?
A. Dân số sẽ tăng trưởng chậm hơn so với sản xuất lương thực, dẫn đến dư thừa lao động.
B. Dân số sẽ tăng trưởng theo cấp số nhân, trong khi sản xuất lương thực tăng theo cấp số cộng, dẫn đến đói nghèo và dịch bệnh.
C. Tiến bộ công nghệ sẽ giải quyết mọi vấn đề về lương thực và dân số.
D. Chính phủ cần can thiệp mạnh mẽ để kiểm soát tăng trưởng dân số và phân phối lương thực.
8. Lý thuyết `về sự lựa chọn công cộng` (public choice theory) trong kinh tế học tập trung phân tích hành vi của ai?
A. Người tiêu dùng và doanh nghiệp trên thị trường.
B. Các nhà chính trị, quan chức chính phủ và cử tri trong quá trình ra quyết định công.
C. Các tổ chức phi chính phủ và tổ chức xã hội dân sự.
D. Các nhà đầu tư và nhà tài chính trên thị trường tài chính.
9. Chủ nghĩa trọng thương (Mercantilism) tập trung chủ yếu vào việc tích lũy của cải quốc gia thông qua:
A. Tự do thương mại và chuyên môn hóa quốc tế.
B. Thặng dư thương mại và tích lũy kim loại quý.
C. Đầu tư vào giáo dục và công nghệ.
D. Phát triển nông nghiệp và tự cung tự cấp.
10. Lý thuyết kỳ vọng duy lý (Rational Expectations) cho rằng các tác nhân kinh tế hình thành kỳ vọng về tương lai như thế nào?
A. Dựa trên kinh nghiệm quá khứ một cách máy móc.
B. Dựa trên tất cả thông tin có sẵn một cách tối ưu.
C. Dựa trên cảm tính và tin đồn.
D. Dựa trên dự đoán của chính phủ.
11. Khái niệm `ngoại tác` (externality) trong kinh tế học đề cập đến điều gì?
A. Các yếu tố bên ngoài ảnh hưởng đến nền kinh tế toàn cầu.
B. Chi phí hoặc lợi ích của một hoạt động kinh tế không được phản ánh trong giá thị trường.
C. Sự can thiệp của chính phủ vào thị trường tự do.
D. Sự khác biệt giữa chi phí tư nhân và chi phí xã hội của sản xuất.
12. Trường phái trọng nông (Physiocracy) cho rằng nguồn gốc thực sự của của cải quốc gia đến từ đâu?
A. Hoạt động thương mại và trao đổi.
B. Sản xuất nông nghiệp và đất đai.
C. Sản xuất công nghiệp và chế tạo.
D. Hoạt động tài chính và ngân hàng.
13. Lý thuyết về `vòng đời sản phẩm` (product life cycle) trong thương mại quốc tế mô tả giai đoạn nào?
A. Sản phẩm mới được phát triển và sản xuất ở các nước đang phát triển trước.
B. Sản phẩm mới ban đầu được sản xuất và xuất khẩu từ các nước phát triển, sau đó chuyển sang sản xuất ở các nước đang phát triển khi sản phẩm trưởng thành.
C. Sản phẩm luôn được sản xuất và tiêu thụ ở cùng một quốc gia.
D. Vòng đời sản phẩm không liên quan đến thương mại quốc tế.
14. Milton Friedman, người đoạt giải Nobel Kinh tế, nổi tiếng với những nghiên cứu về lĩnh vực nào?
A. Kinh tế học phát triển.
B. Chủ nghĩa tiền tệ và vai trò của tiền trong kinh tế vĩ mô.
C. Lý thuyết trò chơi và kinh tế học thông tin.
D. Kinh tế học môi trường.
15. Adam Smith, trong `Của cải của các quốc gia`, đã đề xuất khái niệm `bàn tay vô hình` để mô tả điều gì?
A. Sự can thiệp hiệu quả của chính phủ vào nền kinh tế.
B. Cơ chế thị trường tự do điều phối cung và cầu một cách tự nhiên.
C. Vai trò của các tổ chức công đoàn trong việc bảo vệ người lao động.
D. Tầm quan trọng của kế hoạch hóa tập trung trong phân bổ nguồn lực.
16. Kinh tế học Marx tập trung phê phán hệ thống kinh tế nào?
A. Chủ nghĩa xã hội.
B. Chủ nghĩa tư bản.
C. Chủ nghĩa trọng thương.
D. Chủ nghĩa trọng nông.
17. Trường phái kinh tế học hành vi (Behavioral Economics) thách thức giả định cơ bản nào của kinh tế học truyền thống?
A. Thị trường luôn hiệu quả.
B. Con người luôn hành động duy lý và tối đa hóa lợi ích.
C. Cung và cầu là các lực lượng cơ bản của thị trường.
D. Chính phủ nên can thiệp hạn chế vào nền kinh tế.
18. Thuyết `con người kinh tế` (Homo Economicus) trong kinh tế học tân cổ điển thường được mô tả với đặc điểm nào?
A. Hợp tác, vị tha và quan tâm đến phúc lợi xã hội.
B. Duy lý, ích kỷ và tối đa hóa lợi ích cá nhân.
C. Cảm xúc, dễ bị ảnh hưởng bởi đám đông và thông tin sai lệch.
D. Hành động theo thói quen và ít khi thay đổi quyết định.
19. Amartya Sen, nhà kinh tế học đoạt giải Nobel, nổi tiếng với công trình nghiên cứu về lĩnh vực nào?
A. Kinh tế lượng và mô hình hóa kinh tế.
B. Kinh tế học phúc lợi, nghèo đói và bất bình đẳng.
C. Kinh tế học tài chính và thị trường vốn.
D. Kinh tế học môi trường và tài nguyên.
20. David Ricardo phát triển lý thuyết lợi thế so sánh, lý thuyết này ủng hộ điều gì trong thương mại quốc tế?
A. Các quốc gia nên tự cung tự cấp để tránh phụ thuộc vào nước ngoài.
B. Các quốc gia nên chuyên môn hóa sản xuất và xuất khẩu hàng hóa mà họ có chi phí cơ hội thấp hơn.
C. Chính phủ nên bảo hộ sản xuất trong nước bằng thuế quan và hạn ngạch.
D. Thương mại quốc tế chỉ có lợi cho các quốc gia phát triển.
21. Cách mạng Keynesian trong kinh tế học, được khởi xướng bởi John Maynard Keynes, tập trung vào vai trò của yếu tố nào trong việc ổn định kinh tế vĩ mô?
A. Chính sách tiền tệ độc lập.
B. Chính sách tài khóa chủ động của chính phủ.
C. Tự do hóa thương mại và tài chính hoàn toàn.
D. Cung tiền ổn định và kiểm soát lạm phát.
22. Học thuyết về `phá hủy sáng tạo` (creative destruction) được Joseph Schumpeter đề xuất để mô tả động lực của sự phát triển kinh tế trong hệ thống nào?
A. Chủ nghĩa xã hội.
B. Chủ nghĩa tư bản.
C. Chủ nghĩa trọng thương.
D. Nền kinh tế kế hoạch hóa tập trung.
23. Trường phái kinh tế học tân Keynesian (New Keynesian Economics) cố gắng kết hợp yếu tố nào vào mô hình kinh tế vĩ mô Keynesian truyền thống?
A. Kỳ vọng duy lý và thị trường hiệu quả.
B. Sự cứng nhắc của giá cả và tiền lương.
C. Vai trò của cung tiền và chính sách tiền tệ.
D. Tất cả các đáp án trên.
24. Friedrich Hayek, một nhà kinh tế học nổi bật của trường phái kinh tế nào?
A. Kinh tế học Keynesian.
B. Chủ nghĩa Marx.
C. Kinh tế học Áo.
D. Chủ nghĩa tiền tệ.
25. Lý thuyết giá trị lao động (Labor Theory of Value), một phần quan trọng trong kinh tế học cổ điển, cho rằng giá trị của hàng hóa được quyết định bởi:
A. Sự khan hiếm của hàng hóa đó trên thị trường.
B. Tổng chi phí sản xuất hàng hóa, bao gồm cả lợi nhuận.
C. Lượng lao động xã hội cần thiết để sản xuất ra hàng hóa đó.
D. Mức độ hữu dụng và thỏa mãn mà hàng hóa mang lại cho người tiêu dùng.
26. Theo Marx, giá trị thặng dư (surplus value) được tạo ra từ đâu?
A. Lợi nhuận thu được từ hoạt động thương mại.
B. Sự khác biệt giữa giá trị lao động mà công nhân tạo ra và tiền lương họ nhận được.
C. Giá trị gia tăng do tiến bộ công nghệ.
D. Sự khan hiếm của tài nguyên thiên nhiên.
27. Paul Samuelson, một nhà kinh tế học nổi tiếng với những đóng góp quan trọng trong lĩnh vực kinh tế học nào?
A. Kinh tế học hành vi.
B. Kinh tế học thể chế.
C. Kinh tế học tân cổ điển và tổng hợp tân cổ điển (Neoclassical Synthesis).
D. Kinh tế học Áo.
28. Trường phái kinh tế học Áo (Austrian Economics) nhấn mạnh phương pháp luận nào trong nghiên cứu kinh tế?
A. Thống kê lượng hóa và kiểm định giả thuyết bằng dữ liệu.
B. Diễn dịch logic từ các tiên đề cơ bản về hành vi con người (praxeology).
C. Thực nghiệm và quan sát thực tế.
D. Mô hình hóa toán học phức tạp.
29. Trường phái kinh tế học hậu Keynesian (Post-Keynesian Economics) tập trung vào yếu tố nào mà kinh tế học tân cổ điển thường bỏ qua?
A. Kỳ vọng duy lý.
B. Sự không chắc chắn cơ bản và vai trò của thời gian lịch sử.
C. Thị trường hiệu quả.
D. Hành vi tối đa hóa lợi ích.
30. Lý thuyết `cung tiền tệ là tất cả` (money matters) là trọng tâm của trường phái kinh tế nào?
A. Kinh tế học Keynesian.
B. Chủ nghĩa trọng thương.
C. Chủ nghĩa tiền tệ (Monetarism).
D. Kinh tế học thể chế.