Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Lịch sử các học thuyết kinh tế – Đề 13

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Lịch sử các học thuyết kinh tế

Đề 13 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Lịch sử các học thuyết kinh tế

1. Học thuyết kinh tế nào dự đoán sự sụp đổ không thể tránh khỏi của chủ nghĩa tư bản và sự thay thế bằng chủ nghĩa cộng sản do mâu thuẫn nội tại của hệ thống?

A. Kinh tế học cổ điển (Classical Economics)
B. Chủ nghĩa Keynes (Keynesianism)
C. Chủ nghĩa Marx (Marxism)
D. Chủ nghĩa tiền tệ (Monetarism)

2. Đường cong Phillips (Phillips Curve) thể hiện mối quan hệ ngắn hạn giữa hai biến số kinh tế vĩ mô nào?

A. Lạm phát và thất nghiệp.
B. Lãi suất và đầu tư.
C. Tỷ giá hối đoái và cán cân thương mại.
D. Tăng trưởng kinh tế và bất bình đẳng thu nhập.

3. Trường phái kinh tế học Áo (Austrian School) nổi tiếng với quan điểm nào về vai trò của nhà nước trong nền kinh tế?

A. Ủng hộ sự can thiệp mạnh mẽ của nhà nước để điều tiết thị trường.
B. Ủng hộ vai trò hạn chế của nhà nước, chủ yếu là bảo vệ quyền sở hữu tư nhân và thực thi hợp đồng.
C. Ủng hộ nhà nước kiểm soát toàn bộ nền kinh tế.
D. Ủng hộ nhà nước đóng vai trò trung tâm trong phân phối lại thu nhập.

4. Đối lập với lý thuyết giá trị lao động, lý thuyết giá trị nào cho rằng giá trị của hàng hóa được quyết định bởi sự đánh giá chủ quan của người tiêu dùng về lợi ích mà hàng hóa đó mang lại?

A. Lý thuyết giá trị lao động
B. Lý thuyết giá trị gia tăng
C. Lý thuyết giá trị chủ quan
D. Lý thuyết giá trị khách quan

5. Trường phái kinh tế nào cho rằng nguồn gốc của mọi của cải và giá trị là từ đất đai và nông nghiệp, và xã hội được chia thành các giai cấp sản xuất và không sản xuất?

A. Chủ nghĩa trọng thương (Mercantilism)
B. Chủ nghĩa trọng nông (Physiocracy)
C. Kinh tế học cổ điển (Classical Economics)
D. Chủ nghĩa Marx (Marxism)

6. John Maynard Keynes, người sáng lập Chủ nghĩa Keynes, tập trung nghiên cứu về vấn đề kinh tế vĩ mô nào?

A. Tối đa hóa lợi nhuận của doanh nghiệp.
B. Tối ưu hóa phân bổ nguồn lực khan hiếm.
C. Tổng cầu và thất nghiệp.
D. Lạm phát và chính sách tiền tệ.

7. Đối lập với lý thuyết `phụ thuộc`, lý thuyết `tân tự do` (Neoliberalism) trong kinh tế học phát triển nhấn mạnh vai trò của yếu tố nào trong thúc đẩy tăng trưởng kinh tế ở các nước đang phát triển?

A. Can thiệp mạnh mẽ của nhà nước.
B. Thị trường tự do, tư nhân hóa và tự do hóa thương mại.
C. Viện trợ nước ngoài quy mô lớn.
D. Kế hoạch hóa tập trung.

8. Ai được coi là cha đẻ của kinh tế học cổ điển với tác phẩm `Của cải của các quốc gia` (The Wealth of Nations) xuất bản năm 1776?

A. Adam Smith
B. David Ricardo
C. John Maynard Keynes
D. Karl Marx

9. Kinh tế học thể chế (Institutional Economics) nhấn mạnh vai trò của yếu tố nào trong việc định hình hành vi kinh tế và kết quả kinh tế?

A. Công nghệ và tiến bộ kỹ thuật.
B. Thể chế, quy tắc, luật lệ và tổ chức xã hội.
C. Sở thích và lựa chọn рациональные của cá nhân.
D. Cung và cầu thị trường.

10. Học thuyết kinh tế nào nhấn mạnh vai trò của nhà nước trong việc tích lũy của cải quốc gia thông qua xuất khẩu và hạn chế nhập khẩu, đặc biệt trong giai đoạn từ thế kỷ 16 đến 18?

A. Chủ nghĩa trọng thương (Mercantilism)
B. Chủ nghĩa trọng nông (Physiocracy)
C. Kinh tế học cổ điển (Classical Economics)
D. Chủ nghĩa Keynes (Keynesianism)

11. Khái niệm `phá hủy sáng tạo` (creative destruction) gắn liền với nhà kinh tế học nào và trường phái kinh tế nào?

A. John Maynard Keynes; Chủ nghĩa Keynes
B. Karl Marx; Chủ nghĩa Marx
C. Joseph Schumpeter; Trường phái kinh tế học Áo
D. Milton Friedman; Chủ nghĩa tiền tệ

12. Milton Friedman là nhà kinh tế học nổi tiếng với trường phái kinh tế nào, thường đối lập với Chủ nghĩa Keynes?

A. Chủ nghĩa trọng nông (Physiocracy)
B. Chủ nghĩa trọng thương (Mercantilism)
C. Chủ nghĩa tiền tệ (Monetarism)
D. Kinh tế học thể chế (Institutional Economics)

13. Chủ nghĩa tiền tệ (Monetarism) cho rằng yếu tố nào là nguyên nhân chính gây ra lạm phát?

A. Chi phí sản xuất tăng cao.
B. Cầu kéo do chi tiêu chính phủ tăng.
C. Tăng trưởng cung tiền quá mức.
D. Thiếu hụt hàng hóa và dịch vụ.

14. Lý thuyết lợi thế so sánh (comparative advantage) trong thương mại quốc tế được phát triển bởi nhà kinh tế học nào?

A. Adam Smith
B. David Ricardo
C. Thomas Malthus
D. John Stuart Mill

15. Lý thuyết về `kỳ vọng рациональные` (rational expectations) trong kinh tế vĩ mô cho rằng người dân hình thành kỳ vọng về tương lai kinh tế như thế nào?

A. Dựa trên kinh nghiệm trong quá khứ.
B. Dựa trên trực giác và cảm tính.
C. Dựa trên tất cả thông tin có sẵn và mô hình kinh tế, và cố gắng dự đoán một cách tốt nhất có thể.
D. Không kỳ vọng gì về tương lai kinh tế.

16. Douglass North, nhà kinh tế học đoạt giải Nobel, được biết đến với công trình nghiên cứu về vai trò của yếu tố nào trong tăng trưởng kinh tế dài hạn?

A. Vốn vật chất và công nghệ.
B. Thể chế và quyền sở hữu.
C. Lao động và nguồn nhân lực.
D. Tài nguyên thiên nhiên.

17. Lý thuyết nào cho rằng dân số có xu hướng tăng theo cấp số nhân, trong khi nguồn cung lương thực chỉ tăng theo cấp số cộng, dẫn đến nguy cơ thiếu hụt lương thực và đói nghèo?

A. Lý thuyết dân số của Malthus
B. Quy luật Say về thị trường
C. Lý thuyết giá trị lao động
D. Lý thuyết lợi thế so sánh

18. Lý thuyết `thúc đẩy` (nudge theory) trong kinh tế học hành vi, được Richard Thaler và Cass Sunstein phát triển, đề xuất điều gì?

A. Cấm hoàn toàn các hành vi không mong muốn.
B. Sử dụng các biện pháp cưỡng chế để thay đổi hành vi.
C. Thiết kế `kiến trúc lựa chọn` để hướng mọi người đến các quyết định tốt hơn mà không hạn chế tự do lựa chọn.
D. Cung cấp thông tin đầy đủ và chính xác để mọi người tự đưa ra quyết định.

19. Nguyên tắc `bàn tay vô hình` (invisible hand) trong kinh tế học cổ điển của Adam Smith ám chỉ điều gì?

A. Sự can thiệp của nhà nước để điều tiết thị trường.
B. Cơ chế thị trường tự do, nơi hành vi tư lợi cá nhân vô tình mang lại lợi ích chung cho xã hội.
C. Vai trò của các tổ chức tài chính quốc tế trong việc ổn định kinh tế toàn cầu.
D. Tầm quan trọng của đạo đức và luân lý trong hoạt động kinh tế.

20. Amartya Sen, nhà kinh tế học đoạt giải Nobel, nổi tiếng với công trình nghiên cứu về khía cạnh nào của phát triển kinh tế?

A. Tăng trưởng GDP bình quân đầu người.
B. Phát triển con người và năng lực.
C. Ổn định kinh tế vĩ mô.
D. Cải cách thể chế.

21. Lý thuyết `phụ thuộc` (Dependency Theory) trong kinh tế học phát triển cho rằng nguyên nhân chính gây ra tình trạng kém phát triển của các nước đang phát triển là gì?

A. Thiếu vốn và công nghệ.
B. Thể chế chính trị và kinh tế yếu kém.
C. Quan hệ phụ thuộc vào các nước phát triển và hệ thống kinh tế thế giới bất bình đẳng.
D. Thiếu nguồn nhân lực có kỹ năng.

22. Trường phái kinh tế nào nhấn mạnh tầm quan trọng của thông tin bất cân xứng và chi phí giao dịch trong việc giải thích các hiện tượng kinh tế, đặc biệt là trong thị trường tài chính và lao động?

A. Kinh tế học tân cổ điển mới (New Classical Economics)
B. Kinh tế học thể chế mới (New Institutional Economics)
C. Kinh tế học hành vi (Behavioral Economics)
D. Chủ nghĩa tiền tệ (Monetarism)

23. Kinh tế học phát triển (Development Economics) tập trung nghiên cứu về các vấn đề kinh tế của nhóm quốc gia nào?

A. Các quốc gia phát triển (Developed countries)
B. Các quốc gia đang phát triển (Developing countries)
C. Các quốc gia chuyển đổi (Transition economies)
D. Tất cả các quốc gia trên thế giới.

24. Học thuyết kinh tế nào cho rằng giá trị của hàng hóa được quyết định bởi lượng lao động xã hội cần thiết để sản xuất ra hàng hóa đó?

A. Chủ nghĩa trọng thương (Mercantilism)
B. Chủ nghĩa trọng nông (Physiocracy)
C. Lý thuyết giá trị lao động
D. Lý thuyết giá trị chủ quan

25. Robert Lucas Jr. và Thomas Sargent là những nhà kinh tế học nổi tiếng với việc phát triển và ứng dụng lý thuyết kinh tế vĩ mô nào, thường phê phán Chủ nghĩa Keynes truyền thống?

A. Chủ nghĩa tiền tệ (Monetarism)
B. Kinh tế học thể chế (Institutional Economics)
C. Kinh tế học tân cổ điển mới (New Classical Economics)
D. Kinh tế học hành vi (Behavioral Economics)

26. Theo Chủ nghĩa Keynes, công cụ chính sách tài khóa mà chính phủ nên sử dụng để kích thích kinh tế trong thời kỳ suy thoái là gì?

A. Tăng thuế thu nhập cá nhân.
B. Giảm chi tiêu chính phủ.
C. Tăng chi tiêu chính phủ và giảm thuế.
D. Tăng lãi suất.

27. Cuộc Đại Suy thoái (Great Depression) những năm 1930 đã đặt ra thách thức lớn cho học thuyết kinh tế nào và mở đường cho sự phát triển của trường phái kinh tế nào?

A. Chủ nghĩa trọng thương; Chủ nghĩa trọng nông
B. Kinh tế học cổ điển; Chủ nghĩa Keynes
C. Chủ nghĩa Marx; Chủ nghĩa tiền tệ
D. Chủ nghĩa trọng nông; Kinh tế học thể chế

28. Trường phái kinh tế nào thường được liên kết với các chính sách kinh tế `cung` (supply-side economics), nhấn mạnh việc cắt giảm thuế và giảm bớt quy định để kích thích sản xuất và tăng trưởng kinh tế?

A. Chủ nghĩa Keynes (Keynesianism)
B. Chủ nghĩa tiền tệ (Monetarism)
C. Kinh tế học tân cổ điển (Neoclassical Economics)
D. Kinh tế học thể chế (Institutional Economics)

29. Daniel Kahneman và Amos Tversky là những nhà kinh tế học tiên phong trong lĩnh vực kinh tế học nào, thách thức giả định về tính рациональное của con người trong kinh tế học truyền thống?

A. Kinh tế lượng (Econometrics)
B. Kinh tế học phát triển (Development Economics)
C. Kinh tế học hành vi (Behavioral Economics)
D. Kinh tế học môi trường (Environmental Economics)

30. Quy luật Say (Say`s Law) trong kinh tế học cổ điển phát biểu rằng điều gì?

A. Cung tự tạo ra cầu của chính nó.
B. Cầu tự tạo ra cung của chính nó.
C. Giá cả được quyết định bởi chi phí sản xuất.
D. Giá cả được quyết định bởi lợi ích cận biên.

1 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 13

1. Học thuyết kinh tế nào dự đoán sự sụp đổ không thể tránh khỏi của chủ nghĩa tư bản và sự thay thế bằng chủ nghĩa cộng sản do mâu thuẫn nội tại của hệ thống?

2 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 13

2. Đường cong Phillips (Phillips Curve) thể hiện mối quan hệ ngắn hạn giữa hai biến số kinh tế vĩ mô nào?

3 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 13

3. Trường phái kinh tế học Áo (Austrian School) nổi tiếng với quan điểm nào về vai trò của nhà nước trong nền kinh tế?

4 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 13

4. Đối lập với lý thuyết giá trị lao động, lý thuyết giá trị nào cho rằng giá trị của hàng hóa được quyết định bởi sự đánh giá chủ quan của người tiêu dùng về lợi ích mà hàng hóa đó mang lại?

5 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 13

5. Trường phái kinh tế nào cho rằng nguồn gốc của mọi của cải và giá trị là từ đất đai và nông nghiệp, và xã hội được chia thành các giai cấp sản xuất và không sản xuất?

6 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 13

6. John Maynard Keynes, người sáng lập Chủ nghĩa Keynes, tập trung nghiên cứu về vấn đề kinh tế vĩ mô nào?

7 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 13

7. Đối lập với lý thuyết 'phụ thuộc', lý thuyết 'tân tự do' (Neoliberalism) trong kinh tế học phát triển nhấn mạnh vai trò của yếu tố nào trong thúc đẩy tăng trưởng kinh tế ở các nước đang phát triển?

8 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 13

8. Ai được coi là cha đẻ của kinh tế học cổ điển với tác phẩm 'Của cải của các quốc gia' (The Wealth of Nations) xuất bản năm 1776?

9 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 13

9. Kinh tế học thể chế (Institutional Economics) nhấn mạnh vai trò của yếu tố nào trong việc định hình hành vi kinh tế và kết quả kinh tế?

10 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 13

10. Học thuyết kinh tế nào nhấn mạnh vai trò của nhà nước trong việc tích lũy của cải quốc gia thông qua xuất khẩu và hạn chế nhập khẩu, đặc biệt trong giai đoạn từ thế kỷ 16 đến 18?

11 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 13

11. Khái niệm 'phá hủy sáng tạo' (creative destruction) gắn liền với nhà kinh tế học nào và trường phái kinh tế nào?

12 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 13

12. Milton Friedman là nhà kinh tế học nổi tiếng với trường phái kinh tế nào, thường đối lập với Chủ nghĩa Keynes?

13 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 13

13. Chủ nghĩa tiền tệ (Monetarism) cho rằng yếu tố nào là nguyên nhân chính gây ra lạm phát?

14 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 13

14. Lý thuyết lợi thế so sánh (comparative advantage) trong thương mại quốc tế được phát triển bởi nhà kinh tế học nào?

15 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 13

15. Lý thuyết về 'kỳ vọng рациональные' (rational expectations) trong kinh tế vĩ mô cho rằng người dân hình thành kỳ vọng về tương lai kinh tế như thế nào?

16 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 13

16. Douglass North, nhà kinh tế học đoạt giải Nobel, được biết đến với công trình nghiên cứu về vai trò của yếu tố nào trong tăng trưởng kinh tế dài hạn?

17 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 13

17. Lý thuyết nào cho rằng dân số có xu hướng tăng theo cấp số nhân, trong khi nguồn cung lương thực chỉ tăng theo cấp số cộng, dẫn đến nguy cơ thiếu hụt lương thực và đói nghèo?

18 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 13

18. Lý thuyết 'thúc đẩy' (nudge theory) trong kinh tế học hành vi, được Richard Thaler và Cass Sunstein phát triển, đề xuất điều gì?

19 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 13

19. Nguyên tắc 'bàn tay vô hình' (invisible hand) trong kinh tế học cổ điển của Adam Smith ám chỉ điều gì?

20 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 13

20. Amartya Sen, nhà kinh tế học đoạt giải Nobel, nổi tiếng với công trình nghiên cứu về khía cạnh nào của phát triển kinh tế?

21 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 13

21. Lý thuyết 'phụ thuộc' (Dependency Theory) trong kinh tế học phát triển cho rằng nguyên nhân chính gây ra tình trạng kém phát triển của các nước đang phát triển là gì?

22 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 13

22. Trường phái kinh tế nào nhấn mạnh tầm quan trọng của thông tin bất cân xứng và chi phí giao dịch trong việc giải thích các hiện tượng kinh tế, đặc biệt là trong thị trường tài chính và lao động?

23 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 13

23. Kinh tế học phát triển (Development Economics) tập trung nghiên cứu về các vấn đề kinh tế của nhóm quốc gia nào?

24 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 13

24. Học thuyết kinh tế nào cho rằng giá trị của hàng hóa được quyết định bởi lượng lao động xã hội cần thiết để sản xuất ra hàng hóa đó?

25 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 13

25. Robert Lucas Jr. và Thomas Sargent là những nhà kinh tế học nổi tiếng với việc phát triển và ứng dụng lý thuyết kinh tế vĩ mô nào, thường phê phán Chủ nghĩa Keynes truyền thống?

26 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 13

26. Theo Chủ nghĩa Keynes, công cụ chính sách tài khóa mà chính phủ nên sử dụng để kích thích kinh tế trong thời kỳ suy thoái là gì?

27 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 13

27. Cuộc Đại Suy thoái (Great Depression) những năm 1930 đã đặt ra thách thức lớn cho học thuyết kinh tế nào và mở đường cho sự phát triển của trường phái kinh tế nào?

28 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 13

28. Trường phái kinh tế nào thường được liên kết với các chính sách kinh tế 'cung' (supply-side economics), nhấn mạnh việc cắt giảm thuế và giảm bớt quy định để kích thích sản xuất và tăng trưởng kinh tế?

29 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 13

29. Daniel Kahneman và Amos Tversky là những nhà kinh tế học tiên phong trong lĩnh vực kinh tế học nào, thách thức giả định về tính рациональное của con người trong kinh tế học truyền thống?

30 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 13

30. Quy luật Say (Say's Law) trong kinh tế học cổ điển phát biểu rằng điều gì?