Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Lịch sử các học thuyết kinh tế – Đề 12

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Lịch sử các học thuyết kinh tế

Đề 12 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Lịch sử các học thuyết kinh tế

1. Nguyên tắc `bàn tay vô hình` (invisible hand) trong kinh tế học cổ điển đề cập đến điều gì?

A. Sự can thiệp trực tiếp của chính phủ vào nền kinh tế.
B. Cơ chế thị trường tự do, nơi các cá nhân theo đuổi lợi ích riêng của họ vô tình tạo ra lợi ích chung cho xã hội.
C. Vai trò của các tổ chức phi chính phủ trong phân phối của cải.
D. Sự tác động của các yếu tố tâm lý lên quyết định kinh tế.

2. Trường phái kinh tế học Chicago (Chicago School) thường được liên kết với quan điểm kinh tế nào?

A. Chủ nghĩa can thiệp nhà nước mạnh mẽ.
B. Thị trường tự do và vai trò hạn chế của chính phủ.
C. Tập trung vào chính sách tài khóa để ổn định kinh tế.
D. Ưu tiên công bằng xã hội hơn hiệu quả kinh tế.

3. Thorstein Veblen là một nhà kinh tế học nổi bật của trường phái nào?

A. Trường phái Áo (Austrian School)
B. Trường phái Chicago (Chicago School)
C. Trường phái Thể chế (Institutional School)
D. Trường phái Keynesian

4. Trường phái kinh tế học nữ quyền (Feminist Economics) tập trung vào việc phân tích kinh tế dưới góc độ nào?

A. Tác động của kinh tế đến môi trường.
B. Vai trò của giới và phân công lao động theo giới trong kinh tế.
C. Ảnh hưởng của văn hóa đến hành vi kinh tế.
D. Mối quan hệ giữa kinh tế và chính trị quốc tế.

5. David Ricardo nổi tiếng với lý thuyết kinh tế nào?

A. Lý thuyết lợi thế tuyệt đối
B. Lý thuyết lợi thế so sánh
C. Lý thuyết về giá trị thặng dư
D. Lý thuyết về tổng cầu

6. Daniel Kahneman và Amos Tversky là những nhà kinh tế học nổi tiếng trong lĩnh vực nào?

A. Kinh tế lượng (Econometrics)
B. Kinh tế học phát triển (Development Economics)
C. Kinh tế học hành vi (Behavioral Economics)
D. Kinh tế học môi trường (Environmental Economics)

7. Laffer Curve, một khái niệm liên quan đến kinh tế học trọng cung, mô tả mối quan hệ giữa yếu tố nào?

A. Lạm phát và thất nghiệp.
B. Thuế suất và tổng thu thuế của chính phủ.
C. Lãi suất và đầu tư.
D. Cung tiền và GDP danh nghĩa.

8. Milton Friedman được biết đến với lý thuyết kinh tế nào?

A. Lý thuyết về tổng cầu hiệu quả.
B. Lý thuyết về tiền tệ (Monetarism).
C. Lý thuyết về tăng trưởng nội sinh.
D. Lý thuyết về lựa chọn công cộng.

9. Trường phái kinh tế học Áo (Austrian School) đặc biệt nhấn mạnh vai trò của yếu tố nào trong phân tích kinh tế?

A. Dữ liệu thống kê và mô hình lượng.
B. Hành động của con người (Human Action) và phương pháp diễn dịch (Deductive Reasoning).
C. Sự can thiệp của chính phủ.
D. Các thể chế xã hội.

10. Giải pháp chính sách mà Keynes đề xuất để khắc phục suy thoái kinh tế là gì?

A. Giảm chi tiêu chính phủ và tăng thuế.
B. Tăng chi tiêu chính phủ và giảm thuế.
C. Thắt chặt chính sách tiền tệ để kiểm soát lạm phát.
D. Để thị trường tự điều chỉnh mà không can thiệp.

11. Học thuyết kinh tế nào nhấn mạnh tầm quan trọng của quyền sở hữu tư nhân và thị trường tự do như là nền tảng cho hiệu quả kinh tế và tăng trưởng?

A. Chủ nghĩa xã hội
B. Chủ nghĩa cộng sản
C. Chủ nghĩa tự do kinh tế (Economic Liberalism)
D. Chủ nghĩa trọng thương

12. Điểm khác biệt chính giữa Chủ nghĩa trọng thương và Chủ nghĩa trọng nông là gì?

A. Chủ nghĩa trọng thương tập trung vào nông nghiệp, trong khi Chủ nghĩa trọng nông tập trung vào thương mại.
B. Chủ nghĩa trọng thương coi vàng và bạc là của cải, trong khi Chủ nghĩa trọng nông coi đất đai là nguồn gốc của của cải.
C. Chủ nghĩa trọng thương ủng hộ tự do thương mại, trong khi Chủ nghĩa trọng nông ủng hộ sự can thiệp của chính phủ.
D. Chủ nghĩa trọng thương phát triển ở Anh, trong khi Chủ nghĩa trọng nông phát triển ở Pháp.

13. Trường phái kinh tế học thể chế (Institutional Economics) nhấn mạnh vai trò của yếu tố nào trong nền kinh tế?

A. Công nghệ
B. Thể chế (Institutions)
C. Tâm lý học
D. Cung tiền

14. Trường phái kinh tế học cận biên (Marginalist School) tập trung vào yếu tố nào trong việc xác định giá trị?

A. Chi phí sản xuất trung bình
B. Chi phí sản xuất cận biên
C. Giá trị sử dụng
D. Giá trị trao đổi

15. Trường phái kinh tế học trọng cung (Supply-side Economics) tập trung vào việc kích thích yếu tố nào để thúc đẩy tăng trưởng kinh tế?

A. Tổng cầu (Aggregate Demand)
B. Tổng cung (Aggregate Supply)
C. Cung tiền (Money Supply)
D. Chi tiêu chính phủ (Government Spending)

16. Khái niệm `giá trị thặng dư` (surplus value) trong học thuyết Marx đề cập đến điều gì?

A. Lợi nhuận mà nhà tư bản thu được từ việc bán hàng hóa.
B. Phần giá trị lao động do công nhân tạo ra nhưng bị nhà tư bản chiếm đoạt.
C. Giá trị gia tăng của hàng hóa do tiến bộ công nghệ.
D. Sự khác biệt giữa giá trị trao đổi và giá trị sử dụng của hàng hóa.

17. Học thuyết kinh tế nào cho rằng của cải của một quốc gia chủ yếu dựa vào nông nghiệp và đất đai, và các ngành công nghiệp và thương mại nên phục vụ cho nông nghiệp?

A. Chủ nghĩa trọng thương (Mercantilism)
B. Chủ nghĩa trọng nông (Physiocracy)
C. Kinh tế học cổ điển (Classical Economics)
D. Chủ nghĩa Keynes (Keynesianism)

18. Kinh tế học hành vi (Behavioral Economics) khác biệt so với kinh tế học truyền thống ở điểm nào?

A. Kinh tế học hành vi tập trung vào các quyết định của doanh nghiệp lớn, còn kinh tế học truyền thống tập trung vào cá nhân.
B. Kinh tế học hành vi xem xét yếu tố tâm lý và hành vi thực tế của con người, trong khi kinh tế học truyền thống giả định con người hành động hoàn toànRational và vị lợi.
C. Kinh tế học hành vi ủng hộ sự can thiệp của chính phủ mạnh mẽ hơn kinh tế học truyền thống.
D. Kinh tế học hành vi sử dụng ít dữ liệu thống kê hơn kinh tế học truyền thống.

19. Học thuyết kinh tế nào cho rằng giá trị của hàng hóa được quyết định bởi lượng lao động cần thiết để sản xuất ra nó?

A. Chủ nghĩa trọng tiền (Monetarism)
B. Chủ nghĩa trọng thương
C. Lý thuyết giá trị lao động (Labor Theory of Value)
D. Chủ nghĩa Keynes

20. Paul Romer và Robert Lucas Jr. là những nhà kinh tế học nổi bật với đóng góp trong lĩnh vực nào?

A. Kinh tế quốc tế (International Economics)
B. Kinh tế học vĩ mô và tăng trưởng kinh tế (Macroeconomics and Economic Growth)
C. Kinh tế vi mô và tổ chức công nghiệp (Microeconomics and Industrial Organization)
D. Kinh tế học lao động (Labor Economics)

21. Học thuyết kinh tế nào cho rằng chính phủ nên duy trì chính sách tiền tệ ổn định và kiểm soát lạm phát là ưu tiên hàng đầu?

A. Chủ nghĩa Keynes
B. Chủ nghĩa trọng tiền (Monetarism)
C. Chủ nghĩa trọng cung
D. Chủ nghĩa thể chế

22. Trong giai đoạn nào, tư tưởng kinh tế học Keynesian có ảnh hưởng mạnh mẽ nhất đến chính sách kinh tế của các quốc gia phương Tây?

A. Thế kỷ 18
B. Cuối thế kỷ 19
C. Giữa thế kỷ 20 (sau Đại khủng hoảng và Chiến tranh thế giới thứ hai)
D. Đầu thế kỷ 21

23. Khái niệm `phê phán Lucas` (Lucas critique) trong kinh tế vĩ mô chỉ ra điều gì?

A. Các mô hình kinh tế vĩ mô truyền thống không thể dự đoán chính xác tác động của chính sách vì chúng không tính đến sự thay đổi kỳ vọng của người dân khi chính sách thay đổi.
B. Các chính sách kinh tế vĩ mô nên tập trung vào việc kiểm soát lạm phát hơn là kích thích tăng trưởng.
C. Vai trò của chính phủ trong nền kinh tế nên được giảm thiểu tối đa.
D. Các mô hình kinh tế vĩ mô cần phải phức tạp hơn để phản ánh thực tế.

24. Friedrich Hayek nổi tiếng với những nghiên cứu về lĩnh vực kinh tế nào?

A. Kinh tế vĩ mô và chính sách tài khóa.
B. Thông tin bất đối xứng và kinh tế học thông tin.
C. Chu kỳ kinh doanh và vai trò của tiền tệ.
D. Kinh tế phát triển và giảm nghèo.

25. Adam Smith, trong tác phẩm `Của cải của các quốc gia` (The Wealth of Nations), đã phê phán học thuyết kinh tế nào?

A. Chủ nghĩa Keynes
B. Chủ nghĩa trọng nông
C. Chủ nghĩa trọng thương
D. Chủ nghĩa Marx

26. Alfred Marshall là đại diện tiêu biểu của trường phái kinh tế học nào?

A. Kinh tế học thể chế (Institutional Economics)
B. Kinh tế học hành vi (Behavioral Economics)
C. Kinh tế học tân cổ điển (Neoclassical Economics)
D. Kinh tế học trọng cung (Supply-side Economics)

27. John Maynard Keynes cho rằng yếu tố nào quyết định mức độ việc làm và sản lượng trong ngắn hạn?

A. Tổng cung (Aggregate Supply)
B. Tổng cầu (Aggregate Demand)
C. Cung tiền (Money Supply)
D. Lãi suất tự nhiên (Natural Rate of Interest)

28. Karl Marx phê phán hệ thống kinh tế nào trong `Tư bản` (Das Kapital)?

A. Chủ nghĩa xã hội
B. Chủ nghĩa tư bản
C. Chủ nghĩa trọng nông
D. Chủ nghĩa trọng thương

29. Cuộc khủng hoảng dầu mỏ những năm 1970 và tình trạng `lạm phát đình trệ` (stagflation) đã đặt ra thách thức lớn đối với học thuyết kinh tế nào?

A. Chủ nghĩa trọng thương
B. Chủ nghĩa trọng nông
C. Chủ nghĩa Keynes
D. Chủ nghĩa Marx

30. Lý thuyết `tăng trưởng nội sinh` (endogenous growth theory) nhấn mạnh vai trò của yếu tố nào trong tăng trưởng kinh tế dài hạn?

A. Vốn vật chất (Physical Capital)
B. Lao động (Labor)
C. Tiến bộ công nghệ và vốn nhân lực (Technological progress and human capital)
D. Tài nguyên thiên nhiên (Natural Resources)

1 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 12

1. Nguyên tắc 'bàn tay vô hình' (invisible hand) trong kinh tế học cổ điển đề cập đến điều gì?

2 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 12

2. Trường phái kinh tế học Chicago (Chicago School) thường được liên kết với quan điểm kinh tế nào?

3 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 12

3. Thorstein Veblen là một nhà kinh tế học nổi bật của trường phái nào?

4 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 12

4. Trường phái kinh tế học nữ quyền (Feminist Economics) tập trung vào việc phân tích kinh tế dưới góc độ nào?

5 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 12

5. David Ricardo nổi tiếng với lý thuyết kinh tế nào?

6 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 12

6. Daniel Kahneman và Amos Tversky là những nhà kinh tế học nổi tiếng trong lĩnh vực nào?

7 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 12

7. Laffer Curve, một khái niệm liên quan đến kinh tế học trọng cung, mô tả mối quan hệ giữa yếu tố nào?

8 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 12

8. Milton Friedman được biết đến với lý thuyết kinh tế nào?

9 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 12

9. Trường phái kinh tế học Áo (Austrian School) đặc biệt nhấn mạnh vai trò của yếu tố nào trong phân tích kinh tế?

10 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 12

10. Giải pháp chính sách mà Keynes đề xuất để khắc phục suy thoái kinh tế là gì?

11 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 12

11. Học thuyết kinh tế nào nhấn mạnh tầm quan trọng của quyền sở hữu tư nhân và thị trường tự do như là nền tảng cho hiệu quả kinh tế và tăng trưởng?

12 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 12

12. Điểm khác biệt chính giữa Chủ nghĩa trọng thương và Chủ nghĩa trọng nông là gì?

13 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 12

13. Trường phái kinh tế học thể chế (Institutional Economics) nhấn mạnh vai trò của yếu tố nào trong nền kinh tế?

14 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 12

14. Trường phái kinh tế học cận biên (Marginalist School) tập trung vào yếu tố nào trong việc xác định giá trị?

15 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 12

15. Trường phái kinh tế học trọng cung (Supply-side Economics) tập trung vào việc kích thích yếu tố nào để thúc đẩy tăng trưởng kinh tế?

16 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 12

16. Khái niệm 'giá trị thặng dư' (surplus value) trong học thuyết Marx đề cập đến điều gì?

17 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 12

17. Học thuyết kinh tế nào cho rằng của cải của một quốc gia chủ yếu dựa vào nông nghiệp và đất đai, và các ngành công nghiệp và thương mại nên phục vụ cho nông nghiệp?

18 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 12

18. Kinh tế học hành vi (Behavioral Economics) khác biệt so với kinh tế học truyền thống ở điểm nào?

19 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 12

19. Học thuyết kinh tế nào cho rằng giá trị của hàng hóa được quyết định bởi lượng lao động cần thiết để sản xuất ra nó?

20 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 12

20. Paul Romer và Robert Lucas Jr. là những nhà kinh tế học nổi bật với đóng góp trong lĩnh vực nào?

21 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 12

21. Học thuyết kinh tế nào cho rằng chính phủ nên duy trì chính sách tiền tệ ổn định và kiểm soát lạm phát là ưu tiên hàng đầu?

22 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 12

22. Trong giai đoạn nào, tư tưởng kinh tế học Keynesian có ảnh hưởng mạnh mẽ nhất đến chính sách kinh tế của các quốc gia phương Tây?

23 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 12

23. Khái niệm 'phê phán Lucas' (Lucas critique) trong kinh tế vĩ mô chỉ ra điều gì?

24 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 12

24. Friedrich Hayek nổi tiếng với những nghiên cứu về lĩnh vực kinh tế nào?

25 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 12

25. Adam Smith, trong tác phẩm 'Của cải của các quốc gia' (The Wealth of Nations), đã phê phán học thuyết kinh tế nào?

26 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 12

26. Alfred Marshall là đại diện tiêu biểu của trường phái kinh tế học nào?

27 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 12

27. John Maynard Keynes cho rằng yếu tố nào quyết định mức độ việc làm và sản lượng trong ngắn hạn?

28 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 12

28. Karl Marx phê phán hệ thống kinh tế nào trong 'Tư bản' (Das Kapital)?

29 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 12

29. Cuộc khủng hoảng dầu mỏ những năm 1970 và tình trạng 'lạm phát đình trệ' (stagflation) đã đặt ra thách thức lớn đối với học thuyết kinh tế nào?

30 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Lịch sử các học thuyết kinh tế

Tags: Bộ đề 12

30. Lý thuyết 'tăng trưởng nội sinh' (endogenous growth theory) nhấn mạnh vai trò của yếu tố nào trong tăng trưởng kinh tế dài hạn?