1. Cuộc Đại Suy thoái (1929-1933) đã làm nổi bật sự cần thiết của học thuyết kinh tế nào?
A. Chủ nghĩa Keynes
B. Chủ nghĩa trọng tiền
C. Chủ nghĩa tự do mới
D. Chủ nghĩa trọng thương
2. Khái niệm `phá hoại sáng tạo` (creative destruction), mô tả quá trình đổi mới liên tục và thay thế các công nghệ và ngành cũ bằng những cái mới, được Joseph Schumpeter giới thiệu trong học thuyết kinh tế nào?
A. Lý thuyết về tăng trưởng kinh tế
B. Lý thuyết về chu kỳ kinh doanh
C. Lý thuyết về thương mại quốc tế
D. Lý thuyết về phân phối thu nhập
3. Milton Friedman là nhà kinh tế học nổi tiếng với trường phái kinh tế nào?
A. Chủ nghĩa trọng tiền (Monetarism)
B. Chủ nghĩa Keynes
C. Chủ nghĩa thể chế
D. Chủ nghĩa hành vi
4. Paul Samuelson, một nhà kinh tế học tân cổ điển, đã có đóng góp quan trọng trong việc phát triển và phổ biến học thuyết kinh tế nào?
A. Tổng hợp tân cổ điển (Neoclassical Synthesis)
B. Chủ nghĩa trọng tiền
C. Chủ nghĩa Marx
D. Chủ nghĩa thể chế
5. Chính sách tài khóa (fiscal policy) là công cụ chủ yếu của trường phái kinh tế nào?
A. Chủ nghĩa Keynes
B. Chủ nghĩa trọng tiền
C. Trường phái kinh tế học Áo
D. Kinh tế học tân cổ điển
6. Học thuyết kinh tế nào phê phán chủ nghĩa tư bản và dự đoán sự sụp đổ của nó do mâu thuẫn nội tại?
A. Chủ nghĩa Marx
B. Chủ nghĩa Keynes
C. Chủ nghĩa trọng tiền
D. Chủ nghĩa thể chế
7. Học thuyết kinh tế nào nhấn mạnh tầm quan trọng của vốn nhân lực (human capital) và tri thức trong tăng trưởng kinh tế?
A. Lý thuyết tăng trưởng nội sinh (Endogenous Growth Theory)
B. Lý thuyết tăng trưởng ngoại sinh (Exogenous Growth Theory)
C. Lý thuyết phụ thuộc
D. Lý thuyết tân cổ điển
8. Học thuyết kinh tế nào cho rằng khủng hoảng kinh tế là một phần không thể tránh khỏi của hệ thống tư bản chủ nghĩa do xu hướng giảm tỷ suất lợi nhuận?
A. Chủ nghĩa Marx
B. Chủ nghĩa Keynes
C. Chủ nghĩa trọng tiền
D. Chủ nghĩa thể chế
9. Học thuyết nào cho rằng giá trị của hàng hóa được quyết định bởi lượng lao động cần thiết để sản xuất ra nó?
A. Lý thuyết giá trị lao động
B. Lý thuyết giá trị thặng dư
C. Lý thuyết giá trị chủ quan
D. Lý thuyết giá trị tiền tệ
10. Ai được coi là cha đẻ của kinh tế học cổ điển với tác phẩm nổi tiếng `Của cải của các quốc gia`?
A. Adam Smith
B. David Ricardo
C. John Maynard Keynes
D. Karl Marx
11. Đường cong Phillips ban đầu mô tả mối quan hệ nghịch biến giữa yếu tố kinh tế nào?
A. Lạm phát và thất nghiệp
B. Lãi suất và đầu tư
C. Tăng trưởng kinh tế và lạm phát
D. Cung tiền và lãi suất
12. Trường phái kinh tế học nào phản đối mạnh mẽ sự can thiệp của chính phủ vào thị trường và ủng hộ thị trường tự do tối đa?
A. Trường phái kinh tế học Áo
B. Chủ nghĩa Keynes
C. Chủ nghĩa thể chế
D. Chủ nghĩa Marx
13. Trường phái kinh tế học thể chế (Institutional Economics) nhấn mạnh vai trò của yếu tố nào trong việc định hình hành vi kinh tế và kết quả kinh tế?
A. Thể chế và quy tắc xã hội
B. Công nghệ và vốn
C. Sở thích cá nhân
D. Nguồn lực tự nhiên
14. Amartya Sen, nhà kinh tế học đoạt giải Nobel, nổi tiếng với công trình nghiên cứu về lĩnh vực nào?
A. Kinh tế học phúc lợi và phát triển
B. Kinh tế học lượng
C. Kinh tế học môi trường
D. Kinh tế học tài chính
15. Friedrich Hayek và Ludwig von Mises là những đại diện tiêu biểu của trường phái kinh tế nào?
A. Trường phái kinh tế học Áo
B. Chủ nghĩa Keynes
C. Chủ nghĩa trọng tiền
D. Chủ nghĩa thể chế
16. Học thuyết kinh tế nào tập trung vào vai trò của đất đai và nông nghiệp là nguồn gốc duy nhất của của cải?
A. Chủ nghĩa trọng nông
B. Chủ nghĩa trọng thương
C. Chủ nghĩa tự do mới
D. Chủ nghĩa Marx
17. Học thuyết kinh tế nào ủng hộ việc tư nhân hóa các doanh nghiệp nhà nước và giảm thiểu vai trò của nhà nước trong kinh tế?
A. Chủ nghĩa tự do mới (Neoliberalism)
B. Chủ nghĩa xã hội
C. Chủ nghĩa trọng nông
D. Chủ nghĩa trọng thương
18. Khái niệm `bàn tay vô hình` (invisible hand) trong kinh tế học được Adam Smith sử dụng để mô tả điều gì?
A. Cơ chế thị trường tự do tự điều chỉnh
B. Sự can thiệp của chính phủ vào kinh tế
C. Vai trò của các tổ chức tài chính quốc tế
D. Tác động của công nghệ đối với sản xuất
19. Lý thuyết lợi thế so sánh, một khái niệm quan trọng trong thương mại quốc tế, được phát triển bởi nhà kinh tế học nào?
A. David Ricardo
B. Adam Smith
C. Thomas Malthus
D. John Stuart Mill
20. Lý thuyết nào cho rằng thất nghiệp tự nhiên (natural rate of unemployment) là mức thất nghiệp mà nền kinh tế có xu hướng quay trở lại trong dài hạn?
A. Lý thuyết về tỷ lệ thất nghiệp tự nhiên
B. Lý thuyết về thất nghiệp chu kỳ
C. Lý thuyết về thất nghiệp cơ cấu
D. Lý thuyết về thất nghiệp ma sát
21. John Maynard Keynes cho rằng yếu tố quyết định mức độ hoạt động kinh tế trong ngắn hạn là gì?
A. Tổng cầu
B. Tổng cung
C. Cung tiền
D. Lãi suất
22. Lý thuyết trò chơi (Game Theory) được ứng dụng rộng rãi trong kinh tế học để phân tích điều gì?
A. Tương tác chiến lược giữa các tác nhân kinh tế
B. Tăng trưởng kinh tế dài hạn
C. Chu kỳ kinh doanh
D. Phân phối thu nhập
23. Kinh tế học hành vi (Behavioral Economics) kết hợp kinh tế học với lĩnh vực khoa học nào để hiểu rõ hơn về quyết định kinh tế của con người?
A. Tâm lý học
B. Xã hội học
C. Chính trị học
D. Lịch sử
24. Lý thuyết về kỳ vọng hợp lý (Rational Expectations) cho rằng các tác nhân kinh tế hình thành kỳ vọng về tương lai như thế nào?
A. Dựa trên tất cả thông tin có sẵn một cách hợp lý
B. Dựa trên kinh nghiệm quá khứ một cách máy móc
C. Dựa trên cảm tính và tin đồn
D. Bị ảnh hưởng bởi tuyên truyền của chính phủ
25. Học thuyết kinh tế nào cho rằng sự giàu có của một quốc gia chủ yếu dựa vào tích lũy kim loại quý như vàng và bạc?
A. Chủ nghĩa trọng thương
B. Chủ nghĩa trọng nông
C. Kinh tế học cổ điển
D. Chủ nghĩa Keynes
26. Daniel Kahneman, một nhà kinh tế học hành vi, đã nhận giải Nobel Kinh tế vì công trình nghiên cứu về điều gì?
A. Lý thuyết triển vọng (Prospect Theory)
B. Lý thuyết trò chơi
C. Lý thuyết tăng trưởng nội sinh
D. Lý thuyết thông tin bất cân xứng
27. Nguyên tắc `Laissez-faire` (hãy để yên) là một phần quan trọng của học thuyết kinh tế nào?
A. Chủ nghĩa trọng nông và Kinh tế học cổ điển
B. Chủ nghĩa trọng thương
C. Chủ nghĩa xã hội
D. Chủ nghĩa bảo hộ
28. Robert Lucas Jr. và trường phái kinh tế học tân cổ điển (New Classical Economics) đã chỉ trích kinh tế học Keynes về điểm nào?
A. Bỏ qua vai trò của kỳ vọng hợp lý
B. Quá nhấn mạnh vai trò của tổng cầu
C. Không chú trọng chính sách tiền tệ
D. Ủng hộ can thiệp của chính phủ quá mức
29. Esther Duflo, Abhijit Banerjee và Michael Kremer đã đoạt giải Nobel Kinh tế cho phương pháp nghiên cứu nào trong kinh tế học phát triển?
A. Thử nghiệm ngẫu nhiên có đối chứng (Randomized Controlled Trials - RCTs)
B. Mô hình kinh tế lượng vĩ mô
C. Phân tích thể chế so sánh
D. Nghiên cứu lịch sử kinh tế
30. Thomas Malthus nổi tiếng với lý thuyết nào về dân số?
A. Lý thuyết dân số Malthus
B. Lý thuyết dân số tối ưu
C. Lý thuyết chuyển đổi dân số
D. Lý thuyết bùng nổ dân số