Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Lập trình .NET – Đề 12

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Lập trình .NET

Đề 12 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Lập trình .NET

1. Thành phần nào của .NET Framework chịu trách nhiệm chuyển đổi mã IL (Intermediate Language) thành mã máy (native code) để thực thi trên hệ điều hành cụ thể?

A. CTS (Common Type System)
B. CLR (Common Language Runtime)
C. CLS (Common Language Specification)
D. FCL (Framework Class Library)

2. Generics trong C# mang lại lợi ích chính nào?

A. Tăng tốc độ biên dịch code.
B. Tái sử dụng code kiểu dữ liệu một cách an toàn và hiệu quả, tránh boxing/unboxing.
C. Giảm dung lượng bộ nhớ ứng dụng.
D. Tăng cường bảo mật ứng dụng.

3. Trong lập trình hướng đối tượng với .NET, `inheritance` (kế thừa) cho phép điều gì?

A. Tạo ra các đối tượng độc lập, không liên quan đến nhau.
B. Một lớp (class) có thể kế thừa các thuộc tính và phương thức từ một lớp cha (base class).
C. Ẩn giấu thông tin chi tiết bên trong của một đối tượng.
D. Thực hiện nhiều hành vi khác nhau thông qua cùng một giao diện.

4. Từ khóa `override` trong C# được sử dụng để làm gì?

A. Tạo ra một phương thức mới trong lớp con.
B. Ghi đè (redefine) một phương thức `virtual` hoặc `abstract` từ lớp cha trong lớp con.
C. Ẩn giấu một phương thức từ lớp cha.
D. Ngăn chặn việc ghi đè phương thức trong các lớp con.

5. ASP.NET Core là framework để phát triển loại ứng dụng nào?

A. Ứng dụng desktop trên Windows.
B. Ứng dụng web và dịch vụ web (Web APIs).
C. Ứng dụng di động đa nền tảng.
D. Ứng dụng nhúng (embedded systems).

6. Entity Framework (EF) Core là gì trong .NET?

A. Một framework để xây dựng giao diện người dùng web.
B. Một Object-Relational Mapper (ORM) giúp tương tác với cơ sở dữ liệu.
C. Một thư viện để xử lý XML.
D. Một công cụ để triển khai ứng dụng .NET lên cloud.

7. Interface trong C# được sử dụng để định nghĩa điều gì?

A. Một lớp cơ sở (base class) có thể được kế thừa.
B. Một hợp đồng, xác định các phương thức và thuộc tính mà một lớp phải triển khai.
C. Một kiểu dữ liệu phức tạp để lưu trữ nhiều giá trị.
D. Một thành phần giao diện người dùng (UI) trong ứng dụng desktop.

8. Delegate trong C# có thể được hiểu như thế nào?

A. Một biến để lưu trữ dữ liệu.
B. Một kiểu dữ liệu đại diện cho tham chiếu đến một phương thức.
C. Một lớp cơ sở cho tất cả các lớp khác.
D. Một cơ chế xử lý ngoại lệ.

9. Kiểu dữ liệu `value type` và `reference type` khác nhau cơ bản như thế nào trong .NET?

A. Value type được lưu trữ trên heap, reference type được lưu trữ trên stack.
B. Value type lưu trữ giá trị trực tiếp, reference type lưu trữ địa chỉ tham chiếu đến giá trị.
C. Value type có kích thước cố định, reference type có kích thước thay đổi.
D. Value type được quản lý bởi Garbage Collector, reference type thì không.

10. LINQ (Language Integrated Query) trong .NET Framework cung cấp khả năng gì?

A. Thiết kế giao diện người dùng (UI).
B. Truy vấn dữ liệu từ nhiều nguồn khác nhau (collections, databases, XML...).
C. Quản lý bộ nhớ tự động (Garbage Collection).
D. Xử lý các hoạt động bất đồng bộ (asynchronous operations).

11. Attribute trong C# được dùng để làm gì?

A. Định nghĩa một thuộc tính của lớp.
B. Cung cấp metadata (dữ liệu về dữ liệu) cho các thành phần code (lớp, phương thức, thuộc tính...).
C. Tạo ra một interface.
D. Thực hiện lập trình bất đồng bộ.

12. CLS (Common Language Specification) đảm bảo điều gì trong .NET?

A. Hiệu năng thực thi của ứng dụng .NET.
B. Tính bảo mật của ứng dụng .NET.
C. Khả năng tương tác giữa các thành phần được viết bằng các ngôn ngữ .NET khác nhau.
D. Khả năng triển khai ứng dụng .NET lên nhiều nền tảng.

13. NuGet là gì trong hệ sinh thái .NET?

A. Một trình biên dịch (compiler) cho C#.
B. Một trình quản lý gói (package manager) cho .NET.
C. Một môi trường phát triển tích hợp (IDE).
D. Một công cụ để debug ứng dụng .NET.

14. Phương thức `virtual` trong C# cho phép điều gì?

A. Phương thức chỉ có thể được gọi từ bên trong lớp chứa nó.
B. Phương thức có thể được ghi đè (override) bởi lớp con (derived class).
C. Phương thức được thực thi tại thời điểm biên dịch (compile-time).
D. Phương thức không thể được kế thừa.

15. Trong .NET, `Garbage Collection` (GC) là cơ chế quản lý bộ nhớ tự động. Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về GC?

A. GC giải phóng bộ nhớ ngay lập tức khi một đối tượng không còn được tham chiếu.
B. GC là một tiến trình chạy nền, định kỳ kiểm tra và thu hồi bộ nhớ không còn sử dụng.
C. GC chỉ hoạt động khi bộ nhớ hệ thống gần đầy.
D. Nhà phát triển phải tự gọi GC một cách thủ công để giải phóng bộ nhớ.

16. Razor Pages trong ASP.NET Core là gì?

A. Một mô hình kiến trúc phần mềm (architectural pattern).
B. Một cách tiếp cận phát triển web đơn giản dựa trên trang (page-based) trong ASP.NET Core.
C. Một ngôn ngữ truy vấn dữ liệu cho .NET.
D. Một công cụ để tạo báo cáo trong ứng dụng .NET.

17. Dependency Injection (DI) trong .NET Core (và .NET) mang lại lợi ích chính nào?

A. Tăng hiệu năng ứng dụng.
B. Giảm dung lượng bộ nhớ sử dụng.
C. Tăng tính linh hoạt, khả năng kiểm thử và bảo trì của ứng dụng.
D. Tăng cường bảo mật cho ứng dụng.

18. Extension methods (phương thức mở rộng) trong C# cho phép làm gì?

A. Sửa đổi code của các lớp đã có sẵn.
B. Thêm phương thức mới vào các lớp đã có sẵn mà không cần kế thừa hoặc sửa đổi trực tiếp lớp đó.
C. Tạo ra các lớp trừu tượng (abstract classes).
D. Thực hiện đa hình (polymorphism).

19. Ngôn ngữ lập trình nào sau đây KHÔNG phải là ngôn ngữ chính thức được hỗ trợ trên nền tảng .NET?

A. C#
B. VB.NET
C. F#
D. Java

20. IActionResult trong ASP.NET Core MVC được sử dụng để làm gì?

A. Định nghĩa một view (giao diện người dùng).
B. Trả về kết quả của một action method (phương thức hành động) trong controller.
C. Xử lý ngoại lệ trong ứng dụng web.
D. Xác thực người dùng.

21. Boxing và Unboxing là gì trong .NET?

A. Kỹ thuật nén và giải nén dữ liệu.
B. Quá trình chuyển đổi giữa value type và reference type.
C. Cơ chế xử lý ngoại lệ.
D. Phương pháp tối ưu hóa hiệu năng ứng dụng.

22. Điểm khác biệt chính giữa .NET Framework và .NET (trước đây là .NET Core) là gì?

A. .NET Framework là mã nguồn mở, .NET thì không.
B. .NET Framework chỉ chạy trên Windows, .NET có thể chạy đa nền tảng (Windows, macOS, Linux).
C. .NET Framework hỗ trợ phát triển web, .NET thì chỉ dành cho ứng dụng desktop.
D. .NET Framework sử dụng ngôn ngữ C#, .NET sử dụng ngôn ngữ VB.NET.

23. CTS (Common Type System) trong .NET Framework định nghĩa điều gì?

A. Quy tắc để các ngôn ngữ .NET khác nhau có thể tương tác với nhau.
B. Một tập hợp các kiểu dữ liệu mà tất cả các ngôn ngữ .NET phải tuân theo.
C. Cơ chế quản lý bộ nhớ tự động (Garbage Collection).
D. Thư viện lớp cơ sở (Base Class Library) của .NET Framework.

24. Blazor trong .NET cho phép phát triển loại ứng dụng web nào đặc biệt?

A. Ứng dụng web tĩnh (static websites).
B. Ứng dụng web tương tác cao, chạy code C# trên trình duyệt (WebAssembly).
C. Ứng dụng web server-side rendering truyền thống.
D. Ứng dụng web chỉ hỗ trợ JavaScript.

25. Abstract class (lớp trừu tượng) khác với interface (giao diện) ở điểm nào?

A. Abstract class có thể chứa code thực thi cho một số phương thức, interface thì không.
B. Abstract class có thể được khởi tạo trực tiếp, interface thì không.
C. Một lớp có thể kế thừa nhiều abstract class, nhưng chỉ có thể implement một interface.
D. Abstract class được sử dụng cho đa hình runtime, interface cho đa hình compile-time.

26. Async và Await trong C# được sử dụng để làm gì?

A. Tăng tốc độ thực thi của chương trình bằng cách sử dụng nhiều luồng (threads).
B. Thực hiện các hoạt động bất đồng bộ mà không làm treo giao diện người dùng (UI) hoặc luồng chính.
C. Quản lý bộ nhớ hiệu quả hơn.
D. Bảo vệ ứng dụng khỏi các cuộc tấn công bảo mật.

27. Polymorphism (đa hình) trong OOP .NET có nghĩa là gì?

A. Khả năng tạo ra nhiều đối tượng từ một lớp.
B. Khả năng một đối tượng thuộc nhiều lớp khác nhau.
C. Khả năng một phương thức có thể có nhiều hình thức khác nhau (ví dụ: method overloading, method overriding).
D. Khả năng bảo vệ dữ liệu bên trong đối tượng khỏi truy cập trực tiếp từ bên ngoài.

28. Event (sự kiện) trong C# được xây dựng dựa trên cơ chế nào?

A. Interface.
B. Delegate.
C. Abstract class.
D. Generic.

29. Từ khóa `using` trong C# thường được sử dụng để làm gì?

A. Khai báo một biến cục bộ.
B. Nhập một namespace vào phạm vi hiện tại.
C. Định nghĩa một interface.
D. Xử lý ngoại lệ (exception handling).

30. Middleware trong ASP.NET Core pipeline có vai trò gì?

A. Xử lý logic nghiệp vụ của ứng dụng.
B. Xử lý các HTTP request và response, thực hiện các tác vụ như xác thực, logging, routing...
C. Quản lý kết nối cơ sở dữ liệu.
D. Tạo giao diện người dùng (UI).

1 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Lập trình .NET

Tags: Bộ đề 12

1. Thành phần nào của .NET Framework chịu trách nhiệm chuyển đổi mã IL (Intermediate Language) thành mã máy (native code) để thực thi trên hệ điều hành cụ thể?

2 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Lập trình .NET

Tags: Bộ đề 12

2. Generics trong C# mang lại lợi ích chính nào?

3 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Lập trình .NET

Tags: Bộ đề 12

3. Trong lập trình hướng đối tượng với .NET, 'inheritance' (kế thừa) cho phép điều gì?

4 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Lập trình .NET

Tags: Bộ đề 12

4. Từ khóa 'override' trong C# được sử dụng để làm gì?

5 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Lập trình .NET

Tags: Bộ đề 12

5. ASP.NET Core là framework để phát triển loại ứng dụng nào?

6 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Lập trình .NET

Tags: Bộ đề 12

6. Entity Framework (EF) Core là gì trong .NET?

7 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Lập trình .NET

Tags: Bộ đề 12

7. Interface trong C# được sử dụng để định nghĩa điều gì?

8 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Lập trình .NET

Tags: Bộ đề 12

8. Delegate trong C# có thể được hiểu như thế nào?

9 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Lập trình .NET

Tags: Bộ đề 12

9. Kiểu dữ liệu 'value type' và 'reference type' khác nhau cơ bản như thế nào trong .NET?

10 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Lập trình .NET

Tags: Bộ đề 12

10. LINQ (Language Integrated Query) trong .NET Framework cung cấp khả năng gì?

11 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Lập trình .NET

Tags: Bộ đề 12

11. Attribute trong C# được dùng để làm gì?

12 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Lập trình .NET

Tags: Bộ đề 12

12. CLS (Common Language Specification) đảm bảo điều gì trong .NET?

13 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Lập trình .NET

Tags: Bộ đề 12

13. NuGet là gì trong hệ sinh thái .NET?

14 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Lập trình .NET

Tags: Bộ đề 12

14. Phương thức 'virtual' trong C# cho phép điều gì?

15 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Lập trình .NET

Tags: Bộ đề 12

15. Trong .NET, 'Garbage Collection' (GC) là cơ chế quản lý bộ nhớ tự động. Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về GC?

16 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Lập trình .NET

Tags: Bộ đề 12

16. Razor Pages trong ASP.NET Core là gì?

17 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Lập trình .NET

Tags: Bộ đề 12

17. Dependency Injection (DI) trong .NET Core (và .NET) mang lại lợi ích chính nào?

18 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Lập trình .NET

Tags: Bộ đề 12

18. Extension methods (phương thức mở rộng) trong C# cho phép làm gì?

19 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Lập trình .NET

Tags: Bộ đề 12

19. Ngôn ngữ lập trình nào sau đây KHÔNG phải là ngôn ngữ chính thức được hỗ trợ trên nền tảng .NET?

20 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Lập trình .NET

Tags: Bộ đề 12

20. IActionResult trong ASP.NET Core MVC được sử dụng để làm gì?

21 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Lập trình .NET

Tags: Bộ đề 12

21. Boxing và Unboxing là gì trong .NET?

22 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Lập trình .NET

Tags: Bộ đề 12

22. Điểm khác biệt chính giữa .NET Framework và .NET (trước đây là .NET Core) là gì?

23 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Lập trình .NET

Tags: Bộ đề 12

23. CTS (Common Type System) trong .NET Framework định nghĩa điều gì?

24 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Lập trình .NET

Tags: Bộ đề 12

24. Blazor trong .NET cho phép phát triển loại ứng dụng web nào đặc biệt?

25 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Lập trình .NET

Tags: Bộ đề 12

25. Abstract class (lớp trừu tượng) khác với interface (giao diện) ở điểm nào?

26 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Lập trình .NET

Tags: Bộ đề 12

26. Async và Await trong C# được sử dụng để làm gì?

27 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Lập trình .NET

Tags: Bộ đề 12

27. Polymorphism (đa hình) trong OOP .NET có nghĩa là gì?

28 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Lập trình .NET

Tags: Bộ đề 12

28. Event (sự kiện) trong C# được xây dựng dựa trên cơ chế nào?

29 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Lập trình .NET

Tags: Bộ đề 12

29. Từ khóa 'using' trong C# thường được sử dụng để làm gì?

30 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Lập trình .NET

Tags: Bộ đề 12

30. Middleware trong ASP.NET Core pipeline có vai trò gì?