1. Biện pháp nào sau đây KHÔNG thuộc về giải pháp `công trình` (hard engineering) trong phòng chống xói lở bờ sông, bờ biển?
A. Xây dựng kè bê tông
B. Trồng rừng ngập mặn
C. Xây dựng đê chắn sóng
D. Xây dựng mỏ hàn
2. Trong hệ thống xử lý nước cấp, bể lắng cát có vai trò chính là gì?
A. Khử trùng nước
B. Loại bỏ các chất hữu cơ hòa tan
C. Loại bỏ các hạt cặn có kích thước lớn và trọng lượng riêng cao
D. Ổn định pH của nước
3. Trong quy trình xử lý nước thải công nghiệp phức tạp, công đoạn `xử lý bậc ba` (tertiary treatment) thường tập trung vào mục tiêu gì?
A. Loại bỏ các chất rắn lơ lửng kích thước lớn
B. Loại bỏ chất hữu cơ dễ phân hủy sinh học
C. Loại bỏ các chất dinh dưỡng (Nitơ, Phospho) và các chất ô nhiễm đặc biệt khác
D. Khử trùng nước thải
4. Công cụ Đánh giá tác động môi trường (ĐTM - EIA) được sử dụng chủ yếu trong giai đoạn nào của dự án?
A. Giai đoạn vận hành dự án
B. Giai đoạn lập dự án và thiết kế
C. Giai đoạn thi công xây dựng
D. Giai đoạn đóng cửa dự án
5. Trong hệ thống xử lý nước thải tập trung, trạm bơm nước thải thường được đặt ở vị trí nào?
A. Đầu nguồn nước thải
B. Giữa các công trình xử lý
C. Cuối nguồn nước thải sau xử lý
D. Tùy thuộc vào địa hình và quy hoạch
6. Biện pháp kỹ thuật nào sau đây thường được sử dụng để xử lý ô nhiễm đất do dầu mỏ?
A. Chôn lấp cách ly
B. Rửa đất (Soil washing)
C. Đốt chất thải
D. Ổn định hóa học
7. Trong các hệ thống thu gom nước mưa đô thị, biện pháp nào sau đây giúp giảm thiểu dòng chảy mặt và nguy cơ ngập lụt?
A. Xây dựng hệ thống cống hộp kín
B. Sử dụng vật liệu thấm nước trên bề mặt đường và vỉa hè
C. Tăng cường bơm tiêu thoát nước
D. Nạo vét kênh mương thường xuyên
8. Hiện tượng phú dưỡng hóa (Eutrophication) trong các thủy vực chủ yếu do sự dư thừa chất dinh dưỡng nào gây ra?
A. Kim loại nặng
B. Chất hữu cơ khó phân hủy
C. Nitơ và Phospho
D. Muối khoáng hòa tan
9. Công nghệ Bioremediation (ứng dụng sinh học xử lý ô nhiễm) dựa trên nguyên tắc nào?
A. Sử dụng hóa chất để phân hủy chất ô nhiễm
B. Sử dụng nhiệt độ cao để đốt chất ô nhiễm
C. Sử dụng vi sinh vật hoặc thực vật để phân hủy hoặc hấp thụ chất ô nhiễm
D. Sử dụng màng lọc để tách chất ô nhiễm
10. Trong các quá trình sau, quá trình nào KHÔNG thuộc về xử lý nước thải sinh học?
A. Bể Aerotank
B. Bể UASB
C. Lọc sinh học nhỏ giọt
D. Keo tụ - tạo bông
11. Hiệu ứng nhà kính chủ yếu gây ra bởi sự gia tăng nồng độ của loại khí nào trong khí quyển?
A. Oxy (O2)
B. Nitơ (N2)
C. Cacbon dioxit (CO2)
D. Argon (Ar)
12. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để xử lý khí thải chứa SOx từ các nhà máy nhiệt điện đốt than?
A. Hấp thụ bằng than hoạt tính
B. Khử xúc tác chọn lọc (SCR)
C. Hấp thụ bằng dung dịch vôi hoặc nước vôi trong
D. Lọc bụi tĩnh điện
13. Công nghệ nào sau đây KHÔNG phải là công nghệ sản xuất năng lượng tái tạo?
A. Điện mặt trời
B. Điện gió
C. Điện hạt nhân
D. Điện sinh khối
14. Phương pháp xử lý chất thải rắn nào sau đây tạo ra năng lượng?
A. Chôn lấp hợp vệ sinh
B. Ủ phân compost
C. Đốt chất thải (Waste-to-Energy)
D. Tái chế vật liệu
15. Biện pháp nào sau đây KHÔNG phải là biện pháp kiểm soát ô nhiễm không khí tại nguồn?
A. Lắp đặt thiết bị lọc bụi, khử khí thải
B. Thay đổi công nghệ sản xuất sạch hơn
C. Sử dụng nhiên liệu sạch
D. Trồng cây xanh đô thị
16. Loại ô nhiễm nào sau đây thường gây ra hiện tượng mưa axit?
A. Ô nhiễm tiếng ồn
B. Ô nhiễm nhiệt
C. Ô nhiễm không khí bởi SOx và NOx
D. Ô nhiễm đất bởi kim loại nặng
17. Tiêu chuẩn khí thải Euro (ví dụ Euro 4, Euro 5) quy định về điều gì?
A. Độ ồn của xe cơ giới
B. Mức tiêu thụ nhiên liệu của xe
C. Giới hạn phát thải các chất ô nhiễm từ xe cơ giới
D. Kích thước và trọng lượng của xe
18. Loại chất thải nào sau đây KHÔNG thuộc loại chất thải nguy hại?
A. Pin đã qua sử dụng
B. Bóng đèn huỳnh quang thải
C. Chai nhựa PET sau khi sử dụng
D. Dầu thải động cơ
19. Chỉ số nào sau đây thể hiện nồng độ ion Hydro trong nước, quyết định tính axit hoặc bazơ của nước?
A. Độ cứng
B. Độ pH
C. Độ đục
D. Độ mặn
20. Nguyên tắc `Người gây ô nhiễm phải trả tiền` (Polluter Pays Principle) có ý nghĩa gì trong chính sách môi trường?
A. Chính phủ phải chi trả toàn bộ chi phí bảo vệ môi trường
B. Người gây ô nhiễm phải chịu trách nhiệm chi trả cho các biện pháp khắc phục và phòng ngừa ô nhiễm
C. Người dân phải trả tiền để được sống trong môi trường sạch
D. Doanh nghiệp chỉ cần trả tiền phạt khi gây ô nhiễm
21. Phương pháp `đánh giá vòng đời sản phẩm` (Life Cycle Assessment - LCA) được sử dụng để làm gì trong kỹ thuật môi trường?
A. Đánh giá tác động môi trường của một sản phẩm hoặc dịch vụ từ giai đoạn khai thác nguyên liệu đến khi thải bỏ
B. Đánh giá chất lượng sản phẩm
C. Đánh giá chi phí sản xuất sản phẩm
D. Đánh giá vòng đời của doanh nghiệp
22. Trong quản lý rủi ro môi trường, `đánh giá tính dễ bị tổn thương` (vulnerability assessment) nhằm mục đích gì?
A. Xác định nguyên nhân gây ra sự cố môi trường
B. Đánh giá mức độ thiệt hại có thể xảy ra do sự cố môi trường
C. Xác định khả năng chịu đựng và phục hồi của hệ thống trước tác động xấu từ môi trường
D. Lập kế hoạch ứng phó sự cố môi trường
23. Chỉ số COD (Chemical Oxygen Demand - Nhu cầu oxy hóa học) đo lượng chất gì trong nước?
A. Chất hữu cơ dễ phân hủy sinh học
B. Tổng chất rắn hòa tan (TDS)
C. Tổng lượng chất hữu cơ và vô cơ có thể bị oxy hóa hóa học
D. Hàm lượng kim loại nặng
24. Loại hình năng lượng tái tạo nào phụ thuộc nhiều nhất vào điều kiện địa lý và địa chất đặc thù (ví dụ: vùng núi lửa, mạch nước nóng ngầm)?
A. Điện mặt trời
B. Điện gió
C. Điện địa nhiệt
D. Điện sinh khối
25. Trong xử lý nước thải bằng phương pháp bùn hoạt tính, quá trình nào sau đây là quan trọng nhất để loại bỏ chất hữu cơ?
A. Lắng sơ cấp
B. Quá trình oxy hóa sinh học bởi vi sinh vật trong bể Aerotank
C. Khử trùng bằng Clo
D. Lọc cát
26. Trong hệ thống quản lý chất lượng môi trường theo tiêu chuẩn ISO 14001, `đánh giá sự phù hợp` (conformity assessment) được thực hiện để làm gì?
A. Xác định các khía cạnh môi trường quan trọng
B. Đo lường và giám sát hiệu suất môi trường
C. Kiểm tra xem hệ thống quản lý môi trường có đáp ứng các yêu cầu của tiêu chuẩn ISO 14001 hay không
D. Thiết lập mục tiêu và chỉ tiêu môi trường
27. Chỉ số BOD (Nhu cầu oxy sinh hóa) thường được sử dụng để đánh giá điều gì trong nước?
A. Hàm lượng kim loại nặng
B. Mức độ ô nhiễm chất hữu cơ dễ phân hủy sinh học
C. Độ pH của nước
D. Tổng chất rắn lơ lửng (TSS)
28. Phương pháp nào sau đây KHÔNG phải là phương pháp xử lý nước thải bằng công nghệ màng?
A. Lọc ngược (Reverse Osmosis - RO)
B. Siêu lọc (Ultrafiltration - UF)
C. Lọc sinh học nhỏ giọt (Trickling Filter)
D. Vi lọc (Microfiltration - MF)
29. Chỉ tiêu DO (Dissolved Oxygen - Oxy hòa tan) quan trọng trong đánh giá chất lượng nước vì điều gì?
A. Đo độ đục của nước
B. Đánh giá hàm lượng chất dinh dưỡng
C. Cần thiết cho sự sống của các sinh vật thủy sinh
D. Xác định độ pH của nước
30. Trong quản lý chất thải rắn đô thị, phương pháp nào được xem là ưu tiên cao nhất theo thứ tự ưu tiên quản lý chất thải?
A. Chôn lấp hợp vệ sinh
B. Đốt chất thải phát điện
C. Tái chế và tái sử dụng
D. Giảm thiểu phát sinh chất thải