Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kỹ thuật môi trường – Đề 15

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kỹ thuật môi trường

Đề 15 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Kỹ thuật môi trường

1. Phương pháp `xử lý đất tại chỗ` (in-situ soil treatment) có ưu điểm chính nào so với `xử lý đất đào xúc` (ex-situ soil treatment)?

A. Hiệu quả xử lý cao hơn với nhiều loại chất ô nhiễm.
B. Thời gian xử lý nhanh hơn.
C. Giảm thiểu phát sinh bụi và vận chuyển đất ô nhiễm.
D. Chi phí xử lý thấp hơn.

2. Công nghệ Bioremediation (xử lý sinh học) được ứng dụng chủ yếu để xử lý loại ô nhiễm môi trường nào?

A. Ô nhiễm phóng xạ.
B. Ô nhiễm kim loại nặng.
C. Ô nhiễm dầu mỏ và hóa chất hữu cơ.
D. Ô nhiễm tiếng ồn.

3. Phương pháp xử lý khí thải nào sau đây dựa trên quá trình hấp phụ?

A. Tháp hấp thụ.
B. Lọc bụi tĩnh điện.
C. Than hoạt tính.
D. Đốt xúc tác.

4. Phương pháp xử lý nước thải nào sau đây là phương pháp sinh học?

A. Lắng cặn.
B. Lọc cát.
C. Bể Aerotank.
D. Khử trùng bằng clo.

5. Đâu là nguồn năng lượng tái tạo, thân thiện với môi trường?

A. Than đá.
B. Dầu mỏ.
C. Năng lượng mặt trời.
D. Khí đốt tự nhiên.

6. Loại chất ô nhiễm nào sau đây gây ra hiện tượng phú dưỡng (eutrophication) trong các водоемы?

A. Kim loại nặng.
B. Chất dinh dưỡng (nitrat và phosphat).
C. Chất thải phóng xạ.
D. Hóa chất bảo vệ thực vật.

7. Trong quan trắc môi trường nước, chỉ tiêu nào sau đây phản ánh mức độ ô nhiễm phân bón hóa học và nước thải sinh hoạt?

A. Độ cứng của nước.
B. Hàm lượng Nitrat (NO3-) và Phosphat (PO43-).
C. Chỉ số TDS (Tổng chất rắn hòa tan).
D. Hàm lượng kim loại nặng.

8. Hệ thống thông gió tự nhiên (natural ventilation) trong công trình xây dựng có ưu điểm chính nào về mặt kỹ thuật môi trường?

A. Kiểm soát độ ẩm tốt hơn hệ thống điều hòa.
B. Tiết kiệm năng lượng và giảm phát thải khí nhà kính.
C. Lọc bụi mịn hiệu quả hơn hệ thống thông gió cơ khí.
D. Giảm tiếng ồn từ hệ thống thông gió.

9. Hiệu ứng nhà kính chủ yếu gây ra bởi sự gia tăng nồng độ của khí nào trong khí quyển?

A. Oxy (O2).
B. Nitơ (N2).
C. Carbon dioxide (CO2).
D. Argon (Ar).

10. Chỉ số BOD (Nhu cầu oxy sinh hóa) thường được sử dụng để đánh giá điều gì?

A. Mức độ ô nhiễm kim loại nặng trong nước.
B. Mức độ ô nhiễm hữu cơ trong nước.
C. Độ pH của nước.
D. Hàm lượng muối khoáng trong nước.

11. Trong hệ thống xử lý nước thải bằng ao hồ sinh học (stabilization pond), quá trình nào đóng vai trò chính trong việc làm sạch nước?

A. Lắng cặn.
B. Khử trùng bằng clo.
C. Quá trình quang hợp của tảo và vi sinh vật phân hủy chất hữu cơ.
D. Lọc cát chậm.

12. Biện pháp nào sau đây KHÔNG phải là biện pháp kỹ thuật để giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn giao thông đô thị?

A. Xây dựng tường chống ồn dọc đường.
B. Trồng cây xanh cách ly tiếng ồn.
C. Tăng cường số lượng xe cá nhân để giảm ùn tắc.
D. Sử dụng vật liệu cách âm cho mặt đường.

13. Công nghệ `lọc sinh học nhỏ giọt` (trickling filter) trong xử lý nước thải hoạt động dựa trên cơ chế nào?

A. Lắng trọng lực.
B. Quá trình oxy hóa khử hóa học.
C. Màng sinh học phát triển trên vật liệu lọc và phân hủy chất ô nhiễm.
D. Khử trùng bằng tia UV.

14. Đâu là một trong những nhược điểm chính của công nghệ đốt chất thải (waste incineration) so với chôn lấp hợp vệ sinh?

A. Chi phí đầu tư và vận hành thấp hơn.
B. Giảm đáng kể thể tích chất thải cần chôn lấp.
C. Phát thải khí ô nhiễm và tro xỉ cần xử lý.
D. Thời gian xử lý nhanh hơn.

15. Trong quản lý chất thải nguy hại, phương pháp xử lý nào được coi là `xử lý cuối cùng` (final disposal), thường được sử dụng cho chất thải không thể tái chế hoặc tái sử dụng?

A. Đốt.
B. Tái chế.
C. Chôn lấp hợp vệ sinh.
D. Ủ phân compost.

16. Công nghệ `ướt` (wet scrubber) thường được sử dụng để loại bỏ loại ô nhiễm nào từ khí thải công nghiệp?

A. Bụi mịn PM2.5.
B. Khí SOx và HCl.
C. Khí NOx.
D. Hơi VOCs (chất hữu cơ dễ bay hơi).

17. Biện pháp `vùng đệm xanh` (green buffer zone) thường được sử dụng trong kỹ thuật môi trường đô thị với mục đích chính nào?

A. Tăng cường giao thông công cộng.
B. Giảm thiểu hiệu ứng đảo nhiệt đô thị và cải thiện chất lượng không khí.
C. Phát triển khu công nghiệp xanh.
D. Xây dựng thêm công viên giải trí.

18. Đâu là mục tiêu chính của kỹ thuật môi trường?

A. Tối đa hóa lợi nhuận công nghiệp.
B. Phát triển công nghệ quân sự.
C. Bảo vệ sức khỏe con người và môi trường tự nhiên.
D. Khai thác tối đa tài nguyên thiên nhiên.

19. Trong kỹ thuật môi trường, khái niệm `vòng đời sản phẩm` (product lifecycle) được sử dụng để đánh giá điều gì?

A. Giá thành sản phẩm.
B. Tác động môi trường của sản phẩm từ giai đoạn khai thác nguyên liệu đến khi thải bỏ.
C. Độ bền và tuổi thọ của sản phẩm.
D. Thị phần và doanh số bán hàng của sản phẩm.

20. Công nghệ nào sau đây thường được sử dụng để kiểm soát ô nhiễm không khí do các hạt bụi?

A. Hấp thụ.
B. Hấp phụ.
C. Cyclone lọc bụi.
D. Khử NOx bằng SCR.

21. Đâu là một trong những thách thức chính trong việc ứng dụng rộng rãi năng lượng gió?

A. Chi phí đầu tư ban đầu thấp.
B. Tính ổn định và liên tục của nguồn cung cấp điện.
C. Khả năng lưu trữ năng lượng gió dư thừa.
D. Tác động môi trường thấp trong quá trình sản xuất turbin gió.

22. Trong hệ thống xử lý nước thải tập trung, `bể lắng thứ cấp` (secondary clarifier) có vai trò chính gì?

A. Khử trùng nước thải.
B. Loại bỏ BOD và COD.
C. Lắng cặn sinh học (bùn hoạt tính) sau quá trình xử lý sinh học.
D. Điều chỉnh pH nước thải trước khi xả.

23. Chỉ số COD (Nhu cầu oxy hóa học) khác biệt với BOD (Nhu cầu oxy sinh hóa) ở điểm nào?

A. COD chỉ đo ô nhiễm hữu cơ, BOD đo cả hữu cơ và vô cơ.
B. COD đo tổng lượng chất hữu cơ và vô cơ có thể bị oxy hóa, BOD chỉ đo lượng chất hữu cơ sinh học phân hủy được.
C. COD đo ô nhiễm trong không khí, BOD đo ô nhiễm trong nước.
D. COD có thời gian phân tích nhanh hơn BOD.

24. Trong quản lý chất thải y tế, loại chất thải nào sau đây được coi là chất thải lây nhiễm đặc biệt nguy hiểm và cần xử lý nghiêm ngặt nhất?

A. Bông băng, gạc.
B. Kim tiêm, vật sắc nhọn đã qua sử dụng.
C. Mô bệnh phẩm, bệnh phẩm giải phẫu.
D. Chai lọ thủy tinh đựng thuốc.

25. Phương pháp nào sau đây KHÔNG phù hợp để xử lý ô nhiễm đất do kim loại nặng?

A. Rửa đất (soil washing).
B. Ổn định hóa học (chemical stabilization).
C. Phytoextraction (sử dụng thực vật hấp thụ kim loại).
D. Ủ phân compost (composting).

26. Chỉ số nào sau đây thường được sử dụng để đánh giá mức độ ô nhiễm bụi mịn trong không khí đô thị?

A. SO2 (Sulfur dioxide).
B. NO2 (Nitrogen dioxide).
C. PM2.5 (Particulate Matter 2.5).
D. O3 (Ozone).

27. Nguyên tắc `3R` trong quản lý chất thải rắn là viết tắt của:

A. Reduce, Reuse, Recycle.
B. Remove, Replace, Restore.
C. Regulate, Restrict, Revise.
D. Reclaim, Recover, Refine.

28. Trong xử lý nước cấp, quá trình keo tụ (coagulation) nhằm mục đích gì?

A. Loại bỏ vi khuẩn gây bệnh.
B. Khử màu và mùi của nước.
C. Kết dính các hạt lơ lửng nhỏ thành hạt lớn hơn để dễ lắng.
D. Điều chỉnh độ pH của nước.

29. Đánh giá tác động môi trường (ĐTM) là quy trình quan trọng trong kỹ thuật môi trường, mục đích chính của ĐTM là gì?

A. Thu hút đầu tư nước ngoài.
B. Đảm bảo dự án được triển khai nhanh chóng.
C. Dự đoán và giảm thiểu tác động xấu của dự án đến môi trường.
D. Tăng cường quảng bá hình ảnh doanh nghiệp.

30. Đâu là biện pháp kỹ thuật môi trường để giảm thiểu xói mòn đất?

A. Phá rừng để trồng cây công nghiệp.
B. Cày xới đất thường xuyên.
C. Trồng cây che phủ đất và làm ruộng bậc thang.
D. Sử dụng thuốc trừ cỏ diện rộng.

1 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kỹ thuật môi trường

Tags: Bộ đề 15

1. Phương pháp 'xử lý đất tại chỗ' (in-situ soil treatment) có ưu điểm chính nào so với 'xử lý đất đào xúc' (ex-situ soil treatment)?

2 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kỹ thuật môi trường

Tags: Bộ đề 15

2. Công nghệ Bioremediation (xử lý sinh học) được ứng dụng chủ yếu để xử lý loại ô nhiễm môi trường nào?

3 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kỹ thuật môi trường

Tags: Bộ đề 15

3. Phương pháp xử lý khí thải nào sau đây dựa trên quá trình hấp phụ?

4 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kỹ thuật môi trường

Tags: Bộ đề 15

4. Phương pháp xử lý nước thải nào sau đây là phương pháp sinh học?

5 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kỹ thuật môi trường

Tags: Bộ đề 15

5. Đâu là nguồn năng lượng tái tạo, thân thiện với môi trường?

6 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kỹ thuật môi trường

Tags: Bộ đề 15

6. Loại chất ô nhiễm nào sau đây gây ra hiện tượng phú dưỡng (eutrophication) trong các водоемы?

7 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kỹ thuật môi trường

Tags: Bộ đề 15

7. Trong quan trắc môi trường nước, chỉ tiêu nào sau đây phản ánh mức độ ô nhiễm phân bón hóa học và nước thải sinh hoạt?

8 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kỹ thuật môi trường

Tags: Bộ đề 15

8. Hệ thống thông gió tự nhiên (natural ventilation) trong công trình xây dựng có ưu điểm chính nào về mặt kỹ thuật môi trường?

9 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kỹ thuật môi trường

Tags: Bộ đề 15

9. Hiệu ứng nhà kính chủ yếu gây ra bởi sự gia tăng nồng độ của khí nào trong khí quyển?

10 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kỹ thuật môi trường

Tags: Bộ đề 15

10. Chỉ số BOD (Nhu cầu oxy sinh hóa) thường được sử dụng để đánh giá điều gì?

11 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kỹ thuật môi trường

Tags: Bộ đề 15

11. Trong hệ thống xử lý nước thải bằng ao hồ sinh học (stabilization pond), quá trình nào đóng vai trò chính trong việc làm sạch nước?

12 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kỹ thuật môi trường

Tags: Bộ đề 15

12. Biện pháp nào sau đây KHÔNG phải là biện pháp kỹ thuật để giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn giao thông đô thị?

13 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kỹ thuật môi trường

Tags: Bộ đề 15

13. Công nghệ 'lọc sinh học nhỏ giọt' (trickling filter) trong xử lý nước thải hoạt động dựa trên cơ chế nào?

14 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kỹ thuật môi trường

Tags: Bộ đề 15

14. Đâu là một trong những nhược điểm chính của công nghệ đốt chất thải (waste incineration) so với chôn lấp hợp vệ sinh?

15 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kỹ thuật môi trường

Tags: Bộ đề 15

15. Trong quản lý chất thải nguy hại, phương pháp xử lý nào được coi là 'xử lý cuối cùng' (final disposal), thường được sử dụng cho chất thải không thể tái chế hoặc tái sử dụng?

16 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kỹ thuật môi trường

Tags: Bộ đề 15

16. Công nghệ 'ướt' (wet scrubber) thường được sử dụng để loại bỏ loại ô nhiễm nào từ khí thải công nghiệp?

17 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kỹ thuật môi trường

Tags: Bộ đề 15

17. Biện pháp 'vùng đệm xanh' (green buffer zone) thường được sử dụng trong kỹ thuật môi trường đô thị với mục đích chính nào?

18 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kỹ thuật môi trường

Tags: Bộ đề 15

18. Đâu là mục tiêu chính của kỹ thuật môi trường?

19 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kỹ thuật môi trường

Tags: Bộ đề 15

19. Trong kỹ thuật môi trường, khái niệm 'vòng đời sản phẩm' (product lifecycle) được sử dụng để đánh giá điều gì?

20 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kỹ thuật môi trường

Tags: Bộ đề 15

20. Công nghệ nào sau đây thường được sử dụng để kiểm soát ô nhiễm không khí do các hạt bụi?

21 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kỹ thuật môi trường

Tags: Bộ đề 15

21. Đâu là một trong những thách thức chính trong việc ứng dụng rộng rãi năng lượng gió?

22 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kỹ thuật môi trường

Tags: Bộ đề 15

22. Trong hệ thống xử lý nước thải tập trung, 'bể lắng thứ cấp' (secondary clarifier) có vai trò chính gì?

23 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kỹ thuật môi trường

Tags: Bộ đề 15

23. Chỉ số COD (Nhu cầu oxy hóa học) khác biệt với BOD (Nhu cầu oxy sinh hóa) ở điểm nào?

24 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kỹ thuật môi trường

Tags: Bộ đề 15

24. Trong quản lý chất thải y tế, loại chất thải nào sau đây được coi là chất thải lây nhiễm đặc biệt nguy hiểm và cần xử lý nghiêm ngặt nhất?

25 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kỹ thuật môi trường

Tags: Bộ đề 15

25. Phương pháp nào sau đây KHÔNG phù hợp để xử lý ô nhiễm đất do kim loại nặng?

26 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kỹ thuật môi trường

Tags: Bộ đề 15

26. Chỉ số nào sau đây thường được sử dụng để đánh giá mức độ ô nhiễm bụi mịn trong không khí đô thị?

27 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kỹ thuật môi trường

Tags: Bộ đề 15

27. Nguyên tắc '3R' trong quản lý chất thải rắn là viết tắt của:

28 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kỹ thuật môi trường

Tags: Bộ đề 15

28. Trong xử lý nước cấp, quá trình keo tụ (coagulation) nhằm mục đích gì?

29 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kỹ thuật môi trường

Tags: Bộ đề 15

29. Đánh giá tác động môi trường (ĐTM) là quy trình quan trọng trong kỹ thuật môi trường, mục đích chính của ĐTM là gì?

30 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Kỹ thuật môi trường

Tags: Bộ đề 15

30. Đâu là biện pháp kỹ thuật môi trường để giảm thiểu xói mòn đất?